N
nấc 계단/
딸꾹질
nải 송이(포도, 바나나 등)
năm
년, 다섯
nằm 위치하다, 놓여있다 / 눕다
nắm 잡다, 쥐다
nam bộ 남부
nam giới 남성
năm học mới 새학년
nằm không 싱글이다, 싱글로 남아있다
nằm mê(mơ) 꿈을 꾸다
nằm mơ 꿈꾸다
năm mới 신년, 새해
năm nay 올해
năm ngoái 작년
năm sau 내년
nắm tay hòm chìa khoá 집안의 경제권을 쥐다
nằm thẳng người 똑바로 눕다.
năm thứ nhất 일학년
nam tính (nữ tính) 남성 (여성)
năm trước 작년(năm ngoái)
nắm vững 파악하다
năn nỉ 제발, 애원하다
nan y 난치의
nàng 여자(그녀, 아가씨, 부인)
nắng 양지바른, 햇볕이 잘 드는
nặng 무거운
nâng 들어올리다
năng khiếu 소질, 재능
năng lực 능력
năng lượng 에너지
nặng nề 무거운, 커다란
nào 어느, 어떤/ 무엇, 무엇이든
não 뇌
nào là thịt, nào là cá, nào là rau… 고기랑, 생선이랑, 채소랑…
nào là~ 나열할 때 접속사 ~고, ~고, ~다.
náo nhiệt 활기찬
nào…cũng… 모든, 어떠한
nát nước (nghỉ nát nước) 심사숙고하여(심사숙고하다)
nát óc 지혜를 짜내다
nấu 요리하다
nấu ăn 요리하다
nay 이
này 이것
nảy ra (sinh ra) 갑자기 생겨나다
nbh(người bán hàng) 판매원, 가게주인
nè (=ơi) 호칭
ném 던지다
nếm 맛보다
nên 해야만 하다, 그러므로
nền 종별사 - 정치, 경제, 등 추상명사 앞
nền 토대, 기초
nên (=cho nên) 그래서
nền nhà 기초, 집기초
nền y học 의학
nến(=cây nến) 촛불, 양초
nếp nhăn 주름살
nét 인상, 형태, 용모
nết 품행
nết chân chim 눈가의 주름살
nết na 품행바른
nét nổi bật 눈에 띄는 용모
nêu 제기하다(문제를)
nêu ra (=đưa ra) 제기하다(문제를)
nếu vậy thì (=thế thì, hay là) 그렇다면, 만약 그렇다면
nếu… thì.. 만약.. 하면..하다
Nga 러시아
ngã 넘어지다, 굴러 떨어지다
ngã ba 삼거리
ngã tư 사거리
ngạc nhiên 놀라다
ngại(< lo < sợ) 걱정하다
ngăm 위협하다, 황갈색의
ngắm 응시하다, 감상하다
ngăm - ngăm ngăm 진한 황갈색
ngắm cảnh 구경하다
ngắm nhìn (=ngắm) 감상하다, 바라보다
ngắn 짧은
ngán (=ngán ngẩm) 싫증난 : 음식, 일, 학업 등
ngắn gọn 간결한
ngân hàng 은행
ngán ngẩm 싫증이 나다
ngân phiếu (tờ ngân phiếu) 수표
ngàn/ nghìn 천
ngang 가로의/횡단하는, 가로질러
ngang lưng 허리부분
ngành 분야
ngập (bị ngập) 침수되다
ngập nước 침수된
ngẫu nhiên 우연히
ngay (= liền) 곧, 즉시/ 곧 바로/ 바로 그
ngày 일(日)
ngay (nơi, thời gian) 곧 : 장소, 시간 등에 사용
ngay bây giờ 지금 곧
ngay cả ..cũng.. 심지어,..조차
ngày càng (=càng ngày càng) 날이 갈수록
ngày đầu 첫날
ngày giải phóng miềm nam 해방기념일(4/30)
ngày kia 모래
ngày kỷ niệm 기념일
ngày lãnh(lĩnh) lương(=ngày nhân lương) 월급날
ngày lao động quốc tế 노동자의 날(5/1)
ngày lễ 축제일
ngày lễ phật dản 석가탄신일(음력 4/15)
ngày mai 내일
ngày mấy 며칠(날자)
ngày mổng 1일에서 10일 사이(음력)
ngày một (=mỗi ngày một) 날이 갈수록
ngày mốt(=ngày kia) 모래
ngày mùng 1일에서 10일 사이(양력)
ngày nghỉ 휴일, 쉬는 날
ngày nhà giáo 스승의 날(11/20)
Ngày nhà giáo 스승의 날
ngày phụ nữ quốc tế 여성의 날(3/8)
ngày quốc khănh 건국기념일(9/2)
ngày quốc tế thiếu nhi 어린이 날(6/1)
ngày rằm âm lịch 음력 15일
ngày Tết 설날
Ngày thiếu nhi 어린이날
ngày thương binh liệt sĩ 벳남 현충일
ngày tình nhân 발렌타인데이
ngày trưởng thành 성년의 날
ngày xưa 옛날
ngay (=tức thì) 곧, 바로, 즉시
ngay.. cũng …까지도
nghe 듣다
nghề 직업
nghe (ai) 문말에 붙여 상대방에게 동의, 확인
nghe lời (=nghe khuyên lời) 충고를 듣다
nghe ngóng 기대하다
nghe nói 듣기로는
nghệ thuật 예술
nghề thuốc 약업
nghề/ nghề nghiệp 직업
nghèo 가난한
nghèo nàn 궁핍한, 가난한
nghĩ 생각하다
nghi 의심하다
nghỉ (≠nghỉ ngơi) 쉬다 (편히 쉬다)
nghỉ bắc cần 샌드위치 휴일
nghỉ đông 겨울휴가
nghỉ dưỡng 휴양, 요양
nghỉ hè 여름휴가,
nghỉ hẹ(hà) 여름방학, 여름휴가
nghỉ hưu 은퇴하다
nghĩ là 생각한다
nghỉ mát 피서가다
nghi ngờ 의심하다
nghỉ ngơi 쉬다, 휴식하다
nghỉ phép 휴가
nghị quyết 의결
nghĩ ra 생각해 내다
nghĩ sao nói vậy 생각한대로 말하다
nghỉ Tết 설날 / 설휴가
nghỉ trưa 낮잠, 씨에스타
nghi vấn 의문
nghĩa 뜻, 의미
nghĩa bóng 비유적인 의미
nghĩa đen (nghĩa bóng) 문자 그대로의 의미 (비유적 의미)
nghĩa là gì? 뜻이 무엇입니까?
nghĩa vụ 의무
nghĩa vụ quân dịch 병역 의무
nghĩa vụ quân sự 병역 의무
nghiêm 엄한
nghiêm khắc 엄격한, 완고한
nghiêm minh 엄격하고 명확한(嚴明)
nghiện 중독이 되다
nghiện - nghiện rượu 알콜중독이되다
nghiên cứu 연구하다
nghiên cứu sinh (tiến sĩ) 연구생과정 : 박사
nghìn(=ngàn) 천(1,000)
ngô 옥수수
ngò (=rau ngò) 향채
ngộ độc(=trúng độc) 중독되다
ngỡ ngàng 놀라다, 당황하다
ngoặc 괄호
ngoặc đơn 괄호 ( )
ngoặc kép 인용부호 " "
ngoài 밖, 외부
ngoại 외래의, 외국의/ 외가의
ngoại bang (=nước ngoài) 외국
ngoại giao 외교
ngoài giờ học ở trường 학교수업시간 외에
ngoại ngữ 외국어
ngoại ô(=ngoại thành) 시외, 교외
ngoải ra, ~cũng(=còn) 게다가, ~까지도
ngoại tầm nhìn (ngoại tầm tay) 시야 밖 (손이 미치는 한도 밖)
ngoại tệ 외화
ngoại thành 교외의
ngoại thương 외국 무역
ngoái(=năm ngoái) 작년
ngoái(=trước) 지난
ngoan 온순한, 착한
ngoan ngoãn 온순한
ngọc 진주
ngốc(=ngố) 바보
ngồi (~ xuống) 앉다
ngôi chùa 절, 사찰
ngồi lâu 오래 앉다
ngôi nhà (=nhà) 집
ngon 맛있는
ngôn 말, 언어, 말씨
ngọn 꼭대기, 정상
ngón chân 발가락
ngôn ngữ 언어
ngôn ngữ thứ 2 제2언어
ngón tay cái 엄지손가락
ngón tay út 새끼손가락
ngón tay(=ngón) 손가락
ngọt 달콤한
ngu 우둔한
ngủ 자다
ngủ ngày 낮잠을 자다
ngủ nướng 늦잠 자다
ngữ pháp 문법
ngủ quên 잊고 자다
ngủ trưa 오후낮잠자다
ngữ văn 문법, 국어
ngu xuẩn 바보, 멍청하다
ngu(=ngu dốt) 어리석은, 미련한
ngứa 간지럽다
ngựa 말(馬)
ngựa cỡi 승마
ngực 가슴
ngửi 냄새를 맡다
ngưng 그만두다
ngừng 멈추다
ngừng bút 펜을 멈추다, 그만 쓰다
ngược 반대의, 역의
ngược lại 거꾸로, 반대로
nguội 식은, 식히다
người 사람
người bà con 친한 친척
người bảo lãnh 보증인
người biết giữ lời hứa 약속을 지킬 줄 아는 사람
người có năng lực 일을 처리할 힘이있는 사람
người có tài năng 재능(능력)이 있는 사람
người dân 주민
người đàn ông 남성
người đầy thương tật 장애인, 불구자
người đi mất tích 실종자
người Đức 독일사람
người già 노인
người giúp việc (nhà) 도우미 (가정부)
người gửi 보내는 사람
người hà tiền 구두쇠
người Hoa(=Tàu) 중국인
người lính 병사 兵士
người lớn 성인
người mặt dày 얼굴이 두꺼운 사람
người màu 유색인
người mẫu 모델
người mẫu đẹp 예쁜 모델
người nhà 가족,
người nước ngoài 외국인
người Pháp 프랑스사람
người phục vụ 서비스하는 사람
người sở hữu 소유인
người ta 불특정 사람을 칭할 때
người tàn tật 장애인
người tây 서양사람
người thật thà 정직한 사람
người theo đạo phật 불교도
người tiếp tân 접대원
nguội tính 냉정한
người tình 애인
người trắng 백인
người trưởng thành 성인
người Úc 호주사람
người úc gốc việt 벳남계 호주인(호주국적)
người việt gốc hàn 한국계 벳남인(벳남국적)
người yêu 사랑하는 사람
nguồn 근원, 원인
nguồn gốc 근원, 기원
ngưu lang 견우
nguy hiểm 위험하다
nguy kịch 위급하다
nguyên âm 모음
nguyên nhân 원인 原因
nguyên tắc 원칙 原則
nguyên vẹn 원형의, 손상시키지 않은 原形
nhà 집, 가정
nhà ăn (기숙사 등의)식당
nhà ăn sinh viên 대학식당
nhà báo 신문기자(=phóng viên)
nhà bếp 부엌, 주방
nhà cho thuê 셋집
nhà chung cư 아파트
nhà cửa 집, 가옥
nhà đất đóng băng 얼어붙은 부동산
nhà doanh nghiệp 사업가
nhà dột 비새는 집
nhà ga(=ga) 역, 기차역
nhà giáo 교사
nhà giáo dục học 교육학자
nhà hàng 레스토랑(tiệm ăn)/ 상점
nhà hát 극장
nhà khoa học 과학자
nhà lầu 복층 (2~3층)
nhà máy 공장
nhà nghiên cưu 연구가
nhà ngoại giao 외교관
nhã nhạc 아악 雅樂
nhà nước 국가
nhà phê bình 비평가
nhà riêng 개인주택
nhà sách 서점
nha sĩ 치과의사
nhà sư (=thày chùa) 승려
nhà tài trợ 스폰서
nhà tắm 욕실
nhà thiết kế 디자이너
nhà thiết kế thời trang 패션디자이너
nhà thơ 시인
nhà thờ 교회,성당/ 제단이 있는곳
nhà thơ tổ tiên 조상사당
nhà tranh vách đất 흙벽 초가집
nhà trẻ 유아원, 탁아소
nhà trệt 단층집
nhà trọ 여관, 하숙
nhà văn 작가
nhà vệ sinh 화장실
nhà vua (=vua) 왕
nhà xuất bản 출판사
nhạc 음악
nhắc (=nhắc nhở) 들다, 생각나게 하다
nhắc lại 되풀이하다
nhắc máy 전화를 들다
nhắc tới (=nhắc) 생각나게 하다, 언급하다
nhại 수줍다, 하기 싫다
nhai 씹다
nhai kỹ 잘 씹다,
nhàm 성가신
nhằm (=để) 겨냥하다, 위하여
nhầm (=nhầm lẫn) 실수하다
nhàm chán (=chán) 싫증나는
nhân 늘리다, 곱하다/ 사람
nhãn 용안(갈색 과일)
nhấn 누르다
nhẫn 반지/ 참다
nhận 받다
nhân chủng 인종
nhân chứng 목격자
nhân cơ hội này, ~ 이 기회에, 이 참에
nhân dân 인민, 국민
nhân dịp 즈음하여
nhẫn kim cương 다이아몬드 반지
nhấn mạnh 강조하다
nhẫn nại 견디다
nhận ra 알아보다
nhân sôcôla 쵸콜릿이 가운데 끼어있는
nhân tại 인공의, 인조의
nhận thức 인식하다
nhân tiện 하는 김에, 그 참에
nhắn tin(=nhắn) 전해주다, 메세지를 남기다
nhân văn 인문
nhân vật 인물
nhân vật lịch sử 역사적 인물
nhân viên 직원
nhân viên bán hàng 판매원
nhân viên công chức nhà nước 공무원
nhân viên công ty 회사원
nhân viên tiếp thị 영업(마케팅)사원
nhận xét 관찰하다
nhân xúng 인칭
nhang (=hương) 향 香
nhanh 빠른
nhanh chóng (=nhanh) 빠른
nhanh lên 빨리해, 서둘러
nhanh nhanh 빨리 빨리
nhập cảnh 입국하다
nhập cư 이주하다, 이민하다
nhập học 입학하다
nhập khẩu 수입
nhập quốc tịch 국적을 취득하다
nhập tịch 귀화하다(入籍)
nhập viện 입원하다
nhất 제일(first), 첫번째
nhạt 싱겁다
nhất định 정하다, 결단코, 반드시
nhật ký 일기
nhất là.. 특히..
Nhật/ Nhật Bản 일본
nhau 서로, 함께
nhậu 마시다, 빨리/신속히
nhảy 뛰다(점프), 춤추다
nhảy múa 춤추다
nhảy xuống hồ bơi 수영장에 뛰어들다
nhẹ 가벼운, 부드러운
nhỉ 그렇죠?(문미에 위치)
nhiễm 감염되다, 물들다
nhiệt độ 온도 熱度
nhiết đới 열대 熱帶
nhiệt kế 온도계 (熱計)
nhiệt tình 열정적인
nhiều 많은
nhiều cái bàn 책상 여러개
nhiều lần 여러 번
nhiều nhất 최대한도
nhiều thứ 여러가지
nhìn 보다(풍경, 사물 등)
nhìn thấy 눈에 띄다, 보다
nhịp 박자, 리듬, 두드리다
nhịp điệu 리듬
nho 포도
nhỏ 작은, 어린
nhớ 기억하다, 보고싶다
nhờ 부탁하다/ ~덕분에
nhỡ 놓치다(miss)
nho học 유학 儒學
nhớ lại 기억하다
nhớ nhà 향수에 젖다
nho sĩ 유학자 儒士
nhờ~mà/nên 때문에 ~하다 (양성적 내용)
nhóm 집단,그룹/ 모으다
nhôm 알루미늄
nhóm máu 혈액형
nhọn 날카로운, 뾰족한
nhọt 뾰루지
như ~처럼
như anh thấy 당신이 보시다시피
nhu cầu 수요
như nhau (=bằng nhau) 같다
như thế(=như vậy) 그(이) 처럼
như vậy là.. 그렇다면, 그러면
như vậy(=cũng vậy) 그렇게, 그처럼(like that)
như ý 원하는 대로
nhựa 플라스틱, 수지, 아스팔트
nhựa cà phê 카페인
nhựa đường 아스팔트
nhức 쑤시다, 통증을 느끼다
nhức răng 치통
nhưng 그러나
những 복수를 나타내는 단어
những nhân viên trong công ty 회사내 직원들 -설명이 있어야한다.
những (ai, gì, đâu..) 의문사와 사용
những (bộ phận) 부분이나 조각 등 일부를 표현할 때
những (các) 복수 : 들-뒷말에대한 설명이 필요
những (cái) thuận tiện 편리함들 :복수-명사
những (đến, tới) + số từ 아주 많다, 크다 등의 의미(숫자 앞)
những (người..) 사람들
những cái bàn 책상들
những câu 문장들
những con 동물들
những năm qua 지난 수년
nhược điểm 단점
nhuộm 염색하다, 물들이다 染
nĩa 포크
niềm (≠nỡi) 종별사 :좋은 감정 (나쁜 감정)
niềm (vui, hạnh phúc, hy vọng…) 좋은 감정 : 종별사
nịt 혁대
no 부르다(배가 부르다)
nó 그(he, him) / 그것(it)
nơ 나비넥타이
nọ 지난
nở 피다(꽃이)/ (알이)부화하다
nợ 빚, 부채
no bụng 배 부르다.
nợ miệng 친절의 빚, 친절의 빚을 지다
nóc 용마루 꼭대기, 사물의 가장 높은곳
nói 말하다
nối 연결하다 : 가는 것 - 끈 등
nổi 할 수 없다(너무 어려워서)
nơi 장소
nói - lưu loát 유창한
nói - thành thạo 유창한
nói - trôi chảy 유창한
nồi ( nồi cơm điện) 솥, 전기밥솥
nỗi (buồn, bất hạnh, cô đơn…) 나쁜 감정 : 종별사
nói (lời nói) 말하다 (말)
nơi bán gì? 무엇을 파는 곳입니까?
nổi bật 눈에 띄다
nói cho + người + nghe +về 누가 무엇에 대해 알수 있도록 말하다
nói chung 일반적으로
nói chuyện 이야기하다
nói chuyện với~ ~와 같이 이야기하다
nồi cơm điện 전기밥솥
nội địa 국내
nói dối 거짓말하다
nội dung 내용
nói ra nói vào 한말을 지루하게 자꾸 반복하다
nói rằng 말하기를
nói thách 바가지 씌우다
nội thất 실내
nói thật thì 사실을 말하자면
nổi tiếng 유명한
nổi tiếng (=có tiếng, danh tiếng, tên tuổi) 유명한
nói tóm lại, ~ (=nói tóm lại là ~) 결론적으로
nội trợ 주부
nội trợ 주부, 내조하다 內助
nội trú 기거하다
nôn 토하다
nón quai 농라의 턱끈
nón(=mũ) 모자
nóng 더운
nóng bức 찌는 듯이 더운
nông dân 농민
nông nghiệp 농업
nông thôn 농촌
nóng tính 성질이 급한
nông trại(=trang trại) 농장
nộp 제출하다
nụ cười 미소, 미소짓다
nữa 더
nửa 절반(half)
nửa giờ 반시간
núi 산
núm 잡다, 쥐다 / 손잡이
nước 국가, 물
nước bản xứ 본토, 그 나라
nước cam 오랜지 주스
nước chanh 레몬 주스
nước có ga 탄산음료
nước da 살결
nước đang phát triển 개발도상국
nước dừa 코코넛쥬스
nước hoa 향수
nước lọc 정수한 물
nước mắm 느억맘
nước mắt 눈물
nước mình 자기 나라
nước mũi 콧물
nước ngoài 외국
nước ngọt 청량음료
nước sội 끓는 물
nước suối 생수
nước thế giới thứ ba 제삼세계국가
nước thứ nhất 선진국
nước trương 간장
nuôi (con nuôi) 기르다 (양자)
nướng 굽다
nuông chiều (=cưng chiều, chiều chuộng) 버릇없이 기르다
nuốt 참다, 삼키다
nuốt không nổi 참을 수 없는, 좋아하지 않는
nải 송이(포도, 바나나 등)
năm
년, 다섯
nằm 위치하다, 놓여있다 / 눕다
nắm 잡다, 쥐다
nam bộ 남부
nam giới 남성
năm học mới 새학년
nằm không 싱글이다, 싱글로 남아있다
nằm mê(mơ) 꿈을 꾸다
nằm mơ 꿈꾸다
năm mới 신년, 새해
năm nay 올해
năm ngoái 작년
năm sau 내년
nắm tay hòm chìa khoá 집안의 경제권을 쥐다
nằm thẳng người 똑바로 눕다.
năm thứ nhất 일학년
nam tính (nữ tính) 남성 (여성)
năm trước 작년(năm ngoái)
nắm vững 파악하다
năn nỉ 제발, 애원하다
nan y 난치의
nàng 여자(그녀, 아가씨, 부인)
nắng 양지바른, 햇볕이 잘 드는
nặng 무거운
nâng 들어올리다
năng khiếu 소질, 재능
năng lực 능력
năng lượng 에너지
nặng nề 무거운, 커다란
nào 어느, 어떤/ 무엇, 무엇이든
não 뇌
nào là thịt, nào là cá, nào là rau… 고기랑, 생선이랑, 채소랑…
nào là~ 나열할 때 접속사 ~고, ~고, ~다.
náo nhiệt 활기찬
nào…cũng… 모든, 어떠한
nát nước (nghỉ nát nước) 심사숙고하여(심사숙고하다)
nát óc 지혜를 짜내다
nấu 요리하다
nấu ăn 요리하다
nay 이
này 이것
nảy ra (sinh ra) 갑자기 생겨나다
nbh(người bán hàng) 판매원, 가게주인
nè (=ơi) 호칭
ném 던지다
nếm 맛보다
nên 해야만 하다, 그러므로
nền 종별사 - 정치, 경제, 등 추상명사 앞
nền 토대, 기초
nên (=cho nên) 그래서
nền nhà 기초, 집기초
nền y học 의학
nến(=cây nến) 촛불, 양초
nếp nhăn 주름살
nét 인상, 형태, 용모
nết 품행
nết chân chim 눈가의 주름살
nết na 품행바른
nét nổi bật 눈에 띄는 용모
nêu 제기하다(문제를)
nêu ra (=đưa ra) 제기하다(문제를)
nếu vậy thì (=thế thì, hay là) 그렇다면, 만약 그렇다면
nếu… thì.. 만약.. 하면..하다
Nga 러시아
ngã 넘어지다, 굴러 떨어지다
ngã ba 삼거리
ngã tư 사거리
ngạc nhiên 놀라다
ngại(< lo < sợ) 걱정하다
ngăm 위협하다, 황갈색의
ngắm 응시하다, 감상하다
ngăm - ngăm ngăm 진한 황갈색
ngắm cảnh 구경하다
ngắm nhìn (=ngắm) 감상하다, 바라보다
ngắn 짧은
ngán (=ngán ngẩm) 싫증난 : 음식, 일, 학업 등
ngắn gọn 간결한
ngân hàng 은행
ngán ngẩm 싫증이 나다
ngân phiếu (tờ ngân phiếu) 수표
ngàn/ nghìn 천
ngang 가로의/횡단하는, 가로질러
ngang lưng 허리부분
ngành 분야
ngập (bị ngập) 침수되다
ngập nước 침수된
ngẫu nhiên 우연히
ngay (= liền) 곧, 즉시/ 곧 바로/ 바로 그
ngày 일(日)
ngay (nơi, thời gian) 곧 : 장소, 시간 등에 사용
ngay bây giờ 지금 곧
ngay cả ..cũng.. 심지어,..조차
ngày càng (=càng ngày càng) 날이 갈수록
ngày đầu 첫날
ngày giải phóng miềm nam 해방기념일(4/30)
ngày kia 모래
ngày kỷ niệm 기념일
ngày lãnh(lĩnh) lương(=ngày nhân lương) 월급날
ngày lao động quốc tế 노동자의 날(5/1)
ngày lễ 축제일
ngày lễ phật dản 석가탄신일(음력 4/15)
ngày mai 내일
ngày mấy 며칠(날자)
ngày mổng 1일에서 10일 사이(음력)
ngày một (=mỗi ngày một) 날이 갈수록
ngày mốt(=ngày kia) 모래
ngày mùng 1일에서 10일 사이(양력)
ngày nghỉ 휴일, 쉬는 날
ngày nhà giáo 스승의 날(11/20)
Ngày nhà giáo 스승의 날
ngày phụ nữ quốc tế 여성의 날(3/8)
ngày quốc khănh 건국기념일(9/2)
ngày quốc tế thiếu nhi 어린이 날(6/1)
ngày rằm âm lịch 음력 15일
ngày Tết 설날
Ngày thiếu nhi 어린이날
ngày thương binh liệt sĩ 벳남 현충일
ngày tình nhân 발렌타인데이
ngày trưởng thành 성년의 날
ngày xưa 옛날
ngay (=tức thì) 곧, 바로, 즉시
ngay.. cũng …까지도
nghe 듣다
nghề 직업
nghe (ai) 문말에 붙여 상대방에게 동의, 확인
nghe lời (=nghe khuyên lời) 충고를 듣다
nghe ngóng 기대하다
nghe nói 듣기로는
nghệ thuật 예술
nghề thuốc 약업
nghề/ nghề nghiệp 직업
nghèo 가난한
nghèo nàn 궁핍한, 가난한
nghĩ 생각하다
nghi 의심하다
nghỉ (≠nghỉ ngơi) 쉬다 (편히 쉬다)
nghỉ bắc cần 샌드위치 휴일
nghỉ đông 겨울휴가
nghỉ dưỡng 휴양, 요양
nghỉ hè 여름휴가,
nghỉ hẹ(hà) 여름방학, 여름휴가
nghỉ hưu 은퇴하다
nghĩ là 생각한다
nghỉ mát 피서가다
nghi ngờ 의심하다
nghỉ ngơi 쉬다, 휴식하다
nghỉ phép 휴가
nghị quyết 의결
nghĩ ra 생각해 내다
nghĩ sao nói vậy 생각한대로 말하다
nghỉ Tết 설날 / 설휴가
nghỉ trưa 낮잠, 씨에스타
nghi vấn 의문
nghĩa 뜻, 의미
nghĩa bóng 비유적인 의미
nghĩa đen (nghĩa bóng) 문자 그대로의 의미 (비유적 의미)
nghĩa là gì? 뜻이 무엇입니까?
nghĩa vụ 의무
nghĩa vụ quân dịch 병역 의무
nghĩa vụ quân sự 병역 의무
nghiêm 엄한
nghiêm khắc 엄격한, 완고한
nghiêm minh 엄격하고 명확한(嚴明)
nghiện 중독이 되다
nghiện - nghiện rượu 알콜중독이되다
nghiên cứu 연구하다
nghiên cứu sinh (tiến sĩ) 연구생과정 : 박사
nghìn(=ngàn) 천(1,000)
ngô 옥수수
ngò (=rau ngò) 향채
ngộ độc(=trúng độc) 중독되다
ngỡ ngàng 놀라다, 당황하다
ngoặc 괄호
ngoặc đơn 괄호 ( )
ngoặc kép 인용부호 " "
ngoài 밖, 외부
ngoại 외래의, 외국의/ 외가의
ngoại bang (=nước ngoài) 외국
ngoại giao 외교
ngoài giờ học ở trường 학교수업시간 외에
ngoại ngữ 외국어
ngoại ô(=ngoại thành) 시외, 교외
ngoải ra, ~cũng(=còn) 게다가, ~까지도
ngoại tầm nhìn (ngoại tầm tay) 시야 밖 (손이 미치는 한도 밖)
ngoại tệ 외화
ngoại thành 교외의
ngoại thương 외국 무역
ngoái(=năm ngoái) 작년
ngoái(=trước) 지난
ngoan 온순한, 착한
ngoan ngoãn 온순한
ngọc 진주
ngốc(=ngố) 바보
ngồi (~ xuống) 앉다
ngôi chùa 절, 사찰
ngồi lâu 오래 앉다
ngôi nhà (=nhà) 집
ngon 맛있는
ngôn 말, 언어, 말씨
ngọn 꼭대기, 정상
ngón chân 발가락
ngôn ngữ 언어
ngôn ngữ thứ 2 제2언어
ngón tay cái 엄지손가락
ngón tay út 새끼손가락
ngón tay(=ngón) 손가락
ngọt 달콤한
ngu 우둔한
ngủ 자다
ngủ ngày 낮잠을 자다
ngủ nướng 늦잠 자다
ngữ pháp 문법
ngủ quên 잊고 자다
ngủ trưa 오후낮잠자다
ngữ văn 문법, 국어
ngu xuẩn 바보, 멍청하다
ngu(=ngu dốt) 어리석은, 미련한
ngứa 간지럽다
ngựa 말(馬)
ngựa cỡi 승마
ngực 가슴
ngửi 냄새를 맡다
ngưng 그만두다
ngừng 멈추다
ngừng bút 펜을 멈추다, 그만 쓰다
ngược 반대의, 역의
ngược lại 거꾸로, 반대로
nguội 식은, 식히다
người 사람
người bà con 친한 친척
người bảo lãnh 보증인
người biết giữ lời hứa 약속을 지킬 줄 아는 사람
người có năng lực 일을 처리할 힘이있는 사람
người có tài năng 재능(능력)이 있는 사람
người dân 주민
người đàn ông 남성
người đầy thương tật 장애인, 불구자
người đi mất tích 실종자
người Đức 독일사람
người già 노인
người giúp việc (nhà) 도우미 (가정부)
người gửi 보내는 사람
người hà tiền 구두쇠
người Hoa(=Tàu) 중국인
người lính 병사 兵士
người lớn 성인
người mặt dày 얼굴이 두꺼운 사람
người màu 유색인
người mẫu 모델
người mẫu đẹp 예쁜 모델
người nhà 가족,
người nước ngoài 외국인
người Pháp 프랑스사람
người phục vụ 서비스하는 사람
người sở hữu 소유인
người ta 불특정 사람을 칭할 때
người tàn tật 장애인
người tây 서양사람
người thật thà 정직한 사람
người theo đạo phật 불교도
người tiếp tân 접대원
nguội tính 냉정한
người tình 애인
người trắng 백인
người trưởng thành 성인
người Úc 호주사람
người úc gốc việt 벳남계 호주인(호주국적)
người việt gốc hàn 한국계 벳남인(벳남국적)
người yêu 사랑하는 사람
nguồn 근원, 원인
nguồn gốc 근원, 기원
ngưu lang 견우
nguy hiểm 위험하다
nguy kịch 위급하다
nguyên âm 모음
nguyên nhân 원인 原因
nguyên tắc 원칙 原則
nguyên vẹn 원형의, 손상시키지 않은 原形
nhà 집, 가정
nhà ăn (기숙사 등의)식당
nhà ăn sinh viên 대학식당
nhà báo 신문기자(=phóng viên)
nhà bếp 부엌, 주방
nhà cho thuê 셋집
nhà chung cư 아파트
nhà cửa 집, 가옥
nhà đất đóng băng 얼어붙은 부동산
nhà doanh nghiệp 사업가
nhà dột 비새는 집
nhà ga(=ga) 역, 기차역
nhà giáo 교사
nhà giáo dục học 교육학자
nhà hàng 레스토랑(tiệm ăn)/ 상점
nhà hát 극장
nhà khoa học 과학자
nhà lầu 복층 (2~3층)
nhà máy 공장
nhà nghiên cưu 연구가
nhà ngoại giao 외교관
nhã nhạc 아악 雅樂
nhà nước 국가
nhà phê bình 비평가
nhà riêng 개인주택
nhà sách 서점
nha sĩ 치과의사
nhà sư (=thày chùa) 승려
nhà tài trợ 스폰서
nhà tắm 욕실
nhà thiết kế 디자이너
nhà thiết kế thời trang 패션디자이너
nhà thơ 시인
nhà thờ 교회,성당/ 제단이 있는곳
nhà thơ tổ tiên 조상사당
nhà tranh vách đất 흙벽 초가집
nhà trẻ 유아원, 탁아소
nhà trệt 단층집
nhà trọ 여관, 하숙
nhà văn 작가
nhà vệ sinh 화장실
nhà vua (=vua) 왕
nhà xuất bản 출판사
nhạc 음악
nhắc (=nhắc nhở) 들다, 생각나게 하다
nhắc lại 되풀이하다
nhắc máy 전화를 들다
nhắc tới (=nhắc) 생각나게 하다, 언급하다
nhại 수줍다, 하기 싫다
nhai 씹다
nhai kỹ 잘 씹다,
nhàm 성가신
nhằm (=để) 겨냥하다, 위하여
nhầm (=nhầm lẫn) 실수하다
nhàm chán (=chán) 싫증나는
nhân 늘리다, 곱하다/ 사람
nhãn 용안(갈색 과일)
nhấn 누르다
nhẫn 반지/ 참다
nhận 받다
nhân chủng 인종
nhân chứng 목격자
nhân cơ hội này, ~ 이 기회에, 이 참에
nhân dân 인민, 국민
nhân dịp 즈음하여
nhẫn kim cương 다이아몬드 반지
nhấn mạnh 강조하다
nhẫn nại 견디다
nhận ra 알아보다
nhân sôcôla 쵸콜릿이 가운데 끼어있는
nhân tại 인공의, 인조의
nhận thức 인식하다
nhân tiện 하는 김에, 그 참에
nhắn tin(=nhắn) 전해주다, 메세지를 남기다
nhân văn 인문
nhân vật 인물
nhân vật lịch sử 역사적 인물
nhân viên 직원
nhân viên bán hàng 판매원
nhân viên công chức nhà nước 공무원
nhân viên công ty 회사원
nhân viên tiếp thị 영업(마케팅)사원
nhận xét 관찰하다
nhân xúng 인칭
nhang (=hương) 향 香
nhanh 빠른
nhanh chóng (=nhanh) 빠른
nhanh lên 빨리해, 서둘러
nhanh nhanh 빨리 빨리
nhập cảnh 입국하다
nhập cư 이주하다, 이민하다
nhập học 입학하다
nhập khẩu 수입
nhập quốc tịch 국적을 취득하다
nhập tịch 귀화하다(入籍)
nhập viện 입원하다
nhất 제일(first), 첫번째
nhạt 싱겁다
nhất định 정하다, 결단코, 반드시
nhật ký 일기
nhất là.. 특히..
Nhật/ Nhật Bản 일본
nhau 서로, 함께
nhậu 마시다, 빨리/신속히
nhảy 뛰다(점프), 춤추다
nhảy múa 춤추다
nhảy xuống hồ bơi 수영장에 뛰어들다
nhẹ 가벼운, 부드러운
nhỉ 그렇죠?(문미에 위치)
nhiễm 감염되다, 물들다
nhiệt độ 온도 熱度
nhiết đới 열대 熱帶
nhiệt kế 온도계 (熱計)
nhiệt tình 열정적인
nhiều 많은
nhiều cái bàn 책상 여러개
nhiều lần 여러 번
nhiều nhất 최대한도
nhiều thứ 여러가지
nhìn 보다(풍경, 사물 등)
nhìn thấy 눈에 띄다, 보다
nhịp 박자, 리듬, 두드리다
nhịp điệu 리듬
nho 포도
nhỏ 작은, 어린
nhớ 기억하다, 보고싶다
nhờ 부탁하다/ ~덕분에
nhỡ 놓치다(miss)
nho học 유학 儒學
nhớ lại 기억하다
nhớ nhà 향수에 젖다
nho sĩ 유학자 儒士
nhờ~mà/nên 때문에 ~하다 (양성적 내용)
nhóm 집단,그룹/ 모으다
nhôm 알루미늄
nhóm máu 혈액형
nhọn 날카로운, 뾰족한
nhọt 뾰루지
như ~처럼
như anh thấy 당신이 보시다시피
nhu cầu 수요
như nhau (=bằng nhau) 같다
như thế(=như vậy) 그(이) 처럼
như vậy là.. 그렇다면, 그러면
như vậy(=cũng vậy) 그렇게, 그처럼(like that)
như ý 원하는 대로
nhựa 플라스틱, 수지, 아스팔트
nhựa cà phê 카페인
nhựa đường 아스팔트
nhức 쑤시다, 통증을 느끼다
nhức răng 치통
nhưng 그러나
những 복수를 나타내는 단어
những nhân viên trong công ty 회사내 직원들 -설명이 있어야한다.
những (ai, gì, đâu..) 의문사와 사용
những (bộ phận) 부분이나 조각 등 일부를 표현할 때
những (các) 복수 : 들-뒷말에대한 설명이 필요
những (cái) thuận tiện 편리함들 :복수-명사
những (đến, tới) + số từ 아주 많다, 크다 등의 의미(숫자 앞)
những (người..) 사람들
những cái bàn 책상들
những câu 문장들
những con 동물들
những năm qua 지난 수년
nhược điểm 단점
nhuộm 염색하다, 물들이다 染
nĩa 포크
niềm (≠nỡi) 종별사 :좋은 감정 (나쁜 감정)
niềm (vui, hạnh phúc, hy vọng…) 좋은 감정 : 종별사
nịt 혁대
no 부르다(배가 부르다)
nó 그(he, him) / 그것(it)
nơ 나비넥타이
nọ 지난
nở 피다(꽃이)/ (알이)부화하다
nợ 빚, 부채
no bụng 배 부르다.
nợ miệng 친절의 빚, 친절의 빚을 지다
nóc 용마루 꼭대기, 사물의 가장 높은곳
nói 말하다
nối 연결하다 : 가는 것 - 끈 등
nổi 할 수 없다(너무 어려워서)
nơi 장소
nói - lưu loát 유창한
nói - thành thạo 유창한
nói - trôi chảy 유창한
nồi ( nồi cơm điện) 솥, 전기밥솥
nỗi (buồn, bất hạnh, cô đơn…) 나쁜 감정 : 종별사
nói (lời nói) 말하다 (말)
nơi bán gì? 무엇을 파는 곳입니까?
nổi bật 눈에 띄다
nói cho + người + nghe +về 누가 무엇에 대해 알수 있도록 말하다
nói chung 일반적으로
nói chuyện 이야기하다
nói chuyện với~ ~와 같이 이야기하다
nồi cơm điện 전기밥솥
nội địa 국내
nói dối 거짓말하다
nội dung 내용
nói ra nói vào 한말을 지루하게 자꾸 반복하다
nói rằng 말하기를
nói thách 바가지 씌우다
nội thất 실내
nói thật thì 사실을 말하자면
nổi tiếng 유명한
nổi tiếng (=có tiếng, danh tiếng, tên tuổi) 유명한
nói tóm lại, ~ (=nói tóm lại là ~) 결론적으로
nội trợ 주부
nội trợ 주부, 내조하다 內助
nội trú 기거하다
nôn 토하다
nón quai 농라의 턱끈
nón(=mũ) 모자
nóng 더운
nóng bức 찌는 듯이 더운
nông dân 농민
nông nghiệp 농업
nông thôn 농촌
nóng tính 성질이 급한
nông trại(=trang trại) 농장
nộp 제출하다
nụ cười 미소, 미소짓다
nữa 더
nửa 절반(half)
nửa giờ 반시간
núi 산
núm 잡다, 쥐다 / 손잡이
nước 국가, 물
nước bản xứ 본토, 그 나라
nước cam 오랜지 주스
nước chanh 레몬 주스
nước có ga 탄산음료
nước da 살결
nước đang phát triển 개발도상국
nước dừa 코코넛쥬스
nước hoa 향수
nước lọc 정수한 물
nước mắm 느억맘
nước mắt 눈물
nước mình 자기 나라
nước mũi 콧물
nước ngoài 외국
nước ngọt 청량음료
nước sội 끓는 물
nước suối 생수
nước thế giới thứ ba 제삼세계국가
nước thứ nhất 선진국
nước trương 간장
nuôi (con nuôi) 기르다 (양자)
nướng 굽다
nuông chiều (=cưng chiều, chiều chuộng) 버릇없이 기르다
nuốt 참다, 삼키다
nuốt không nổi 참을 수 없는, 좋아하지 않는
Ô
ô 우산,
서랍/상자, 외곽지대/교외,
ô 더러운/오염된, 검은, 격자무늬의
ồ 오!, 어머나!(의성어)
ổ 둥지
ở 어디에 / ..에 있다 / 살다
ờ (=ừ) 아랫사람에게 긍정의 대답 시
ô chữ nhật 직사각형
ở chung với 함께 살다
ở đằng kia 저쪽에 있다
ở đâu 어디에
ở đây 여기
ở dơ 지저분한 사람
ở độ tuổi ~ 몇살 무렵(시기)에
ô hay! 어! (놀람이나 불만의 기분)
ở lại 머물다
ô nhiễm 공해
ở rể 데릴사위로 삼다
ở sạch 깔끔한 사람
ô trống 빈 칸
ô vuông 정사각형
o(=cô) 고모 姑母
ô (=dù) 우산
oai 당당하다
oan 거짓의, 억울한, 부당한
oan - nói oan 거짓말하다
oán giận 원망하다
óc 뇌
ốc 고동, 나사못
óc sáng tạo 창의력
ôi 아 슬프도다, 오 이런! (감탄사)
ơi 사람을 부를 때 쓰는 단어.
ôm 껴안다, 포옹하다
ốm 병이 나다, 아픈/ 마른
ồn 소음
ơn 은혜
ồn - làm ồn 시끄럽게하다
ồn - tiếng ồn 소음
ốn (=ồn ào) 시끄러운
ôn (=ôn tập) 복습하다
ồn ào 시끄러운
ổn định 안정된
ôn đới (ở vào ôn đới) 온대지역 溫帶
ôn hòa 온화하다
ôn lại 복습하다
ôn tập 복습하다
ôn thi 예비시험을 보다
ồn(=ồn ào) 소음
ong 벌(bee)
ông 할아버지, Mr,
ông (nội/ ngoại) 할아버지(친/ 외)
ông bà thông gia 사돈
óng mượt 매끄럽게 빛나는 (머리결)
ống nghe 청진기
ông ngoại 외할아버지
ông nội 친할아버지
ống thoát nước 배수관
ông xã 바깥사람, 남편
ớt 고추
ô 더러운/오염된, 검은, 격자무늬의
ồ 오!, 어머나!(의성어)
ổ 둥지
ở 어디에 / ..에 있다 / 살다
ờ (=ừ) 아랫사람에게 긍정의 대답 시
ô chữ nhật 직사각형
ở chung với 함께 살다
ở đằng kia 저쪽에 있다
ở đâu 어디에
ở đây 여기
ở dơ 지저분한 사람
ở độ tuổi ~ 몇살 무렵(시기)에
ô hay! 어! (놀람이나 불만의 기분)
ở lại 머물다
ô nhiễm 공해
ở rể 데릴사위로 삼다
ở sạch 깔끔한 사람
ô trống 빈 칸
ô vuông 정사각형
o(=cô) 고모 姑母
ô (=dù) 우산
oai 당당하다
oan 거짓의, 억울한, 부당한
oan - nói oan 거짓말하다
oán giận 원망하다
óc 뇌
ốc 고동, 나사못
óc sáng tạo 창의력
ôi 아 슬프도다, 오 이런! (감탄사)
ơi 사람을 부를 때 쓰는 단어.
ôm 껴안다, 포옹하다
ốm 병이 나다, 아픈/ 마른
ồn 소음
ơn 은혜
ồn - làm ồn 시끄럽게하다
ồn - tiếng ồn 소음
ốn (=ồn ào) 시끄러운
ôn (=ôn tập) 복습하다
ồn ào 시끄러운
ổn định 안정된
ôn đới (ở vào ôn đới) 온대지역 溫帶
ôn hòa 온화하다
ôn lại 복습하다
ôn tập 복습하다
ôn thi 예비시험을 보다
ồn(=ồn ào) 소음
ong 벌(bee)
ông 할아버지, Mr,
ông (nội/ ngoại) 할아버지(친/ 외)
ông bà thông gia 사돈
óng mượt 매끄럽게 빛나는 (머리결)
ống nghe 청진기
ông ngoại 외할아버지
ông nội 친할아버지
ống thoát nước 배수관
ông xã 바깥사람, 남편
ớt 고추
P
pha (차,커피를)
끓이다, 타다
phá 깨다, 부수다
phá - quậy phá 술주정하다
pha (pha sữa) 타다 (우유를 타다)
phá hoại 부스다
phá hoại môi trường 환경파괴
phá sản (bị phá sản) 파산하다
phải ~해야한다. 오른쪽/ 옳은
phải ( > nên) 해야한다
phái (nữ, nam/mạnh) 파 派 여성, 남성
phải không? 맞지요? 그렇지요?
phải thế này, phải thế kia 이것해라, 저것해라-잔소리
phải trả tiền 유료
phầm 몫, 부분
phạm lỗi 실수하다
phạm nhân 범인(犯人)
phạm tội 범죄
phầm trăm 퍼센트
phạm vi 범위
phân 센티미터, 비료, 나누다/분배하다
phần 부분, 몫
phận 운명
phản ánh 반영하다
phản bác 반박하다
phân biệt (với) 구별하다
phân bố 분배하다, 나누다
phản bội 배신하다
phân chia 나누다
phân công (=phân chia công việc) 일을 나누다
phán đoán 판단하다
phản đối (≠ủng hộ) 반대하다 : 지지하다
phần lớn 대부분
phần nào 어느정도
phân nhiều 대부분, 많이
phân nửa (=một nửa) 반, ½
phân tích 분석하다
phần trăm 퍼센트, %
pháo 폭죽
Pháp 프랑스
pháp (pháp luật) 법 (법률)
pháp luật 법률
phạt 벌금
phát âm 발음, 발음하다
phát biểu 발표하다
phát đạt 발달하다
phật giáo 불교
phát hành 발행하다
phát huy 발휘하다
phát tài 부자가 되다(發財)
phát triển 발전하다
phát triển tự nhiên 스스로 발전하다
phẫu thuật 수술
phẫu thuật (mổ) 수술 : 수술하다
phẩy 콤마
phê bình 비판하다, 비평하다
phép 허가
phi lý 불합리한
phí vận chuyển 운송비
phi vật thể 물질이 아닌, 비물질 非物質
phía 방향, 쪽
phía nào? 어느방향?, 어느쪽?
phía tây 서쪽
phía trước 앞
phiền (làm phiền quá) 폐를 끼치다
phiên dịch 통역하다, 번역하다
phim 영화, 필름
phim bộ 시리즈영화
phim hoạt hình 만화영화
phim lẻ 단편영화
phim rạp 영화
phim tài liệu 다큐멘타리
phim truyền hình 드라마
phố 거리
phở 벳남 쌀국수
phổ biến 보편적인, 널리 보급하다
phó giám đốc 부사장
phó mát 치즈
phổ thông 보통의, 일반의
phổ thông trung học (=cấp 3) 고등학교(3년)
phó từ 부사
phố xá (일반)거리(street)
phố(=đường) 길가, 노변
phơi 말리다, 건조시키다
phổi 폐
phơi khô (=phơi) 말리다, 건조시키다
phơi nắng 일광욕
phô-mai 치즈
phồn thịnh 번화한
phòng 방, 막다, 예방하다
phòng ai nấy ở 각자 방에서 각자 살다
phòng bán vé 매표소
phong bì 봉투
phong cách 방식
phong cách sống 생활방식
phong cách văn học 문학풍조
phong cảnh 경치
phòng chờ 응접실
phong độ 인품과 태도
phỏng đoán 추측하다
phòng đôi 더블룸
phòng đơn 싱글룸
phòng học 교실
phòng kẻ xấu 나쁜사람을 예방하다
phòng khách 거실
phòng khám tư 진료소(개인)
phong kiến 봉건, 봉건제도의
phòng mạch 진료소(개인)
phòng ốc (=phòng) 방
phong phú 풍부한
phỏng theo 베끼다
phòng thử 탈의실(입어보는 방)
phòng tiếp tân 응접실
phòng tranh 갤러리, 화랑
phòng trống 빈 방
phong tục 풍속 風俗
phỏng vấn 인터뷰하다
phóng viên 기자
phủ 덮다
phụ âm 자음
phủ định 부정하다
phụ huynh 학부형
phủ một lớp sôcôla 쵸콜릿 한겹을 위에 입힌
phụ nữ 여성
phụ nữ có thai 임산부
phụ quyền 부권 父權
phụ trang (=trang phục phụ) 부인의 복장
phụ từ 부사
phúc lợi xã hội 사회복지
phức tạp 복잡한
phục vụ 봉사하다, 서비스하다
phun (phun thuốc khiến) 내뿜다, 분출하다
phung phí (về cá nhân) 낭비하다 (개인에게 사용)
phung phí sức khỏe 건강을 낭비하다
phường 동(洞)
phương đông 동양 方東
phương hướng 방향
phương pháp 방법
phương pháp hiệu quả 효과적인 방법
phương tiện 수단, 방편
phút 분 (分)
pin 건전지
phá 깨다, 부수다
phá - quậy phá 술주정하다
pha (pha sữa) 타다 (우유를 타다)
phá hoại 부스다
phá hoại môi trường 환경파괴
phá sản (bị phá sản) 파산하다
phải ~해야한다. 오른쪽/ 옳은
phải ( > nên) 해야한다
phái (nữ, nam/mạnh) 파 派 여성, 남성
phải không? 맞지요? 그렇지요?
phải thế này, phải thế kia 이것해라, 저것해라-잔소리
phải trả tiền 유료
phầm 몫, 부분
phạm lỗi 실수하다
phạm nhân 범인(犯人)
phạm tội 범죄
phầm trăm 퍼센트
phạm vi 범위
phân 센티미터, 비료, 나누다/분배하다
phần 부분, 몫
phận 운명
phản ánh 반영하다
phản bác 반박하다
phân biệt (với) 구별하다
phân bố 분배하다, 나누다
phản bội 배신하다
phân chia 나누다
phân công (=phân chia công việc) 일을 나누다
phán đoán 판단하다
phản đối (≠ủng hộ) 반대하다 : 지지하다
phần lớn 대부분
phần nào 어느정도
phân nhiều 대부분, 많이
phân nửa (=một nửa) 반, ½
phân tích 분석하다
phần trăm 퍼센트, %
pháo 폭죽
Pháp 프랑스
pháp (pháp luật) 법 (법률)
pháp luật 법률
phạt 벌금
phát âm 발음, 발음하다
phát biểu 발표하다
phát đạt 발달하다
phật giáo 불교
phát hành 발행하다
phát huy 발휘하다
phát tài 부자가 되다(發財)
phát triển 발전하다
phát triển tự nhiên 스스로 발전하다
phẫu thuật 수술
phẫu thuật (mổ) 수술 : 수술하다
phẩy 콤마
phê bình 비판하다, 비평하다
phép 허가
phi lý 불합리한
phí vận chuyển 운송비
phi vật thể 물질이 아닌, 비물질 非物質
phía 방향, 쪽
phía nào? 어느방향?, 어느쪽?
phía tây 서쪽
phía trước 앞
phiền (làm phiền quá) 폐를 끼치다
phiên dịch 통역하다, 번역하다
phim 영화, 필름
phim bộ 시리즈영화
phim hoạt hình 만화영화
phim lẻ 단편영화
phim rạp 영화
phim tài liệu 다큐멘타리
phim truyền hình 드라마
phố 거리
phở 벳남 쌀국수
phổ biến 보편적인, 널리 보급하다
phó giám đốc 부사장
phó mát 치즈
phổ thông 보통의, 일반의
phổ thông trung học (=cấp 3) 고등학교(3년)
phó từ 부사
phố xá (일반)거리(street)
phố(=đường) 길가, 노변
phơi 말리다, 건조시키다
phổi 폐
phơi khô (=phơi) 말리다, 건조시키다
phơi nắng 일광욕
phô-mai 치즈
phồn thịnh 번화한
phòng 방, 막다, 예방하다
phòng ai nấy ở 각자 방에서 각자 살다
phòng bán vé 매표소
phong bì 봉투
phong cách 방식
phong cách sống 생활방식
phong cách văn học 문학풍조
phong cảnh 경치
phòng chờ 응접실
phong độ 인품과 태도
phỏng đoán 추측하다
phòng đôi 더블룸
phòng đơn 싱글룸
phòng học 교실
phòng kẻ xấu 나쁜사람을 예방하다
phòng khách 거실
phòng khám tư 진료소(개인)
phong kiến 봉건, 봉건제도의
phòng mạch 진료소(개인)
phòng ốc (=phòng) 방
phong phú 풍부한
phỏng theo 베끼다
phòng thử 탈의실(입어보는 방)
phòng tiếp tân 응접실
phòng tranh 갤러리, 화랑
phòng trống 빈 방
phong tục 풍속 風俗
phỏng vấn 인터뷰하다
phóng viên 기자
phủ 덮다
phụ âm 자음
phủ định 부정하다
phụ huynh 학부형
phủ một lớp sôcôla 쵸콜릿 한겹을 위에 입힌
phụ nữ 여성
phụ nữ có thai 임산부
phụ quyền 부권 父權
phụ trang (=trang phục phụ) 부인의 복장
phụ từ 부사
phúc lợi xã hội 사회복지
phức tạp 복잡한
phục vụ 봉사하다, 서비스하다
phun (phun thuốc khiến) 내뿜다, 분출하다
phung phí (về cá nhân) 낭비하다 (개인에게 사용)
phung phí sức khỏe 건강을 낭비하다
phường 동(洞)
phương đông 동양 方東
phương hướng 방향
phương pháp 방법
phương pháp hiệu quả 효과적인 방법
phương tiện 수단, 방편
phút 분 (分)
pin 건전지
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét