Thứ Tư, 25 tháng 4, 2012

Từ Điển Việt - Hàn - K -L- M

K
kể 열거하다, 말하다
kệ 
선반
kế hoạch 
계획
kế hoạch hoàn chỉnh 
완전한 계획
kể lại một lần 
한번 말하다
kẻ móc túi 
소매치기
kệ sách 
책선반
kế toán 
회계, 경리
kem 
아이스크림
kém (giờ ~)
부족한,
kem chống nắng 
썬크림
kém< bình thường< giỏi 
부족하다, 보통이다, 잘하다
kênh 
운하
kênh ti vi(=kênh truyền hình) 
티비 채널
keo 
(glue)/ 인색한
kéo 
가위/ 당기다/ 지속하다
kẻo 
하지 않도록, 그렇지 않으면
kẹo 
사탕, 캔디
kéo dài 
오래끌다
kèo(=sừng) 

kẹp tóc 
머리띠
kẹt 
갇히다, 틈바구니에 끼다
kết cấu 
구조
kết hôn 
결혼하다
kết hợp 
결합하다
kết quả 
결과
kết thúc 
끝내다, 종식하다 (結束)
kẹt xe(=tắc đường) 
교통체증
kêu 
부르다, 소리치다, (새가)울다
kêu/ gọi 
부르다, 주문하다
khá 
, 상당히
khả năng 
가능
khác 
다른, 이외의
khác nhau 
서로 다르다
khách 
손님
khách hàng 
손님, 고객
khách sạn 
호텔
khách sạn 5 sao 5
호텔
khám bệnh(=khám bịnh) 
진찰하다
khám phá 
발견하다
khám(=khám bệnh) 
진찰하다
khăn 
수건
khẩn cấp 
긴급
khán giả 
관중
khăn giấy 
티슈
khăn mặt 
수건
khăn tay 
손수건
khang an(=an khang) 
평안한
khẳng định 
긍정적인
kháng sinh 
항생물질
khắp 
모두,전부/ 도처
khát 
목마르다
khen 
칭찬하다
khéo mồm 
말을 잘하다
khi 
, 시간, 경우, 언제
khỉ 
원숭이
khí hậu 
기후
khi nào(=lúc nào) 
언제, 언젠가/ 언제?
khiến(=khiến cho) 
명령하다
khiêu căng 
잘난척하다
kiểu tóc 
헤어스타일
kho 
창고
khó 
어려운, 까다로운, 힘든
khô 
마른, 건조한
khó chịu 
견디기 힘든, 고통스러운
khó khăn 
곤란한, 어려운
khổ sở 
괴롭다
khó thở 
숨막히다
khóa 
자물쇠, 잠그다
khoa da liễu 
피부과
khoa học 
과학
khoa ngoại 
외과
khoa thần kinh 
정신과
khoai lang 
고구마
khoai tây 
감자
khoảng 
, 대략 / 범위, 간격
khoảng cách 
거리
khóc 
울다
khoe 
자랑하다
khỏe 
건강한
khoẻ mạnh 
건강하다
khỏe/ mạnh khỏe 
건강한
khói 
연기
khỏi 
낫다(병이), 벗어나다
khỏi bệnh(=bịnh) 
회복하다, 건강을 회복하다
khởi hành 
출발하다
khôn 
똑똑하다
khốn khó 
곤궁한, 고된
không 
부정
không ai 
아무도(no one)
không bao giờ 
결코 ..하지 않다
không có 
없다, ..아니다
không có gì .. hơn 
보다 ..한것은 없다
không có gì quí hơn độc lập - tự do 
독립과 자유보다 귀중한 것은 없다
không có gì(chi) 
별말씀을, 천만에요.
không có việc 
일이 없다
không dám đâu 
감히 하지 못하다, 아닐껄
không đi làm 
일하러 가지 않는다
không hỏi gì 
질문 없습니다.
không khí 
분위기, 공기
không làm gì 
일이 없다
không mắc đâu. 
비싸지 않다
không nhưng(chỉ).. mà còn~ (nữa) 
뿐만 아니라~ 하다
không nơi đâu 
어디에도 없다
không phải 
아니다.(부정)
không sao 
괜찮습니다.
không thể 
수없다
không xa lắm đâu. 
그다지 멀지 않다
không.. lắm (đâu) 
그다지..하지 않다
không…đâu 
전혀아니다
không…gì… 
전혀아니다
khứ hồi 
왕복의, 왕복하다
khu tập thể(=nhà chung cư) 
아파트
khu vực 
구역
khu vui chơi 
놀이터
khủng hoảng 
위기
khủng khiếp 
지독하다
khuôn mặt 
얼굴, 용모
khuya 
밤이 늦은, 늦게
khuyên 
권하다
khuyết điểm 
결점, 단점
kí lô mét vuông 

kia 

kia là.. 
저것()..이다
kịch 
연극
kiểm tra 
검사하다, 조사하다
kiểm tra sức khoẻ 
건강검진
kiến trúc 
건축
kiểu 
양식, ()
kiểu câu 
문형
kiêu ngạo 
거만한
kim 
바늘,
kim cương 
다이아몬드
kính 
안경, 유리/ 존경하다
kinh doanh 
경영하다
kính gửi ~ 
귀하(편지 봉투)
kinh nghiệm 
경험
kinh nguyệt 
생리, 월경
kính tặng 
공손히 드리다
kinh tế 
경제
kinh tế học 
경제학
kinh thánh 
성경
kính trọng 
존경하다
kinh(=ảnh) 
사진
kịp 
시간에 맞다
kịp thời 
적시(適時)
kỹ 
신중한
kỳ cục 
이상하다
kỳ hạn 
한계, 기한
ký hợp đồng 
계약에 서명하다
kỳ lạ 
신기하다, 이상하다
kỳ nghỉ 
휴가
kỷ niệm 
기념
ký sinh trùng 
기생충
kỹ sư 
기사(기술자)
ký tên 
서명하다
kỹ thuật 
기술
ký túc xá 
기숙사

L
 
là ~
이다
lạ 
낯선
la (mắng) 
잔소리하다 (나무라다)
lá buống 
부옹나무 - 농라제작용
lá dong 
설날먹는 떡을 싸는 잎사귀
lá dừa nước 
니파야자잎, 집지붕용, 물에서 자람
là ít (≠là nhiều) 
적어도
lạ mắt 
낯선
la rầy 
잔소리하다(가족)
lá rụng 
낙엽이 지다
lá thư 
편지
lắc 
힘차게 흔들다
lắc đầu (≠gật đầu) 
머리를 흔들다 (머리를 끄덕이다)
lạc đường 
길을 잃다
lắc vòng 
훌라후프를 돌리다
lai 
혼혈의
lãi 
이자
lại 
위에, / 돌아가다, 오다
lái (~xe) 
운전하다
lãi suất 
이율
lãi suất cho vay 
대출이자율
lại sức 
건강해지다
lái xe 
운전하다
làm ..
하다
lăm 
숫자 5 (15부터 사용)
lầm 
실수하다
lắm 
매우, 대단히
làm ăn 
생활비를 벌다
làm ăn (=kinh doanh) 
, 사업
làm ăn phát tài 
많이 벌고 번창하세요
làm dâu 
시집살이
làm đẹp 
꾸미다
lạm dụng 
남용하다
làm giúp 
해주다
làm một ly nhé! 
한잔 합시다.
làm ồn 
소란스럽게하다, 시끄럽게하다
làm ồn 
시끄럽게하다
làm ơn.. 
부탁할
lạm phát 
남발하다, 인플레
làm quen 
사귀다
làm ra 
만들어 내다(유익한 )
làm sao? 
?, 어떻게?, 무슨일이야?
làm thêm 
아르바이트하다
làm thủ tục 
수속하다
làm tình 
정사(情事)
làm việc 
일하다
làm việc nhà (làm việc ở nhà) 
가사 (집에서 일하다)
lần ~
, ~
lẫn 
함께/더불어, 혼동하다
lặn 
지다(해가)
lẫn - lẫn lộn 
혼동하다
lần đầu 
처음으로, 최초로
lần nào 
본적이 있다(없다)
lần này 
이번에
lẩn thẩn 
건망증이 있는
làng 
마을
láng giềng(=hàng xóm) 
이웃
lãng mạnh 
낭만적이다
lắng nghe 
듣다
lãng phí 
낭비하다
lãng phí (về kinh tế) 
낭비하다 (공공에게 사용)
lăng xê 
유명한 (광고선전 등으로)
làng xóm 
촌락(일반)
lánh 
피하다
lành 
행복한, 좋은/ (상처가)아물다
lạnh 
추운, 냉정한
lãnh đạo 
영도하다, 이끌다
lạnh lùng 
냉정한, 쌀쌀한
lành mạnh 
건전한
lạnh nhạt 
차거운/ 매정한
lãnh sự quán 
영사관
lãnh thổ 
영토
lao động 
노동
lao động tổ hợp 
노동조합
lão(=lão già) 
나이든
lắp 
조립하다
lập 
세우다, 설립하다()
lập (=thành lập) 
설립하다
lập gia đình 
결혼하다
lập kế hoạch (=lên kế hoạch) 
계획을 세우다
lặp lại 
반복하다
lát nữa 
잠시 후에
lặt vặt 
자질구레한, 잡다한
lau 
닦다 : , 얼굴, 칠판 , 갈대
lâu 
오랫동안
lẩu 
(베트남식 전골)
lau - để tôi lau bảng cho 
내가 칠판을 닦아줄께요
lau bụi 
먼지를 털다
lau chùi 
닦다, 깨끗이 하다
lâu đài 
, 궁궐
lẩu dê 
염소탕
lâu đời 
몇세대 이래
lau lách (=lau) 
갈대
lâu lắm không gặp.
오랜만입니다.
lâu lắm mới gặp 
오랜만입니다
lau mặt 
얼굴을 닦다
lâu quá… 
오랫동안
lâu rồi không gặp 
오랜만입니다
lavapo (=chậu rửa mặt) 
세면기
lấy 
잡다, 빼내다
lấy chồng 
시집가다
lấy chồng cho đáng tấm chồng 
남편이 될만한 사람에게 시집가다
lấy đâu ra~
세우다(계획), 끄집어내다
lẽ 
이유, 동기
lễ 
의식,의례
lẻ 
숫자 0, 십자리 수가 0 경우
lệ 
눈물/ 풍습
lề đường 
인도, 보도
lễ hội 
축제
lễ kỷ niệm 
기념식
lễ phép 
예의, 공손
lệ phí 
등록비
Lễ phục sinh 
부활절
lẽ ra(=đáng lẽ ra) 
실은, 당연히
lễ tang 
장례식
lễ tốt nghiệp 
졸업식
lẻ(=linh) 
숫자 0
lẻ(=số lẻ) 
홀수
lên 
올라가다, 오르다 / 타다
lên cân 
체중이 불다
leo 
기어오르다
leo cao ngã đau 
높이 올라 떨어지면 아프다
lép 
납작한, 평평한
lìa 
떠나다, 헤어지다
lìa bỏ 
떠나다
lịch 
달력/ 예정표
lịch làm việc 
업무 예정표
lịch sự 
예의바른, 공손한
lịch sử/ sử 
역사
liếc nhìn 
곁눈질하다
liền (=ngay) 
즉시, 바로, 잇따른, 계속되는
liên hệ 
연락하다
liên hoan 
축제, 파티
liên kết 
연결하다, 결합하다
liên kết (với nhau) 
연결하다 서로연결하다
liên lạc 
연락하다
liên nhan 
인접한, 이웃의
liên quan (đến) 
연관되다, 관련되다 蓮關
liệt kê (nào là ~) 
열거하다
liệt sĩ 
열사, 영웅
liệu (=nghỉ ngờ, chưa chắc) 
궁리하다, 재료
liệu ~ có ~ (hay) không. 
할지 어떨지 궁금하다
liệu anh ấy có nhận ra tôi hay không. 
그가 나를 알아볼지 어떨지 궁금하다
lĩnh (lĩnh lương) 
수령하다, 월급을 받다 受領
lĩnh vực 
분야
lĩnh(=lãnh) 
수령하다, 받다
lo 
걱정하다
lỗ 
구멍,, 구명을 뚫다, 손해를 입다
lô cốt 
진지, 토치카, 공사용 가림막
lọ hoa(=bình hoa) 
꽃병
lo lắng 
걱정하다
lo nghĩ 
걱정하다
lỗ thủng 
구멍
lỗ vốn 
결손내다, 손해보다
lỗ vốn - bán lỗ vốn 
손해보고 팔다
lỗ vuông 
정방형 구멍
lỡ xe buýt 
버스를 놓치다
lỡ(=nhỡ) 
놓치다
loa 
스피커
loại 
종류
loạn lạc 
혼란하다
loạn lạc - thời loạn lạc 
혼란기
loãng - cà phê loãng 
연한커피
loãng (=loãng ra) 
묽은, 싱거운
lỗi 
잘못, 과실
lời 
(word)
lợi (>hòa vốn > lỗ vốn) 
이익
lời bài hát 
가사(노래)
lời chào 
인사말
lôi cuốn 
유혹하다
lợi dụng 
이용하다
lời hỏi thăm 
안부
lời hứa 
약속
lời hứa - giữ lời hứa 
약속을 지키다
lời nhắn 
전언, 메모
lời nói 
말씨,
lỗi tại ai? 
누구의 잘못인가?(책임)
lỗi thời 
촌스럽다, 진부하다
lối xóm(=hàng xóm) 
이웃
lon 
, 깡통
lớn hơn 1 1
보다 크다.
lớn hơn và bằng 1 1
보다 크거나 같다.
lớn lên 
성장하다
lớn tuổi 
나이가 많은
lợn(=heo) 
돼지
lớn(=to) 
/ 자라다
lòng 
마음
lòng đen 
눈동자(검은자위)
lòng đỏ 
노른자위
lộng lẫy 
화려한
lông mày 
눈썹
lông mi 
속눈섭
lòng trắng 
흰자위
lòng tự tôn 
자존심
lòng tự trọng 
자존심
lòng yêu nước 
애국심
lớp 

lớp học 
교실, 학급
lũ lụt (=lũ) 
홍수
lụa 
비단
lừa 
속이다
lửa 
()
lúa (lúa nước) 
(물벼)
lựa chọn 
선택하다
luận văn 
논문
luật 

luật cung cầu 
수요공급의 법칙
luật sư 
변호사
lúc 
(시간의 표시)
lúc ẩn lúc hiện (=thấp thoáng) 
어른어른하다, 보였다 안보였다하다
lúc đầu 
처음
lục địa 

lúc khác 
다른
lúc nào cũng (=bao giờ cũng) 
언제나
lúc này 
현재, 지금
lúc nãy 
방금, 이제
lúc trước 
전에
lui 
물러서다
lui tới 
왕래하다
lùn - nàng bạch tuyết và bảy chú lùn 
백설공주와 일곱 난장이
lùn - người lùn 
난장이
lùn (=thấp) 
낮은, 난장이의
lưng 
(back)
lưng 

lung linh(=long lanh) 
반짝이는, 반짝반짝 빛나다
luộc 
삶다
lược 
/ 생략하다
lược bỏ 
생략해 버리다
lười 
게으르다
lưới (cửa lưới) 
그물 (방충망)
lười ăn 
시원찮게 먹다, 깨작거리다
lười ăn (=ăn kiêng) 
다이어트하다
luôn 
종종/계속, 곧장/똑바로, 영영
lương 
월급, 급료
lượng 

lương bổng 
월급
lương hưu 
퇴직금
lưỡng lự 
주저하다, 망설이다
lượt 
(), (),
lượt - đến lượt ai ? 
누구 차례입니까?
lượt - tới lượt anh 
당신 차례입니다.
lưu (lại) 
남아있다
lưu học sinh 
유학생
lưu lại 
남아있다
lưu loát 
유창한
lưu niệm(=quà ~) 
기념품
lưu thông 
유통(화폐 따위), 통행
lưu trú 
거주하다
lưu trú bất hợp pháp 
불법체류
lưu ý 
주의, 주목
luyện 
연습하다,
luyện tập 
연습하다, 단련하다
ly 
밀리미터
ly dị (=ly hôn) 
이혼
lý do 
이유
ly hôn 
이혼하다
lý lẽ 
이유
lý thuyết 
이론
lý tưởng 
이상적인, 이상 理想
ly(=cốc) 
,


M
ma 귀신/ 장례의 mà 그러나, 접속사
() / 외관, 보이다
mả
무덤
mạ
/ 도금하다
(= mẹ)
어머니
(=bầu)

má bầu
포동포동한
má đồng tiền (=lúm đồng tiền)
보조개
mà là (a ~ b) a
아니고 b
mà lại
게다가,
mã số
비밀번호
ma tuý
마약
mặc
입다(옷을)
mặc áo
옷을 입다
mặc cả
값을 깎다
mặc dầu (=mặc dù)
비록 ~할지라도
mắc thế?
그리 비싸요?
mắc tiền (rẻ tiền)
비싼 ()
mắc(=đắt)
비싸다
mạch
맥박, 수맥
mạch - xem mạch
맥박을 짚다
mai
내일
mãi
사다, 계속
mại
팔다
mải
열중하다
mái - một mái, hai mái
지붕 - 1 지붕, 삿갓 지붕
mãi (=hoài)
계속, 사다()
mãi ~ mới ~
해서야 ~하다
mại dâm
매춘
mải làm việc
일에 몰두하다
mãi mãi(=vĩnh viễn)
영원히
mải mê (=mải)
몰두하다
mai mối
중매하다
mai mối - người mai mối
중매인
mái nhà
지붕, 집지붕
mái nhà bị dột
비가 새는 지붕
mải nói chuyên
이야기에 몰두하다
mái tóc
머리(카락)
mai tôi thi rồi
내일 나는 시험이 있다
màn
커튼/ 스크린
mặn
짜다
màn hình
스크린, 화면
mang
운반하다/ 입다,신다
mắng (bị mắng)
야단치다, 꾸짖다
măng cụt
망코스틴
mang theo
가지고 가다
mang theo ô
우산을 가지고 가다
mảnh
조각, 파편
mạnh
강한
mảnh khảnh
호리호리한
mạnh khỏe
건강한, 활기찬
mạnh mẽ (≠yếu đuối)
강력한, 활기찬(나약한)
mạo hiểm
모험하다
mập lên
뚱뚱해지다
mập(=béo)(↔gầy(=ốm))
살찐(↔마른)
mắt
/ 값이 비싼(=đắt, mắc)
mật
/ 비밀의
mặt
얼굴
mất
잃다/ 죽다, 사라지다/ 걸리다
mát (=mát mẻ)
시원한
mặt (khuôn mặt)
얼굴
mất ghế
자리를 잃다, 실직하다
mặt hàng
품목
mất hàng giờ
많은 시간이 걸리다
mất hơn 1 tiếng 1
시간 이상 걸리다
mặt khác
한편
mắt kính
안경
mất mặt
체면을 잃다
mát mẻ
시원한
mất ngủ
수면부족
mật ong

mát rượi
시원한
mắt thấy tai nghe
직접 보고 들은 (成語)
mất tích(=mất tăm)
실종
mặt trăng
()
mặt trời
태양
mất trọm (bị mất trọm)
도둑맞다
mặt trước
앞면
mát/ mát mẻ
시원한
máu

màu
()
mẫu
모델, 패턴
mẩu
조각, 부분
màu đậm
짙은색
mẫu giáo (=mầm non)
유치원
mau lên(=nhanh lên)
서두르다, 빨리
mẫu mã (=mẫu)
모델
màu nhạt
옅은색
màu nổi
눈에 띄는
mẫu quyền
모권 母權
màu sắc

mâu thuẫn
모순, 상충되다
mau (=nhanh)
빠른
may
꿰매다/ 행운
mây
구름
mấy

mấy (=những)
몇몇(, , 확정적인 사물들)
máy ảnh
사진기
máy ảnh kỹ thuật số
디지털카메라
máy bán tự động
자동판매기
máy bay
비행기
mấy bữa nay
며칠
mấy cái bàn
책상
máy đếm
계산기
máy giặt
세탁기
mấy hôm nay
요며칠
máy hút bụi
청소기
máy kế toán
계산기
may là ~
다행스럽게도(전제는 나쁜데)
máy lạnh
에어컨
may mắn
행운
máy may
재봉틀
mấy năm ?
동안?
mấy ngày
며칠간(기간)
máy nhắn tin
삐삐
may quá !
다행이다!
máy sấy tóc
헤어드라이어
máy sưởi
히터
máy tán
믹서기
mấy tháng?
?
mấy thứ đó (=những thứ đó)
그런 것들, 그런 종류들
máy tính
계산기
máy vi tính
컴퓨터
mấy(vai) ngày(bữa,hôm) nay
며칠
mẹ
엄마
mê (=rất thích)
몰두하다, 이성을 잃다
mẹ chồng
시어머니
mê tín
미신
mẹ vợ
장모 丈母
mẹ(=má)
어머니
mềm
부드러운
mềm mại
부드러운, 온화한
mền
담요, 이불
mến phục
좋아하다, 애호하다
mệnh đề
, 명제
mệnh lệnh
명령
mèo bắt chuột
고양이가 쥐를 잡다
mét
미터
mệt
피곤한
mét khối
세제곱미터
mệt mỏi(=mệt)
피곤한
mét vuông
제곱미터
눈꺼풀
()
mì ăn liền
즉석면
mì chính
무료
miền
지방, 지역
miễn
면제하다
miễn - miễn cưỡng
어쩔수 없이, 부득이하게
miễn - miễn là ~
요는 ~ 이다
miễn - miễn phí
무료로
miền bắc
북부지방
miền nam
남부
miễn phí
무료, 무료로
miễn vào
출입금지
miến xào
볶음 :벳남 잡채
miếng
,
miệng

mỉm cười
흐뭇하다
mịn (=mịn màng)
부드러운
mình
자기, 여보/ 자신, 우리
mình (chúng ta)
자신, 우리
만지다
손으로 더듬다
목탁
mỏ
광산
꿈꾸다, / 살구
mỡ
지방
mở
열다 / 켜다
mợ
외숙모
mồ côi
고아
mở cửa
문을 열다
mô hình
모형
mô hình câu
문장 패턴
mồ hôi (=bồ hôi)

mô phỏng (=bắt chước)
모방하다, (아이가 어른을)흉내내다
mơ ước
꿈꾸다, 동경하다
mở(=bật) cầu dao
전기스위치를 켜다
mốc
이정표(landmark)/ 곰팡이
mọc
뜨다(해가)
mối
감정을 나타내는 접두어
mỗi
전부
mọi
모든, ..
mới
금방, 이제, / 새로운
mời
초청하다/ 주세요
môi (đôi môi)
입술
mới ~ đã ~
이지만 (벌써) ~하다
mỗi ~ một cách ~ ~
마다 ~하다
mời anh dùng cà phê
커피드세요
mối buồn
슬픔
mời chị mặc thử
입어보세요
mời chị ngồi
앉으세요
mới cưới
신혼의
mới đi ~ về
~에서(갔다) 돌아오다
môi giới
중매, 중개인
mối hận
원한
mới lạ
새로운
mới là~
~ 되다. 정말로~이다
mời lên
초대받아 올라가다, 상경하다
mỗi một
유일의
mối sầu
근심
mối tình
애정
môi trường (sống, học tập, làm việc)
환경
mồm

mom sông (=bờ sông)
강둑
môn (~ học)
부분, 종목(과목)
món ăn
요리
môn chính
주요과목
món khai vị
에피타이즈 :전식
món kho
조린 음식
món khoái khẩu
맛좋은 음식
món quà
선물
món tráng miệng
디저트 :후식
món uống
음료수
món xào
튀기거나 볶은 음식
món(=tô, bát)
그릇
mông
엉덩이
mồng
()
mỏng
얇은
mong
바라다, 기대하다
mong (=mong chơ, mong đợi)
기대하다, 바라다
móng chân
발톱
mong đợi
기대하다
mong muốn
기대하다
móng tay
손톱
móng tay nhọn
뾰족한 손톱
mồng(=mùng)
월의 초순에 붙이는 .
mỏng(↔dày)
얇은(↔두꺼운)
mốt
유행, 20 이상의 단수(21,31,..)
một
숫자 1
một bó hoa
한다발
một cách + tt
형용사의 부사화:두자로 형용사
một cái bàn
책상
một chiếc xe tắc-xi
택시 1
một chiều
편도의, 일방의
một chút(=một tí)
조금, 잠깐
một gói thuốc
담배
một hôm
어느날
một ít
잠깐, 조금
một ít/ một chút
조금
một khoản tiền (=một số tiền)
어느정도의
một lúc sau(=một lúc nữa)
잠시
một mình
혼자/ 한사람
một nửa
, 반쪽
một số
몇몇(전체에 대해서 일부)
một tá
다스(12)
một tầng lầu
이층
một thời gian khá lâu
한동안, 당분간
một thương gia
사업가
một tí
잠깐, 조금
một tờ báo
신문 한부
một tô phở
쌀국수 한그릇
một vai
수량(두세개)
mũ bảo hiểm
안전모
mua
사다
mùa
계절
mưa
()/ 비가오다
múa (= nhảy đầm)
춤추다
múa (múa khỏa thân)
춤추다 (나체로 춤추다)
mua bán nhỏ (=tiểu thương nghiệp)
소상업
mưa dai
장마
múa dân tộc
전통춤
mùa đông
겨울
mùa hè là phượng nở và ve kêu.
여름은 여름꽃이 피고 매미가 운다.
mùa hè(=mùa hạ)
여름
mùa khô
건기(=mùa nắng)
mùa mưa
우기
mùa nắng
건기
mưa phun
가랑비
mưa rao
소나기
mua sắm
쇼핑하다
mùa thu
가을
mùa thu là lá rụng.
가을은 낙엽이 진다.
mùa xuân

mục
항목, 칼럼
mực
오징어/ 잉크/ 수준, 표준
mục đích
목적
mức độ
정도, 한도
mực nước biển
해수면
mục tiêu
목표
mùi
냄새
mũi

mũi cà chua
딸기코(토마토 ) : 복코
mùi hôi
악취
mũi ngửi được mùi thơm
코로 향기를 맡을 있다
mũi tẹt
뾰쪽코
mùi thơm
향기
mụn
여드름
mùng
모기장, 월의 초순
mừng
행복한, 기쁜
muối
소금
muỗi
모기
mươi
숫자 10(20부터 사용)
mười
숫자 10
muốn
원하다
muộn
늦은
mượn
빌리다
muộn/ trễ
늦은
muỗng
숟가락
mứt

mỳ
(밀가루)
Mỹ
미국
mỳ ăn liền
라면
mỹ thuật
미술

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét