Thứ Tư, 25 tháng 4, 2012

Từ Điển Việt - Hàn - X - Y

X
X quang 엑스레이
xa

마을, 사회
xả
헹구다, 누그러뜨리다, 버리다
xã hội
사회
xà lách
샐러드
xả nước
샤워기
xà phòng(=xà bông)
비누
xả stress
스트레스를 해소하다
xác định
확정하다
xác minh
명확히하다, 확정하다
xác minh tin đồn
소문이 확정되다 (밝혀지다)
xác nhận (lại)
확인하다
xám
회색
xăng
휘발유
xanh
푸른/ 익지 않은
xanh da trời
하늘색 파랑
xanh lục
녹색의(=xanh lá cây)
xanh xao
창백한
xào
볶다, 튀기다
xấu
나쁜, 못생긴
xấu hổ
부끄럽다
xấu xi
흉한, 못생긴
xây dựng
건설하다, 짓다
xảy ra(=xảy)
발생하다
xây(=xây dụng)
건축하다
찢다
xé - xé tờ giấy thành 2 phần
종이를 찢어 두부분이 되다
xe buýet đang chạy
버스가 달리고 있다
xe buýt
버스
xe cấp cứu
응급차
xe cộ
탈것(일반)
xe đạp
자전거
xe đò (xe khách)
시외버스
xe gắn máy
오토바이(=xe máy)
xe hơi/ xe ô tô
승용차
xe khách
시외버스
xe lửa
기차
xe máy
오토바이
xe tải
트럭
xe tay ga
오토매틱(혼다)
xe tốc hành
고속버스
xem
보다, 구경하다
xem thường
무시하다
xen kẽ (=xen)
삽입하다, 번갈아
xét
검사하다
xét nghiệm
임상분석검사를 하다
xét nghiệm máu
피검사를 하다
xi măng
시멘트
xích lô
씨클로
xiết (=xuể)
없다(너무 많아서)
xin
요구하다, 정중히 부탁할
xin chào
안녕하십니까.
xin chờ một lát(chút)
잠시만 기다려주세요
xin cử gọi người khác
다름사람을 지명해 주세요
xin cứ tự nhiên
편하게 하세요
xin đừng ~
하지 마세요,
xin đưng bỏ rau thơm nào!
향채는 넣지 마세요!
xin đùng lo
걱정하지 마세요
xin gia hạn
기한 연장을 청구하다
xin giới thiệu
소개하겠습니다.
xin gửi tiền
여기 있습니다.
xin làm việc
일을 찿다, 구직
xin lỗi
미안합니다. 실례합니다
xin thông cảm
양해해 주세요
xin visa
비자를 청구하다
xinh
예쁜
xinh đẹp
아름다운
xịt (xịt thuốc muỗi)
뿌리다, 분사하다
xổ số
복권뽑기, 추첨
xóa
지우다
xóa bỏ
제거하다
xoa bóp
안마하다
xoài
망고
xóm
이웃, 동네
xóm (< làng)
부락 (마을)
xong
끝나다
xoong
스튜냄비, 후라이팬
xu
, 한푼
xứ
나라
xu - chẳng còn một xu dính túi
주머니에 동전 한푼 없다
xu - không có một đồng xu
동전 한푼 없다
xử lý
처리하다
xứ mình (=xứ ta)
우리나라
xuất bản
출판하다
xuất cảnh
출국
xuất hiện
출현하다
xuất khẩu
수출
xuất phát
출발하다
xuất sắc
탁월한, 우수한
xuất thân
출신, 출신이다
xuất thân từ ~
출신 :경제상황, 직업, 장소
xuất viện
퇴원하다
xúc động
감동하다
xui là ~
불행하게도(전제는 좋은데)
xui quá !
안됐다!
xưng
()하다
xưng hô
호칭하다(稱號)
xung quanh
주변
xuống
내려가다, 내리다
xương

xúp(=súp)
스프
xuyên
관통하다

Y
ý 의견/ 의미/ 의식
y
의사, 의학
ý chí (=chí)
의지
ý định
의도 意圖
y học
의학
ý kiến
의견
ỷ lại
의지하다, 의뢰하다
ý nghĩ
생각
ý nghĩa
의미
ý phủ định
부정의 의견
y phục
의복
y sĩ
물리치료사 :고등전문학교출신
y tá
간호사 :고등전문학교출신
y tế
보건위생
ý thức
의식 意識
ý tích (ý muốn)
욕망
ý tưởng
생각
yên
조용한
yên lậng (người)
조용한 (사람의 성격)
yên tâm (=yên lòng)
안심하다
yên tĩnh (nơi)
조용한 (장소)
yêu
사랑하다
yếu
약한
yêu cầu
요구하다
yếu đuối
나약한
yêu kiều (dáng yêu kiều)
우아한 (우아한 모습)
yêu mến (=yêu)
사랑하다
yêu quý
친애하는, 사랑하는

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét