Thứ Tư, 25 tháng 4, 2012

Từ Điển Việt - Hàn- N-O-P

N
nấc 계단/ 딸꾹질
nải
송이(포도, 바나나 )
năm
, 다섯
nằm
위치하다, 놓여있다 / 눕다
nắm
잡다, 쥐다
nam bộ
남부
nam giới
남성
năm học mới
새학년
nằm không
싱글이다, 싱글로 남아있다
nằm mê(mơ)
꿈을 꾸다
nằm mơ
꿈꾸다
năm mới
신년, 새해
năm nay
올해
năm ngoái
작년
năm sau
내년
nắm tay hòm chìa khoá
집안의 경제권을 쥐다
nằm thẳng người
똑바로 눕다.
năm thứ nhất
일학년
nam tính (nữ tính)
남성 (여성)
năm trước
작년(năm ngoái)
nắm vững
파악하다
năn nỉ
제발, 애원하다
nan y
난치의
nàng
여자(그녀, 아가씨, 부인)
nắng
양지바른, 햇볕이 드는
nặng
무거운
nâng
들어올리다
năng khiếu
소질, 재능
năng lực
능력
năng lượng
에너지
nặng nề
무거운, 커다란
nào
어느, 어떤/ 무엇, 무엇이든
não

nào là thịt, nào là cá, nào là rau…
고기랑, 생선이랑, 채소랑
nào là~
나열할 접속사 ~, ~, ~.
náo nhiệt
활기찬
nào…cũng…
모든, 어떠한
nát nước (nghỉ nát nước)
심사숙고하여(심사숙고하다)
nát óc
지혜를 짜내다
nấu
요리하다
nấu ăn
요리하다
nay

này
이것
nảy ra (sinh ra)
갑자기 생겨나다
nbh(người bán hàng)
판매원, 가게주인
nè (=ơi)
호칭
ném
던지다
nếm
맛보다
nên
해야만 하다, 그러므로
nền
종별사 - 정치, 경제, 추상명사
nền
토대, 기초
nên (=cho nên)
그래서
nền nhà
기초, 집기초
nền y học
의학
nến(=cây nến)
촛불, 양초
nếp nhăn
주름살
nét
인상, 형태, 용모
nết
품행
nết chân chim
눈가의 주름살
nết na
품행바른
nét nổi bật
눈에 띄는 용모
nêu
제기하다(문제를)
nêu ra (=đưa ra)
제기하다(문제를)
nếu vậy thì (=thế thì, hay là)
그렇다면, 만약 그렇다면
nếu… thì..
만약.. 하면..하다
Nga
러시아
ngã
넘어지다, 굴러 떨어지다
ngã ba
삼거리
ngã tư
사거리
ngạc nhiên
놀라다
ngại(< lo < sợ)
걱정하다
ngăm
위협하다, 황갈색의
ngắm
응시하다, 감상하다
ngăm - ngăm ngăm
진한 황갈색
ngắm cảnh
구경하다
ngắm nhìn (=ngắm)
감상하다, 바라보다
ngắn
짧은
ngán (=ngán ngẩm)
싫증난 : 음식, , 학업
ngắn gọn
간결한
ngân hàng
은행
ngán ngẩm
싫증이 나다
ngân phiếu (tờ ngân phiếu)
수표
ngàn/ nghìn

ngang
가로의/횡단하는, 가로질러
ngang lưng
허리부분
ngành
분야
ngập (bị ngập)
침수되다
ngập nước
침수된
ngẫu nhiên
우연히
ngay (= liền)
, 즉시/ 바로/ 바로
ngày
()
ngay (nơi, thời gian)
: 장소, 시간 등에 사용
ngay bây giờ
지금
ngay cả ..cũng..
심지어,..조차
ngày càng (=càng ngày càng)
날이 갈수록
ngày đầu
첫날
ngày giải phóng miềm nam
해방기념일(4/30)
ngày kia
모래
ngày kỷ niệm
기념일
ngày lãnh(lĩnh) lương(=ngày nhân lương)
월급날
ngày lao động quốc tế
노동자의 (5/1)
ngày lễ
축제일
ngày lễ phật dản
석가탄신일(음력 4/15)
ngày mai
내일
ngày mấy
며칠(날자)
ngày mổng 1
일에서 10 사이(음력)
ngày một (=mỗi ngày một)
날이 갈수록
ngày mốt(=ngày kia)
모래
ngày mùng 1
일에서 10 사이(양력)
ngày nghỉ
휴일, 쉬는
ngày nhà giáo
스승의 (11/20)
Ngày nhà giáo
스승의
ngày phụ nữ quốc tế
여성의 (3/8)
ngày quốc khănh
건국기념일(9/2)
ngày quốc tế thiếu nhi
어린이 (6/1)
ngày rằm âm lịch
음력 15
ngày Tết
설날
Ngày thiếu nhi
어린이날
ngày thương binh liệt sĩ
벳남 현충일
ngày tình nhân
발렌타인데이
ngày trưởng thành
성년의
ngày xưa
옛날
ngay (=tức thì)
, 바로, 즉시
ngay.. cũng …
까지도
nghe
듣다
nghề
직업
nghe (ai)
문말에 붙여 상대방에게 동의, 확인
nghe lời (=nghe khuyên lời)
충고를 듣다
nghe ngóng
기대하다
nghe nói
듣기로는
nghệ thuật
예술
nghề thuốc
약업
nghề/ nghề nghiệp
직업
nghèo
가난한
nghèo nàn
궁핍한, 가난한
nghĩ
생각하다
nghi
의심하다
nghỉ (≠nghỉ ngơi)
쉬다 (편히 쉬다)
nghỉ bắc cần
샌드위치 휴일
nghỉ đông
겨울휴가
nghỉ dưỡng
휴양, 요양
nghỉ hè
여름휴가,
nghỉ hẹ(hà)
여름방학, 여름휴가
nghỉ hưu
은퇴하다
nghĩ là
생각한다
nghỉ mát
피서가다
nghi ngờ
의심하다
nghỉ ngơi
쉬다, 휴식하다
nghỉ phép
휴가
nghị quyết
의결
nghĩ ra
생각해 내다
nghĩ sao nói vậy
생각한대로 말하다
nghỉ Tết
설날 / 설휴가
nghỉ trưa
낮잠, 씨에스타
nghi vấn
의문
nghĩa
, 의미
nghĩa bóng
비유적인 의미
nghĩa đen (nghĩa bóng)
문자 그대로의 의미 (비유적 의미)
nghĩa là gì?
뜻이 무엇입니까?
nghĩa vụ
의무
nghĩa vụ quân dịch
병역 의무
nghĩa vụ quân sự
병역 의무
nghiêm
엄한
nghiêm khắc
엄격한, 완고한
nghiêm minh
엄격하고 명확한(嚴明)
nghiện
중독이 되다
nghiện - nghiện rượu
알콜중독이되다
nghiên cứu
연구하다
nghiên cứu sinh (tiến sĩ)
연구생과정 : 박사
nghìn(=ngàn)
(1,000)
ngô
옥수수
ngò (=rau ngò)
향채
ngộ độc(=trúng độc)
중독되다
ngỡ ngàng
놀라다, 당황하다
ngoặc
괄호
ngoặc đơn
괄호 ( )
ngoặc kép
인용부호 " "
ngoài
, 외부
ngoại
외래의, 외국의/ 외가의
ngoại bang (=nước ngoài)
외국
ngoại giao
외교
ngoài giờ học ở trường
학교수업시간 외에
ngoại ngữ
외국어
ngoại ô(=ngoại thành)
시외, 교외
ngoải ra, ~cũng(=còn)
게다가, ~까지도
ngoại tầm nhìn (ngoại tầm tay)
시야 (손이 미치는 한도 )
ngoại tệ
외화
ngoại thành
교외의
ngoại thương
외국 무역
ngoái(=năm ngoái)
작년
ngoái(=trước)
지난
ngoan
온순한, 착한
ngoan ngoãn
온순한
ngọc
진주
ngốc(=ngố)
바보
ngồi (~ xuống)
앉다
ngôi chùa
, 사찰
ngồi lâu
오래 앉다
ngôi nhà (=nhà)

ngon
맛있는
ngôn
, 언어, 말씨
ngọn
꼭대기, 정상
ngón chân
발가락
ngôn ngữ
언어
ngôn ngữ thứ 2
2언어
ngón tay cái
엄지손가락
ngón tay út
새끼손가락
ngón tay(=ngón)
손가락
ngọt
달콤한
ngu
우둔한
ngủ
자다
ngủ ngày
낮잠을 자다
ngủ nướng
늦잠 자다
ngữ pháp
문법
ngủ quên
잊고 자다
ngủ trưa
오후낮잠자다
ngữ văn
문법, 국어
ngu xuẩn
바보, 멍청하다
ngu(=ngu dốt)
어리석은, 미련한
ngứa
간지럽다
ngựa
()
ngựa cỡi
승마
ngực
가슴
ngửi
냄새를 맡다
ngưng
그만두다
ngừng
멈추다
ngừng bút
펜을 멈추다, 그만 쓰다
ngược
반대의, 역의
ngược lại
거꾸로, 반대로
nguội
식은, 식히다
người
사람
người bà con
친한 친척
người bảo lãnh
보증인
người biết giữ lời hứa
약속을 지킬 아는 사람
người có năng lực
일을 처리할 힘이있는 사람
người có tài năng
재능(능력) 있는 사람
người dân
주민
người đàn ông
남성
người đầy thương tật
장애인, 불구자
người đi mất tích
실종자
người Đức
독일사람
người già
노인
người giúp việc (nhà)
도우미 (가정부)
người gửi
보내는 사람
người hà tiền
구두쇠
người Hoa(=Tàu)
중국인
người lính
병사 兵士
người lớn
성인
người mặt dày
얼굴이 두꺼운 사람
người màu
유색인
người mẫu
모델
người mẫu đẹp
예쁜 모델
người nhà
가족,
người nước ngoài
외국인
người Pháp
프랑스사람
người phục vụ
서비스하는 사람
người sở hữu
소유인
người ta
불특정 사람을 칭할
người tàn tật
장애인
người tây
서양사람
người thật thà
정직한 사람
người theo đạo phật
불교도
người tiếp tân
접대원
nguội tính
냉정한
người tình
애인
người trắng
백인
người trưởng thành
성인
người Úc
호주사람
người úc gốc việt
벳남계 호주인(호주국적)
người việt gốc hàn
한국계 벳남인(벳남국적)
người yêu
사랑하는 사람
nguồn
근원, 원인
nguồn gốc
근원, 기원
ngưu lang
견우
nguy hiểm
위험하다
nguy kịch
위급하다
nguyên âm
모음
nguyên nhân
원인 原因
nguyên tắc
원칙 原則
nguyên vẹn
원형의, 손상시키지 않은 原形
nhà
, 가정
nhà ăn (
기숙사 등의)식당
nhà ăn sinh viên
대학식당
nhà báo
신문기자(=phóng viên)
nhà bếp
부엌, 주방
nhà cho thuê
셋집
nhà chung cư
아파트
nhà cửa
, 가옥
nhà đất đóng băng
얼어붙은 부동산
nhà doanh nghiệp
사업가
nhà dột
비새는
nhà ga(=ga)
, 기차역
nhà giáo
교사
nhà giáo dục học
교육학자
nhà hàng
레스토랑(tiệm ăn)/ 상점
nhà hát
극장
nhà khoa học
과학자
nhà lầu
복층 (2~3)
nhà máy
공장
nhà nghiên cưu
연구가
nhà ngoại giao
외교관
nhã nhạc
아악 雅樂
nhà nước
국가
nhà phê bình
비평가
nhà riêng
개인주택
nhà sách
서점
nha sĩ
치과의사
nhà sư (=thày chùa)
승려
nhà tài trợ
스폰서
nhà tắm
욕실
nhà thiết kế
디자이너
nhà thiết kế thời trang
패션디자이너
nhà thơ
시인
nhà thờ
교회,성당/ 제단이 있는곳
nhà thơ tổ tiên
조상사당
nhà tranh vách đất
흙벽 초가집
nhà trẻ
유아원, 탁아소
nhà trệt
단층집
nhà trọ
여관, 하숙
nhà văn
작가
nhà vệ sinh
화장실
nhà vua (=vua)

nhà xuất bản
출판사
nhạc
음악
nhắc (=nhắc nhở)
들다, 생각나게 하다
nhắc lại
되풀이하다
nhắc máy
전화를 들다
nhắc tới (=nhắc)
생각나게 하다, 언급하다
nhại
수줍다, 하기 싫다
nhai
씹다
nhai kỹ
씹다,
nhàm
성가신
nhằm (=để)
겨냥하다, 위하여
nhầm (=nhầm lẫn)
실수하다
nhàm chán (=chán)
싫증나는
nhân
늘리다, 곱하다/ 사람
nhãn
용안(갈색 과일)
nhấn
누르다
nhẫn
반지/ 참다
nhận
받다
nhân chủng
인종
nhân chứng
목격자
nhân cơ hội này, ~
기회에, 참에
nhân dân
인민, 국민
nhân dịp
즈음하여
nhẫn kim cương
다이아몬드 반지
nhấn mạnh
강조하다
nhẫn nại
견디다
nhận ra
알아보다
nhân sôcôla
쵸콜릿이 가운데 끼어있는
nhân tại
인공의, 인조의
nhận thức
인식하다
nhân tiện
하는 김에, 참에
nhắn tin(=nhắn)
전해주다, 메세지를 남기다
nhân văn
인문
nhân vật
인물
nhân vật lịch sử
역사적 인물
nhân viên
직원
nhân viên bán hàng
판매원
nhân viên công chức nhà nước
공무원
nhân viên công ty
회사원
nhân viên tiếp thị
영업(마케팅)사원
nhận xét
관찰하다
nhân xúng
인칭
nhang (=hương)

nhanh
빠른
nhanh chóng (=nhanh)
빠른
nhanh lên
빨리해, 서둘러
nhanh nhanh
빨리 빨리
nhập cảnh
입국하다
nhập cư
이주하다, 이민하다
nhập học
입학하다
nhập khẩu
수입
nhập quốc tịch
국적을 취득하다
nhập tịch
귀화하다(入籍)
nhập viện
입원하다
nhất
제일(first), 첫번째
nhạt
싱겁다
nhất định
정하다, 결단코, 반드시
nhật ký
일기
nhất là..
특히..
Nhật/ Nhật Bản
일본
nhau
서로, 함께
nhậu
마시다, 빨리/신속히
nhảy
뛰다(점프), 춤추다
nhảy múa
춤추다
nhảy xuống hồ bơi
수영장에 뛰어들다
nhẹ
가벼운, 부드러운
nhỉ
그렇죠?(문미에 위치)
nhiễm
감염되다, 물들다
nhiệt độ
온도 熱度
nhiết đới
열대 熱帶
nhiệt kế
온도계 (熱計)
nhiệt tình
열정적인
nhiều
많은
nhiều cái bàn
책상 여러개
nhiều lần
여러
nhiều nhất
최대한도
nhiều thứ
여러가지
nhìn
보다(풍경, 사물 )
nhìn thấy
눈에 띄다, 보다
nhịp
박자, 리듬, 두드리다
nhịp điệu
리듬
nho
포도
nhỏ
작은, 어린
nhớ
기억하다, 보고싶다
nhờ
부탁하다/ ~덕분에
nhỡ
놓치다(miss)
nho học
유학 儒學
nhớ lại
기억하다
nhớ nhà
향수에 젖다
nho sĩ
유학자 儒士
nhờ~mà/nên
때문에 ~하다 (양성적 내용)
nhóm
집단,그룹/ 모으다
nhôm
알루미늄
nhóm máu
혈액형
nhọn
날카로운, 뾰족한
nhọt
뾰루지
như ~
처럼
như anh thấy
당신이 보시다시피
nhu cầu
수요
như nhau (=bằng nhau)
같다
như thế(=như vậy)
() 처럼
như vậy là..
그렇다면, 그러면
như vậy(=cũng vậy)
그렇게, 그처럼(like that)
như ý
원하는 대로
nhựa
플라스틱, 수지, 아스팔트
nhựa cà phê
카페인
nhựa đường
아스팔트
nhức
쑤시다, 통증을 느끼다
nhức răng
치통
nhưng
그러나
những
복수를 나타내는 단어
những nhân viên trong công ty
회사내 직원들 -설명이 있어야한다.
những (ai, gì, đâu..)
의문사와 사용
những (bộ phận)
부분이나 조각 일부를 표현할
những (các)
복수 : -뒷말에대한 설명이 필요
những (cái) thuận tiện
편리함들 :복수-명사
những (đến, tới) + số từ
아주 많다, 크다 등의 의미(숫자 )
những (người..)
사람들
những cái bàn
책상들
những câu
문장들
những con
동물들
những năm qua
지난 수년
nhược điểm
단점
nhuộm
염색하다, 물들이다
nĩa
포크
niềm (≠nỡi)
종별사 :좋은 감정 (나쁜 감정)
niềm (vui, hạnh phúc, hy vọng…)
좋은 감정 : 종별사
nịt
혁대
no
부르다(배가 부르다)
(he, him) / 그것(it)
나비넥타이
nọ
지난
nở
피다(꽃이)/ (알이)부화하다
nợ
, 부채
no bụng
부르다.
nợ miệng
친절의 , 친절의 빚을 지다
nóc
용마루 꼭대기, 사물의 가장 높은곳
nói
말하다
nối
연결하다 : 가는 -
nổi
없다(너무 어려워서)
nơi
장소
nói - lưu loát
유창한
nói - thành thạo
유창한
nói - trôi chảy
유창한
nồi ( nồi cơm điện)
, 전기밥솥
nỗi (buồn, bất hạnh, cô đơn…)
나쁜 감정 : 종별사
nói (lời nói)
말하다 ()
nơi bán gì?
무엇을 파는 곳입니까?
nổi bật
눈에 띄다
nói cho + người + nghe +về
누가 무엇에 대해 알수 있도록 말하다
nói chung
일반적으로
nói chuyện
이야기하다
nói chuyện với~ ~
같이 이야기하다
nồi cơm điện
전기밥솥
nội địa
국내
nói dối
거짓말하다
nội dung
내용
nói ra nói vào
한말을 지루하게 자꾸 반복하다
nói rằng
말하기를
nói thách
바가지 씌우다
nội thất
실내
nói thật thì
사실을 말하자면
nổi tiếng
유명한
nổi tiếng (=có tiếng, danh tiếng, tên tuổi)
유명한
nói tóm lại, ~ (=nói tóm lại là ~)
결론적으로
nội trợ
주부
nội trợ
주부, 내조하다 內助
nội trú
기거하다
nôn
토하다
nón quai
농라의 턱끈
nón(=mũ)
모자
nóng
더운
nóng bức
찌는 듯이 더운
nông dân
농민
nông nghiệp
농업
nông thôn
농촌
nóng tính
성질이 급한
nông trại(=trang trại)
농장
nộp
제출하다
nụ cười
미소, 미소짓다
nữa

nửa
절반(half)
nửa giờ
반시간
núi

núm
잡다, 쥐다 / 손잡이
nước
국가,
nước bản xứ
본토, 나라
nước cam
오랜지 주스
nước chanh
레몬 주스
nước có ga
탄산음료
nước da
살결
nước đang phát triển
개발도상국
nước dừa
코코넛쥬스
nước hoa
향수
nước lọc
정수한
nước mắm
느억맘
nước mắt
눈물
nước mình
자기 나라
nước mũi
콧물
nước ngoài
외국
nước ngọt
청량음료
nước sội
끓는
nước suối
생수
nước thế giới thứ ba
제삼세계국가
nước thứ nhất
선진국
nước trương
간장
nuôi (con nuôi)
기르다 (양자)
nướng
굽다
nuông chiều (=cưng chiều, chiều chuộng)
버릇없이 기르다
nuốt
참다, 삼키다
nuốt không nổi
참을 없는, 좋아하지 않는

Ô
ô 우산, 서랍/상자, 외곽지대/교외,
ô
더러운/오염된, 검은, 격자무늬의
!, 어머나!(의성어)
둥지
어디에 / .. 있다 / 살다
ờ (=ừ)
아랫사람에게 긍정의 대답
ô chữ nhật
직사각형
ở chung với
함께 살다
ở đằng kia
저쪽에 있다
ở đâu
어디에
ở đây
여기
ở dơ
지저분한 사람
ở độ tuổi ~
몇살 무렵(시기)
ô hay!
! (놀람이나 불만의 기분)
ở lại
머물다
ô nhiễm
공해
ở rể
데릴사위로 삼다
ở sạch
깔끔한 사람
ô trống

ô vuông
정사각형
o(=cô)
고모 姑母
ô (=dù)
우산
oai
당당하다
oan
거짓의, 억울한, 부당한
oan - nói oan
거짓말하다
oán giận
원망하다
óc

ốc
고동, 나사못
óc sáng tạo
창의력
ôi
슬프도다, 이런! (감탄사)
ơi
사람을 부를 쓰는 단어.
ôm
껴안다, 포옹하다
ốm
병이 나다, 아픈/ 마른
ồn
소음
ơn
은혜
ồn - làm ồn
시끄럽게하다
ồn - tiếng ồn
소음
ốn (=ồn ào)
시끄러운
ôn (=ôn tập)
복습하다
ồn ào
시끄러운
ổn định
안정된
ôn đới (ở vào ôn đới)
온대지역 溫帶
ôn hòa
온화하다
ôn lại
복습하다
ôn tập
복습하다
ôn thi
예비시험을 보다
ồn(=ồn ào)
소음
ong
(bee)
ông
할아버지, Mr,
ông (nội/ ngoại)
할아버지(/ )
ông bà thông gia
사돈
óng mượt
매끄럽게 빛나는 (머리결)
ống nghe
청진기
ông ngoại
외할아버지
ông nội
친할아버지
ống thoát nước
배수관
ông xã
바깥사람, 남편
ớt
고추

P
pha (,커피를) 끓이다, 타다
phá
깨다, 부수다
phá - quậy phá
술주정하다
pha (pha sữa)
타다 (우유를 타다)
phá hoại
부스다
phá hoại môi trường
환경파괴
phá sản (bị phá sản)
파산하다
phải ~
해야한다. 오른쪽/ 옳은
phải ( > nên)
해야한다
phái (nữ, nam/mạnh)
여성, 남성
phải không?
맞지요? 그렇지요?
phải thế này, phải thế kia
이것해라, 저것해라-잔소리
phải trả tiền
유료
phầm
, 부분
phạm lỗi
실수하다
phạm nhân
범인(犯人)
phạm tội
범죄
phầm trăm
퍼센트
phạm vi
범위
phân
센티미터, 비료, 나누다/분배하다
phần
부분,
phận
운명
phản ánh
반영하다
phản bác
반박하다
phân biệt (với)
구별하다
phân bố
분배하다, 나누다
phản bội
배신하다
phân chia
나누다
phân công (=phân chia công việc)
일을 나누다
phán đoán
판단하다
phản đối (≠ủng hộ)
반대하다 : 지지하다
phần lớn
대부분
phần nào
어느정도
phân nhiều
대부분, 많이
phân nửa (=một nửa)
, ½
phân tích
분석하다
phần trăm
퍼센트, %
pháo
폭죽
Pháp
프랑스
pháp (pháp luật)
(법률)
pháp luật
법률
phạt
벌금
phát âm
발음, 발음하다
phát biểu
발표하다
phát đạt
발달하다
phật giáo
불교
phát hành
발행하다
phát huy
발휘하다
phát tài
부자가 되다(發財)
phát triển
발전하다
phát triển tự nhiên
스스로 발전하다
phẫu thuật
수술
phẫu thuật (mổ)
수술 : 수술하다
phẩy
콤마
phê bình
비판하다, 비평하다
phép
허가
phi lý
불합리한
phí vận chuyển
운송비
phi vật thể
물질이 아닌, 비물질 非物質
phía
방향,
phía nào?
어느방향?, 어느쪽?
phía tây
서쪽
phía trước

phiền (làm phiền quá)
폐를 끼치다
phiên dịch
통역하다, 번역하다
phim
영화, 필름
phim bộ
시리즈영화
phim hoạt hình
만화영화
phim lẻ
단편영화
phim rạp
영화
phim tài liệu
다큐멘타리
phim truyền hình
드라마
phố
거리
phở
벳남 쌀국수
phổ biến
보편적인, 널리 보급하다
phó giám đốc
부사장
phó mát
치즈
phổ thông
보통의, 일반의
phổ thông trung học (=cấp 3)
고등학교(3)
phó từ
부사
phố xá (
일반)거리(street)
phố(=đường)
길가, 노변
phơi
말리다, 건조시키다
phổi

phơi khô (=phơi)
말리다, 건조시키다
phơi nắng
일광욕
phô-mai
치즈
phồn thịnh
번화한
phòng
, 막다, 예방하다
phòng ai nấy ở
각자 방에서 각자 살다
phòng bán vé
매표소
phong bì
봉투
phong cách
방식
phong cách sống
생활방식
phong cách văn học
문학풍조
phong cảnh
경치
phòng chờ
응접실
phong độ
인품과 태도
phỏng đoán
추측하다
phòng đôi
더블룸
phòng đơn
싱글룸
phòng học
교실
phòng kẻ xấu
나쁜사람을 예방하다
phòng khách
거실
phòng khám tư
진료소(개인)
phong kiến
봉건, 봉건제도의
phòng mạch
진료소(개인)
phòng ốc (=phòng)

phong phú
풍부한
phỏng theo
베끼다
phòng thử
탈의실(입어보는 )
phòng tiếp tân
응접실
phòng tranh
갤러리, 화랑
phòng trống

phong tục
풍속 風俗
phỏng vấn
인터뷰하다
phóng viên
기자
phủ
덮다
phụ âm
자음
phủ định
부정하다
phụ huynh
학부형
phủ một lớp sôcôla
쵸콜릿 한겹을 위에 입힌
phụ nữ
여성
phụ nữ có thai
임산부
phụ quyền
부권 父權
phụ trang (=trang phục phụ)
부인의 복장
phụ từ
부사
phúc lợi xã hội
사회복지
phức tạp
복잡한
phục vụ
봉사하다, 서비스하다
phun (phun thuốc khiến)
내뿜다, 분출하다
phung phí (về cá nhân)
낭비하다 (개인에게 사용)
phung phí sức khỏe
건강을 낭비하다
phường
()
phương đông
동양 方東
phương hướng
방향
phương pháp
방법
phương pháp hiệu quả
효과적인 방법
phương tiện
수단, 방편
phút
()
pin
건전지

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét