Thứ Tư, 25 tháng 4, 2012

Từ Điển Hàn - Việt

Copy From: http://blog.naver.com/kw5404/50022956704




하고 있다(진행) đang
하고도 남다 thừa
하고싶은대로 하게하다 cừng chiều
하노이를 지칭하는 36 phố phường
하느님 맙소사, 저런. trời ơi
하느라 바쁘다 bận + đt
하는 김에, 참에 nhân tiện
하늘 / 날씨 trời
하늘색 파랑 xanh da trời
하다 làm
하롱만. 하롱베이 vịnh Hạ Long
하루종일 suốt ngày
하루종일 계속 정전이 되다 cả ngày bị cúp điện luôn.
하면 할수록..하다 càng .. càng..
하면서 ~하다 vừa ~ vừa ~
하세요 hãy
하수로, 조공을 바치다() cống
하얀, trắng
하지 마세요, xin đừng
하지 않도록, 그렇지 않으면 kẻo
하지마라, ~해서는 안된다 đừng
학교 trường
학교 trường học
학교 친구 bạn học
학교갈 나이가 되었을 khi đến tuổi đi học
학교수업시간 외에 ngoài giờ học ở trường
학기 học kỳ
학벌, 학력 học thức
학벌이 있다 học thức - có học thức
학부형 bậc - bậc phụ huynh
학부형 phụ huynh
학비 học phí
학사 sinh vịên tốt nghiệp
학생 học sinh
학생식당, 구내식당, 매점 căn-tin
학생을 양성해서 선생이 되다 đào tạo - đào tạo sinh viên thành giáo viên
학습물품 đồ dùng học tập
학습하다 học hành
적이 있는(현재는 아닌) từng (+ đt) (= đã từng + đt)
한가지 부탁할께 tôi nhờ anh/chị một việc
한가한 rảnh rỗi (=rảnh)
한가한 rỗi/ rảnh
한개씩 từng cái một
한걸음도 떨어지지 않는 không rời nửa bước
한계, 기간 giới hạn
한계, 기한 kỳ hạn
한국 Hàn Quốc
한국계 벳남인(벳남국적) người việt gốc hàn
한국어 tiếng Hàn Quốc
한대 寒帶 hán đới
한대로 하다, a 한대로 b 하다 sao~vậy ( a sao b vậy)
한동안, 당분간 một thời gian khá lâu
한말을 지루하게 자꾸 반복하다 nói ra nói vào
한번 말하다 kể lại một lần
한벌, 세트/ , / 걷다 bộ
한사람씩 từng người một
한시간 이상 걸리다 mất hơn 1 tiếng
한시합, 한판, , 둥근모양 vòng
한의사 bác sĩ Đông Y
한자에 기초한 벳남어 chữ nôm
한자에 뿌리를 글자 từ gốc Hán
한잔 합시다. làm một ly nhe!
한적이 없다 chưa bao giờ
한적한, 사람이 없는 vắng (=vắng vẻ)
한정하다 hạn định
한턱 ! (새옷, 좋은 ) rửa đi!
한턱내다 khao đi (=rửa đi)
한편 mặt khác
가치가 있는 đáng
때마다 hể ~ là~
없다 không sao (=không thể)
없다 không sao~được~ (=không thể)
없다(너무 많아서) không xuể
없다(너무 많아서) xiết (=xuể)
없다(너무 어려워서) nổi
없다(너무 어렵거나 힘들어서) không nổi
없다(일반적인 의미) không được
있다 có thể
있다. /(세월이) 지나다. được
수없다 không thể
일이 없다 không làm gì
정도로 đến nỗi
할때마다, 계속하다 (반복) cứ
할머니(/ ) bà (nội/ ngoại)
할머니, Mrs, 마담
할부, 분할지불하다 trả góp
할아버지(/ ) ông (nội/ ngoại)
할아버지, Mr, ông
할인하다, 병이 회복하다, 줄이다 bớt
할지 어떨지 궁금하다 liệu ~ có ~ (hay) không.
함께 살고, 함께 죽다 sống cùng ở, chết cùng về.
함께 살다 ở chung với
함께(together) cùng
함께, 같이 cùng nhau
함께/더불어, 혼동하다 lẫn
합격하다 thi đậu (=đỗ)
합리적인 hợp lý
합작회사 công ty liên doanh
합주하다 - 콘서트, 연주회 hòa nhạc - buổi hòa nhạc
합치다(하나로) hợp nhất
핫라인 - 전화 đường dây nóng
항공기 추락사건 vụ máy bay rơi
항공사 hãng hàng không
항구 cảng
항구 cảng (=hải cảng, bến cảng)
항구 hải cảng
항구의 세관 hải quan
항목, 지불금액 khoản
항목, 칼럼 mục
항상(EVERY), / 많은 hằng
항상,계속 hoài(=mãi)
항생제 kháng sinh
본적이 있다(없다) lần nào
해가 저물다 chiều buông (=chiều xuống)
해갈하다, 목마름을 해소하다 giải khát
해결하다 giải quyết
해고하다 đuổi việc (=cho thôi việc)
해고하다 thôi việc - cho thôi việc
해군 hải quân
해당하는, 상당하는 相當 tương dương
해로운 hại
해롭다 có hại
해발고도 độ cao trên mặt biển
해방 giải phóng
해방기념일(4/30) ngày giải phóng miềm nam
해변 ven biển
해변(beach), 바닷가 bãi biển
해산물 hải sản
해서 좋다, ~해서 기쁘다 rất vui được…
해서 죽겠다. đến chết được
해서는 안됩니다 đừng nên~
해서야 ~하다 có ~ mới ~
해서야 ~하다 mãi ~ mới ~
해설하다(引解) dẫn giải
해수면 mực nước biển
해수욕 tắm biển
해안 bờ biển
해안 vùng biển
해야만 하다, 그러므로 nên
해야한다 phải ( > nên)
해야한다. 오른쪽/ 옳은 phải
해외 hải ngoại
해주다 làm giúp
핵심 hạt nhân
했다면(했더라면) ~텐데. giá mà~
했다면(했더라면) ~텐데. giá mà~thì~ (phải chi~thì~)
했어요? đa…chưa?
했어요? được chưa?
했어요?, not yet chưa
행동, 행동하다 hành động
행복(명사) hạnh phúc
행복을 즐기다, 누리다 hưởng hạnh phúc
행복한(형용사) sung sướng
행복한, 기쁜 mừng
행복한, 좋은/ (상처가)아물다 lành
행운 may mắn
행운 vận may
nhang (=hương)
향기 mùi thơm
향기/ 마을 hương
향기로운 thơm
향상시키다, 고양하다 tôn lên (=nâng cao hơn)
향수 nước hoa
향수에 젖다 nhớ nhà
향을 피우다 đốt - đốt nhang
향채 ngò (=rau ngò)
향채 rau thơm
향채는 넣지 마세요! xin đưng bỏ rau thơm nào!
허가 phép
허니문 hưởng tuần trăng mật
허니문 tuần trăng mật
허락없이 마음대로 쉬다 tự ý nghỉ mà không xin phép
허리 thắt lưng
허리/ 날씬한 eo
허리가 굽은, 휘어진 còng(=móc)
허리띠, 벨트 dây nịt
허리부분 ngang lưng
허벅지 đùi
헤어드라이어 máy sấy tóc
헤어스타일 khiểu tóc
헤어지다 chia tay với
헤어지다 chia tay
헹구다, 누그러뜨리다, 버리다 xả
헹구다, 씻어내다 tráng
혁대 nịt
혁명 cách mạng
() 대통령 tân tổng thống
(행정구역) huyện
현금 tiền mặt
현금부족 thiếu tiền mặt
현대 hiện đại
현대화 hiện đại hóa
현상 hiện tượng
현실적인 두뇌, 생각 đầu óc thực tế
현실적인, 실제의 (실용적인) thực tế (thực dụng)
현재 hiện tại
현재 시점에서 일찍이 sớm - sớm về nước
현재, 지금 lúc này
현지 現地 bản địa
현지화 bản địa hóa
- 몸의 급소, 묘혈 墓穴 huyệt
혈색이 좋은 hồng hào
혈압 (고혈압) huyết áp (cao huyết áp)
혈액형 nhóm máu
혈육 (친자식) ruột (con ruột)
혈육, 친척관계 ruột
혈을 누르다, 지압 bấm huyệt
혈통, , 글자의 dòng
협력하다 hợp tác
anh trai
(오빠) / 동년배의 남자 anh
형수, 올케 chị dâu
형수, 올케 dâu - chị dâu
형식적으로, 대충대충 qua loa
형용사 tính từ
형용사의 명사화 (단수) cái ~
형용사의 명사화 (복수) cái - những cái ~
형용사의 부사화:두자로 형용사 một cách + tt
형용하다, 마음속에 떠올리다 hình dung
형제 anh em
형태, 모양 hình thức (=bên ngoài)
형편없는, 솜씨없는 dở
호감 (악감) thiện cảm (≠ác cảm)
호기심이 많다 tò mò
호랑이 con hổ
호랑이 hổ
호랑이, ( ) 03~05 tuổi con - cọp/ hổ (dần)
호롱등, đèn lồng
호리호리한 mảnh khảnh
호박 quả bí
호색의, 난봉꾼의 dê(=ba lăm, 35)
호수 hồ
호주 Úc
호주(대륙) châu Úc
호주사람 người Úc
호치민 주석 chủ tịch Hồ Chí Minh
호칭 nè (=ơi)
호칭법 cách xưng hô
호칭하다(稱號) xưng hô
호텔 khách sạn
호평을 받다 tai tiếng - được có tiếng
호화로운 sang (=sang trọng)
호흡하다 hô hấp
호흡하다 thở
혹은.., 또는.. hoặc là..
, 정신 hồn
혼동하다 lẫn - lẫn lộn
혼란기 loạn lạc - thời loạn lạc
혼란하다 loạn lạc
혼자/ 한사람 một mình
혼혈아 con lai
혼혈의 lai
홀수 lẻ(=số lẻ)
홀수 số lẻ
홍기 cờ đỏ
홍수 lũ lụt (=lũ)
화가 畵家 hoạ sĩ
화내다 giận
화내다 tức - tức giận (=giận)
화내다, , 결국 tức
화려하다 rực rỡ
화려한 lộng lẫy
화를 내는 dễ giận
화분 chậu hoa
화상, 화상입다 bỏng
화장 trang điểm
화장실 nhà vệ sinh
화장하다 火葬 hoả thiêu (=hỏa táng)
화폐 tiền tệ
화학 hóa học
화학물질 hóa chất
확신하다 tin tưởng
확실한 chắc
확실한, 틀림없는 thế nào~cũng~ (=chắc chắn)
확실히(정말)..이다 chắc là..
확실히, 분명히 hẳn - tt + hẳn
확실히, 틀림없이 chắc chắn
확인하다 xác nhận (lại)
확정하다 xác định
확트인/넓직한, 흘낏/언뜻 thoáng
환검호(하노이) Hồ Hoàn Kiếm
환경 hoàn cảnh
환경 môi trường (sống, học tập, làm việc)
환경파괴 phá hoại môi trường
환대하는(손님을) 好客 hiếu khách
환대하다 chiều đãi
환송하다 hoan tống
환송회 cuộc hoan tống
환영하다 hoan nghenh
환영회 cuộc hoan nghenh
환율 tỉ giá hối đoái
환율 tỷ giá
환자 bệnh nhân
환전하다 hối đoái
/ 공급하다/ 궁전 cung
활기 sự náo nhiệt
활기찬 náo nhiệt
활동 sự hoạt động
활동, 행위 hoạt động
활동적인 hiếu động
황금달걀을 낳는 con gà đẻ trứng vàng
황성 sao vàng
황성홍기(베트남 국기) cờ đỏ sao vang
황태자 hoàng thái tử
회계, 경리 kế toán
회복하다 hồi phục
회복하다 平復 bình phục
회복하다, 병이 낫다 hết bệnh(=khỏi bệnh)
회비 quĩ
회사 công ty
회사내 직원들 -설명이 있어야한다. những nhân viên trong công ty
회사원 nhân viên công ty
회색 xám
회원, 구성원 成員 hội viên (thành viên)
회원증, 회원카드 thẻ hội viên
회의 會議 hội nghị
회전하다(/ ) quẹo(=rẽ)
회전하다, 돌다 quẹo
회초리 roi
회초리 roi (=roi vọt)
회충 giun tròn (=giun)
회칠을 하다 quét vôi
회화 hội thoại
회화: 미술 hội họa (=mỹ thuật)
횟수/ 하루의 일정한 시간대 buổi
, 효성스런, 좋아하다 , hiếu
효과 效果 hiệu quả
효과가 있다 có hiệu quả
효과적인 방법 phương pháp hiệu quả
효도 hiếu thuận
효도하다 có hiếu
효력이 있는 神效 thần hiệu
후두염 viêm họng
후라이팬 chảo
후에 sau khi..
후에, 나서 (동사) sau khi + a(đt)
후에, 나서 (명사) sau + a(dt)
후추 hạt tiêu
후추 tiêu
후회하다 hối hận
후회하다 tiếc
후회하다 후회 hối tiếc - sự hối tiếc
후회하다(지난일에 대해) tiếc nuối
훈계하다, 타이르다 khuyên răn
훌라후프를 돌리다 lắc vòng
훔치다 trộm
훔치다 trộm cắp (=trộm, ăn trộm)
휘발유 xăng
휘어진, 굽은 cong
휘젓다 quậy (lên)
휴가 kỳ nghỉ
휴가 nghỉ phép
휴가가다 đi nghỉ
휴대전화 điện thoại dị động
휴식하다 giải lao
휴식하다, 쉬다 an dưỡng
휴양, 긴장을 풀다 thư giãn
휴양, 요양 nghỉ dưỡng
휴일, 쉬는 ngày nghỉ
휴지, 화장지 giấy vệ sinh
흉내내다, 따라하다 bắt chước
흉한, 못생긴 xấu xi
흐르다 chảy
흐림 u ám
흐뭇하다 mỉm cười
흔들다, 진동시키다: 전화기 rung
흘러가도록 놓아두다 thả dọc
흙벽 vách đất
흙벽 초가집 nhà tranh vách đất
흡수하다 hấp thu
흡입하다:, (흡입하다:) hít (≠hút)
흥분 sôi nổi
희고 고운 (희고 고운 피부) trắng trẻo (nước da trắng trẻo)
희롱하다 cho chim
희망 vọng - hy vọng
희망하다 hy vọng
희망하다 kỳ vọng (> hy vọng)
희생 hy sinh
흰자위 lòng trắng
히터 máy sưởi
, 파워 sức mạnh
힘내다. cố gắng lên (chứ)
힘들게 일하다(부인이) tần tảo
힘차게 흔들다 lắc




여성, 남성 phái (nữ, nam/mạnh)
파다, 발굴하다 đào
파리 con ruồi
파마 uốn tóc
파마머리 uốn quăn - tóc uốn quăn
파마하다 uốn quăn (=uốn tóc)
파산공고하다 tuyến bố phá sản
파산하다 phá sản (bị phá sản)
파악하다 nắm vững
파업, 파업하다 đình công
파인애플 dứa(=thơm)
파티, 잔치 tiệc(=buổi tiệc)
파티에 참석하다 dự tiệc
파파야 đu đủ
판단하다 phán đoán
판매원 nhân viên bán hàng
판매원, 가게주인 nbh(người bán hàng)
팔다 bán
팔다 mại
패기찬 trẻ trung
패션 thời trang
패션디자이너 nhà thiết kế thời trang
패션쇼 buổi (cuộc) trình diễn thời trang
패스트푸드 đồ ăn nhanh
팬츠(트렁크식) quần đùi
퍼센트 phầm trăm
퍼센트, % phần trăm
페렴 viêm phổi
페이지 trang
페인트, 페인트칠하다 sơn
페인트를 벗기다 cạo - cạo sơn
cây bút
/ bút
펜을 멈추다, 그만 쓰다 ngừng bút
펭귄 chim cánh cụt
편도의, 일방의 một chiều
편도표 vé một chiều
편리한 tiện
편리한 tiện lợi
편리한, 편의시설(便宜) tiện nghi
편리한-형용사 (편리함-명사화) thuận tiện (cái thuận tiện)
편리함 cái tiện
편리함들 :복수-명사 những (cái) thuận tiện
편안하게 (자연스럽게) 하다 cứ - cứ tự tiện
편안하다 an
편안한, 아늑한 dễ chịu
편안함, 안녕 便安 an ninh
편지 lá thư
편지 thư (=lá thư)
편지를 보내다 gửi thư
편찬하다(경험에 의해) biên soạn
편하게 하세요 xin cứ tự nhiên
편협한, 도량이 좁은 hẹp hòi
평가하다 đánh giá
평균 bình quân
평균 trung bình
평균수명 tuổi thọ trung bình
평등한 bình đẳng
평생 suốt đời
평서문:인지 아니지 có ~ hay không.
평안 bình an
평안한 khang an(=an khang)
평야 đồng bằng
평온한 분위기 không khí êm đềm
평온한 , 기복이 없는 cuộc sống êm đềm
평온한, 기복이 없는 êm đềm
평화 hòa bình
평화로운, 조용한 êm ả
phổi
폐를 끼치다 phiền (làm phiền quá)
폐막 bế mạc
폐암 ung thư phổi
포도 nho
포도주 rượu vàng
포동포동한 má bầu
포르투갈 Bồ Đào Nha
포장하다, 싸다/ 포장, / gói
포크 nĩa
포크, 접시, 받침접시 dĩa
포함하다 bao gồm
포함하다 bao gồm
, 나비 chiều ngang (=chiều rộng)
폭력 bạo lực
폭로하다, 노출하다 bộc lộ
폭죽 pháo
폭포 thác
폴란드 Ba lan
, 티켓
표상, 심벌 biểu tượng
표시하다 đánh dấu
표준 chuẩn
표현하다 biểu hiện
표현하다 diễn đạt
표현하다, 구체화하다 體現 thể hiện
표현하다, 나타내다 biểu thị
푸른/ 익지 않은 xanh
쓰러지다 quị
(glue)/ 인색한 keo
품목 mặt hàng
품성, 살구 hạnh
품질 chất lượng
품행 nết
품행바른 nết na
풋과일 trái xanh
풍부한 phong phú
풍속 風俗 phong tục
프랑스 Pháp
프랑스사람 người Pháp
프로그램, 시간표 chương trình
프로축구선수 cầu thủ nhà nghề
플라스틱 제품 sản phẩm nhựa
플라스틱, 수지, 아스팔트 nhựa
máu
피검사를 하다 xét nghiệm máu
피곤하다 bị mệt
피곤한 mệt
피곤한 mệt mỏi(=mệt)
피다(꽃이)/ (알이)부화하다 nở
피리 sáo
피리를 불다 thổi - thổi sáo
피부, 가죽 da
피부과 khoa da liễu
피서가다 nghỉ mát
피아노 cây đàn piano
피임하다 tránh thai
피하다 lánh
피하다, 면하다, 낫다(병이) khỏi
피하다, 옆으로 비키다 tránh
피하다, 옆으로 비키다 tránh khỏi (tránh)
필수의, 절실한 thiết yếu
필수적인 cần thiết
필요하다 cần
필요한 tất yếu




카드 thẻ
카드 thiệp (=thiếp)
카세트라디오 cát sét
카세트테잎 băng cát sét
카페인 nhựa cà phê
, gian
dao
, 깡통 lon
커튼 rèm cửa
커튼/ 스크린 màn
커피 cà phê
커피드세요 mời anh dùng cà phê
커피숍 quán cà phê
컴퓨터 máy vi tính
cốc
mũi
코끼리 con voi
코끼리 voi
코로 향기를 맡을 있다 mũi ngửi được mùi thơm
코코넛 dừa
코코넛쥬스 nước dừa
코피를 흘리다 chảy máu cam
콘돔 bao cao su
콘서트 buổi hòa nhạc
콜론(Smile hai chấm
콤마 phẩy
콧물 nước mũi
콧물, 코감기 sổ mũi
콧수염 ria (=ria mép)
콧수염을 기르다 để - để ria mép
/ 합격하다, 주차하다 đậu
크게 소리치다 hét to
크리스마스 휴일 kỳ nghỉ Giáng sinh
크리스탈, 수정 thủy tinh
크림, 아이스크림 kem
체구를 지닌사람 to con
, 거대한 to (=lớn)
/ 자라다 lớn(=to)
큰아버지/큰외삼촌 bác
큰언니, 큰누나 chị cả/ chị hai
큰칫수() cỡ lớn
키스하다 hôn
킬로그램(kg) cân
킬로미터 cây số
킬로미터 cây số (thước, tấc, phân, ly)




타다 (우유를 타다) pha (pha sữa)
타다(동물이나 ) cưỡi
타다(커피, ) pha
타락한, 실패한 hư hỏng
타향 他鄕 tha hương
탁구 bóng bàn
탁월한, 우수한 xuất sắc
탄복하다, 칭찬하다 : 윗사람에게 kính phục
탄산음료 nước có ga
탄수화물 chất bột
탄식하다 than (=than phiền)
탈것(일반) xe cộ
탈의실(입어보는 ) phòng thử
탈출하다(), 나가다 thoát
탐내다, 끝없이 원하다 thèm
탐욕스러운 tham lam
탓하다 trách
(베트남식 전골) lẩu
태도 thái độ
태도, 모습 cử chỉ
태양 mặt trời
태어나다 sinh ra
태어나다, 낳다 sinh
태어나다, 출생하다 sanh(=sinh)
태우다, (불을)붙이다 đốt
태풍 bão
택시 tắc-xi(=taxi)
택시 1 một chiếc xe tắc-xi
터널 đường hầm
터키 Thỗ Nhĩ Kỳ
cằm
hàm
턱수염 râu
턱수염을 기르다 để - để râu
털북숭이 과일 chôm chôm
털어내다(옷의 먼지 ) giũ
테니스 quần vợt
테두리, khung
텔레비전 ti vi
토끼 con thỏ
토끼, 고양이, ( ) 05~07 tuổi con - thỏ/ mèo (mẹo)
토끼와 거북이 thò mà rùa
토대, 기초 nền
토론하다 hội thảo
토론하다, 논의하다 thảo luận
토론회 cuộc thảo luận
토마토 cà chua
토의하다 bàn cãi
토의하다, 논의하다 bàn bạc
토하다 nôn
tấn
, 박스 thùng
통계 thống kê
통상적인 현상 : 종별사 cơn (mưa, bão, lũ lụt, ..)
통역원 thông dịch viên
통역하다, 번역하다 phiên dịch
통역하다, 번역하다 thông dịch
통장 sổ tiết kiệm
통제 kiểm soát
통제하다, 억누르다, 막다 kiềm chế
통조림 đồ hợp
통합하다 tổng hợp
통해서 thông qua(=qua)
통화중 đường dây bị bận
퇴원하다 ra viện
퇴원하다 xuất viện
퇴직금 lương hưu
퇴직하다 về hưu(=nghỉ hưu)
투덜대다 càu nhau
투어 trọn gói (= tour)
투어여행 du lịch trọn gói
튀기거나 볶은 음식 món xào
튀기다 rán
튀기다, 볶다 chiên
튀김만두(스프링롤) chả giò(=nem)
트럭 xe tải
트럼프 chơi bài
특별한, 특히 đặc biệt
특히.. nhất là..
틀린, 잘못된 sai
틀림없이 / 확인 강조용. chứ
틀림없이 ~이다 chắc chắn là ~
틀림없이 그러거라 짐작하다 chứ gì
티비 채널 kênh ti vi(=kênh truyền hình)
티비 프로그램 chương trình ti vi
티셔츠 áo phông
티셔츠, 면티 áo thun(=phông)
티슈 khăn giấy
팀이 b 팀에게 2:3으로 졌다 a chịu thua b với tỷ số 2 : 3

[
출처] , |작성자 바닥새
- 단어장
2008/02/10 19:44

http://blog.naver.com/kw5404/50027754513





(=trà)/ 팥빙수 chè
()(/) trà(=chè)
차가운/ 냉동하다 ướp lạnh
차거운/ 매정한 lạnh nhạt
차다/ 얼음, 바위 đá
차도가 있다, 피하다, 도와주다 đỡ

차를 부르다 gọi xe hơi
차멀미하다 bị say xe
착륙하다 hạ cánh
착하다 hiền lành
착하다 hiền
착하다, 귀엽다 ngoan
착한, 유순한 ngoan ngoãn
찬장 tủ chén
참다, 견디다 chịu đựng
찹쌀 gạo nếp
창고 kho
창문 cửa sổ
찿다 tìm
sách
cuốn sách
책가방 cặp
책상 bàn
책상 mấy cái bàn
책상 여러개 nhiều cái bàn
책상 một cái bàn
책상들 những cái bàn
책선반 kệ sách
책을 나타내는 종별사 cuốn(=quyển)
책임이 있다 có trách nhiệm
책장 tủ sách
처럼 보이다 hình như
처럼 보이다 trông
처럼 보이다, ~ 같다 coi bộ
처음. 머리, ~ đầu
처음에, 먼저 trước tiên(=đầu tiên)
처음으로, 최초로 lần đầu
척하다, 체하다 giả vờ
(1,000) nghìn(=ngàn)
천당 thiên đường
천둥 sấm
천사, 요정 tiên
천재 thiên tài
천정 trần nhà
천주교 thiên chúa giáo
천천히 từ từ
천천히 천천히 chậm chậm
(iron), sắt
철교 cầu sắt
철로 đường sắt
첫번째 thứ nhất
청년 thanh niên
청량음료 nước ngọt
청바지 quần jeans(=quần bò)
청산하다,결제하다 thanh toán
청소기 máy hút bụi
청소하다, 깨끗이 하다 dọn(=dọn dẹp)
청하다, 요구하다 xin
체크아웃하다 trả phòng
() mồng
() giây
초급 기말 시험 thi hết sơ cấp
초급의 sơ cấp
초대 chiêu đãi
초대장 giấy mời
초대하다/ ~ 주세요 mời
초등학교(5) tiểu học(=cấp 1)
초조하다 sốt ruột
초청장 thiệp mời
초청하다/ 주세요 mời
촌락(일반) làng xóm
촌스럽다, 진부하다 lỗi thơi
최고로, 완벽하게 cực kỳ
최대한도 nhiều nhất
추석(음력 8/15) tết trung thu
추억 hồi ức
추운, 냉정한 lạnh
성탄(=giáng sinh) chúc mừng Noel!
축구() đá bánh
축구() bóng đá
축구장 bãi đá - bóng
축제 lễ hội
축제, 파티 liên hoan
축제일 ngày lễ
축하하다 chúc mừng
축하하다, 축원하다 chúc
출국 xuất cảnh
출금하다 rút tiền
출발하다 xuất phát
출발하다 khởi hành
출산 sinh để
출입구 cửa ra vào
출입금지 miễn vào
출장가다 đi công tác
출판사 nhà xuất bản
출현하다 xuất hiện
출혈 chảy máu
춤추다 múa
춤추다 nhảy múa
취미 sở thích
취소하다 hủy bỏ
취하다(술에) say rượu
tầng
치료하다 chữa(=chữa bệnh)
치료하다 điều trị(=chữa bệnh)
치마 váy
치솔 bàn chải đánh răng
치통 nhức răng
, () nội
친구 bạn
친구 bạn bè
친구를 방문하다 thăm bạn
친구에게 놀러가자고 하다 rủ bạn tôi đi chơi
친구집에서 놀다 đến nhà bạn chơi
친밀하게되다 gắn bó
친밀한(親密) thân mật
친애하는(편지 말미) thàn mến
친절하다 thân thiện
친절한, 마음이 좋은 tốt bụng
친절한, 마음이 좋은 tử tế
친척 họ hàng
친척 thân tộc
친한 친구 bạn thân
친한 친구 bè bạn thân mật
친한, 가까운 thân
친할아버지 ông nội
침대 giường
침묵 sự im lặng
침착하다 bình tĩnh
칭찬하다 khen
()하다 xưng




자기, 스스로, 몸소 tự
자기, 여보/ 자신 mình
자는척하다 giả vờ ngủ
자다 ngủ
자동 tự động
자동판매기 máy bán tự động
자랑 tự hào
자랑하다 khoe
자러가다 đi nằm
자료, 서류 tài liệu
자르다 cắt
자르다(가위로), 짧게 깍다 hớt
자리, 장소 chỗ
자매 chị em
자몽 bưởi
자본주의 chủ nghĩa tư bản
자산, 자본 vốn
자세히 kỹ
자식 con cái(=con)
자식 / (종별사)동물 con
자신, 자기, mình(=tôi)
자연의, 마음 편하게 tự nhiên
자원 tài nguyên
자유 tự do
자유석 ghế ngồi tự do
자음 phụ âm
자전거 xe đạp
자주 thường
작년 ngoái(=năm ngoái)
작년(năm ngoái) năm trước
작은 nhỏ
작은, 어린 bé(=nhỏ)
작은배 thuyền
, ly(=cốc)
잔돈 tiền thừa
잔치, 파티 tiệc
잘난척하다 khiêu căng
잘못 걸다 gọi nhầm
잘하는, 능숙한 giởi
잠그다 khóa
잠깐 기다리다 chờ một chút
잠깐, 조금 một chút
잠깐, 조금 một ít
잠깐, 조금 một tí
잠시 một lúc sau(=một lúc nữa)

잠시 후에 lát nữa
잠시동안 ít lâu
잠시만 기다려주세요 xin chờ một lát(chút)
잠시만 기다리세요 đợi một chút
잠을 없을 정도로 đến nỗi không ngủ được

잡다, 쥐다 nắm
잡다, 쥐다 / 손잡이 núm
잡다, 체포하다/ 타다 bắt
잡지 tạp chí
잡지 tờ tạp chí
,(종별사) tờ
장가가다 cưới vợ
장갑 bao tay(=găng tay)
장남 trưởng nam
장남(장녀) con cả
장녀 trưởng nữ
장래, 미래 tương lai
장례식 đám ma
장례식 lễ tang
장미꽃 hoa hồng
장비,시설/ 갖추다 trang bị
장사하다, 무역하다 buôn bán
장소 địa điểm
장소 nơi
장수하다 sống lâu
장수하다 thọ
장애인 người tàn tật
장점 sở trường
장학금 học bổng
재능 tài năng
재미없다, 심심하다 chán
재미있는 thú vị
재미있다 / 혹은, 또는 hay
재봉틀 máy may
mứt
kia
저것 cái kia
저것()..이다 kia là..
저녁(18:00~22:00) buổi tối
저녁/ 어두운 tối
저는 아직도 많이 부족합니다. em vẫn còn kém lắm.

저쪽에 있다 ở đằng kia
저축하다 tiết kiệm
저희들 chúng em
적극적 tích cực
적당한, 합리적인 vừa phải
적시(適時) kịp thời
적어도 ít lắm
적은, 조금 ít
적합한 thích hợp
전공 chuyên môn
전공, 전공분야 chuyên ngành
전국 cả nước
전기밥솥 nồi cơm điện
전달하다, 배달하다 giao
전등 đèn
전문가 chuyên gia
전부 tất cả
전부 toàn thể
전송하다 tiễn
전언, 메모 lời nhắn
전에 trước khi..
전에 lúc trước
전에, 이전에 trước đây
전쟁 chiến tranh
전쟁영웅 anh hùng chiến tranh
전체 toàn bộ
전통 truyền thống
전통음악 âm nhạc truyền thống
전통춤 múa dân tộc
전화 điện thoại
전화 잘못 걸었습니다. gọi nhầm số rồi
전화로 qua(=bằng) điện thoại
전화를 걸다 gọi điện thoại
전화카드 thẻ điện thoại
, () chùa
, 사찰 ngôi chùa
절대적인 tuyệt đối
절도있는 điều độ
절반(half) nửa
젊어지다 trẻ ra
젊은, 어린 trẻ
, 마침표 chấm
점수, điểm
점심 trưa
점점, 서서히 dần dần
점포 cửa hiệu
점포, 상품/ 각각의, hàng
접대원 người tiếp tân
접대하다 tiếp tân
접속사 rằng
접속사-그런데, 그러나
접시, 그릇 tô(=bát)
접시, đĩa
젓가락 đũa
, 애정 tình
정각 10 đúng mười giờ
정거장 bến
정도, 한도 mức độ
정리정돈하다, 치우다 thu xếp
정리하다 dọn dẹp
정말 대단해! thật tuyệt!
정말, 진짜로 thật
정말입니까? thật không anh?
정부 chính phủ
정부기관 công sở
정사(情事) làm tình
정수한 nước lọc
정신 tinh thần
정신과 khoa thần kinh
정신질환 bệnh tâm thần
정오 chính ngọ(=buổi trưa)
정오(11:00~13:00) buổi trưa
정원, 마당, 광장 sân
정월(1) tháng giêng(=tháng một)

정중하게, 여의바르게 trân trọng
정지하다 dừng lại
정직 thật thà
정직한 사람 người thật thà
정찰제 상품 hàng hiệu
정치, 정치적인 chính trị
정확한, 명확한 chính xác(=rõ)
젖다(물에) ướt
제거하다 xóa bỏ
제기하다(문제를) nêu
제비 con én
제사 đám giỗ
제사지내다(제삿날) cúng giỗ
제안하다 đề nghị
제외하다 trừ
제일(first), 첫번째 nhất
제한 hạn chế
조각 tấm
조개 con sò
조금 멀다 hơi xa
조금, 약간 / 수증기 hơi
조금, 잠깐 một chút(=một tí)
조린 음식 món kho
조립하다 lắp
조사하다 điều tra
조사하다, 찾아보다 tra
조상 tổ tiên
조성하다, 창조하다 tạo thành(=tạo)
조심하다 cẩn thận
조심하다, 돌보다 để ý
조용한 im lặng
조용한 yên
조용한 yên tĩnh
조용한, 조용히! im
조용히 서다 đứng im
조절하다, 조화를 이루다 điều hoa
조직하다 tổ chức
조카, 손아랫 사람 cháu
존경하다 kính trọng
존경하다 tôn kính
존경하다, 유리, 안경 kính
존중하다 tôn trọng
졸리운 buồn ngủ
졸업식 lễ tốt nghiệp
졸업하다 tốt nghiệp
이르다 hơi sớm
좁은 hẹp(=chật)
종교 tôn giáo
종류 chủng loại
종류 loại
종이/ 서류/ 증명서 giấy
좋다 / 훌륭한 tốt
좋다(찬성의 의미) hay
좋아하다 thích
좋아하다 quý
좋은 향기 hương thơm
좋은, 만족한 chu
좌석, 자리 chỗ ngồi
tội
() tuần
주고받다(서로) trao đổi
주다 / 생각하다, 간주하다 cho
주말 cuối tuần
주말 즐겁게 보내! chúc cuối tuần vui vẻ
주문하다 đăng kí
주민 người dân
주부, 내조 nội trợ
주사, 주사하다(/) tiêm(=chích)
주석, 의장 chủ tịch
주소 địa chỉ
주스 sinh tố
주식회사 công ty cổ phần
주어 chủ ngữ
주요한/ 바로/ 정치 chính
주위, 주변 xung quanh
주유소 trạm xăng
주의, 주목 lưu ý
주의하다 chú ý
주인 chủ nhân
주제(主題) chủ đề
주차장 bãi đỗ xe
주차장 bãi đậu xe
주차장, 정거장, 터미널 bến xe
주차하다 đậu xe
주초 đầu tuần
cháo
죽다 / 멈추다, 고장나다 chết
죽이다 giết
준비하다 chuẩn bị
, 글자의 / 물결 đòng
줄이다, 할인하다 bớt
중간, 가운데, ~사이에 giữa
중국 Trung Quốc
중독되다 ngộ độc(=trúng độc)
중매, 중개인 môi giới
중순 giữa
중심/ 평균의 trung
중요한 quan trọng
중학교(4) trung học(=cấp 2)
con chuột
즈음하여 nhân dịp
즉시, tức thì
즐거운 vui lòng
즐거운 vui
즐거운, 기분좋은 thoải mái
즐거운, 활달한 vui tính
증가하다 tăng(=tăng lên)
증거 chứng cứ
증권 chứng khoán
증정하다, 주다/ 선물하다 tặng
지갑
지갑/ 주머니 túi
지구 trái đất(=quả đất)
지금 bây giờ
지금으로부터 .. 전에 cách đây..
지금으로부터 cách đây vài tháng
지나가다 đi qua
지나다(시간이) trôi qua
지난 ngoái(=trước)
지난 / 지나치다 qua
지난 수년 những năm qua
지난주 tuần trước
지도 bản đồ
지독하다 khủng khiếp
지루한 chán
지방 địa phương
지방, 지역 miền
지불하다 tốn
지불하다 trả(=trả tiền)
지불하다 / 돌려주다/ 값을 깎다 trả

지불하다, 계산하다 trả(=thanh toán)
지시하다, 보내다/ 틀린 sai
지식 tri thức
지역 vùng
지우다 xóa
지원하다/ 자원봉사 tình nguyện
지점 điềm
지정하다, 지명하다 chỉ định
지폐 tiền giáy
지하철 tàu điện ngầm
직녀 chức nữ
직업 nghề
직원 nhân viên
직접, 똑바로 trực tiếp
진보하다 tiến bộ
진실을 말하다 nói dúng(=thật)
진실한, 올바른 thật
진심으로, 마음으로 부터 thành thật
진주 ngọc
진찰하다 chẩn đoán
진찰하다 khám bệnh(=khám bịnh)
진하다 đâm
진행하다 tiến hành
질기다 bền
질리다, 싫증나다 chán ngấy
질문 없습니다. không hỏi gì
질문 있습니까? có hỏi gì không?
질투하다 ghen
hành lý
ngôi nhà
(하나씩 나눠진 ) căn hộ
, 가옥 nhà cửa
, 가정 nhà
집단, 단체 tập thể
집사람(안사람) bà xã
집을 수리하다 sửa nhà
집을 청소하다 dọn dẹp nhà cửa
집주인 chủ nhà
집중하다 tập trung
집합 tập hợp
짙은색 màu đậm
짜다 mặn
짝수 số chẵn
짧은 ngắn
, đằng



아기 em bé
아니다.(부정) không phải
아들 con trai
아래/ 하급의, 아래의 dưới
아래층 dưới tầng
아르바이트하다 làm thêm
아름다움 sắc đẹp
아름답다 xinh đẹp
아마도 có lẽ
아메리카(대륙) châu Mỹ
아무도(no one) không ai
아버지 bố(=ba)
아버지(= bố, ba) cha
아세아(대륙) châu Á
아쉽다, 아깝다 tiếc
아스팔트 nhựa đường
아이들 속옷
아이디어 sáng khiến
아이디어 ý kiến
아이스크림 kem
아이쿠(감탄사)/ 죽다 chết
아저씨, 삼촌 chú
아저씨, 아줌마 (남녀공통) bác
아주 가까워! gần lắm!
아주 많이, thật nhiều
아주 재미없다 chán ngắt
아줌마, 젊은 여성, 여선생
아직 독신이다 còn độc thân
아직() vẫn còn
아직..아니다/ ..했어요? chưa
아직~하지 못하다 chưa thể
아직도 vẫn còn
아직도 많이 부족합니다 vẫn còn kém lắm
아참! ! à
아침 / 밝은 sáng
아침(04:00~11:00) buổi sáng
아침식사 bữa ăn sáng
아침식사 điểm tâm
아파트 khu tập thể(=nhà chung cư)

아파트, 플랫식주택 căn hộ
아프다 đau
아프다, 몸이 좋지 않다 (/) bị ốm(=bị bệnh)

아프리카(대륙) châu Phi
아픈척하다 giả vờ bị bệnh
악기 dụng cụ âm nhạc
악센트 giọng
악수하다 bắt tay
악어 cá sấu
안개 sương mù
안경 mắt kính
안경, 유리/ 존경하다 kính
안경을 쓰다 deo kính
안과의사 bác sĩ khoa mắt
안내하다, 안내 hướng dẫn
안녕하십니까. xin chào
안녕히 계세요, 안녕히 가세요. tạm biệt

안됐다, 안타깝다 tiếc
안마하다 xoa bóp
안부 lời hỏi thăm
안부를 묻다 hỏi thăm
안부를 전하다 gửi lời hỏi thăm
안심 an tâm
안심하다 yên tâm
안약 thuốc nhỏ mắt
안에/ (시간) 동안 trong
안전하다 an toàn
안전한 an ninh(=an toàn)
앉다 ngồi
앉으세요 mời chị(anh) ngồi
알다 biết
알다, 익숙해지다/ 친한 quen
알다, 인식하다 nhận ra
알려주다(정보) thông báo
bệnh ung thư
phía trước
(편지 봉투) thân gửi ~
, trước
앞면 mặt trước
앞으로 về sau
애국심 lòng yêu nước
애인 người tình
애정 mối tình
애정 tình yêu
야구 bóng chày
야윈, 마른 gầy(=ốm)
야채 rau
야채가게 cửa hàng bán rau
thuốc
, 대략 / 범위, 간격 khoảng
약간 배고프다 hơi đói
약사 dược sĩ
약속 hứa hẹn
약속하다 hẹn
약속하다 hứa
약점, 결점, 단점 nhược điểm
약한 yếu
얇은(↔두꺼운) mỏng(↔dày)
lượng
cừu
양력 dương lịch
양말 tất(=vớ, bít tất)
양식, () kiều
양식, 형식 hình thức
양지바른, 햇볕이 드는 nắng
양초 nến
양파 hành tây
양해하다 thông cảm
! (놀람이나 불만의 기분) ô hay!
어깨 vai
어느날 một hôm
어느방향?, 어느쪽? phía nào?
어디 đâu
어디까지 đến đâu
어디까지 어떻게 가나요? từ~đến.. đi như thế nào?

어디보자.. để tôi xem..
어디보자.. để xem..
어디에 ở đâu
어디에 / .. 있다 / 살다
어디에도 없다 không nơi đâu
어떤일이 있더라도 thế nào .. cũng..
어떻게 thế nào
어떻게 그런말을 ?(놀람, 불만) sao anh nói thế?

어려운, 까다로운, 힘든 khó
어리석은 đồ ngu
어리석은, 미련한 ngu(=ngu dốt)
어린이 đứa con
어린이 thiếu thi
어린이 trẻ em
어린이 (6/1) ngày quốc tế thiếu nhi
어머니 mẹ(=má)
어울리다 hợp
어울리다 hợp nhau
어제 hôm qua
어지럽다 bị choáng váng
어쨌던 dù thế nào đi nữa
어쩌다, 때때로 đôi khi(=ít khi)
어휘 từ ngữ
어휘, 단어 từ vưng
억양, 목소리 giọng nói
언어 / 소리 / 시간 tiếng
언제 bao giờ
언제 khi
언제 ~ 적이 있습니까? đã .. bao giờ chưa?
언제, 언젠가/ 언제? khi nào(=lúc nào)
언제,/ 지금까지 bao giờ
언제나 nào ~ cũng..
언제부터? từ khi nào?
언제부터? từ lúc nào?
얼굴, 용모 khuôn mặt
얼굴/ 표면 mặt
얼마 bao nhiêu
얼마나 걸립니까 bao lâu
얼마나 되었습니까? được bao lâu rồi?
얼마나 멉니까 bao xa
얼마동안? trong bao lâu?
얼음, 바위 / 차다(khich) đá
엄격하다 nghiêm khắc
엄한, 엄숙한 nghiêm
없다, ..아니다 không có
없다, 나갔다. hết ~ rồi
엉덩이 mông
엉터리, 덤벙대다, 무책임한 모양 cẩu thả

(기간의 표시) / 들어가다 vào
(시간의 표시) lúc
대해서 đối với
따라 tùy theo(=tùy)
비해서 so với..
의해 do
에서(= ở) tại
에어컨 máy lạnh
엘리베이터 cầu thang máy
()주인 bà(ông) chủ
여권 hộ chiếu
여권번호 số hộ chiếu
여기가 어디입니까? đây là chỗ nào?
여기서 멉니까? cách xa đây không?
여드름 mụn
여러 nhiều lần
여러가지 nhiều thứ
여러분(신사 숙녀 여러분) anh chị
여러해가 지난 sau nhiều năm trôi qua
여름 mùa hè(=mùa hạ)
여름꽃 hoa phượng
여름방학, 여름휴가 nghỉ hẹ(hà)
여름은 매미가 운다 mùa hè là ve kêu
여름은 여름꽃이 핀다. mùa hè là phượng nở.
여보세요 alô
여선생 cô giáo
여성 nữ giới
여성스럽다, 부드럽다 dịu dàng
여성의 (3/Cool ngày phụ nữ quốc tế
여인 phụ nữ
여자친구와 다투다 cãi nhau với bạn gái
여행객 du khách
여행지 điềm du lịch
, 기차역 nhà ga(=ga)
역사 lịch sử
역사적 인물 nhân vật lịch sử
연건평 diện tích sử dụng
연결하다 ghép
연결하다, 결합하다 liên kết
연관있다 liên quan
연구하다 nghiên cứu
연구하다, 알다 tìm hiểu
연극 kịch
연기 khói
연꽃(벳남 국화) hoa sen
연락하다 liên lạc
연락하다 liên hệ
연습하다 tập
연습하다, luyện
연습하다, 단련하다 luyện tập
연애편지 thư tĩnh
연장 hoãn
연장하다 gia hạn
연필 bút chì
(10 1 단위로 하는 양사) chục

열나다 bị sốt
열다 / 켜다 mở
열단위(10, 20..) chục
열렬하다, 열의에 차다 say mê
열사, 영웅 liệt sĩ
열쇠 chìa khóa
열심히 hết sức cố gắng
열심히 하는 chăm chỉ
열심히, 마음을 다해서 tận tình(=hết tình)
열이 나다 sốt
열정적인 nhiệt tình
열중하다 chăm
열중하다 mải
염색하다 nhuộm
염소/ 난봉꾼() con dê
염소탕 lẩu dê
염증 viêm
엽서 bưu thiếp
영국 Anh
영사관 lãnh sự quán
영수증 hóa đơn
영수증 bien lai
영업(마케팅)사원 nhân viên tiếp thị
영웅 anh hùng
영원히 mãi
영원히 mãi mãi(=vĩnh viễn)
영원히, 언제까지나 vĩnh viễn
영토 lãnh thổ
영향 ảnh hưởng
영화 phim rạp
영화, 필름 phim
영화관 rạp chiếu phim
옅은색 màu nhạt
옆에 bên cạnh
있습니다 dạ, có
, 사례/ 예를 들어 ví dụ
. dạ
예보, 예측 dự báo
예비시험을 보다 / 복습하다 ôn thi
예쁘다 đẹp
예쁜 xinh
예쁜 모델 người mẫu đẹp
예산 dự toán
예술 nghệ thuật
예의바른 행동 sự lịch sự
예의바른, 정중한 lịch sự
예정 dự định
옛날에 ngày xưa
!, 어머나!(의성어) ồ
오늘, 이날 hôm nay
오다, 도착하다 tới
오다, 도착하다 / ~ 대해서 đến
오래 앉다 ngồi lâu
오래되었습니까? đã lâu chưa?
오랜만입니다 lâu lắm không gặp
오랜만입니다 lâu lắm mới gặp
오랜만입니다 lâu rồi không gặp
오랜지 cam
오랫동안 lâu
오렌지, cam
오르다, 올라가다 lên
오른손 tay phải
오른쪽/ 옳은/ ~해야한다 phải
오리 con vịt
오이 quả dưa chuột
오일 dầu mỏ
오징어 mực
오토바이(=xe máy) xe gắn máy
오토바이를 타다 chạy xe máy
오해하다 hiểu lầm
오후(13:00~18:00) buổi chiều
옥수수 ngô
종일 cả ngày
온가족 cả nhà
온도 nhiệt độ
온도차가 크다 chênh lệch nhiệt độ cao
온몸 toàn thân
온순한, 부드러운 êm
온순한, 착한 ngoan
온화하다 ôn hòa
올라가다 leo
올라가다, 오르다 / 타다 lên
올바른, 정확한 đúng
올케, 형수 chị dâu
올해 năm nay
옮기다 chuyển
cổ áo
옷감, / 리찌 vải
옷을 입다 mặc áo
옷장 tủ áo
같이, ~처럼 như
함께 với
헤어지다 chia tay với
완료,결과 부사 rồi
완성하다, 끝내다 hoàn thành
완전한, 완성된, 전적으로 hoàn toàn
vua
왕래하다, 동거하다 đi lại
왕복의, 왕복하다 khứ hồi
왕복표 vé khứ hồi
tại sao
그리 비싸요? mắc thế?
? vì sao(=tại sao)
?, 어떻게?, 무슨일이야? làm sao?
왜냐하면, 때문에 bởi vì
외과 khoa ngoại
외교 ngoại giao
외국 ngoại bang(=nước ngoài)

외국 무역 ngoại thương
외국어 ngoại ngữ
외국인 người nước ngoài
외동딸,아들 con một
외래의, 외국의/ 外家의 ngoại
외로운 cô đơn
외삼촌 cậu
외숙모 mợ
외출하다, 밖으로 나가다 đi ra ngoài
외출했습니다. đi ra ngoài rồi.
외치다 la
외할아버지 ông ngoại
외화 ngoại tệ
왼손, 왼쪽 tay trái
왼쪽에 bên trái
왼쪽으로 돌다 rẽ trái(=quẹo trái)
요구하다 yêu cầu
요리 món ăn
요리하다 nấu
요리하다 nấu ăn
요즘 hiện dại
요즘 신수가 좋습니다 dạo này trông phong độ.
요즘, 최근 hiện nay(=dạo này)
욕실 nhà tắm
rồng
용감한 bạo
용서하다 tha thứ
용안(과일) nhãn
우기 mùa mưa
우둔한 ngu
우리(듣는 사람 제외) chúng tôi
우리(듣는 사람 포함) chúng ta
우리둘(둘만 지칭) chúng mình
우산 ô(=dù)
우산을 가지고 가다 mang theo ô
우상 thần tượng
우선, 첫째로 trước hết
우스운, 재미있는 hài
우연히 ngẫu nhiên
우연히 만나다 gặp gỡ
우울하다 u sầu
우유, sữa
우정 tình bạn
우주 vũ trụ
우체국 bưu điện
우체통 hộp thư
우편물 bưu phẩm
우표 tem
우호적인 태도 thái độ thân thiện
우호적인, 친선의 thân thiện
운동장, 넓은 마당 bãi
운동장, 마당, 정원 sân
운동하다 chơi thế thao
운동하다 vần động
운동하다 tập thể dục
운동하다 vận động
운동화 giầy thể thao
운명 vận mệnh
운반하다/ 입다,신다 mang
운송비 phí vận chuyển
운송하다, 운반하다 chở
운전사 tài xế
운전자격증 bằng lái xe
운전하다 lái xe
울다 khóc
울다(새가), 소리를 내다 kêu
움직이는 소리 tiếng động
움직이다 chuyển động
웃다 cười
원래, 본래 vốn là..
원망하다 oán giận
원숭이 khỉ
원자폭탄 bom nguyên tử
원재료 chất liệu
원하는 대로 như ý
원하다, 희망하다 muốn
원한 mối hận
월급 lương bống
월급 tiền lương
월급, 급료 lương
월의 초순에 붙이는 . mồng(=mùng)
() dạ dày
/ 이상 trên
위급하다 nguy kịch
위기 khủng hoảng
위대하다 vĩ đại
위로하다 an ủi
위반하다 vi phạm
위생적이다 vệ sinh
위에/ 이상 trên
위치/ 지위 vị trí
위치하다, 놓여있다 / 눕다 nằm
위해서, ~ 하려고(+동사) / 놓다 để

위험하다 nguy hiểm
윗층 trên tầng
윗층 tầng lầu
유럽(대륙) châu Âu
유료 phải trả tiền
유리한 thuận lợi
유머감각 hài hước
유명인사, 명인 danh nhân
유명한 nổi tiếng
유일한, 극히 드문 duy nhất
유적 di tích
유창한, 흐르다 trôi chảy
유창한,능통한 thông thạo(=trôi chảy)
유턴하다, 돌다 quay lại
유학가다 đi du học
유학생 lưu học sinh
유행하다 thịnh hành
유혹 hấp dẫn
육십페이지를 보세요 hãy nhìn vào trang 60
, 비율 suất
으로 번역하시요 dịch sang..
() bạc
은인 ân nhân
은퇴하다 nghỉ hưu
은행 ngân hàng
은혜 ơn
,(-) 마이너스 âm
음력 âm lịch
음료/ 마실 đồ uống
음식 ẩm thực
음악 nhạc
음악 âm nhạc
!/ (동등이나 손아래 사람에게)대답

응급차 xe cấp cứu
응시하다, 감상하다 ngắm
응접실 phòng chờ
응접실 phòng tiếp tân
(소유격) của
의무 nghĩa vụ
의문 nghi vấn
의문사 à?
의문사(친밀감 표시) hả
의미 ý nghĩa
의복, áo quần
의사 bác sĩ
의상 trang phục
의식,의례 lễ
의자 ghế
의지하다 / ~ 따라 tùy
cái
này
가까이에/ 최근에 gần đây
되다 trở thành
되다 thành
되다 + 명사 trở thành + dt
되다 + 형용사 trở nên + tt
세상에서 trên thế gian này
아래 dưới đây
việc này
이것 cái này
이것()..이다 đầy là..
이것, 이곳(here) đây
이것도 저것도 cả.. lẫn~
이기다 thắng
이동편, 차편, 교통편 chuyến
이동하다 đi chuyển
이론 lý thuyết
이륙하다 cất cánh
이를 닦다 đánh răng
이마 trán
이모
이발하다 hớt tóc
이발하다 cắt tóc
이번에 lần này
이번주 tuần này
이불 chăn
이빨 răng
이사하다 chuyển nhà
이사하다(~) chuyển sang~
이상하다 kỳ cục
이쑤시게 tăm
이야기/ , 사건 chuyện
이야기하다 nói chuyện
이용하다 lợi dụng
이웃 láng giềng(=hàng xóm)
이유 lý do
이유 nguyên nhân
이유,도리 lẽ
이윽고, 잠시 ít sau
이자 lãi
이자율 lãi suất
이전하다 di chuyển
이정표(landmark)/ 곰팡이 mốc
이주 hai tuần nữa
이쪽 bên này
이층 một tầng lầu
이학기 học kỳ hai
이해하다 hiểu
이혼하다 ly hôn
익숙하다, 알게되다 quen
같다 hình như
인구 dân số
인도 Ấn Độ
인문 nhân văn
인물 nhân vật
인민, 국민 nhân dân
인사말 lời chào
인삼 sâm
인상, 느낌 ấn tượng
인쇄하다 in
인식하다 nhận thức
인종 nhân chủng
인터뷰 phỏng vấn
인품과 태도 phong độ
인형 búp bê
() chuyện
() ngày
, 문제/ 동사 앞의 명사화 sự
, 사항 điều
, 용무 việc làm
일기 nhật ký
일다 bùng nổ
일미터육십이상 trên 1.60m
일반 식당 tiệm ăn
일반 음식점 quán ăn
일반경찰(녹색제복) công an
일반적으로 nói chung
일보다 크거나 같다. lớn hơn và bằng 1
일보다 크다. lớn hơn 1
일본 Nhật
일본 Nhật Bản
일부의, 약간의 một số
일어나다 dậy(=thức dậy)
일어나다, 깨다 thức dậy
일어서다/ 존재하다 đứng
일용품 đồ vật
일으키다, 야기하다 gây(=gây ra)
일을 배치하다 sắp xếp công việc
일을 찿다, 구직 xin làm việc
일이 없다 không có việc
일지라도, 이더라도
일찍 일어나다 dậy sớm
일찍이,/ 빨리, 빠르게 sớm
일하다 làm việc
일하러 가지 않는다 không đi làm
일학기 học kỳ một
일학년 năm thứ nhất
읽다 đọc
잃다, 죽다, (시간이) 걸리다 mất
임신하다 có thai
miệng(=mồm)
입구, 대문 cổng
입국하다 nhập cảnh
입금하다 gửi tiền
입다(옷을) mặc
입술 môi
입어보세요 mời chị mặc thử
입원하다 nhập viện
입원하다 vào bệnh viện
입학하다 nhập học
있다. có
잊어버렸다. quên mất rồi!
잊어버리다 quên






사거리 ngã tư
사건 sự kiện
사고 tai nạn
사과 táo
사귀다 làm quen
사년 되었다 được 4 năm
사는곳(장소) chỗ ở
사다 mua
사돈 ông bà thông gia
사람 người
사람들 người ta
사람들, 그것들 chúng
사람을 부를 쓰는 단어. ơi
사람이 많은 đông người
사랑과 좋아함의 중간정도/ thương

사랑하다 yêu
사려깊은, 접대하기 좋아하는 chu đáo

사립 dân lập
사막 sa mạc
사무실 văn phòng
사물, 일용품 đồ vật
사실 sự thật
사실을 말하자면 nói thật thì
사악하다 ác
사업, công việc
사업가 thương gia
사용하다 / 드시다 dùng
사용하다, 고용하다 sử dụng
사위 con rể
사이즈, 크기 cỡ
사장, 지도자 giám đốc
사전 từ điển
사진 ảnh
사진 hình
사진기 máy ảnh
사진을 뽑다 rửa ảnh
사진을 찍다 chụp hình(=chụp ảnh)
사탕 bánh kẹo
사탕, 캔디 kẹo
사투리 tiếng địa phương
사회 xã hội
사회복지 phúc lợi xã hội
núi
산책하다 dạo phố
산책하다 đi dạo
산호 san hô
살결 nước da
살구 trái mơ
살다, 거주하다
살다, sống
살찐 béo ra
살찐(↔마른) mập(=béo)(↔gầy(=ốm))
/ 거주 cuộc sống
삶다 luộc
, tam
삼각 tam giác
삼거리 ngã ba
삼계탕 gà hầm sâm
삼일 동안 trong 3 ngày
삼촌 chú
삼층 hai tầng lầu
상금 tiền thưởng
상당히 tương đối
상영하다 chiếu
상의 cái áo
상인 thương nhân
상자 hộp
상점 cửa hàng
상징, 상징하다 tượng trưng
상처 vết thương
상품 hàng hoá
상품, 물건 hàng
상하다(음식) thiu
상황, 정세 tình hình
con chim
복많이 받으세요 chúc mừng năm mới
새벽(00:00~04:00) buổi sáng sớm
새옷 áo mới
새우 con tôm
() màu
샌달, 슬리퍼 dép
샐러드 xà lách
생각 ý nghĩ
생각하다 nghĩ
생각하다 suy nghĩ
생각한다 nghĩ là
생김새, 모양 hình dáng(=ngoại hình)
생리, 월경 kinh nguyệt
생리용품 băng vệ sinh
생산, 생산하다() sản
생산물, 제품 sản phẩm
생산하다 sản xuất
생수 nước suối
생일 sinh nhật
생일파티 tiệc sinh nhật
생활 sinh hoạt
생활비 tiền sinh hoạt
샴푸 dầu gội đầu
(西) tây
서다 đứng
서두르다/ 급히 vội
서로 나이가 같다 bằng tuổi nhau
서로 다르다 khác nhau
서로 닮다 giống nhau
서로 도와주다 giúp đỡ nhau
서로 만나다 gặp nhau
서로 함께, 같이 với nhau
서로, 함께 nhau
서로의 của nhau
서류 tài liệu
서명하다 ký tên
서비스하는 사람 người phục vụ
서식, (table) bảng
서양사람 người tây
서점 hiệu sách
서쪽 phía tây
서호(하노이) Hồ Tây
석가탄신일(음력 4/15) ngày lễ phật dản
석사 thạc sĩ
석회 vôi
선거하다 bầu cử
선물 quà
선물 món quà
선물(일반, quà-개별) quà cáp
선물을 주다 cho quà
선물하다 biếu
선물하다 quà tặng
선박 tàu thủy
선반 kệ
선생 giáo viên
선택/ 자주, 종종/ 재미있다 hay
선택하다 chọn lựa(=lựa chọn)
선풍기, 환풍기 quạt máy
섣달 그뭄날 giao thừa
(구정) tết
설거지 rửa bát(=rửa chén)
설날 ngày Tết
설날 ăn Tết
설날 / 설휴가 nghỉ Tết
설날먹는 떡을 싸는 잎사귀 lá dong
설립하다 thành lập
설립하다, 세우다 lập
설명하다 giải thích
설에 먹는 (네모 모양)- 북쪽 bánh chưng

설에 먹는 (타원 모양)- 남쪽 bánh tét

hòn đảo
섭씨(C) độ xê
họ
() tỉnh
성가시게하다, 괴롭히다 ghẹo
성격 tính cách
성경 kinh thánh
성공 sự thành công
성공하다 thành công
성과 이름 họ và tên
성냥갑 hộp quẹt
성명 họ tên
성별 giới tính
성실한 / 충성스런 chân thành
성인 người lớn
성인 người trưởng thành
성장하다 tăng trưởng
성장하다 trưởng thành
성적 thành tích
성조 thanh điệu
성조, 부호 dấu
성질, 특성 tính chất
성형수술 sửa sắc đẹp
세계 thế giới
세계시장 thị trường thế giới
세관/ 계약하다 đoan(=nhà đoan)
세금, 세금내다 thuế
세기 thế kỷ
세다(숫자를) đếm(=đếm lại)
세뱃돈 tiền lì xì
세상 thế gian(=cõi đời)
세수하다, 면도하다 rửa mặt
세월이 지나가다 thời gian trôi qua
세차하다 rửa xe
세탁기 máy giặt
센터, 중심 trung tâm
셋집 nhà trọ
셋집 nhà cho thuê
셔츠/ 남방 áo sơ-mi
con bò
소개하겠습니다. xin giới thiệu
소개하다 giới thiệu
소고기 쌀국수 bún bò
소금 muối
소나무 thông
소나무 rừng thông
소녀 thiếu nữ
소년 thiếu niên
소매치기 kẻ móc túi
소박하다 chân chất
소변 tiểu
소비하다,쓰다 tiêu dùng
소설 tiểu thuyết
소액권, 잔돈 tiền lẻ
소원, ước mơ
소유인 người sở hữu
소음 ồn(=ồn ào)
소음 tiếng ồn
소파 sa lông
소포, 우편물 bưu phẩm
속도 tốc độ
속옷 quần áo lót
속이다 lừa
속이다 dối
속하다 thuộc
tay
손가락 ngón tay
손님 khách
손목시계 đồng hồ deo tay
손수건 khăn tay
손으로 더듬다
손자 con cháu
손톱 móng tay
손해 thiệt hậi
송금하다 chuyển tiền
송이 bông
쇼핑가다 đi mua sắm
, 숫자 số
수건 khăn mặt
수건 khăn
수단 / 방편 phương tiện
수단, 방법/ , 떨어진 cách
수도(首都) thủ đô
수동태(..되었다) bị
수량 số lượng
수리하다 sửa
수명 tuổi thọ
수박 dưa hấu
수백개의시장 hàng trắm chợ
수상 thủ tướng
수속,절차 thủ tục
수속하다 làm thủ tục
수술 phẫu thuật
수염 râu
수영복 áo tắm
수영장 hồ bơi
수영장에 뛰어들다 nhảy xuống hồ bơi
수영하다 bơi
수입 thu nhập
수입 nhập khẩu
수준 tiêu chuẩn
수줍다, 하기 싫다 nhại
수천년 hàng nghìn năm
수출 xuất khẩu
수퍼마켙 siêu thị
수학 toán học
숙모(작은엄마) thím
숙제 bài tập
순결하다 thuần khiết
순서 thứ tự
순서, 정돈 trật tự
순하다, 착하다 hiền
숟가락 thìa
숟가락 muỗng
rượu(=diệu)
술어 vị ngữ
숨기다 giấu
숫자 con số
숫자 số từ
숫자 0 lẻ(=linh)
숫자 1 một
숫자 1(21부터 사용) mốt
숫자 10 mười
숫자 10(20부터 사용) mươi
숫자 4 bốn(=tư)
숫자 5 năm
숫자 5 (15부터 사용) lăm
숫자 8 tám
rừng
쉬다 nghỉ
쉬다, 휴식하다 nghỉ ngơi
쉬운 dễ
스스로 공부하다 tự học
스스로 소개하다 tự giới thiệu
스스로 일하다 tự làm
스승의 (11/20) ngày nhà giáo
스위스 Thụy Sĩ
스페인 Bồ Đào Nha
스포츠 thể thao
스프 súp
슬픈, 우울한 buồn bã
슬픈, 우울한/ ~하고 싶은 buồn
슬픈뉴스 tin buồn
슬픔 mối buồn
습관 tập quán
습관 thói quen
습기찬, 축축한 ẩm
승강기, 엘리베이터 thang máy
승객 hành khách
승마 ngựa cỡi
() thơ
(), 시각 giờ
시간 thời gian
시간에 맞다 kịp
시간이 되다(시작) đến giờ rồi
시간이 되다(종료) hết giờ rồi
시간이 지남에 따라 theo thời gian qua
시간표 thời giàn biểu
시계 đồng hồ
시계를 차다 đeo đồng hồ
시골 vùng quê
시기,시간/ 산책하다 dạo
시끄러운 ồn ào
시끄럽다 ồn
시난 시간 thời gian qua
시내 nội thành
시다(맛이) chua
시든, 마른 héo
시들다 héo đi
시들다 tàn
시멘트 xi măng
시사, 뉴스 thời sự
시스템 hệ thống
시어머니 mẹ chồng
시외, 교외 ngoại ô(=ngoại thành)
시원찮게 먹다, 깨작거리다 lười ăn
시원하다 mát
시원한 mát mẻ
시인 nhà thơ
시작하다 bắt đầu
시장 chợ
시장 thị trường
시종일관, 정조굳은 chung thủy
시집가다 lấy chồng
시큼한, 신맛나는 chua
시험, 시험보다 thi
시험해보다, ~ 보다 thử
식당(기숙사 등의 구내식당) nhà ăn
식물 thực vật
식사 bữa
식사 bữa cơm(=bữa ăn)
식은/ 식히다 nguội
식중독에 걸리다 bị ngộ độc thức ăn
신경 thần kinh
신기하다 lạ
신기하다, 이상하다 kỳ lạ
신년, 새해 năm mới
신뢰하다 tin cậy
신문 tờ báo
신문 / 말하다 báo
신문 한부 một tờ báo
신문, 종이등을 나타내는 종별사 tờ

신문기자(=phóng viên) nhà báo
신문에서 사진조각을 자르다 cắt tấm hình ở tờ báo

신발, 구두 giày(=giầy)
신발을 벗다 bỏ giày
신발을 신다 đi giày
신비하다 huyền bí
신선한/ 선명한 tươi
신용 tín dụng
신용카드 thẻ tín dụng
신임, 신뢰 / 터놓는 이야기 tâm sự
신장 thận
신체 thân thể
신체, cơ thể
신혼(honeymoon) trăng mật
신혼의 mới cưới
실내 nội thất
실례지만, 미안하지만 làm ơn..
실례하다 thất lễ
실례합니다, 미안합니다 xin lỗi
실수하다 phạm lỗi
실수하다 lầm
실습하다 thực tập
실업하다 thất nghiệp
실은, 당연히 lẽ ra(=đáng lẽ ra)
실은.. thật ra thì
실제로 thực tế
실종 mất tích(=mất tăm)
실종되다 đi mất tăm
실종자 người đi mất tích
실패하다 thất bại
실험하다 xét nghiệm
실현하다 thực hiện
싫어하다 ghét
심다, 재배하다/ 묻다 trồng
심원한, 깊은 sâu sắc
심장 trái tim
심지어,..조차 ngay cả ..cũng..
심지어,..조차 thậm chí
심포지움 cuộc hội thảo
십분의 팔점 (8.0/10) tăm phẩy không trên mười

십억 tỷ
싱겁다 nhạt
싱글룸 phòng đơn
싱글이다, 싱글로 남아있다 nằm không
싱크대 bồn rửa chén
싸다 rẻ
싸우다, 말다툼하다 cãi nhau
gạo
쌀국수 bún
쌀국수 phở
쌀국수 한그릇 một tô phở
써비스하다, 봉사하다 phục vụ
썬크림 kem chống nắng
쑤시다, 통증을 느끼다 nhức
쓰다 viết
쓰다(맛이) đắng
쓰다(머리에) đội
쓰레기 rác
쓰레기통 thùng rác
씨클로 xích lô
씻다, 닦다 rửa



견디기 힘든 khó chịu
바게트방 bánh mỳ
바구니 thúng
바깥사람, 남편 ông xã
바꾸다 thay(=thay thế, thay đổi)

바나나 chuối
바늘, kim
바다() hải
바다/ 간판, 게시판 biển
바닥층, 1 tầng trệt
바라다, 기원하다 mong
바람 gió
바람이 불다 gió thổi
바로 ! chính nó!
바보 ngốc(=ngố)
바보, 멍청하다 ngu xuẩn
바쁘다 bận rộn(=bận)
바지 quần
박물관 viện bảo tàng
박사 tiến sĩ
박자, 리듬, 두드리다 nhịp
, 외부 ngoài
lớp
(1/2) rưỡi
, 반쪽 một nửa
반갑다 vui mừng
반대되는 의미 trái nghĩa
반대의(對立) đối lập
반대하다 phản đối
반도(半島) bán đảo
반복하다 lặp lại
반부화된 오리알 trứng vịt lộn
반시간 nửa giờ
반지/ 참다 nhẫn
반지를 끼다 deo nhẫn
반짝반짝 빛나다 lung lình(=long lanh)
반환하다 trả lại
받다, 동의하다 nhận
chân
발가락 ngón chân
발견하다 khám phá
발견하다 tìm thấy
발생하다 xảy ra(=xảy)
발생하다, 일어나다 diễn ra
발생하다, 일어나다 xảy ra
발음, 발음하다 phát âm
발전하다 phát triển
발톱 móng chân
발표하다 phát biểu
발행하다 phát hành
밝게 비추다 thắp sáng
밝아지다 sáng ra
밝은 sáng sủa
밝히다 thắp
밟다 đạp
đêm
밤새도록 suốt đêm
밤에(18:00~06:00) ban đêm
밤이 늦은, 늦게 khuya
cơm
밥그릇, 공기 tô(=bát)
밧줄, dây
phòng
방귀 rắm
방문하다 thăm
방법 phương pháp
방을 깨끗이 청소하다 dọn dẹp phòng cho sạch sẽ

방편, 수단 phương tiện
방해하다, 저지하다 cản trở
방향 phương hướng
방향 hướng
방향, phía
고프다 đói bụng
부르다. no bụng
, 마음 bụng
배고픔 đói
배구 bóng chuyền
배낭 ba lô
배달하다, 인도하다 giao
배신하다 phản bội
배우 diễn viên
배우다 học
배치하다 sắp xếp
(100) trăm
백금 bạch kim
백만 triệu
백킬로그램 tạ
con rắn
버리다 vứt
버리다, 내놓다, 단념하다 bỏ
버스 xe buýt
버스가 달리고 있다 xe buýet đang chạy
버스를 놓치다 lỡ xe buýt
버스를 잡다(타다) bắt xe buýt
버터
, ~ lần
번개 sét
번역하다 biên dịch
번역하다, 통역하다 dịch
번영하는, 유복한 thịnh vượng
번지, 주소 số nhà
번호판 biển số
con ong
벌금 phạt
범위 phạm vi
범인 phạm nhân
luật
법률 pháp luật
벗다(신발, 모자) bỏ
벗다(옷을) cởi
베개 gối
베란다 ban công
베트남 튀김만두(스프링롤) chả giò(=nem)
벨트, dây nịt
벳남 현충일 ngày thương binh liệt sĩ

/ 도금하다 mạ
tường
벽돌 gạch
벽시계 đồng hồ treo tường
변비 táo bón
변함없이, 별고없이 vẫn
변호사 luật sư
변호하다 biện hộ
/ 어떻게 sao
별말씀을, 천만에요. không có gì(chi)
별명 biệt danh
bệnh
(종별사) chai
병원 bệnh viện
병이 나다, 아픈/ 마른 ốm
보건부 Bộ y tế
보건위생 y tế
보고싶은.. thương nhớ
보고하다 báo cáo với ~
보기만 할께요. chỉ ngắm thôi.
보내는 사람 người gửi
보내다, 예금하다 gửi
보내주다, 전해주다 chuyển giúp
보다 ..한것은 없다 không có gì .. hơn
보다 / 뛰어나다 hơn
보다(풍경, 사물 ) nhìn
보다, 구경하다 xem
보다, 발견하다/ 느끼다 thấy
보라 tím
보상 bồi thường
보스, 우두머리 sếp
보어 bổ ngữ
보완하다 bổ nghĩa
보이다 / 외관 hình
보이다/ ~처럼 보이다 trông
보증인 người bảo lãnh
보증하다 bảo lãnh
보충하다, 추가하다 bổ sung
보통의, 일반의 phổ thông
보통의, 일반의 thông thường
보통의, 통상의 bình thường
보험 bảo hiểm
보호하다 bảo hộ
복사꽃 hoa đào
복수 số nhiều
복수를 나타내는 단어 những
복수를 나타내는 접두어 các
복습하다 ôn tập
복잡한 phức tạp
복합단어의 명사화 cuộc
볶음밥(/) cơm rang(=cơm chiên)
본래.. vốn là..
본질/ 쌓다 chất
볼펜 bút bi
mùa xuân
봉투 phong bì
뵙게되어 반갑습니다. hân hạnh được gặp
부끄럽다 xấu hổ
부동산 bất động sản
부드럽다 mềm
부드럽다 êm
부란-77(음력 7/15) vu lan
부러워하다, 시샘하다 ghen tị
부르다 / 울다, 외치다 kêu
부르다(배가 부르다) no
부르다, 주문하다, (전화를)걸다 gọi

부부 vợ chồng
부분 bộ phận
부분조각/ 자르다, 끝나다 đoạn
부사 phụ từ
부상병 thương binh
부스다 phá hoại
부엌, 주방 nhà bếp
부유한(↔가난한) giàu(↔nghèo)
부인 vợ
부자가 되다(發財) phát tài
부재중이다 đi vắng
부전자전 cha nào con ấy
부정문 형식 chưa + động từ
부정의 강조- 문미에 위치 đầu/ gì đầu/ gì cả/ gì hết

부정하다 phủ định
부족하다, 보통이다, 잘하다 kém → bình thường → giởi

부족한, 모자라는/ 빚지다 thiếu
부채 quạt
부탁하다, ~ 의지하다 nhờ
부터 나가다 ra khỏi
부패한, 타락한/ 망가진
북부 bắc bộ
북부지방 miền bắc
() phút
분리되다 biệt
분배하다, 나누다 phân bố
분별하다 phân biệt
분야 ngành
분위기, 공기 không khí
분홍,핑크/ 장미 hồng
() lửa
불교 đạo phật(=phật giáo)
불다 thổi
불법체류 lưu trú bất hợp pháp
불상 tượng phật
불쌍하다 tội nghiệp
불안하다 bất ổn
불편한 bất tiện
불평하다, 탄식하다 than phiền
불행하다 bất hạnh
불효하다 bất hiếu
붉은 đỏ
붕대 băng dính(=băng keo)
브러쉬 bàn chải
()/ 비가오다 mưa
비교, 비교하다 so sánh
비교하다 so
비난하다 chê
비누 xà phòng(=xà bông)
비누 cục xà phòng
비단 lụa
비디오테잎 băng video
비록~일지라도/ 우산 dù(=mặc dù)
비록~하지만..하다 tuy ~ nhưng…
비밀 bí mật
비밀번호 mã số
비밀을 지키다 giữ bí mật
비빔국수(남부 고유음식) hủ tiếu
비서 thư ký
비싸다 mắc(=đắt)
비싸지 않다 không mắc đâu
비에 젖다 dính mưa
비염 viêm mũi
비우다 bỏ trống
비정상적이다 bất thường
비평가 nhà phê bình
비평하다 phê bình
비행기 máy bay
비행장 sân bay
, 비어있는 trống
빈둥거리다(집에서) ru rú
빈자리 chỗ trống
빈혈 thiếu máu
빌려주다 cho mượn
빌려주다 cho vay
빌리다 mượn
빌리다 thuê
빌리다 mượn
빌리다() vay
lược
, 광선 ánh sáng
빠른 mau(=nhanh)
빠른(nhanh chóng) chóng
빨래하다 giặt
빨리 mau lên(=nhanh lên)
빨리 빨리 nhanh nhanh
빨리, 빠른, chóng
빨아들이다 hút
bánh mì
빼다, 벗다 tháo
뺄셈 toán trừ
/ 어머니
xương
뾰루지 nhọt
뿐만 아니라~ 하다 không nhưng(chỉ).. mà còn~ (nữa)

kèo(=sừng)
삐삐 máy nhắn




마루 sàn nhà
마른, 건조한 khô
마른, 여윈 gầy
마시다 uống
마약 ma túy
마을 làng
마을, 사회
마음 tấm lòng
마음 lòng
마중 나가다 tiễn
마중하다 đón
마지막의, 최후의 cuối cùng
마치~ 같다 hình như
마치다, 종식하다 kết thúc
마켓팅 tiếp thị
~ 되다./ 정말로~이다 mới là~

막내 동생 em út
() vịnh
() vạn
만나게되서 기쁩니다. rất vui dược gặp
만년필 bút máy
만약.. 하면..하다 nếu… thì..
만원, 매진 hết chỗ
만족하다 thỏa mãn
만족하다 hài lòng
만지다 sờ
만지다
만화 truyện tranh
만화영화 phim hoạt hình
많은, 다수의 nhiều
() ngựa
() mã
(word) lời
(word) / 사항 điều
말리다, 건조시키다 sấy
말을 잘하다 khéo mồm
말하기, câu nói
말하는 연습 tập nói
말하다 nói
말하다, 열거하다 kể
말하다, 이야기하다 bảo
말해보다, 열거해보다 thử kể
맙소사(감탄사) chết nỗi
맛과 hương vị
맛보다 nếm
맛없는, 재미없는, 미숙한 dở(↔ngon, hay, giởi)
맛있는 ngon
망고 xoài
망고스틴 măng cụt
맞다, 어울리다/ , 방금 vừa
매년 hàng năm
매달 hàng tháng
매미 ve
매우, 대단히 lắm
매우, 대단히 rất
매일 hàng ngày
매주 hàng tuần
매춘 mại dâm
매춘녀 gái mãi dâm
맥주 bia
맨몸 trần truồng
맵다 cay
머리 / 입구 / 처음, 시초 đầu
머리띠 kẹp tóc
머리를 말리다 sấy tóc
머리를 자르다. 이발하다 cắt tóc
머리카락 tóc
먹거리, 식재료 thức ăn
먹다 ăn
먹보 tham ăn
먹어보다, 맛보다 ăn thử
xa
먼저 / 과거조동사 đã(=đầu tiên, trước hét)

먼저, 처음에 đầu tiên
먼지 bụi
멈추다 ngừng
멈추다, 막다 tắc
멈추다, 서다 dừng
멋쟁이 중년 đẹp lão
멋쟁이(남자) đẹp trai
메뉴 thức đơn
멜대, 지게 đòn gánh
며느리 con dâu
며칠(날자) ngày mấy
며칠간(기간) mấy ngày
(밀가루) mỳ
, 목화 cô-tông
면도칼 dao cạo
면적 diện tích
면제하다 miễn
(사람을 셀때) đứa
명령 mệnh lệnh
명령, 지시/ 지휘하다 điều kiện
명령하다 khiến(=khiến cho)
명사 danh từ
명사 호칭/ 지위가 낮은이에게 사용 đứa

명함 danh thiếp
명확한 rành
명확한, 맑은
동안? mấy năm ?
vài tháng
? mấy tháng?
, 여러 vài
몇일 vài ngày
() mạ
모기 con muỗi
모기장, 월의 초순 mùng
모델, 패턴 mẫu
모두(주어가 복수일 경우) đều
모두, 전체 tất cả
모두,전부/ 도처 khắp
모든(all of) thoàn thể
모든, .. mọi
모든, 전체의 toàn bộ
모든일, 만사 vạn sự
모래 cát
모래 ngày mốt(=ngày kia)
모습 hình dáng
모음 nguyên âm
모이다 đoàn tụ
모이다 họp
모자 nón(=mũ)
모자 nón lá
모자라다, 부족하다 kém
모자를 벗다 bỏ nón
모자를 쓰다 đội nón
모집하다 tuyển
모험하다 mạo hiểm
모형 mô hình
(사람,동물, 따위)/ 오래된 cổ

목격자 nhân chứng
목구멍 họng
목마르다 khát
목소리 giọng nói
목수 thợ mộc
목욕하다 tắm
목재 gỗ
목적 mục đích
목탁
, 부분 phầm
몸무게, 체중 cân nặng
몹시 귀찮다 rắc rối
묘사하다 tả
무거운 nặng
무게를 재다 cân
무궁화꽃 hoa dâm bụt
무대, 공연 sân khấu
무덤 mả
무례한 bất lịch sự
무료 mì chính
무료, 무료로 miễn phí
무릎꿇다 quì
무슨 요일에? vào thứ mấy?
무슨날에?, 어느날에? vào ngày nào?
무엇
무엇을 파는 곳입니까? nơi bán gì?
무엇을 하려고~? để làm gì?
무효 vô hiệu
묶다, 매다 thắt
묶어놓다, 연결하다 buộc
cửa
문묘 văn miếu
문미에 붙이는 허사. hở ?
문법 ngữ pháp
문을 닫다 đóng cửa
문을 열다 mơ cửa
문인, 작가 nhà văn
문자 chữ
문장 패턴 mô hình câu
문장/ 낚시, 낚시질하다 câu
문장들 những câu
문제 vấn đề
문지르다/ 성냥 quẹt
문학 văn học
문형 kiều câu
문화 văn hóa
묻다, 질문하다. 질문 hỏi
/ 나라 nước
물가 vật giá
물건/ , 무리 đồ
물건을 팔다, 판매 bán hàng
물고기
물다, 물어뜯다 cắn
물론, 당연히 dĩ nhiên
물론, 확실히 tất nhiên
물론입니다 dĩ nhiên rời
물방울 giọt
물방울 giọt sương
물소 con trâu
뭐라고요?(다시한번 말해줄래요?) anh nói gì?

() cái đẹp
미국 Mỹ
미끄럽다 trượt
미래 tương lai
미술 mỹ thuật
미안합니다. 실례합니다 xin lỗi
미용원 thẩm mỹ viện
미의 여왕(미인대회) hoa hậu
미터 mét
민족 dân tộc
민족해방 dân tộc giải phóng
민주주의 chủ nghĩa dân chủ
() mì
밀가루 bột mì
밀다 đẩy



라면 mỳ ăn liền
라이터(담배) bật lửa
라지 사이즈 cỡ lớn
램부탄 chôm chôm
러브마켙(사파에 있음) chợ tĩnh
러시아 Nga
레몬 chanh
레스토랑(tiệm ăn)/ 상점 nhà hàng
리듬 nhịp điệu
리치 / 옷감, 직물 vải




다른, 이외의 khác
다리 cẳng
다리(교량) cầu
다리미 bàn là(=bàn ủi)
다발, 묶음
다섯살 이상 trên năm tuổi
다스
다스(12) một tá
다시 만납시다. hẹn gặp lại
다시만나 반갑습니다. rất vui được gặp lại.
다음 tuần sau
다음의/ 도착하다/ ../ ..까지 tới
다음주 tuần sau
다이아몬드 kim cương
다이어트하다 ăn kiêng
다큐멘타리 phim tài liệu
다투다 cãi
다행이다! may quá!
닦다 lau
단계, 등급 cấp
단수 số ít
단어 / ~부터 / ~이래 từ
단위 đơn vị
단지, 다만/ 가르키다 chỉ
단체, 무리 đoàn
닫다 / 끄다 đóng
() mặt trăng
() tháng
(moon) trăng
달걀 trứng
달걀 trứng gà
달다 ngọt
달라붙다 dính
달력 lịch
달리다, 움직이다, 작동하다 chạy
con gà
닭고기 thịt gà
담배 thuốc lá
담배를 피다 hút thuốc
담요, 이불 mền
당구 bi-da
당근이쥐! tất nhiên là có!
당뇨병 bệnh đái đường
당당하다 oai
당신이 보시다시피 như anh thấy
당연히~해야 마땅한,당연히 đáng lẽ
, (종별사) chiếc
대나무 cây tre
대답하다 trả lời
대만 Đai Loan(Taiwan)
대머리 hói đầu
대문 cổng
대버리 hói đầu
대부분 phần lớn
대부분, 많이 phân nhiều
대사관 sứ quán
대상 đối tượng
대신에 thay vì ~
대장장이 thợ rèn
대접하다 tiếp đãi
대중적인, 일반적인 bình dân
대출이자율 lãi suất cho vay
대통령 tổng thống
대학교 trường đại học
대학생 sinh viên
대학식당 nhà ăn sinh viên
대학원 cao học
대해주다 đối xử
대화하다 đối thoại
많이 노력하다 cố gắng nhiều hơn
적은, 보다 적은 ít hơn
, 위에 nữa
더럽다 bẩn
더블룸 phòng đôi
더욱이, 더해서 thêm nữa
더운, 뜨거운/ 참을성이 없는 nóng
더위 cái nóng
더하다, 첨부하다 thêm
더하다, 합계하다 cộng
던지다 ném
덧붙이다/ , 더욱 thêm
덧셈 toán cộng
덩어리, 조각/ 사무소 cục(=bánh)
데리고 ~하다 đưa
하면서 ~ 하다. vừa .. vừa~
() / , 대략 độ
, 역시 cũng
도난 ăn cuớp
도둑, 도둑질하다 ăn trộm
도마뱀 thạch sùng
도망가다 trốn
도서관 thư viện
도시 thành phố
도시 thành thị(=thành phố)
도시 thị trấn(=đô thị)
도와드립니다, 서비스 dịch vụ
도와주다/ ~() 주다 giúp(=giúp đỡ)
독립 đọc lập
독립과 자유보다 귀중한 것은 없다 không có gì quí hơn độc lập-tự do
독신 độc thân
독학 tự học
tiền
많이 벌고 번창하세요 làm ăn phát tài
여기 있습니다. xin gửi tiền
돈을 지불하다 tốn tiền
돈이 떨어지다 hết tiền
돈이 많다 có nhiều tiền
돈이 적다 có ít tiền
돌보다 chăm sóc
돌아가다 trở lại
돌아가다, / ~ 대해서 về
돌아가다, 꺾어지다 rẽ
돌아가시다(경어) qua đời
돌아오다 đi về
돌아오다 trở lại
돌아오다 trở về
돌아오다 trở về
돕다 giúp đỡ
() phường
동급비교 / 수단, 방법, 재료, 도구 bằng
동남아 đông-nam À
동물 động vật
동물들 những con
동사 động từ
동생뻘.(남녀 불문) em
동시에 đồng thời
동의하다 chấp nhận
동의하다 đồng ý
동전 tiền xu
돼지 con heo(=lợn)
돼지 lờn(=heo)
돼지 heo(=lợn)
되돌리다, 돌다 quay lại
되풀이하다 nhắc lại
두꺼운 dày
두려워하다, 걱정하다 sợ
두리안 sầu riêng
둘다(both) cả hai
둥근것에 붙이는 종별사 trái
, sau
드라마 phim truyền hình
드물게, 좀처럼~하지 않게 ít khi
드물다 hiếm
듣기로는 nghe nói
듣다 nghe
듣다 lắng nghe
들다 cầm
(back) lưng
등등.. v.v..(vân vân)
등록비 lệ phí
등록하다(登記) đăng ký
디자인 thiết kế
디저트/ 입을 가시다 tráng miệng
디지털카메라 máy ảnh kỹ thuật số
따뜻한 đầm ấm
따뜻한 áo ấm
따라하다, 모방하다 bắt chước
따르다, 쫒다 theo
딱딱하다 cứng
con gái
딸기 dâu tây
mồ hôi
lục địa
, 토지 đất
땅굴 địa đạo
, 시간, 경우 khi
때문에 그래서하다 vì ~ nên..
때문에,위하여(+ 명사) vì
떠나다 lìa bỏ
떠나다, 헤어지다 lìa
떠나다/ 분리된 rời
떨어지다 rụng
, 무리/ 집회 đám
또는 hoặc
똑똑( 두드리는 소리) cốc cốc
똑똑하다 khôn
똑똑하다 thông minh
똑바로 눕다. nằm thẳng người
cứt
뚱뚱하다 béo
뚱뚱한 mập(=béo)
뚱뚱해지다 mập lên
뛰다(점프), 춤추다 nhảy
, 의미 nghĩa
뜻대로/ 의지하다 tuỳ ~
뜻이 무엇입니까? nghĩa là gì?
[
출처] |작성자 바닥새




tao
, 자기 ta
나가다 ra khỏi
나가다, 외출하다 ra
나누다, 분배하다 chia
나누다, 분배하다 san sẻ
나는 거짓말 적이 없다 tôi chưa bao giờ nói dối
나는 결코 술을 마시지 않는다 tôi không bao giờ uống rượu
나는 그가 빨리 건강하기를 빈다. tôi mong anh chóng khỏe
나는 그녀를 위하여 죽을 있다 tôi có thể chét vì cô ấy.
나는 그를 안다. tôi quen anh ấy.
나는 없습니다 tôi không làm được
나는 있습니다 tôi làm được
나도 그렇다. tôi cũng vậy
나라, 국토 đất nước
나를 따라 읽으세요. hãy đọc theo tôi
나무 cây
나무/ 길고 가는 (종별사) cây
나비 con bướm
나쁜, 못생긴 xấu
나쁜감정, 반감 ác cảm
나이 tuổi
나이가 많은 lớn tuổi
나이든 lão(=lão già)
나이트클럽 vũ trường
나타내다, 표시하다 biểu thị
낙엽이 지다 lá rụng
낙지 con bạch tuộc
낚시하다 câu cá
() hôm
날다 bay
날씨가 쌀쌀하다 trời lành lạnh
날씨예보 dự báo thời tiết
날씬한 / 허리 eo
낡은, 오래된, 옛날의
남다 thừa
남동생 em trai
남부 nam bộ
남부지방 miền nam
남선생 thầy giáo
남성 nam giới
남편 chồng
남편의 동생 em chồng
낫다(병이), 벗어나다 khỏi
낭만적이다 lãng mạnh
낭비하다 lãng phí
낮다 thấp
낮에(06:00~18:00) ban ngày
낮은 thấp
낮잠, 씨에스타 nghỉ trưa
낮잠을 자다 ngủ ngày
생각에는 theo tôi
내가 전화 할께. để tôi gọi..
내기하다 cá cược
내내 suốt
내년 năm sau
내려가다, 내리다 xuống
내리다, 떨어지다 rơi
내수성 chống thấm
내용 nội dung
내일 mai
내일 ngày mai
내장(內臟) ruột
내후년, 2 hai năm sau
냄새 mùi
냄새를 맡다 ngửi
냉장고 tủ lạnh
, 2인칭 호칭(친구지간) cậu
넓어지다 rộng ra
넓은, 헐렁헐렁한 rộng
넘어지다 ngã
넘치다 tràn(=tràn đầy)
넣다(~), 놓다(~) bỏ vào
넣다/ 버리다, 놓다 bỏ
, 여보세요(전화받을 ) tôi nghe đây
네덜란드 Hà Lan
노동 lao động
노동자의 (5/1) ngày lao động quốc tế
노래 bài hát
노래방 quán karaoke
노래부르다 hát
노력하다 cố gắng
노른자위 lòng đỏ
노변상점 cửa hàng ven đường
노인 người già
노처녀, 성질이 나쁜여자 bà cô(=bà cô già)
녹두 đậu xanh
녹색의(=xanh lá cây) xanh lục
녹음하다 ghi âm
ruộng
논문 luận văn
논문을 쓰다 viết luận văn
논평하다 bình luận
놀다, 연주하다, 스포츠하다 chơi
놀라다 ngạc nhiên
놀라다, 당황하다 ngỡ ngàng
놀람 sự ngạc nhiên
놀러가다 đi chơi
놀이, 게임 trò chơi
놀이터 khu vui chơi
농구 bóng rổ
농담하다 đùa
농민 nông dân
농업 nông nghiệp
농촌 nông thôn
높다 cao
높이 chiều cao
높임말
놓다 / 만들다, 예약하다 đặt
놓다/ 위하여, 하려고 để(=đặt)
놓치다 nhỡ
놓치다 lỡ(=nhỡ)
não
뇌물 hối lộ
누구 ai
누구도 그를 사랑하지 않는다 chẳng ái yêu anh ấy
누구를 ..처럼 대해주다 đối xử với ~ như …
누나(언니) / 동년배의 여자 chị
누르다 nhấn
() mắt
() tuyết
/ 값이 비싼(=đắt, mắc) mắt
눈동자(검은자위) lòng đen
눈물 giọt lệ
눈물 nước mắt
눈물/ 풍습 lệ
눈물을 닦다 quẹt nước mắt
눈에 띄다, 보다 nhìn thấy
눈이 내리다 tuyết rơi
뉴스 tin tức
뉴스, 정보 / (강하게) 믿다 tin
뉴스, 소식 tin(=tin tức)
뉴스레터, 공보, 시사통신 bản tin
느끼다 cảm thấy
느억맘 nước mắm
(=luôn luôn) thường xuyên
늘리다, 곱하다/ 사람 nhân
늙은 già
늙은 염소/ 추잡한 남자 dê cụ(=dê già)
능력 năng lực
늦게/ 놓치다 trễ
늦게까지 깨어있다 thức khuya
늦다 trễ(=muộn)
늦은 muộn
늦은 오후
(존칭) thưa




kí lô mét vuông
mét khối
mét vuông
아니다(+명사) chứ không phải là~
아니다(+형용사/동사) chứ không ~
가게 cửa hàng
가격 giá
가격 giá tiền
가격, 물가 giá cả
가격으로 với giá~
가격을 깎다 giảm giá
가구 đồ đạc
가까운 gần
가까운 / (십이간지) giáp
가까이 가다 tới gần
가끔 hiếm khi
가끔 thỉnh thoảng
가끔 đôi lúc
가난하다 nghèo
가능 khả năng
가다. / 하세요, 합시다 đi
가르치다 dạy(=dạy bảo)
가르치다, 종교 giáo
가르키다 chỉ ra
가방 túi xách
가방.(등에매는) ba lô
가방을 들어주다 cầm giúp túi xách
가벼운, 부드러운 nhẹ
가사(노래) lời bài hát
가수 ca sĩ
가스렌지 bếp gas(=bếp ga)
가슴 ngực
가위/ 당기다 kéo
가을 mùa thu
가을은 낙엽이 진다. mùa thu là lá rụng.
가이드, 안내원 hướng dẫn viên
가장 나이가 많은 / 모든 cả
가장 작은 / 가장 어린 út
가장자리 ven
가족 gia đình
가족, người nhà
가지고 가다 mang theo
가치 giá trị
각각의 riêng biệt
() gan
간단한 đơn giản
간장 nước trương
간접적으로 gián tiếp
간지럽다 ngứa
간직하다(keep), 지키다 giữ
간청하다, 애걸하다 năn nỉ
간호원 y tá
갇히다, 틈바구니에 끼다 kẹt
감각 cảm giác
감기 bệnh cảm
감기 걸리다 bị cảm
감기에 걸리다 cảm
감독 quản đốc
감상 cảm tưởng
감상하다 thưởng(=thưởng thức)
감소하다 đỡ(=giảm)
감소하다 giảm xuống
감자 khoai tây
감정, 정감 tình cảm
감정을 나타내는 접두어 mối
감탄사 ủa
감탄사, / 아주, 매우 quá
감히 하지 못하다, 아닐껄 hổng dám đâu
감히 하지 못하다, 아닐껄 không dám đâu
갑니다.(I'm coming) tôi đang đi
값을 깍다(bớt giá) bớt(=giảm giá)
값을 깎다 trả giá
값을 깎다 bớt
값을 깎다 mặc cả
값을 깎다 trả giá(=mặc cả)
sông
강도 cướp
강사 giảng viên
강제하다 ép buộc
강조(바로!)/ 주된 chính
강조문 chỉ ~ thôi
강조하다 nhấn mạnh
강철 thép
강하다 mạnh mẽ
강한 mạnh
같이 이야기하다 nói chuyện với~
같이, 함께 cùng với
갚다(돈을) trả tiền
con chó
(식용의) cầy
개고기 thịt cầy
개구리 ếch
개별의, 따로따로의 riêng
개인 cá nhân
개인 tư nhân
개인적인 riêng
개인주의 cá nhân chủ nghĩa
개인주택 nhà riêng
개혁하다, 혁신하다 đổi mới
거리 khoảng cách
거리 phố
거리(street) phố xá
거만한 kiêu ngạo
거북 con rùa
거실 phòng khách
거울 gương
거의, 대부분의 hầu hết
거의~않다, 드물게 ít khi(=hiếm khi)
거절하다, 부정하다 từ chối
거주하다 lưu trú
거짓말하다 nói dối
걱정되다 lo lắng
걱정하다 lo
걱정하다 sợ(=lo, ngại, e)
걱정 마세요, 괜찮습니다 xin đùng lo
건강하다 mạnh
건강하다 sức khỏe
건강하다 khoẻ mạnh
건강한 sức khoẻ
건강한 khỏe
건강한, 활기찬 mạnh khỏe
건강해지다 lại sức
건국기념일(9/2) ngày quốc khănh
건기(=mùa nắng) mùa khô
건너가다, ~/ 비싼, 화려한 sang
건너편 bên kia
건물, 빌딩 tòa nhà
건배, 내밀다
건설하다 xây dựng
건전지 pin
건축 kiến trúc
건축 kiến trúc
건평 diện tích mặt bằng
걷다/ 한걸음 bước
걸다 treo
걸어가다 / 걷다 đi bộ
검사하다, 조사하다 kiểm tra
검은 đen
겉모습 bề ngòai
겉모습 vẻ ngoài
con cua
게다가 hơn nữa
게다가, ~까지도 ngoải ra, ~cũng(=còn)
게다가, ~외에 ngoài ra
게다가, mà lại
게스프 súp cua
게으르다 lười
겨우!, 애게! ít quá!
겨울 mùa đông
겨울 / / 붐비는, 수가 많은 đông
겨울휴가 nghỉ đông
격차, 차이 chênh lệch
견디기 힘든, 고통스러운 khó chịu
견디다 nhẫn nại
견우 ngưu lang
결과 kết quả
결점, 단점 khuyết điểm
결정하다 quyết định
결제하다, 청산하다 thanh toán
결코 ..하지 않다 không bao giờ
결코 ~아니다 chẳng
결핍되다, 없어지다 vắng
결합하다 kết hợp
결혼 kết hôn
결혼식 đám cưới
결혼하다 cưới
결혼하다 lập gia đình
결혼하다 có gia đình(=kết hôn)
결혼하다 cưới
결혼하다 kết hôn
경마 đụa ngựa
경비 chi phí
경영 cuộc kinh doanh
경영하다 kinh doanh
경우 trường hợp
경쟁하다 cạnh tranh
경제 kinh tế
경제학 kinh tế học
경찰에 벌금을 물렸다 bị cảnh sát phạt
경치 phong cảnh
경험 kinh nghiệm
, bên
계곡 thung lũng
계단 cầu thang(=thang gác)
계단 thang gác
계단/ 딸꾹질 nấc
계단/ 사다리 cầu thang
계단을 걸어오르다 bước lên cầu thang
계란 trứng
계산기 máy tính
계산적이다 tính toán
계산하다, 지불하다 tính tiền
계산하다/ 성격 tính
계속 cứ đi đi
계속 말해 cứ nói đi
계속하다 tiếp tục
계속하다 tiếp(=tiếp tục)
계속하다 / 접대하다 tiếp
계속하다(조동사) cứ
계약, 계약서 hợp đồng
계절 mùa
계좌(통장) tài khoản
계좌번호 số tài khoản
계획 kế hoạch
고구마 khoai lang
고급스런 sang trọng
고기(육류) thịt
고기구이 thịt nuớng
고도(古都) cố đô
고도, 높이 độ cao
고독한(심각한 의미) cô độc
고등학교(3) phổ thông trung học(=cấp 3)
고르다, 선택하다 chọn
고리, 기호, 괄호 ngoặc
고맙습니다 cám ơn
고모
고백하다 tỏ tình
고사지내다(제삿날 ) cúng bái(=cúng cấp)
고생 gian khỏ
고생하다 vất vả
고속도로 đường cao tốc
고속버스 xe tốc hành
고속열차 tàu cao tốc
고속열차 tàu tốc hành
고액권 tiền chẵn
고양이 con mèo
고양이가 쥐를 잡다 mèo bắt chuột
고의() 하다 cố ý
고장나다 hỏng
고전 cổ điển
고정된 cố định
고추 ớt
고치다, 수리하다 sửa
고향 quê(=quê hương)
고향 quê
고향 quê hương
고혈압 cao huyết áp
곤궁한, 고된 khốn khó
곤란한, 어려운 khó khăn
곤충 côn trùng
ngay
, 바로, 즉시 ngay(=tức thì)
하다 / / 배열하다 / 그룹 sắp
곧장 가다 đi thẳng
곧장/ 뻗은, 곧은 thẳng
골목길 hẻm
골뱅이(@) a còng(=a móc)
banh
/ 그림자 bóng
공고, 통보 thông báo
공급하다 cung cấp
공기 không khí
공무, 임무 công tác
공무원 viên chức
공무원 nhân viên công chức nhà nước
공부하다. 배우다 học tập
공산주의 chủ nghĩa cộng sản
공손히 드리다 kính tặng
공업 công nghiệp
공용하다 dùng chung
공원 công viên
공원(工員), 근로자 công nhân
공장 công trường
공장 nhà máy
공중전화 điện thoại công cộng
공직 công chức
공책 vở
공책, 노트 cuốn vở
공통의/ 술잔 chung
공평하다 công bằng
공해 ô nhiễm
, 공부 bài
과거 quá khứ
과거에 일어난 일을 물어볼 . đã ~ chưa?
과거의 quá khứ
과일 quả
과일 trái cây
과일 / 왼쪽의 / 반대의, 잘못된 trái
과일() trái cây
과일() hoa quả
과일() qủa
과일/ 왼쪽의/ 반대의 trái
과자 bánh kẹo
과자 / 바퀴 bánh
과장, 실장 trưởng phòng
과학 khoa học
관계, 관계하다 quan hệ
관광지 thắng cảnh
관광하다(參觀) tham quan
관리하다 quản lý
관심, 관심을 갖다 quan tâm
관심을 갖다 quan tâm đến ~
괄호 ngoặc
광고하다 quảng cáo
광산 mỏ
광장 quảng trường
괜찮습니다. không sao
괴롭다 khổ sở
굉장한, 탁월한 tuyệt
교대하다, 대신하다 thay thế
교량 cầu
교류 giao lưu
교사 giáo viên
교사 nhà giáo
교수 giáo sư
교실, 학급 lớp học
교외의 ngoại thành
교육하다 giáo dục
교장, 학장 hiệu trưởng
교재 sách giáo khoa
교통 giao thông
교통경찰 cảnh sát giao thông
교통경찰(황색제복) cảnh sát
교통사고 tai nạn giao thông
교통체증 kẹt xe(=tắc đường)
교통표지판 biển báo
교환하다, 바꾸다 đổi
교회,성당/ 제단이 있는곳 nhà thờ
구걸하다 ăn mày
구경하다 ngắm cảnh
구락부(클럽) câu lạc bộ
구멍 lỗ
구별하다, 식별하다 phân biệt
구역 khu vực
구역질, 메스껍다 buồn nôn
구조 cấu trúc
(음식) canh
국가 nhà nước
국가(國家) quốc gia
국가(國歌) quốc ca
국경 biên giới
국기 quốc kì
국립 quốc gia
국립공원 công viên quốc gia
국민 người dân
국방의무 nghĩa vụ quân sự
국적 quốc tịch
국화 / 단추 cúc
(행정구역) quận
군대 quân đội
군대, 부대 bộ đội
군사 quân sự
군인 quân nhân
굽다 nướng
(종별사) quyển(=cuốn)
권리 quyền lợi
권하다 khuyên
() tai
귀국 về nước
귀머거리 điếc
귀부인 quí bà
귀빈 quí khách
귀신 ma
귀신 quỉ
귀신 이야기 chuyện ma
귀신/ 장례의 ma
귀여운, 사랑스러운 dễ thương
귀엽다, 사랑스럽다 dễ thương(=đáng yêu)
귀중한 quí
귀중한, 보석 quí(=quý)
귀하(편지 봉투) kính gửi ~
귀하(편지 첫머리:사무적) thưa quý ~
규정 quy định
규칙 quy tắc
규칙 qui
규칙적인/ 균등히 đều đặn
đó
(3인칭) anh ấy
위에, / 돌아가다, 오다 lại
후에, 그리고 나서 sau đó
() 처럼 như thế(=như vậy)
(he, him) / 그것(it) nó
그것 cái đó
그것()..이다 đấy là..
그것,
그것은..이다 đó là..
그곳, 그것(there) đấy
그녀(3인칭) cô ấy
그다지 멀지 않다 không xa lắm đâu.
그다지..하지 않다 không.. lắm (đâu)
그동안, 지난시간 thời gian qua
그들(they) họ
그래서 cho nên
그래서 vì vậy(=cho nên)
그래서 cho nên(=vì vậy)
그래서 vì thế(=vì vậy)
그래서, 때문에 vì thế
그래서, 그렇기 때문에 do đó
그래요. 그렇군요 thế à
그러나 nhưng
그러나 tuy nhiên
그러나, 접속사
그러면 thế thì
그러면, 그렇게/ 그처럼 vậy
그러면, 그리고나서(then) thì
그런데, 한편 / 아직/ 여전히 còn
그렇게, 그처럼(like that) như vậy(=cũng vậy)
그렇군요, 그래요 thế à!
그렇다. vâng
그렇다면, 그러면 như vậy là..
그렇다면, 그러면 thế thì(=vậy thì)
그렇죠? / ~하지?(문미에 위치) nhỉ
그렇지만, 그럼에도 불구하고 tuy nhiên
그룹, 집단/ 불을 피우다 nhóm
그릇(종별사) món(=tô, bát)
그리고
그리다(그림) vẽ tranh
그림 bức tranh
그림 tranh ảnh
그만두다 ngưng
그물침대 võng
그제 hôm kia
근거하다 căn cứ
근심 mối sầu
/ 노란색의 vàng
금방, 이제, / 새로운 mới
금일뉴스 tin tức trong ngày
금지 cấm
급우, 반친구 bạn học cùng
급한 việc gấp
긍정 sự khẳng định
긍정문 형식 đã ~ rồi.
긍정적인 khẳng định
()/ 장기 cờ
기간 thời hạn
기간(하루의 일정한 시간대) buổi
기관, 조직 cơ quan
기꺼이, 즐거운 vui lòng
기념 kỷ niệm
기념일 ngày kỷ niệm
기념품 lưu niệm(=quà ~)
기다리다 chờ(=đợi)
기다리다 đợi(=chờ)
기다리다 đợi(=đợi chờ, chờ đợi)
기대하다 mong đợi
기대하다 nghe ngóng
기둥 cột
기록하다 ghi(=viết)
기르다 nuôi
기름 dầu
기부 sự dóng góp
기부하다 đóng góp
기분 tâm trạng
기분좋은, 유쾌한 vui lòng
기쁘다, 행복하다 vui mừng
기쁜, 유쾌한 vui vẻ
기사(記事) bài báo
기사(기술자) kỹ sư
기생충 ký sinh trùng
기숙사 ký túc xá
기술 kỹ thuật
기어오르다 leo
기억하다 nhớ lại
기억하다, 보고싶다 nhớ
기입하다/ 들판, , điền
기자 nhà báo
기자 phóng viên
기차 tàu hoả(=xe lửa)
기차가 터널을 벗어나다 xe lửa ra khỏi đường hầm
기차를 놓치다 trễ xe lửa
기차를 놓치지 않도록 빨리 가자 đi nhanh kẻo lỡ xe lửa
기침 ho
기한 kỳ hạn
기회 cơ hội
기회 dịp
기후 khí hậu
기후, 날씨 thời tiết
긴급 khẩn cấp
긴박한/ ~ 접다 gấp
긴장하다 cảng thẳng
() / 설탕 đường
길가, 노변 phố(=đường)
길가, 노변 ven đường
길다 dài
길위에서 trên đường
길을 잃어버렸다 bị lạc đường
길이 막히다 tắc đường
김치/ 야채절임 dưa
깁다 / 행운, 운좋은 may
깊은/ 곤충, 벌레 sâu
까지도 ngay.. cũng
깨끗한 sạch sẽ
깨끗한 trong lành
깨끗한, 청결한 sạch
꺼내다 lấy
꺼내다 rút
껴안다, 포옹하다 ôm
꼭대기, 정상 ngọn
한다발 một bó hoa
/ 귀걸이 hoa
꽃병 lọ hoa(=bình hoa)
꽃이 피다 hoa nở
, 상당히 khá
꾸짖다 mắng
mật ong
/ 비밀의 mật
giấc mơ
꿈꾸다 nằm mơ
꿈꾸다, / 살구
꿈을 꾸다 nằm mê(mơ)
꿰매다/ 행운 may
끌리다,유혹하다 hấp dẫn
, 마지막 cuối
끝나다 xong
끝나다, 만료되다 / 전혀(강조) hết
끝내다 kết thúc
끼다, 차다 đeo



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét