K
kể 열거하다, 말하다
kệ 선반
kế hoạch 계획
kế hoạch hoàn chỉnh 완전한 계획
kể lại một lần 한번 또 말하다
kẻ móc túi 소매치기
kệ sách 책선반
kế toán 회계, 경리
kem 아이스크림
kém (giờ ~) 부족한, 전
kem chống nắng 썬크림
kém< bình thường< giỏi 부족하다, 보통이다, 잘하다
kênh 운하
kênh ti vi(=kênh truyền hình) 티비 채널
keo 풀(glue)/ 인색한
kéo 가위/ 당기다/ 지속하다
kẻo 하지 않도록, 그렇지 않으면
kẹo 사탕, 캔디
kéo dài 오래끌다
kèo(=sừng) 뿔
kẹp tóc 머리띠
kẹt 갇히다, 틈바구니에 끼다
kết cấu 구조
kết hôn 결혼하다
kết hợp 결합하다
kết quả 결과
kết thúc 끝내다, 종식하다 (結束)
kẹt xe(=tắc đường) 교통체증
kêu 부르다, 소리치다, (새가)울다
kêu/ gọi 부르다, 주문하다
khá 꽤, 상당히
khả năng 가능
khác 다른, 이외의
khác nhau 서로 다르다
khách 손님
khách hàng 손님, 고객
khách sạn 호텔
khách sạn 5 sao 5성 호텔
khám bệnh(=khám bịnh) 진찰하다
khám phá 발견하다
khám(=khám bệnh) 진찰하다
khăn 수건
khẩn cấp 긴급
khán giả 관중
khăn giấy 티슈
khăn mặt 수건
khăn tay 손수건
khang an(=an khang) 평안한
khẳng định 긍정적인
kháng sinh 항생물질
khắp 모두,전부/ 도처
khát 목마르다
khen 칭찬하다
khéo mồm 말을 잘하다
khi 때, 시간, 경우, 언제
khỉ 원숭이
khí hậu 기후
khi nào(=lúc nào) 언제, 언젠가/ 언제?
khiến(=khiến cho) 명령하다
khiêu căng 잘난척하다
kiểu tóc 헤어스타일
kho 창고
khó 어려운, 까다로운, 힘든
khô 마른, 건조한
khó chịu 견디기 힘든, 고통스러운
khó khăn 곤란한, 어려운
khổ sở 괴롭다
khó thở 숨막히다
khóa 자물쇠, 잠그다
khoa da liễu 피부과
khoa học 과학
khoa ngoại 외과
khoa thần kinh 정신과
khoai lang 고구마
khoai tây 감자
khoảng 약, 대략 / 범위, 간격
khoảng cách 거리
khóc 울다
khoe 자랑하다
khỏe 건강한
khoẻ mạnh 건강하다
khỏe/ mạnh khỏe 건강한
khói 연기
khỏi 낫다(병이), 벗어나다
khỏi bệnh(=bịnh) 회복하다, 건강을 회복하다
khởi hành 출발하다
khôn 똑똑하다
khốn khó 곤궁한, 고된
không 부정
không ai 아무도(no one)
không bao giờ 결코 ..하지 않다
không có 없다, ..아니다
không có gì .. hơn 보다 ..한것은 없다
không có gì quí hơn độc lập - tự do 독립과 자유보다 귀중한 것은 없다
không có gì(chi) 별말씀을, 천만에요.
không có việc 일이 없다
không dám đâu 감히 하지 못하다, 아닐껄
không đi làm 일하러 가지 않는다
không hỏi gì 질문 없습니다.
không khí 분위기, 공기
không làm gì 할 일이 없다
không mắc đâu. 비싸지 않다
không nhưng(chỉ).. mà còn~ (nữa) 뿐만 아니라~도 하다
không nơi đâu 어디에도 없다
không phải 아니다.(부정)
không sao 괜찮습니다.
không thể 할 수없다
không xa lắm đâu. 그다지 멀지 않다
không.. lắm (đâu) 그다지..하지 않다
không…đâu 전혀…아니다
không…gì… 전혀…아니다
khứ hồi 왕복의, 왕복하다
khu tập thể(=nhà chung cư) 아파트
khu vực 구역
khu vui chơi 놀이터
khủng hoảng 위기
khủng khiếp 지독하다
khuôn mặt 얼굴, 용모
khuya 밤이 늦은, 늦게
khuyên 권하다
khuyết điểm 결점, 단점
kí lô mét vuông ㎢
kia 저
kia là.. 저것(분)은..이다
kịch 연극
kiểm tra 검사하다, 조사하다
kiểm tra sức khoẻ 건강검진
kiến trúc 건축
kiểu 양식, 형(型)
kiểu câu 문형
kiêu ngạo 거만한
kim 바늘, 침
kim cương 다이아몬드
kính 안경, 유리/ 존경하다
kinh doanh 경영하다
kính gửi ~ 귀하(편지 봉투)
kinh nghiệm 경험
kinh nguyệt 생리, 월경
kính tặng 공손히 드리다
kinh tế 경제
kinh tế học 경제학
kinh thánh 성경
kính trọng 존경하다
kinh(=ảnh) 사진
kịp 시간에 맞다
kịp thời 적시(適時)에
kỹ 신중한
kỳ cục 이상하다
kỳ hạn 한계, 기한
ký hợp đồng 계약에 서명하다
kỳ lạ 신기하다, 이상하다
kỳ nghỉ 휴가
kỷ niệm 기념
ký sinh trùng 기생충
kỹ sư 기사(기술자)
ký tên 서명하다
kỹ thuật 기술
ký túc xá 기숙사
kệ 선반
kế hoạch 계획
kế hoạch hoàn chỉnh 완전한 계획
kể lại một lần 한번 또 말하다
kẻ móc túi 소매치기
kệ sách 책선반
kế toán 회계, 경리
kem 아이스크림
kém (giờ ~) 부족한, 전
kem chống nắng 썬크림
kém< bình thường< giỏi 부족하다, 보통이다, 잘하다
kênh 운하
kênh ti vi(=kênh truyền hình) 티비 채널
keo 풀(glue)/ 인색한
kéo 가위/ 당기다/ 지속하다
kẻo 하지 않도록, 그렇지 않으면
kẹo 사탕, 캔디
kéo dài 오래끌다
kèo(=sừng) 뿔
kẹp tóc 머리띠
kẹt 갇히다, 틈바구니에 끼다
kết cấu 구조
kết hôn 결혼하다
kết hợp 결합하다
kết quả 결과
kết thúc 끝내다, 종식하다 (結束)
kẹt xe(=tắc đường) 교통체증
kêu 부르다, 소리치다, (새가)울다
kêu/ gọi 부르다, 주문하다
khá 꽤, 상당히
khả năng 가능
khác 다른, 이외의
khác nhau 서로 다르다
khách 손님
khách hàng 손님, 고객
khách sạn 호텔
khách sạn 5 sao 5성 호텔
khám bệnh(=khám bịnh) 진찰하다
khám phá 발견하다
khám(=khám bệnh) 진찰하다
khăn 수건
khẩn cấp 긴급
khán giả 관중
khăn giấy 티슈
khăn mặt 수건
khăn tay 손수건
khang an(=an khang) 평안한
khẳng định 긍정적인
kháng sinh 항생물질
khắp 모두,전부/ 도처
khát 목마르다
khen 칭찬하다
khéo mồm 말을 잘하다
khi 때, 시간, 경우, 언제
khỉ 원숭이
khí hậu 기후
khi nào(=lúc nào) 언제, 언젠가/ 언제?
khiến(=khiến cho) 명령하다
khiêu căng 잘난척하다
kiểu tóc 헤어스타일
kho 창고
khó 어려운, 까다로운, 힘든
khô 마른, 건조한
khó chịu 견디기 힘든, 고통스러운
khó khăn 곤란한, 어려운
khổ sở 괴롭다
khó thở 숨막히다
khóa 자물쇠, 잠그다
khoa da liễu 피부과
khoa học 과학
khoa ngoại 외과
khoa thần kinh 정신과
khoai lang 고구마
khoai tây 감자
khoảng 약, 대략 / 범위, 간격
khoảng cách 거리
khóc 울다
khoe 자랑하다
khỏe 건강한
khoẻ mạnh 건강하다
khỏe/ mạnh khỏe 건강한
khói 연기
khỏi 낫다(병이), 벗어나다
khỏi bệnh(=bịnh) 회복하다, 건강을 회복하다
khởi hành 출발하다
khôn 똑똑하다
khốn khó 곤궁한, 고된
không 부정
không ai 아무도(no one)
không bao giờ 결코 ..하지 않다
không có 없다, ..아니다
không có gì .. hơn 보다 ..한것은 없다
không có gì quí hơn độc lập - tự do 독립과 자유보다 귀중한 것은 없다
không có gì(chi) 별말씀을, 천만에요.
không có việc 일이 없다
không dám đâu 감히 하지 못하다, 아닐껄
không đi làm 일하러 가지 않는다
không hỏi gì 질문 없습니다.
không khí 분위기, 공기
không làm gì 할 일이 없다
không mắc đâu. 비싸지 않다
không nhưng(chỉ).. mà còn~ (nữa) 뿐만 아니라~도 하다
không nơi đâu 어디에도 없다
không phải 아니다.(부정)
không sao 괜찮습니다.
không thể 할 수없다
không xa lắm đâu. 그다지 멀지 않다
không.. lắm (đâu) 그다지..하지 않다
không…đâu 전혀…아니다
không…gì… 전혀…아니다
khứ hồi 왕복의, 왕복하다
khu tập thể(=nhà chung cư) 아파트
khu vực 구역
khu vui chơi 놀이터
khủng hoảng 위기
khủng khiếp 지독하다
khuôn mặt 얼굴, 용모
khuya 밤이 늦은, 늦게
khuyên 권하다
khuyết điểm 결점, 단점
kí lô mét vuông ㎢
kia 저
kia là.. 저것(분)은..이다
kịch 연극
kiểm tra 검사하다, 조사하다
kiểm tra sức khoẻ 건강검진
kiến trúc 건축
kiểu 양식, 형(型)
kiểu câu 문형
kiêu ngạo 거만한
kim 바늘, 침
kim cương 다이아몬드
kính 안경, 유리/ 존경하다
kinh doanh 경영하다
kính gửi ~ 귀하(편지 봉투)
kinh nghiệm 경험
kinh nguyệt 생리, 월경
kính tặng 공손히 드리다
kinh tế 경제
kinh tế học 경제학
kinh thánh 성경
kính trọng 존경하다
kinh(=ảnh) 사진
kịp 시간에 맞다
kịp thời 적시(適時)에
kỹ 신중한
kỳ cục 이상하다
kỳ hạn 한계, 기한
ký hợp đồng 계약에 서명하다
kỳ lạ 신기하다, 이상하다
kỳ nghỉ 휴가
kỷ niệm 기념
ký sinh trùng 기생충
kỹ sư 기사(기술자)
ký tên 서명하다
kỹ thuật 기술
ký túc xá 기숙사
L
lá 잎
là ~이다
lạ 낯선
la (mắng) 잔소리하다 (나무라다)
lá buống 부옹나무 잎- 농라제작용
lá dong 설날먹는 떡을 싸는 잎사귀
lá dừa nước 니파야자잎, 집지붕용, 물에서 자람
là ít (≠là nhiều) 적어도
lạ mắt 낯선
la rầy 잔소리하다(가족)
lá rụng 낙엽이 지다
lá thư 편지
lắc 힘차게 흔들다
lắc đầu (≠gật đầu) 머리를 흔들다 (머리를 끄덕이다)
lạc đường 길을 잃다
lắc vòng 훌라후프를 돌리다
lai 혼혈의
lãi 이자
lại 그 위에, 또/ 돌아가다, 오다
lái (~xe) 운전하다
lãi suất 이율
lãi suất cho vay 대출이자율
lại sức 건강해지다
lái xe 운전하다
làm ..하다
lăm 숫자 5 (15부터 사용)
lầm 실수하다
lắm 매우, 대단히
làm ăn 생활비를 벌다
làm ăn (=kinh doanh) 일, 사업
làm ăn phát tài 돈 많이 벌고 번창하세요
làm dâu 시집살이
làm đẹp 꾸미다
lạm dụng 남용하다
làm giúp 해주다
làm một ly nhé! 한잔 합시다.
làm ồn 소란스럽게하다, 시끄럽게하다
làm ồn 시끄럽게하다
làm ơn.. 부탁할 때
lạm phát 남발하다, 인플레
làm quen 사귀다
làm ra 만들어 내다(유익한 것)
làm sao? 왜?, 어떻게?, 무슨일이야?
làm thêm 아르바이트하다
làm thủ tục 수속하다
làm tình 정사(情事)
làm việc 일하다
làm việc nhà (làm việc ở nhà) 가사 (집에서 일하다)
lần ~번, ~째
lẫn 함께/더불어, 혼동하다
lặn 지다(해가)
lẫn - lẫn lộn 혼동하다
lần đầu 처음으로, 최초로
lần nào 해 본적이 있다(없다)
lần này 이번에
lẩn thẩn 건망증이 있는
làng 마을
láng giềng(=hàng xóm) 이웃
lãng mạnh 낭만적이다
lắng nghe 듣다
lãng phí 낭비하다
lãng phí (về kinh tế) 낭비하다 (공공에게 사용)
lăng xê 유명한 (광고선전 등으로)
làng xóm 촌락(일반)
lánh 피하다
lành 행복한, 좋은/ (상처가)아물다
lạnh 추운, 냉정한
lãnh đạo 영도하다, 이끌다
lạnh lùng 냉정한, 쌀쌀한
lành mạnh 건전한
lạnh nhạt 차거운/ 매정한
lãnh sự quán 영사관
lãnh thổ 영토
lao động 노동
lao động tổ hợp 노동조합
lão(=lão già) 나이든
lắp 조립하다
lập 세우다, 설립하다(立)
lập (=thành lập) 설립하다
lập gia đình 결혼하다
lập kế hoạch (=lên kế hoạch) 계획을 세우다
lặp lại 반복하다
lát nữa 잠시 후에
lặt vặt 자질구레한, 잡다한
lau 닦다 : 손, 얼굴, 칠판 등, 갈대
lâu 오랫동안
lẩu 탕(베트남식 전골)
lau - để tôi lau bảng cho 내가 칠판을 닦아줄께요
lau bụi 먼지를 털다
lau chùi 닦다, 깨끗이 하다
lâu đài 성, 궁궐
lẩu dê 염소탕
lâu đời 몇세대 이래
lau lách (=lau) 갈대
lâu lắm không gặp. 오랜만입니다.
lâu lắm mới gặp 오랜만입니다
lau mặt 얼굴을 닦다
lâu quá… 오랫동안
lâu rồi không gặp 오랜만입니다
lavapo (=chậu rửa mặt) 세면기
lấy 잡다, 빼내다
lấy chồng 시집가다
lấy chồng cho đáng tấm chồng 남편이 될만한 사람에게 시집가다
lấy đâu ra~ 세우다(계획), 끄집어내다
lẽ 이유, 동기
lễ 의식,의례
lẻ 숫자 0, 십자리 수가 0일 경우
lệ 눈물/ 풍습
lề đường 인도, 보도
lễ hội 축제
lễ kỷ niệm 기념식
lễ phép 예의, 공손
lệ phí 등록비
Lễ phục sinh 부활절
lẽ ra(=đáng lẽ ra) 실은, 당연히
lễ tang 장례식
lễ tốt nghiệp 졸업식
lẻ(=linh) 숫자 0
lẻ(=số lẻ) 홀수
lên 올라가다, 오르다 / 타다
lên cân 체중이 불다
leo 기어오르다
leo cao ngã đau 높이 올라 떨어지면 아프다
lép 납작한, 평평한
lìa 떠나다, 헤어지다
lìa bỏ 떠나다
lịch 달력/ 예정표
lịch làm việc 업무 예정표
lịch sự 예의바른, 공손한
lịch sử/ sử 역사
liếc nhìn 곁눈질하다
liền (=ngay) 즉시, 바로, 잇따른, 계속되는
liên hệ 연락하다
liên hoan 축제, 파티
liên kết 연결하다, 결합하다
liên kết (với nhau) 연결하다 서로연결하다
liên lạc 연락하다
liên nhan 인접한, 이웃의
liên quan (đến) 연관되다, 관련되다 蓮關
liệt kê (nào là ~) 열거하다
liệt sĩ 열사, 영웅
liệu (=nghỉ ngờ, chưa chắc) 궁리하다, 재료
liệu ~ có ~ (hay) không. 할지 어떨지 궁금하다
liệu anh ấy có nhận ra tôi hay không. 그가 나를 알아볼지 어떨지 궁금하다
lĩnh (lĩnh lương) 수령하다, 월급을 받다 受領
lĩnh vực 분야
lĩnh(=lãnh) 수령하다, 받다
lo 걱정하다
lỗ 구멍,틈, 구명을 뚫다, 손해를 입다
lô cốt 진지, 토치카, 공사용 가림막
lọ hoa(=bình hoa) 꽃병
lo lắng 걱정하다
lo nghĩ 걱정하다
lỗ thủng 구멍
lỗ vốn 결손내다, 손해보다
lỗ vốn - bán lỗ vốn 손해보고 팔다
lỗ vuông 정방형 구멍
lỡ xe buýt 버스를 놓치다
lỡ(=nhỡ) 놓치다
loa 스피커
loại 종류
loạn lạc 혼란하다
loạn lạc - thời loạn lạc 혼란기
loãng - cà phê loãng 연한커피
loãng (=loãng ra) 묽은, 싱거운
lỗi 잘못, 과실
lời 말(word)
lợi (>hòa vốn > lỗ vốn) 이익
lời bài hát 가사(노래)
lời chào 인사말
lôi cuốn 유혹하다
lợi dụng 이용하다
lời hỏi thăm 안부 말
lời hứa 약속
lời hứa - giữ lời hứa 약속을 지키다
lời nhắn 전언, 메모
lời nói 말씨, 말
lỗi tại ai? 누구의 잘못인가?(책임)
lỗi thời 촌스럽다, 진부하다
lối xóm(=hàng xóm) 이웃
lon 캔, 깡통
lớn hơn 1 1보다 크다.
lớn hơn và bằng 1 1보다 크거나 같다.
lớn lên 성장하다
lớn tuổi 나이가 많은
lợn(=heo) 돼지
lớn(=to) 큰/ 자라다
lòng 마음
lòng đen 눈동자(검은자위)
lòng đỏ 노른자위
lộng lẫy 화려한
lông mày 눈썹
lông mi 속눈섭
lòng trắng 흰자위
lòng tự tôn 자존심
lòng tự trọng 자존심
lòng yêu nước 애국심
lớp 반
lớp học 교실, 학급
lũ lụt (=lũ) 홍수
lụa 비단
lừa 속이다
lửa 불(火)
lúa (lúa nước) 벼 (물벼)
lựa chọn 선택하다
luận văn 논문
luật 법
luật cung cầu 수요공급의 법칙
luật sư 변호사
lúc 에 (시간의 표시)
lúc ẩn lúc hiện (=thấp thoáng) 어른어른하다, 보였다 안보였다하다
lúc đầu 처음
lục địa 땅
lúc khác 다른 때
lúc nào cũng (=bao giờ cũng) 언제나
lúc này 현재, 지금
lúc nãy 방금, 이제 막
lúc trước 전에
lui 물러서다
lui tới 왕래하다
lùn - nàng bạch tuyết và bảy chú lùn 백설공주와 일곱 난장이
lùn - người lùn 난장이
lùn (=thấp) 낮은, 난장이의
lưng 등(back)
lưng 등 背
lung linh(=long lanh) 반짝이는, 반짝반짝 빛나다
luộc 삶다
lược 빗/ 생략하다
lược bỏ 생략해 버리다
lười 게으르다
lưới (cửa lưới) 그물 (방충망)
lười ăn 시원찮게 먹다, 깨작거리다
lười ăn (=ăn kiêng) 다이어트하다
luôn 종종/계속, 곧장/똑바로, 영영
lương 월급, 급료
lượng 양
lương bổng 월급
lương hưu 퇴직금
lưỡng lự 주저하다, 망설이다
lượt 차(次), 회(回),
lượt - đến lượt ai ? 누구 차례입니까?
lượt - tới lượt anh 당신 차례입니다.
lưu (lại) 남아있다
lưu học sinh 유학생
lưu lại 남아있다
lưu loát 유창한
lưu niệm(=quà ~) 기념품
lưu thông 유통(화폐 따위), 통행
lưu trú 거주하다
lưu trú bất hợp pháp 불법체류
lưu ý 주의, 주목
luyện 연습하다,
luyện tập 연습하다, 단련하다
ly 밀리미터
ly dị (=ly hôn) 이혼
lý do 이유
ly hôn 이혼하다
lý lẽ 이유
lý thuyết 이론
lý tưởng 이상적인, 이상 理想
ly(=cốc) 잔, 컵
là ~이다
lạ 낯선
la (mắng) 잔소리하다 (나무라다)
lá buống 부옹나무 잎- 농라제작용
lá dong 설날먹는 떡을 싸는 잎사귀
lá dừa nước 니파야자잎, 집지붕용, 물에서 자람
là ít (≠là nhiều) 적어도
lạ mắt 낯선
la rầy 잔소리하다(가족)
lá rụng 낙엽이 지다
lá thư 편지
lắc 힘차게 흔들다
lắc đầu (≠gật đầu) 머리를 흔들다 (머리를 끄덕이다)
lạc đường 길을 잃다
lắc vòng 훌라후프를 돌리다
lai 혼혈의
lãi 이자
lại 그 위에, 또/ 돌아가다, 오다
lái (~xe) 운전하다
lãi suất 이율
lãi suất cho vay 대출이자율
lại sức 건강해지다
lái xe 운전하다
làm ..하다
lăm 숫자 5 (15부터 사용)
lầm 실수하다
lắm 매우, 대단히
làm ăn 생활비를 벌다
làm ăn (=kinh doanh) 일, 사업
làm ăn phát tài 돈 많이 벌고 번창하세요
làm dâu 시집살이
làm đẹp 꾸미다
lạm dụng 남용하다
làm giúp 해주다
làm một ly nhé! 한잔 합시다.
làm ồn 소란스럽게하다, 시끄럽게하다
làm ồn 시끄럽게하다
làm ơn.. 부탁할 때
lạm phát 남발하다, 인플레
làm quen 사귀다
làm ra 만들어 내다(유익한 것)
làm sao? 왜?, 어떻게?, 무슨일이야?
làm thêm 아르바이트하다
làm thủ tục 수속하다
làm tình 정사(情事)
làm việc 일하다
làm việc nhà (làm việc ở nhà) 가사 (집에서 일하다)
lần ~번, ~째
lẫn 함께/더불어, 혼동하다
lặn 지다(해가)
lẫn - lẫn lộn 혼동하다
lần đầu 처음으로, 최초로
lần nào 해 본적이 있다(없다)
lần này 이번에
lẩn thẩn 건망증이 있는
làng 마을
láng giềng(=hàng xóm) 이웃
lãng mạnh 낭만적이다
lắng nghe 듣다
lãng phí 낭비하다
lãng phí (về kinh tế) 낭비하다 (공공에게 사용)
lăng xê 유명한 (광고선전 등으로)
làng xóm 촌락(일반)
lánh 피하다
lành 행복한, 좋은/ (상처가)아물다
lạnh 추운, 냉정한
lãnh đạo 영도하다, 이끌다
lạnh lùng 냉정한, 쌀쌀한
lành mạnh 건전한
lạnh nhạt 차거운/ 매정한
lãnh sự quán 영사관
lãnh thổ 영토
lao động 노동
lao động tổ hợp 노동조합
lão(=lão già) 나이든
lắp 조립하다
lập 세우다, 설립하다(立)
lập (=thành lập) 설립하다
lập gia đình 결혼하다
lập kế hoạch (=lên kế hoạch) 계획을 세우다
lặp lại 반복하다
lát nữa 잠시 후에
lặt vặt 자질구레한, 잡다한
lau 닦다 : 손, 얼굴, 칠판 등, 갈대
lâu 오랫동안
lẩu 탕(베트남식 전골)
lau - để tôi lau bảng cho 내가 칠판을 닦아줄께요
lau bụi 먼지를 털다
lau chùi 닦다, 깨끗이 하다
lâu đài 성, 궁궐
lẩu dê 염소탕
lâu đời 몇세대 이래
lau lách (=lau) 갈대
lâu lắm không gặp. 오랜만입니다.
lâu lắm mới gặp 오랜만입니다
lau mặt 얼굴을 닦다
lâu quá… 오랫동안
lâu rồi không gặp 오랜만입니다
lavapo (=chậu rửa mặt) 세면기
lấy 잡다, 빼내다
lấy chồng 시집가다
lấy chồng cho đáng tấm chồng 남편이 될만한 사람에게 시집가다
lấy đâu ra~ 세우다(계획), 끄집어내다
lẽ 이유, 동기
lễ 의식,의례
lẻ 숫자 0, 십자리 수가 0일 경우
lệ 눈물/ 풍습
lề đường 인도, 보도
lễ hội 축제
lễ kỷ niệm 기념식
lễ phép 예의, 공손
lệ phí 등록비
Lễ phục sinh 부활절
lẽ ra(=đáng lẽ ra) 실은, 당연히
lễ tang 장례식
lễ tốt nghiệp 졸업식
lẻ(=linh) 숫자 0
lẻ(=số lẻ) 홀수
lên 올라가다, 오르다 / 타다
lên cân 체중이 불다
leo 기어오르다
leo cao ngã đau 높이 올라 떨어지면 아프다
lép 납작한, 평평한
lìa 떠나다, 헤어지다
lìa bỏ 떠나다
lịch 달력/ 예정표
lịch làm việc 업무 예정표
lịch sự 예의바른, 공손한
lịch sử/ sử 역사
liếc nhìn 곁눈질하다
liền (=ngay) 즉시, 바로, 잇따른, 계속되는
liên hệ 연락하다
liên hoan 축제, 파티
liên kết 연결하다, 결합하다
liên kết (với nhau) 연결하다 서로연결하다
liên lạc 연락하다
liên nhan 인접한, 이웃의
liên quan (đến) 연관되다, 관련되다 蓮關
liệt kê (nào là ~) 열거하다
liệt sĩ 열사, 영웅
liệu (=nghỉ ngờ, chưa chắc) 궁리하다, 재료
liệu ~ có ~ (hay) không. 할지 어떨지 궁금하다
liệu anh ấy có nhận ra tôi hay không. 그가 나를 알아볼지 어떨지 궁금하다
lĩnh (lĩnh lương) 수령하다, 월급을 받다 受領
lĩnh vực 분야
lĩnh(=lãnh) 수령하다, 받다
lo 걱정하다
lỗ 구멍,틈, 구명을 뚫다, 손해를 입다
lô cốt 진지, 토치카, 공사용 가림막
lọ hoa(=bình hoa) 꽃병
lo lắng 걱정하다
lo nghĩ 걱정하다
lỗ thủng 구멍
lỗ vốn 결손내다, 손해보다
lỗ vốn - bán lỗ vốn 손해보고 팔다
lỗ vuông 정방형 구멍
lỡ xe buýt 버스를 놓치다
lỡ(=nhỡ) 놓치다
loa 스피커
loại 종류
loạn lạc 혼란하다
loạn lạc - thời loạn lạc 혼란기
loãng - cà phê loãng 연한커피
loãng (=loãng ra) 묽은, 싱거운
lỗi 잘못, 과실
lời 말(word)
lợi (>hòa vốn > lỗ vốn) 이익
lời bài hát 가사(노래)
lời chào 인사말
lôi cuốn 유혹하다
lợi dụng 이용하다
lời hỏi thăm 안부 말
lời hứa 약속
lời hứa - giữ lời hứa 약속을 지키다
lời nhắn 전언, 메모
lời nói 말씨, 말
lỗi tại ai? 누구의 잘못인가?(책임)
lỗi thời 촌스럽다, 진부하다
lối xóm(=hàng xóm) 이웃
lon 캔, 깡통
lớn hơn 1 1보다 크다.
lớn hơn và bằng 1 1보다 크거나 같다.
lớn lên 성장하다
lớn tuổi 나이가 많은
lợn(=heo) 돼지
lớn(=to) 큰/ 자라다
lòng 마음
lòng đen 눈동자(검은자위)
lòng đỏ 노른자위
lộng lẫy 화려한
lông mày 눈썹
lông mi 속눈섭
lòng trắng 흰자위
lòng tự tôn 자존심
lòng tự trọng 자존심
lòng yêu nước 애국심
lớp 반
lớp học 교실, 학급
lũ lụt (=lũ) 홍수
lụa 비단
lừa 속이다
lửa 불(火)
lúa (lúa nước) 벼 (물벼)
lựa chọn 선택하다
luận văn 논문
luật 법
luật cung cầu 수요공급의 법칙
luật sư 변호사
lúc 에 (시간의 표시)
lúc ẩn lúc hiện (=thấp thoáng) 어른어른하다, 보였다 안보였다하다
lúc đầu 처음
lục địa 땅
lúc khác 다른 때
lúc nào cũng (=bao giờ cũng) 언제나
lúc này 현재, 지금
lúc nãy 방금, 이제 막
lúc trước 전에
lui 물러서다
lui tới 왕래하다
lùn - nàng bạch tuyết và bảy chú lùn 백설공주와 일곱 난장이
lùn - người lùn 난장이
lùn (=thấp) 낮은, 난장이의
lưng 등(back)
lưng 등 背
lung linh(=long lanh) 반짝이는, 반짝반짝 빛나다
luộc 삶다
lược 빗/ 생략하다
lược bỏ 생략해 버리다
lười 게으르다
lưới (cửa lưới) 그물 (방충망)
lười ăn 시원찮게 먹다, 깨작거리다
lười ăn (=ăn kiêng) 다이어트하다
luôn 종종/계속, 곧장/똑바로, 영영
lương 월급, 급료
lượng 양
lương bổng 월급
lương hưu 퇴직금
lưỡng lự 주저하다, 망설이다
lượt 차(次), 회(回),
lượt - đến lượt ai ? 누구 차례입니까?
lượt - tới lượt anh 당신 차례입니다.
lưu (lại) 남아있다
lưu học sinh 유학생
lưu lại 남아있다
lưu loát 유창한
lưu niệm(=quà ~) 기념품
lưu thông 유통(화폐 따위), 통행
lưu trú 거주하다
lưu trú bất hợp pháp 불법체류
lưu ý 주의, 주목
luyện 연습하다,
luyện tập 연습하다, 단련하다
ly 밀리미터
ly dị (=ly hôn) 이혼
lý do 이유
ly hôn 이혼하다
lý lẽ 이유
lý thuyết 이론
lý tưởng 이상적인, 이상 理想
ly(=cốc) 잔, 컵
M
ma 귀신/ 장례의 mà 그러나, 접속사
mã 말(馬) / 외관, 보이다
mả 무덤
mạ 벼 모/ 도금하다
má (= mẹ) 어머니
má (=bầu) 뺨
má bầu 포동포동한 뺨
má đồng tiền (=lúm đồng tiền) 보조개
mà là (a ~ b) a가 아니고 b다
mà lại 게다가, 또
mã số 비밀번호
ma tuý 마약
mặc 입다(옷을)
mặc áo 옷을 입다
mặc cả 값을 깎다
mặc dầu (=mặc dù) 비록 ~할지라도
mắc thế? 왜 그리 비싸요?
mắc tiền (rẻ tiền) 비싼 (싼)
mắc(=đắt) 비싸다
mạch 맥박, 수맥
mạch - xem mạch 맥박을 짚다
mai 내일
mãi 사다, 계속
mại 팔다
mải 열중하다
mái - một mái, hai mái 지붕 - 1자 지붕, 삿갓 지붕
mãi (=hoài) 계속, 사다(買)
mãi ~ mới ~ 해서야 ~하다
mại dâm 매춘
mải làm việc 일에 몰두하다
mãi mãi(=vĩnh viễn) 영원히
mải mê (=mải) 몰두하다
mai mối 중매하다
mai mối - người mai mối 중매인
mái nhà 지붕, 집지붕
mái nhà bị dột 비가 새는 지붕
mải nói chuyên 이야기에 몰두하다
mái tóc 머리(카락)
mai tôi thi rồi 내일 나는 시험이 있다
màn 커튼/ 스크린
mặn 짜다
màn hình 스크린, 화면
mang 운반하다/ 입다,신다
mắng (bị mắng) 야단치다, 꾸짖다
măng cụt 망코스틴
mang theo 가지고 가다
mang theo ô 우산을 가지고 가다
mảnh 조각, 파편
mạnh 강한
mảnh khảnh 호리호리한
mạnh khỏe 건강한, 활기찬
mạnh mẽ (≠yếu đuối) 강력한, 활기찬(나약한)
mạo hiểm 모험하다
mập lên 뚱뚱해지다
mập(=béo)(↔gầy(=ốm)) 살찐(↔마른)
mắt 눈/ 값이 비싼(=đắt, mắc)
mật 꿀/ 비밀의
mặt 얼굴
mất 잃다/ 죽다, 사라지다/ 걸리다
mát (=mát mẻ) 시원한
mặt (khuôn mặt) 얼굴
mất ghế 자리를 잃다, 실직하다
mặt hàng 품목
mất hàng giờ 많은 시간이 걸리다
mất hơn 1 tiếng 1시간 이상 걸리다
mặt khác 한편
mắt kính 안경
mất mặt 체면을 잃다
mát mẻ 시원한
mất ngủ 수면부족
mật ong 꿀
mát rượi 시원한
mắt thấy tai nghe 직접 보고 들은 것 (成語)
mất tích(=mất tăm) 실종
mặt trăng 달(月)
mặt trời 태양
mất trọm (bị mất trọm) 도둑맞다
mặt trước 앞면
mát/ mát mẻ 시원한
máu 피
màu 색(色)
mẫu 모델, 패턴
mẩu 조각, 부분
màu đậm 짙은색
mẫu giáo (=mầm non) 유치원
mau lên(=nhanh lên) 서두르다, 빨리
mẫu mã (=mẫu) 모델
màu nhạt 옅은색
màu nổi 눈에 띄는 색
mẫu quyền 모권 母權
màu sắc 색 色
mâu thuẫn 모순, 상충되다
mau (=nhanh) 빠른
may 꿰매다/ 행운
mây 구름
mấy 몇
mấy (=những) 몇몇(이, 저, 그 등 확정적인 사물들)
máy ảnh 사진기
máy ảnh kỹ thuật số 디지털카메라
máy bán tự động 자동판매기
máy bay 비행기
mấy bữa nay 요 며칠
mấy cái bàn 책상 몇 개
máy đếm 계산기
máy giặt 세탁기
mấy hôm nay 요며칠
máy hút bụi 청소기
máy kế toán 계산기
may là ~ 다행스럽게도(전제는 나쁜데)
máy lạnh 에어컨
may mắn 행운
máy may 재봉틀
mấy năm ? 몇 년 동안?
mấy ngày 며칠간(기간)
máy nhắn tin 삐삐
may quá ! 다행이다!
máy sấy tóc 헤어드라이어
máy sưởi 히터
máy tán 믹서기
mấy tháng? 몇 달?
mấy thứ đó (=những thứ đó) 그런 것들, 그런 종류들
máy tính 계산기
máy vi tính 컴퓨터
mấy(vai) ngày(bữa,hôm) nay 요 며칠
mẹ 엄마
mê (=rất thích) 몰두하다, 이성을 잃다
mẹ chồng 시어머니
mê tín 미신
mẹ vợ 장모 丈母
mẹ(=má) 어머니
mềm 부드러운
mềm mại 부드러운, 온화한
mền 담요, 이불
mến phục 좋아하다, 애호하다
mệnh đề 절 節, 명제
mệnh lệnh 명령
mèo bắt chuột 고양이가 쥐를 잡다
mét 미터
mệt 피곤한
mét khối 세제곱미터
mệt mỏi(=mệt) 피곤한
mét vuông 제곱미터
mí 눈꺼풀
mì 밀(면)
mì ăn liền 즉석면
mì chính 무료
miền 지방, 지역
miễn 면제하다
miễn - miễn cưỡng 어쩔수 없이, 부득이하게
miễn - miễn là ~ 요는 ~ 이다
miễn - miễn phí 무료로
miền bắc 북부지방
miền nam 남부
miễn phí 무료, 무료로
miễn vào 출입금지
miến xào 볶음 면:벳남 잡채
miếng 겹, 층
miệng 입
mỉm cười 흐뭇하다
mịn (=mịn màng) 부드러운
mình 자기, 여보/ 자신, 우리
mình (chúng ta) 자신, 우리
mó 만지다
mò 손으로 더듬다
mõ 목탁
mỏ 광산
mơ 꿈꾸다, 꿈/ 살구
mỡ 지방
mở 열다 / 켜다
mợ 외숙모
mồ côi 고아
mở cửa 문을 열다
mô hình 모형
mô hình câu 문장 패턴
mồ hôi (=bồ hôi) 땀
mô phỏng (=bắt chước) 모방하다, (아이가 어른을)흉내내다
mơ ước 꿈꾸다, 동경하다
mở(=bật) cầu dao 전기스위치를 켜다
mốc 이정표(landmark)/ 곰팡이
mọc 뜨다(해가)
mối 감정을 나타내는 접두어
mỗi 전부
mọi 모든, 매..
mới 금방, 이제, 막 / 새로운
mời 초청하다/ 해 주세요
môi (đôi môi) 입술
mới ~ đã ~ 이지만 (벌써) ~하다
mỗi ~ một cách ~ ~마다 ~하다
mời anh dùng cà phê 커피드세요
mối buồn 슬픔
mời chị mặc thử 입어보세요
mời chị ngồi 앉으세요
mới cưới 신혼의
mới đi ~ về 막 ~에서(갔다) 돌아오다
môi giới 중매, 중개인
mối hận 원한
mới lạ 새로운
mới là~ 막 ~이 되다. 정말로~이다
mời lên 초대받아 올라가다, 상경하다
mỗi một 유일의
mối sầu 근심
mối tình 애정
môi trường (sống, học tập, làm việc) 환경
mồm 입
mom sông (=bờ sông) 강둑
môn (~ học) 부분, 종목(과목)
món ăn 요리
môn chính 주요과목
món khai vị 에피타이즈 :전식
món kho 조린 음식
món khoái khẩu 맛좋은 음식
món quà 선물
món tráng miệng 디저트 :후식
món uống 음료수
món xào 튀기거나 볶은 음식
món(=tô, bát) 그릇
mông 엉덩이
mồng 초(初)
mỏng 얇은
mong 바라다, 기대하다
mong (=mong chơ, mong đợi) 기대하다, 바라다
móng chân 발톱
mong đợi 기대하다
mong muốn 기대하다
móng tay 손톱
móng tay nhọn 뾰족한 손톱
mồng(=mùng) 월의 초순에 붙이는 말.
mỏng(↔dày) 얇은(↔두꺼운)
mốt 유행, 20 이상의 단수(21,31,..)
một 숫자 1
một bó hoa 꽃 한다발
một cách + tt 형용사의 부사화:두자로 된 형용사
một cái bàn 책상 한 개
một chiếc xe tắc-xi 택시 1대
một chiều 편도의, 일방의
một chút(=một tí) 조금, 잠깐
một gói thuốc 담배 한 갑
một hôm 어느날
một ít 잠깐, 조금
một ít/ một chút 조금
một khoản tiền (=một số tiền) 어느정도의 돈
một lúc sau(=một lúc nữa) 잠시 후
một mình 혼자/ 한사람
một nửa 반, 반쪽
một số 몇몇(전체에 대해서 일부)
một tá 다스(12)
một tầng lầu 이층
một thời gian khá lâu 한동안, 당분간
một thương gia 사업가
một tí 잠깐, 조금
một tờ báo 신문 한부
một tô phở 쌀국수 한그릇
một vai 수량(두세개)
mũ bảo hiểm 안전모
mua 사다
mùa 계절
mưa 비(雨)/ 비가오다
múa (= nhảy đầm) 춤추다
múa (múa khỏa thân) 춤추다 (나체로 춤추다)
mua bán nhỏ (=tiểu thương nghiệp) 소상업
mưa dai 장마
múa dân tộc 전통춤
mùa đông 겨울
mùa hè là phượng nở và ve kêu. 여름은 여름꽃이 피고 매미가 운다.
mùa hè(=mùa hạ) 여름
mùa khô 건기(=mùa nắng)
mùa mưa 우기
mùa nắng 건기
mưa phun 가랑비
mưa rao 소나기
mua sắm 쇼핑하다
mùa thu 가을
mùa thu là lá rụng. 가을은 낙엽이 진다.
mùa xuân 봄
mục 항목, 칼럼
mực 오징어/ 잉크/ 수준, 표준
mục đích 목적
mức độ 정도, 한도
mực nước biển 해수면
mục tiêu 목표
mùi 냄새
mũi 코
mũi cà chua 딸기코(토마토 코) : 복코
mùi hôi 악취
mũi ngửi được mùi thơm 코로 향기를 맡을 수 있다
mũi tẹt 뾰쪽코
mùi thơm 향기
mụn 여드름
mùng 모기장, 월의 초순
mừng 행복한, 기쁜
muối 소금
muỗi 모기
mươi 숫자 10(20부터 사용)
mười 숫자 10
muốn 원하다
muộn 늦은
mượn 빌리다
muộn/ trễ 늦은
muỗng 숟가락
mứt 잼
mỳ 면(밀가루)
Mỹ 미국
mỳ ăn liền 라면
mỹ thuật 미술
mã 말(馬) / 외관, 보이다
mả 무덤
mạ 벼 모/ 도금하다
má (= mẹ) 어머니
má (=bầu) 뺨
má bầu 포동포동한 뺨
má đồng tiền (=lúm đồng tiền) 보조개
mà là (a ~ b) a가 아니고 b다
mà lại 게다가, 또
mã số 비밀번호
ma tuý 마약
mặc 입다(옷을)
mặc áo 옷을 입다
mặc cả 값을 깎다
mặc dầu (=mặc dù) 비록 ~할지라도
mắc thế? 왜 그리 비싸요?
mắc tiền (rẻ tiền) 비싼 (싼)
mắc(=đắt) 비싸다
mạch 맥박, 수맥
mạch - xem mạch 맥박을 짚다
mai 내일
mãi 사다, 계속
mại 팔다
mải 열중하다
mái - một mái, hai mái 지붕 - 1자 지붕, 삿갓 지붕
mãi (=hoài) 계속, 사다(買)
mãi ~ mới ~ 해서야 ~하다
mại dâm 매춘
mải làm việc 일에 몰두하다
mãi mãi(=vĩnh viễn) 영원히
mải mê (=mải) 몰두하다
mai mối 중매하다
mai mối - người mai mối 중매인
mái nhà 지붕, 집지붕
mái nhà bị dột 비가 새는 지붕
mải nói chuyên 이야기에 몰두하다
mái tóc 머리(카락)
mai tôi thi rồi 내일 나는 시험이 있다
màn 커튼/ 스크린
mặn 짜다
màn hình 스크린, 화면
mang 운반하다/ 입다,신다
mắng (bị mắng) 야단치다, 꾸짖다
măng cụt 망코스틴
mang theo 가지고 가다
mang theo ô 우산을 가지고 가다
mảnh 조각, 파편
mạnh 강한
mảnh khảnh 호리호리한
mạnh khỏe 건강한, 활기찬
mạnh mẽ (≠yếu đuối) 강력한, 활기찬(나약한)
mạo hiểm 모험하다
mập lên 뚱뚱해지다
mập(=béo)(↔gầy(=ốm)) 살찐(↔마른)
mắt 눈/ 값이 비싼(=đắt, mắc)
mật 꿀/ 비밀의
mặt 얼굴
mất 잃다/ 죽다, 사라지다/ 걸리다
mát (=mát mẻ) 시원한
mặt (khuôn mặt) 얼굴
mất ghế 자리를 잃다, 실직하다
mặt hàng 품목
mất hàng giờ 많은 시간이 걸리다
mất hơn 1 tiếng 1시간 이상 걸리다
mặt khác 한편
mắt kính 안경
mất mặt 체면을 잃다
mát mẻ 시원한
mất ngủ 수면부족
mật ong 꿀
mát rượi 시원한
mắt thấy tai nghe 직접 보고 들은 것 (成語)
mất tích(=mất tăm) 실종
mặt trăng 달(月)
mặt trời 태양
mất trọm (bị mất trọm) 도둑맞다
mặt trước 앞면
mát/ mát mẻ 시원한
máu 피
màu 색(色)
mẫu 모델, 패턴
mẩu 조각, 부분
màu đậm 짙은색
mẫu giáo (=mầm non) 유치원
mau lên(=nhanh lên) 서두르다, 빨리
mẫu mã (=mẫu) 모델
màu nhạt 옅은색
màu nổi 눈에 띄는 색
mẫu quyền 모권 母權
màu sắc 색 色
mâu thuẫn 모순, 상충되다
mau (=nhanh) 빠른
may 꿰매다/ 행운
mây 구름
mấy 몇
mấy (=những) 몇몇(이, 저, 그 등 확정적인 사물들)
máy ảnh 사진기
máy ảnh kỹ thuật số 디지털카메라
máy bán tự động 자동판매기
máy bay 비행기
mấy bữa nay 요 며칠
mấy cái bàn 책상 몇 개
máy đếm 계산기
máy giặt 세탁기
mấy hôm nay 요며칠
máy hút bụi 청소기
máy kế toán 계산기
may là ~ 다행스럽게도(전제는 나쁜데)
máy lạnh 에어컨
may mắn 행운
máy may 재봉틀
mấy năm ? 몇 년 동안?
mấy ngày 며칠간(기간)
máy nhắn tin 삐삐
may quá ! 다행이다!
máy sấy tóc 헤어드라이어
máy sưởi 히터
máy tán 믹서기
mấy tháng? 몇 달?
mấy thứ đó (=những thứ đó) 그런 것들, 그런 종류들
máy tính 계산기
máy vi tính 컴퓨터
mấy(vai) ngày(bữa,hôm) nay 요 며칠
mẹ 엄마
mê (=rất thích) 몰두하다, 이성을 잃다
mẹ chồng 시어머니
mê tín 미신
mẹ vợ 장모 丈母
mẹ(=má) 어머니
mềm 부드러운
mềm mại 부드러운, 온화한
mền 담요, 이불
mến phục 좋아하다, 애호하다
mệnh đề 절 節, 명제
mệnh lệnh 명령
mèo bắt chuột 고양이가 쥐를 잡다
mét 미터
mệt 피곤한
mét khối 세제곱미터
mệt mỏi(=mệt) 피곤한
mét vuông 제곱미터
mí 눈꺼풀
mì 밀(면)
mì ăn liền 즉석면
mì chính 무료
miền 지방, 지역
miễn 면제하다
miễn - miễn cưỡng 어쩔수 없이, 부득이하게
miễn - miễn là ~ 요는 ~ 이다
miễn - miễn phí 무료로
miền bắc 북부지방
miền nam 남부
miễn phí 무료, 무료로
miễn vào 출입금지
miến xào 볶음 면:벳남 잡채
miếng 겹, 층
miệng 입
mỉm cười 흐뭇하다
mịn (=mịn màng) 부드러운
mình 자기, 여보/ 자신, 우리
mình (chúng ta) 자신, 우리
mó 만지다
mò 손으로 더듬다
mõ 목탁
mỏ 광산
mơ 꿈꾸다, 꿈/ 살구
mỡ 지방
mở 열다 / 켜다
mợ 외숙모
mồ côi 고아
mở cửa 문을 열다
mô hình 모형
mô hình câu 문장 패턴
mồ hôi (=bồ hôi) 땀
mô phỏng (=bắt chước) 모방하다, (아이가 어른을)흉내내다
mơ ước 꿈꾸다, 동경하다
mở(=bật) cầu dao 전기스위치를 켜다
mốc 이정표(landmark)/ 곰팡이
mọc 뜨다(해가)
mối 감정을 나타내는 접두어
mỗi 전부
mọi 모든, 매..
mới 금방, 이제, 막 / 새로운
mời 초청하다/ 해 주세요
môi (đôi môi) 입술
mới ~ đã ~ 이지만 (벌써) ~하다
mỗi ~ một cách ~ ~마다 ~하다
mời anh dùng cà phê 커피드세요
mối buồn 슬픔
mời chị mặc thử 입어보세요
mời chị ngồi 앉으세요
mới cưới 신혼의
mới đi ~ về 막 ~에서(갔다) 돌아오다
môi giới 중매, 중개인
mối hận 원한
mới lạ 새로운
mới là~ 막 ~이 되다. 정말로~이다
mời lên 초대받아 올라가다, 상경하다
mỗi một 유일의
mối sầu 근심
mối tình 애정
môi trường (sống, học tập, làm việc) 환경
mồm 입
mom sông (=bờ sông) 강둑
môn (~ học) 부분, 종목(과목)
món ăn 요리
môn chính 주요과목
món khai vị 에피타이즈 :전식
món kho 조린 음식
món khoái khẩu 맛좋은 음식
món quà 선물
món tráng miệng 디저트 :후식
món uống 음료수
món xào 튀기거나 볶은 음식
món(=tô, bát) 그릇
mông 엉덩이
mồng 초(初)
mỏng 얇은
mong 바라다, 기대하다
mong (=mong chơ, mong đợi) 기대하다, 바라다
móng chân 발톱
mong đợi 기대하다
mong muốn 기대하다
móng tay 손톱
móng tay nhọn 뾰족한 손톱
mồng(=mùng) 월의 초순에 붙이는 말.
mỏng(↔dày) 얇은(↔두꺼운)
mốt 유행, 20 이상의 단수(21,31,..)
một 숫자 1
một bó hoa 꽃 한다발
một cách + tt 형용사의 부사화:두자로 된 형용사
một cái bàn 책상 한 개
một chiếc xe tắc-xi 택시 1대
một chiều 편도의, 일방의
một chút(=một tí) 조금, 잠깐
một gói thuốc 담배 한 갑
một hôm 어느날
một ít 잠깐, 조금
một ít/ một chút 조금
một khoản tiền (=một số tiền) 어느정도의 돈
một lúc sau(=một lúc nữa) 잠시 후
một mình 혼자/ 한사람
một nửa 반, 반쪽
một số 몇몇(전체에 대해서 일부)
một tá 다스(12)
một tầng lầu 이층
một thời gian khá lâu 한동안, 당분간
một thương gia 사업가
một tí 잠깐, 조금
một tờ báo 신문 한부
một tô phở 쌀국수 한그릇
một vai 수량(두세개)
mũ bảo hiểm 안전모
mua 사다
mùa 계절
mưa 비(雨)/ 비가오다
múa (= nhảy đầm) 춤추다
múa (múa khỏa thân) 춤추다 (나체로 춤추다)
mua bán nhỏ (=tiểu thương nghiệp) 소상업
mưa dai 장마
múa dân tộc 전통춤
mùa đông 겨울
mùa hè là phượng nở và ve kêu. 여름은 여름꽃이 피고 매미가 운다.
mùa hè(=mùa hạ) 여름
mùa khô 건기(=mùa nắng)
mùa mưa 우기
mùa nắng 건기
mưa phun 가랑비
mưa rao 소나기
mua sắm 쇼핑하다
mùa thu 가을
mùa thu là lá rụng. 가을은 낙엽이 진다.
mùa xuân 봄
mục 항목, 칼럼
mực 오징어/ 잉크/ 수준, 표준
mục đích 목적
mức độ 정도, 한도
mực nước biển 해수면
mục tiêu 목표
mùi 냄새
mũi 코
mũi cà chua 딸기코(토마토 코) : 복코
mùi hôi 악취
mũi ngửi được mùi thơm 코로 향기를 맡을 수 있다
mũi tẹt 뾰쪽코
mùi thơm 향기
mụn 여드름
mùng 모기장, 월의 초순
mừng 행복한, 기쁜
muối 소금
muỗi 모기
mươi 숫자 10(20부터 사용)
mười 숫자 10
muốn 원하다
muộn 늦은
mượn 빌리다
muộn/ trễ 늦은
muỗng 숟가락
mứt 잼
mỳ 면(밀가루)
Mỹ 미국
mỳ ăn liền 라면
mỹ thuật 미술
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét