X
X quang 엑스레이
xa 먼
xã 마을, 사회
xả 헹구다, 누그러뜨리다, 버리다
xã hội 사회
xà lách 샐러드
xả nước 샤워기
xà phòng(=xà bông) 비누
xả stress 스트레스를 해소하다
xác định 확정하다
xác minh 명확히하다, 확정하다
xác minh tin đồn 소문이 확정되다 (밝혀지다)
xác nhận (lại) 확인하다
xám 회색
xăng 휘발유
xanh 푸른/ 익지 않은
xanh da trời 하늘색 파랑
xanh lục 녹색의(=xanh lá cây)
xanh xao 창백한
xào 볶다, 튀기다
xấu 나쁜, 못생긴
xấu hổ 부끄럽다
xấu xi 흉한, 못생긴
xây dựng 건설하다, 짓다
xảy ra(=xảy) 발생하다
xây(=xây dụng) 건축하다
xé 찢다
xé - xé tờ giấy thành 2 phần 종이를 찢어 두부분이 되다
xe buýet đang chạy 버스가 달리고 있다
xe buýt 버스
xe cấp cứu 응급차
xe cộ 탈것(일반)
xe đạp 자전거
xe đò (xe khách) 시외버스
xe gắn máy 오토바이(=xe máy)
xe hơi/ xe ô tô 승용차
xe khách 시외버스
xe lửa 기차
xe máy 오토바이
xe tải 트럭
xe tay ga 오토매틱(혼다)
xe tốc hành 고속버스
xem 보다, 구경하다
xem thường 무시하다
xen kẽ (=xen) 삽입하다, 번갈아
xét 검사하다
xét nghiệm 임상분석검사를 하다
xét nghiệm máu 피검사를 하다
xi măng 시멘트
xích lô 씨클로
xiết (=xuể) 할 수 없다(너무 많아서)
xin 요구하다, 정중히 부탁할 때
xin chào 안녕하십니까.
xin chờ một lát(chút) 잠시만 기다려주세요
xin cử gọi người khác 다름사람을 지명해 주세요
xin cứ tự nhiên 편하게 하세요
xin đừng ~하지 마세요,
xin đưng bỏ rau thơm nào! 향채는 넣지 마세요!
xin đùng lo 걱정하지 마세요
xin gia hạn 기한 연장을 청구하다
xin giới thiệu 소개하겠습니다.
xin gửi tiền 돈 여기 있습니다.
xin làm việc 일을 찿다, 구직
xin lỗi 미안합니다. 실례합니다
xin thông cảm 양해해 주세요
xin visa 비자를 청구하다
xinh 예쁜
xinh đẹp 아름다운
xịt (xịt thuốc muỗi) 뿌리다, 분사하다
xổ số 복권뽑기, 추첨
xóa 지우다
xóa bỏ 제거하다
xoa bóp 안마하다
xoài 망고
xóm 이웃, 동네
xóm (< làng) 부락 (마을)
xong 끝나다
xoong 스튜냄비, 후라이팬
xu 돈, 한푼
xứ 나라
xu - chẳng còn một xu dính túi 주머니에 동전 한푼 없다
xu - không có một đồng xu 동전 한푼 없다
xử lý 처리하다
xứ mình (=xứ ta) 우리나라
xuất bản 출판하다
xuất cảnh 출국
xuất hiện 출현하다
xuất khẩu 수출
xuất phát 출발하다
xuất sắc 탁월한, 우수한
xuất thân 출신, 출신이다
xuất thân từ ~ 출신 :경제상황, 직업, 장소 등
xuất viện 퇴원하다
xúc động 감동하다
xui là ~ 불행하게도(전제는 좋은데)
xui quá ! 안됐다!
xưng 칭(稱)하다
xưng hô 호칭하다(稱號)
xung quanh 주변
xuống 내려가다, 내리다
xương 뼈
xúp(=súp) 스프
xuyên 관통하다
xa 먼
xã 마을, 사회
xả 헹구다, 누그러뜨리다, 버리다
xã hội 사회
xà lách 샐러드
xả nước 샤워기
xà phòng(=xà bông) 비누
xả stress 스트레스를 해소하다
xác định 확정하다
xác minh 명확히하다, 확정하다
xác minh tin đồn 소문이 확정되다 (밝혀지다)
xác nhận (lại) 확인하다
xám 회색
xăng 휘발유
xanh 푸른/ 익지 않은
xanh da trời 하늘색 파랑
xanh lục 녹색의(=xanh lá cây)
xanh xao 창백한
xào 볶다, 튀기다
xấu 나쁜, 못생긴
xấu hổ 부끄럽다
xấu xi 흉한, 못생긴
xây dựng 건설하다, 짓다
xảy ra(=xảy) 발생하다
xây(=xây dụng) 건축하다
xé 찢다
xé - xé tờ giấy thành 2 phần 종이를 찢어 두부분이 되다
xe buýet đang chạy 버스가 달리고 있다
xe buýt 버스
xe cấp cứu 응급차
xe cộ 탈것(일반)
xe đạp 자전거
xe đò (xe khách) 시외버스
xe gắn máy 오토바이(=xe máy)
xe hơi/ xe ô tô 승용차
xe khách 시외버스
xe lửa 기차
xe máy 오토바이
xe tải 트럭
xe tay ga 오토매틱(혼다)
xe tốc hành 고속버스
xem 보다, 구경하다
xem thường 무시하다
xen kẽ (=xen) 삽입하다, 번갈아
xét 검사하다
xét nghiệm 임상분석검사를 하다
xét nghiệm máu 피검사를 하다
xi măng 시멘트
xích lô 씨클로
xiết (=xuể) 할 수 없다(너무 많아서)
xin 요구하다, 정중히 부탁할 때
xin chào 안녕하십니까.
xin chờ một lát(chút) 잠시만 기다려주세요
xin cử gọi người khác 다름사람을 지명해 주세요
xin cứ tự nhiên 편하게 하세요
xin đừng ~하지 마세요,
xin đưng bỏ rau thơm nào! 향채는 넣지 마세요!
xin đùng lo 걱정하지 마세요
xin gia hạn 기한 연장을 청구하다
xin giới thiệu 소개하겠습니다.
xin gửi tiền 돈 여기 있습니다.
xin làm việc 일을 찿다, 구직
xin lỗi 미안합니다. 실례합니다
xin thông cảm 양해해 주세요
xin visa 비자를 청구하다
xinh 예쁜
xinh đẹp 아름다운
xịt (xịt thuốc muỗi) 뿌리다, 분사하다
xổ số 복권뽑기, 추첨
xóa 지우다
xóa bỏ 제거하다
xoa bóp 안마하다
xoài 망고
xóm 이웃, 동네
xóm (< làng) 부락 (마을)
xong 끝나다
xoong 스튜냄비, 후라이팬
xu 돈, 한푼
xứ 나라
xu - chẳng còn một xu dính túi 주머니에 동전 한푼 없다
xu - không có một đồng xu 동전 한푼 없다
xử lý 처리하다
xứ mình (=xứ ta) 우리나라
xuất bản 출판하다
xuất cảnh 출국
xuất hiện 출현하다
xuất khẩu 수출
xuất phát 출발하다
xuất sắc 탁월한, 우수한
xuất thân 출신, 출신이다
xuất thân từ ~ 출신 :경제상황, 직업, 장소 등
xuất viện 퇴원하다
xúc động 감동하다
xui là ~ 불행하게도(전제는 좋은데)
xui quá ! 안됐다!
xưng 칭(稱)하다
xưng hô 호칭하다(稱號)
xung quanh 주변
xuống 내려가다, 내리다
xương 뼈
xúp(=súp) 스프
xuyên 관통하다
Y
ý 의견/
의미/ 의식
y 의사, 의학
ý chí (=chí) 의지
ý định 의도 意圖
y học 의학
ý kiến 의견
ỷ lại 의지하다, 의뢰하다
ý nghĩ 생각
ý nghĩa 의미
ý phủ định 부정의 의견
y phục 의복
y sĩ 물리치료사 :고등전문학교출신
y tá 간호사 :고등전문학교출신
y tế 보건위생
ý thức 의식 意識
ý tích (ý muốn) 욕망
ý tưởng 생각
yên 조용한
yên lậng (người) 조용한 (사람의 성격)
yên tâm (=yên lòng) 안심하다
yên tĩnh (nơi) 조용한 (장소)
yêu 사랑하다
yếu 약한
yêu cầu 요구하다
yếu đuối 나약한
yêu kiều (dáng yêu kiều) 우아한 (우아한 모습)
yêu mến (=yêu) 사랑하다
yêu quý 친애하는, 사랑하는
y 의사, 의학
ý chí (=chí) 의지
ý định 의도 意圖
y học 의학
ý kiến 의견
ỷ lại 의지하다, 의뢰하다
ý nghĩ 생각
ý nghĩa 의미
ý phủ định 부정의 의견
y phục 의복
y sĩ 물리치료사 :고등전문학교출신
y tá 간호사 :고등전문학교출신
y tế 보건위생
ý thức 의식 意識
ý tích (ý muốn) 욕망
ý tưởng 생각
yên 조용한
yên lậng (người) 조용한 (사람의 성격)
yên tâm (=yên lòng) 안심하다
yên tĩnh (nơi) 조용한 (장소)
yêu 사랑하다
yếu 약한
yêu cầu 요구하다
yếu đuối 나약한
yêu kiều (dáng yêu kiều) 우아한 (우아한 모습)
yêu mến (=yêu) 사랑하다
yêu quý 친애하는, 사랑하는
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét