Thứ Tư, 25 tháng 4, 2012

Từ Điển Việt - Hàn - T -U -V

T
ta , 자기
다스
늦은 오후
tả
묘사하다
tạ 100kg
tà (tà áo dài)
길이 (옷길이)
tã (thay tã)
기저귀 (기저귀를 갈다)
tấc
데시미터
tắc
멈추다, 막다
tắc đường
길이 막히다
tác giả
작가,저자 : 행위를 하는 사람의 총칭
tác phẩm
작품
tách
나누다, 분리하다
tách rời
끊다
tắc-xi(=taxi)
택시
tai
()
tại
에서(= ở)
tải - quá tải
싣다, 수송하다, 과적하다
tài hôn
재혼
tài khám
재진
tài khoản
계좌(통장)
tài liệu
자료, 서류
tai nạn
사고
tai nạn giao thông
교통사고
tài năng
재능
tai nghe
이어폰
tài nguyên
자원
tài sản
재산
tại sao

tại thành
구성하다
tai tiếng
악평
tai tiếng - bị tai tiếng
악평을 받다
tai tiếng - được có tiếng
호평을 받다
tài trợ (cho)
재정원조하다
tài xế
운전사
tại(~ nhà) ~

tam
()
tám
숫자 8
tăm
이쑤시게
tấm
종별사: 명사 앞에
tầm
범위, 정도, ~ 미치다
tắm
목욕하다
tạm
일시적인, 잠시동안의
tạm - đt +tạm
잠시, 일시적인 (충분치는 않지만)
tấm - tấm chồng (=chồng)
남편
tấm - tấm lòng
마음, 마음씨
tạm + đt
잠시, 일시적인 (차후 바뀔것임)
tấm ảnh
사진
tấm bia
묘비
tắm biển
해수욕
tạm biệt
안녕히 계십(가십)시요.
tấm bưu thiếp
그림엽서
tam giác
삼각
tấm lòng
마음
tắm nắng
일광욕하다
tạm ngừng
잠시 중단하다, 잠시 멈추다
tầm nhìn (tầm tay)
시야, 視界 (손이 미치는 한도)
tầm nhìn xa
가시거리
tăm phẩy không trên mười 8,0/10
tầm quan trọng
중요도
tâm sự (với)
속내를 토로하다
tâm trạng
기분
tạm ứng
임시방편을 취하다
tan
녹다
tàn
시들다
tân
새로운, 손님, 처녀
tấn

tân (cách tân)
새로운, 신선한 (새로움, 신선함)
tấn công
공격하다
tan học
수업이 끝나다
tận hưởng
즐기다(사물에 대해)
tần tảo
힘들게 일하다(부인이)
tán thành (≠phản đối)
찬성하다, 승인 (반대하다)
tận tình(=hết tình)
열심히, 마음을 다해서
tân tổng thống
() 대통령
tầng

tặng
선물하다, 증정하다
tăng chức
승진하다
tăng cân (≠ xuống cân)
체중이 늘다 (체중이 줄다)
tặng cho ~
에게 선물하다
tầng lầu
윗층
tăng lên
증가하다
tầng lớp
계층, 계급
tầng lớp bình dân
서민계급
tầng lớp thượng lưu
상류계급
tầng lớp trung lưu
중류계급
tầng trệt
바닥층, 1
tăng trưởng
성장하다
tăng(=tăng lên)
증가하다
tạnh
그치다(비가)
tạnh mưa (=hết mưa)
비가 그치다
tao

táo
사과
tạo (=sáng tạo)
만들다, 창조하다
táo bón
변비
tạo kỷ niệm
추억을 만들다
tạo ra
만들어 내다(눈에 보이는 핑계거리)
tạo thành(=tạo)
조성하다, 창조하다
tập
연습하다
tập ảnh (=an-bom ảnh)
앨범
tạp chí
잡지
tập hợp
모으다/ 집합(集合)
tập nói
말하는 연습
tập quán
습관
tập thể
집단, 단체
tập thể dục
운동하다
tập thể tác giả
공동저자, 공동작가
tập trung
집중하다
tất
양말
tắt
꺼지다, 끄다, 잠그다, 짧은
tắt - đường tắt
지름길
tắt - gọi tắt
줄여 부르다
tắt - tắt lủa
불을 끄다
tắt - viết tắt
짧게 쓰다
tất cả
전부
tất nhiên
물론, 당연히
tất nhiền là ~ (= dĩ nhiên là~)
물론 ~
tất nhiên là có!
당근이쥐!
tật xấu
나쁜 습관
tất yếu
필요한
tất(=vớ, bít tất)
양말
tàu cao tốc
고속열차
tàu điện ngầm
지하철
tàu hoả(=xe lửa)
기차
tàu thủy
선박, 기선
tàu tốc hành
고속열차
tay

tay - bắt tay
악수하다
tay - vỗ tay
박수치다
tây (món ăn ~)
서쪽 (서양식 음식)
tây balô
서양 배낭여행객
tay hòm chìa khoá
집안의 경제권
tay phải
오른손
tay trái
왼손, 왼쪽
tây y
서양 의학
넘어지다
저리다, 마비되다
tê chân (bị tê chân)
발이 저리다
té xe ( bị té xe)
차가 넘어지다
tem
우표
tên
이름
tên thật
실명, 진짜 이름 實名
tên tuổi (=nổi tiếng)
유명한
tết (
구정)
tết trung thu
추석(음력 8/15)
thả
놓아두다
thả dọc
흘러가도록 놓아두다
tha hồ
마음놓고, 마음대로
tha hồ + đt
마음껏,좋을대로
tha hồ + tt (=rất)
대단히, 매우
tha hương
타향 他鄕
tha thứ (cho)
용서하다, 허용하다
tha thướt
우아한
thác
폭포
thắc mắc
의문을 갖다
thạc sĩ
석사
thạch sùng
도마뱀
thái độ
태도
thái độ thân thiện
우호적인 태도
thăm
방문하다
thấm (bị thấm)
스며들다/벽에 물이, 깊이 이해하다
tham ăn
먹보
thăm bạn
친구를 방문하다
thậm chí
심지어,..조차
tham gia (vào)
참가하다
tham lam
탐욕스러운
thẩm mỹ viện
미용실
tham quan
관광하다(參觀)
thấm thía
충분히 이해하다, 침투하다
thẩm vấn
심문하다(深問)
tham vọng
야망, 야심
thân
친한, 가까운
thận
신장
than (=than phiền)
탄식하다
thân ái
친애하는(편지 말미), 친한
thần đồng
신동
thân gửi ~
(편지 봉투)
thần hiệu
효력이 있는 神效
thân hình
몸매, 체형 身形
thần kinh
신경
thân mật (với)
친밀한(사람에게 사용)
thàn mến
친애하는(편지 말미)
than phiền
불평하다, 탄식하다
thân thể
신체
thân thiện
친밀한, 우호적인
thần thiện(=dễ gần)
우호적인
thân thiết
친밀한
thân tộc
친척
thán từ
감탄사
thần tượng
우상
thang
사다리
tháng
()
thằng
친밀한 손아래사람에게 붙이는
thẳng
곧장/ 뻗은, 곧은
thắng (≠thua)
이기다 : 지다
thằng bạn
친구들
thắng cảnh
명승지 名勝地
tháng chạp
섣달(음력 12)
thang gác
계단
tháng giêng(=tháng một)
정월(1)
thang lầu
계단
thang máy
승강기, 엘리베이터
thang máy (cuốn, bộ)
엘리베이터 (에스컬레이터, 계단)
tháng sau/ trước
다음달/ 지난달
thăng trầm
오르락내리락하다, 浮沈
thành ~
되다
thành công
성공하다, 달성하다 (사람에게 사용)
thành đạt
성공하다 (기업이나 단체에 사용)
thanh điệu
성조
thành lập
설립하다, 세우다
thành ngữ (tục ngữ)
관용어 (속어, 속담)
thanh niên
청년
thành phố
도시
thành thật
진심으로, 마음으로 부터
thành thị(=thành phố)
도시
thành thử (nên, cho nên)
그래서 ( 문장에서 사용)
thành tích
성적
thanh toán
결제하다, 청산하다
thành viên trong gia đình
가족내 구성원
thao
비단
tháo
빼다, 벗다
thảo luận
토론하다, 논의하다
thấp
낮은
thắp
밝히다
thập cẩm
다양한, 다방면의
thập nien (thập niên 30)
십년 (30)
thắp sáng
밝게 비추다
thấp thoáng
깜박거리다, 보였다말다 하다
thắt
매다, 묶다
thật
진실한, 올바른
thắt - cà vạt, dây giày
넥타이, 신발끈을 매다
thất bại
실패하다
thật không anh?
정말입니까?
thật là tuyệt với
정말 대단해. 진짜 멋져: 감탄
thất lạc
잃어버린(失落)
thất lễ
실례하다
thắt lưng
허리
thất nghiệp
실업하다
thật nhiều
아주 많이,
thật ra
실은
thật ra thì
실은..
thật thà (tính thật thà)
솔직한(솔직한 성격)
thật tuyệt!
정말 대단해!
thấy
보다, 발견하다/ 느끼다
thầy
남선생
thay đổi
바꾸다, 변경하다
thầy giáo
남선생
thay phiên (~ nhau)
교대로,, 차례로 (서로 교대로)
thấy sao nói vậy
본대로 말하다
thay thế
대신하다
thay vì (=thay cho)
대신에
thay(=thay đổi, thay rhế)
바꾸다, 교체하다
thẻ
카드
thế ?
다소 질책의 의미 내포
thế à!
그렇군요, 그래요
thế à?
그래? 정말?
thể diện (giữ thế diện)
체면 (체면을 지키다)
thẻ điện thoại
전화카드
thể dục
체육
thế gian(=cõi đời)
세상
thế giới
세계
thế hệ
세대
thế hệ trẻ
젊은세대
thể hiện
표현하다, 구체화하다 體現
thẻ hội viên
회원증, 회원카드
thế kỷ
세기
thế là đủ
그것으로 족하다
thế mà
그렇지만, 그럼에도 불구하고
thế nào
어떻게
thế nào~cũng~ (=chắc chắn)
확실한, 틀림없는
thế nên (=nên)
그래서:두개의 문장 ( 개의 문장)
thế nhưng (= tuy nhiên)
그러나
thế nhưng (=nhưng)
그러나:두개의 문장 ( 개의 문장)
thể thao
스포츠
thế thì(=vậy thì)
그렇다면, 그러면
thẻ tín dụng
신용카드
thế vận hội
올림픽
thể xác
신체, 육체
thèm
탐내다, 끝없이 원하다
thêm
더하다
thèm - sự thèm ăn
식탐
thèm (thèm muốn)
열망하다
thêm nữa
더욱이, 더해서
theo
따르다, 쫒다, ~ 의하면
theo dõi (=dõi theo)
감시하다
theo duổi
추구하다
theo mê tín
미신에 의하면
theo thời gian qua
시간이 지남에 따라
theo tôi
생각에는
theo(=bằng) cách trả góp
분할지불방식으로, 할부로
thép
강철
thi
시험, 시험보다
thì
그러면, 그리고나서(then)
thi đậu (=đỗ)
합격하다
thì giờ/ thời giờ/ thời gian
시간
thi hết sơ cấp
초급 기말 시험
thi rớt (= trượt)
떨어지다
thì sao? (~ thế nao?)
어때요? 어떠해요?
thị trấn(=đô thị)
도시
thị trường
시장
thị trường thế giới
세계시장
thi tuyển
선발시험
thi vào
입학시험
thi vị
시적감흥, 아름다움
thị xã
도시 都市
thìa
숟가락
thích +
사람, 사물 좋아하다
thích hợp
적합한
thích nghi (=thích hợp) với ~
적합한, 어울리는
thiếc
주석
thiện cảm (≠ác cảm)
호감 (악감)
thiên chúa giáo
천주교
thiên đường
천당
thiên nhiên
천연
thiên tài
천재 天才
thiệp (=thiếp)
카드
thiệp báo
알림장
thiệp mời
초대장
thiết
마련하다, 만들다,
thiết
마련하다, 만들다
thiệt hại
손실, 손해
thiệt hậi
손해
thiết kế
디자인하다, 설계하다
thiết thực
절실한, 실제의
thiết yếu
필수의, 절실한
thiếu
부족한, 모자라는/ 연소의, 어린
thiếu máu
빈혈
thiếu ngủ
수면부족
thiếu niên
소년
thiếu nữ
소녀
thiểu số
소수 小數
thiếu thi
어린이
thiếu thốn
부족, 결핍
thiếu tiền mặt
현금부족
thím
숙모(작은엄마)
thịnh hành
유행하다
thỉnh thoảng
가끔
thịnh vượng
번영하는, 유복한, 순조로운
thịt
고기(육류)
thịt bò
쇠고기
thịt cầy
개고기
thịt gà
닭고기
thịt heo
돼지고기
thịt này, cá này, rau này…
고기랑, 생선이랑, 채소랑
thịt nè, cá nè, rau nè…
고기랑, 생선이랑, 채소랑
thịt nuớng
고기구이
thiu
상하다(음식)
thô
몸집이 , 거친
thơ
()
thọ
장수하다
thờ
숭배하다
thở
호흡하다
thợ
기사 技士
thợ chụp hình
사진사
thợ điện
전기공
thợ làm móng
미용사
thò mà rùa
토끼와 거북이
thợ mộc
목수
thơ mộng
로맨틱한
Thỗ Nhĩ Kỳ
터키
thợ rèn
대장장이
thờ tự (=thờ cúng)
숭배하다
thỏa mãn
만족하다
thoả thích
만족하다, 원없이 하다
thoải mái
기분좋은, 즐거운
thoàn thể
모든(all of)
thoáng
확트인/넓직한, 흘낏/언뜻
thoáng mát
바람이 통하는
thoát
탈출하다(), 나가다
thoát chết
죽음을 면하다
thổi
불다
thổi - gió thổi
바람이 불다
thổi - thổi sáo
피리를 불다
thối (tiền) lại
거스름돈을 돌려주다
thời dại mới
새시대
thời gian
시간
thời giàn biểu
시간표
thời gian qua
그동안, 지난시간
thời gian trôi qua
세월이 지나가다
thổi gió
바람이 불다
thời hạn
기간
thời khoá biểu
시간표 (학교 )
thời kỳ
시기
thói quen
습관
thời sự
시사, 뉴스
thời thơ ấu
어린시절
thời tiết
기후, 날씨
thời trang
패션
thôi việc
그만두다(일을)
thôi việc - cho thôi việc
해고하다
thời xưa
옛시대
thơm
향기로운
thông
소나무
thông báo
공고, 통보
thông cảm (cho)
양해하다
thông dịch
통역하다, 번역하다
thông dịch viên
통역원
thống kê
통계
thông minh
똑똑하다
thông qua(=qua)
통해서
thông thạo(=trôi chảy)
유창한,능통한
thông thường
보통의, 일반의
thông tin
정보
thử
시험해보다, ~ 보다
thứ
종류, 순서
thử - đt +thử
시험해보다
thử - thử + đt
시도해보다(처음으로)
thử ăn
먹어보다
thủ công nghiệp
수공업
thủ đô
수도(首都)
thư giãn
휴양, 긴장을 풀다
thu hút
매혹시키다, 끌어들이다
thử kể
말해보다, 열거해보다
thư ký
비서
thu nhập
수입(노동의 대가)
thứ nhất
첫번째
thú thật
솔직히
thủ thư
사서(도서관) 司書
thư tĩnh
연애편지
thứ tự
질서, 순서
thủ tục
수속,절차
thủ tướng
수상
thú vị
재미있는
thư viện
도서관
thu xếp
정리정돈하다, 치우다
thư (=lá thư)
편지
thua
지다, 패배하다
thưa
(존칭)
thừa (~
하고도) 남다
thưa quý ~
귀하(편지 첫머리:사무적)
thuần khiết
순결하다
thuận lợi (≠bất lợi)
유리한 (불리한)
thuận tiện (cái thuận tiện)
편리한-형용사 (편리함-명사화)
thức ăn
먹거리, 식재료
thức dậy
일어나다, 깨다
thức đơn
메뉴
thực dụng
실용적인
thực hành
실행, 실습
thực hiện
실현하다
thức khuya
밤늦게까지 자지 않다
thực tập
실습하다
thực tế (thực dụng)
현실적인, 실제의 (실용적인)
thực vật
식물
thuế
세금, 세금내다
thuê (=thuê mượn)
빌리다(돈을 내고)
thuê nhà (nhà cho thuê)
집을 임대하다 (셋집)
thuế quan
세관
thúng
바구니,
thùng
, 박스
thủng (lỗ thủng)
구멍난, 뚫린
thung lũng
계곡
thùng rác
쓰레기통
thuốc

thuộc
정통하다, 속하다, 외우다
thước
미터, 까치,
thuốc bắc (thuốc nam)
중국 한방약 (벳남 한방약)
thuốc bổ
영양제, 보약
thuộc địa
식민지
thước kẻ

thuốc lá
담배
thuộc lòng
외우다
thuốc nam
베트남 한방약
thuốc nhỏ mắt
안약
thuộc như lòng bàn tay
손바닥보듯 훤하다
thuốc phiện
아편
thương
사랑과 좋아함의 중간정도
thường
보통, 가끔
thương binh
부상병
thương gia
사업가
thượng lưu sông
상류
thương nhân
상인
thương nhớ
보고싶은..
thưởng thức
즐기다, 감상하다 賞識
thương thuyền
상선 商船
thương tích
부상입은
thương tiếc
애도하다
thường xuyên
(=luôn luôn)
thương yêu vợ con
처자를 사랑하다
thưởng(=thưởng thức)
감상하다
Thụy Diền
스웨덴
Thụy Sĩ
스위스
thủy tinh
크리스탈, 수정
thuyền
보트,
thuyết phục
설득하다
thuyệt với
대단히
tỉ giá
비율
tỉ giá hối đoái
환율
ti vi
텔레비전
tích cực (≠tiêu cực)
적극적인 (소극적인)
tiếc
후회하다
tiếc là ~
안타깝게도, 유감스럽게도
tiếc nuối
후회하다(지난일에 대해)
tiếc quá !
아쉬워라!
tiệc sinh nhật
생일파티
tiệc(=buổi tiệc)
파티, 잔치
tiệm ăn
일반 식당
tiệm sửa xe
수리소
tiêm(=chích)
주사, 주사하다(/)
tiên
천사, 요정
tiến
전진하다, 나아가다
tiễn
전송하다
tiện
편리한
tiền (=tiền bạc, dồng tiền)

tiền bạc (=tiền)
, 금전
tiến bộ (=tiến cử)
진보하다
tiến bộ (≠lạc hậu)
진보된 (낙후된)
tiền chẵn
고액권
tiền giáy
지폐
tiến hành
진행하다
tiền không mang lại hạnh phúc.
돈이 행복을 가져다 주지 않는다
tiền lẻ
소액권, 잔돈
tiền lì xì
세뱃돈
tiện lợi
편리한
tiền lời (=tiền lãi)
이자
tiền lương
월급
tiền mặt
현금
tiện nghi
편리한, 편의시설(便宜)
tiền nhà
집세
tiến sĩ
박사, 진사
tiền sinh hoạt
생활비
tiền tệ
화폐
tiền thối
거스름돈
tiền thừa
잔돈
tiền thưởng
상여금
tiền xu
동전
tiếng 언어 / 소리 / 시간
tiếng Anh
영어
tiếng địa phương
사투리
tiếng động
움직이는 소리
tiếng Hàn Quốc
한국어
tiếng Nga
러시아어
tiếng nước ngoài
외국어
tiếng ồn
소음
tiếng Việt
베트남어
tiếp đãi
대접하다
tiếp tân
손님을 접대하다
tiếp theo
계속되는, 다음의
tiếp thị
마켓팅
tiếp thu
접수하다, 받아 들이다
tiếp tục (≠ đừng lại)
계속하다 ( 멈추다)
tiếp (=tiếp tục)
계속하다, 접대하다
tiết
수업시간, 단위, 기후/날씨
tiết kiệm
절약하다
tiêu
후추
tiểu
소변, 소변을 보다, 나이어린
tiêu (hết)
소비하다
tiêu chuẩn
기준, 표준
tiêu cực
소극적인
tiêu dùng(=xài)
소비하다
tiểu đường
당뇨
tiểu học(=cấp 1)
초등학교(5)
tiêu khiển
기분전환하다, 휴양하다
tiêu pha (=tiêu xài)
소비하다, 돈을 쓰다
tiểu thương nghiệp
소상업
tiểu thuyết
소설
tiêu xài
쓰다, 소비하다
tiêu xài phung phí (tiết kiệm)
낭비해서 쓰다 (절약해서 쓰다)
tim
심장
tím
보라
tìm
찿다
tìm hiểu
연구하다, 알다
tìm thấy
발견하다
tìm tòi
연구하다
tin (= tin tức)
뉴스, 정보 / (강하게) 믿다
tin +
사람 믿다:사람에 대해서
tin buồn
슬픈뉴스
tin cậy
신뢰하다
tin dị đoan
미신을 믿다
tin đồn
소문
tín dụng
신용
tin tức
뉴스
tin tức trong ngày
금일뉴스
tin tưởng
확신하다
tin vào +
사물 믿다:사물에 대해서
tình
, 애정
tỉnh
, 깨다, 의식을 되찾다
tính (=định)
성격, 계산하다, ~ 예정이다
tỉnh (buồn) ngủ
잠이 깨다
tình bạn
우정
tính cách
성격(性格)
tình cảm
감정, 정감
tính chất
성질(性質)
tình cờ
우연히, 뜻밖에
tình hình
상황, 정세
tình huống
상황, 정황(情況)
tính nết (=tính tình)
성격
tình nguyện
지원하다/ 자원봉사
tình nhân
연인 戀人
tỉnh rượu
술이 깨다
tinh thần
정신 精神
tính tiền
계산하다()
tính toán
계산적이다
tính từ
형용사
tính ỷ lại
의지하는 성격
tình yêu
애정
tổ
둥지
tờ
신문, 종이등의 종별사
tổ ấm
보금자리, 행복한 가정
tờ báo
신문
tổ chức
조직, 기구, 거행하다
tổ chức từ thiện
자선기구
to con
체구를 지닌사람
tô điểm
꾸미다
tổ hợp
조합 組合
tò mò
호기심이 많다
tỏ ra
나타내다, 보이다
tờ tạp chí
잡지
tổ tiên
조상 祖上
tỏ tình
고백하다
tô (=bát)
밥그릇, 공기
to (=lớn)
, 거대한
tòa nhà
건물, 빌딩
toán
계산, 수학
toàn bộ
전체
toán cộng
덧셈
toàn diện (=toàn mặt)
다방면으로
toán học
수학
toàn thân
온몸
toàn thể (≠bộ phận)
전체, 전체의 (부분, 조각)
toán trừ
뺄셈
toàn(=hoàn toàn)
완전히, 전부
tóc
머리카락
tóc - búi tóc
쪽진 머리
tóc - cột (cái cột tóc)
꽁지머리
tóc - kẹp (cái kẹp tóc)
머리핀
tóc - sợi tóc (mái tóc)
머리카락 한올 (머리카락)
tốc độ
속도
tóc mái
앞머리
tôi

tối
저녁/ 어두운
tồi
안좋은, 하찮은
tỏi
마늘
tới (=đến)
도착하다, 오다, 다음의, 까지,
tội

tôi chưa bao giờ nói dối
나는 거짓말 적이 없다
tôi có thể chét vì cô ấy.
나는 그녀를 위하여 죽을 있다
tôi cũng vậy
나도 그렇다.
tội cướp giật
강도죄
tôi đang đi
갑니다.(I'm coming)
tới gần
가까이 가다
tôi không bao giờ uống rượu
나는 결코 술을 마시지 않는다
tôi không làm được
나는 없습니다
tôi làm được
나는 있습니다
tôi mong anh chóng khỏe
나는 그가 빨리 건강하기를 빈다.
tôi nghe đây
, 여보세요(전화받을 )
tội nghiệp
불쌍하다
tôi nhờ anh/chị một việc
한가지 부탁할께
tôi phải mua thực ăn cho cả tuần
나는 일주일치 먹거리를 사야한다
tội phạm
죄인, 범인
tôi quen anh ấy.
나는 그를 안다.
tối tăm
매우 어두운
tôi thấy là~
내가 보기에는
tóm lại
요약하다
tôm nướng
구운 새우
tốn (=hao)
소모하다, 소비하다
tôn giáo
종교
tốn kém (=tốn tiền)
낭비하다, 비싼
tôn kính
존경하다
tôn lên (=nâng cao hơn)
향상시키다, 고양하다
tôn phong
존경하다
tồn tài
존재하다
tốn tiền
낭비하다
tôn trọng
존중하다
tổng hợp
통합하다
tổng thống
대통령
tốt
좋은
tốt bụng
친절한, 마음이 좋은
tốt cho sức khỏe
건강에 좋다
tốt nghiệp
졸업하다
tra
조사하다, 찾아보다
trà đá
아이스
trả giá(=mặc cả)
값을 깎다
trả góp
할부, 분할지불하다
trả lại
반환하다
trả lời
대답하다
trả nợ
빚을 갚다, 청산하다
trả phòng
체크아웃하다
trả thù
복수하다
trả tiền
갚다(돈을)
trà (=chè)
()(/)
trả (=trả tiền)
지불하다
trách
탓하다
trách nhiệm hưu hạn
유한책임
trái
과일/ 왼쪽의/ 반대의
trại
병영, 수용소, 캠프
trái cây
과일()
trái đất(=quả đất)
지구
trại dưỡng lão (=đưỡng lão viện)
양노원
trái mơ
살구
trại mồ côi (=mồ côi viện)
고아원
trái nghĩa
반대되는 의미
trái ngược
상반된, 반대의
trải qua
경과하다
trái rạ
수두
trái tim
심장
trái xanh
풋과일
trái(bên ~)
왼편
trăm
(100)
trầm tính
침착한
trạm xăng
주유소
trạm xe buýt
버스 정류소
trán
이마
trận (mưa, bão, lũ lụt, ..)
이례적인 현상 : 종별사
trần nhà
천정
trân trọng
정중하게, 예의바르게
trần truồng
맨몸
tràn(=tràn đầy)
넘치다
trang
페이지
tráng
헹구다, 씻어내다
trăng
(moon)
trắng
하얀,
trang bị
장비,시설/ 갖추다
trang điểm
화장
trăng mật
신혼(honeymoon)
tráng miệng
디저트/ 입을 가시다
trang phục
복장
trạng thái
상태(狀態)
trang thiết bị
설비, 기구
trang trải
청산하다, 결제하다
trang trại
농장
trang trải chi phí
비용을 청산하다
trắng trẻo (nước da trắng trẻo)
희고 고운 (희고 고운 피부)
tranh
그림
tránh
피하다, 옆으로 비키다
tranh ấn tượng
인상파그림
tranh ảnh
그림
tránh khỏi (tránh)
피하다, 옆으로 비키다
tránh mặt ai
누구의 얼굴을 피하다
tránh thai
피임하다
trao đổi
교환하다
trật
빗나가다
trật tự
질서, 순서
trẻ
젊은, 어린
trẻ (con, em) (≠người lớn)
청소년 : 성인
trẻ con (nói chúng)
어린이 :일반적인 통칭
trẻ em
어린이
trẻ ra
젊어지다
trẻ trung
패기찬
trễ xe lửa
기차를 놓치다
trễ (=muộn)
늦다
trên
/ 이상
trên 1.60m 1.60
미터 이상
trên đường
길위에서
trên mạng
인터넷
trên năm tuổi 5
이상
trên tầng
윗층
trên thế gian này
세상에서
trên(trong) báo(tivi)
신문(티비) 상에
treo
매달다, 걸다
trị
치료하다, 다스리다/지배하다
trị - điều trị (=chữa bệnh)
치료하다
trị - trị bệnh
병을 치료하다
trí nhớ
기억력
trí nhớ kém (=lẩn thẩn)
기억력이 모자라는, 잊는
tri thức (=sự hiểu biết)
지식
triển lãm
전람회, 박람회
triệu
백만
triều
조정 朝廷, 조수 왕조
triệu chứng
조짐, (병의)징후
triều cường lên cao
만조
triều đại
왕조
triều lên (≠triều xuống)
밀물 (썰물)
triều xuống
썰물
trình bày
제시하다
trình diễn
연주하다, 연기하다
trò
생도
trò chơi
놀이
trò chơi bịt mắt
술래잡기 놀이
trò chơi dân gian
민간의 놀이, 서민의 놀이
trò chuyện
담소하다
trở đi
이후에, (~하고 ) 후에
trở lại
돌아가다
trở nên + tt
되다 + 형용사
trở ngại
장애, 난관
trở thành + dt
되다 + 명사
trợ từ
조사(助詞)
trở từ quân đội
제대하다
trở về
돌아오다
trở về trước
전에, 전으로 돌아가서
trôi
떠내려가다, 흐르다
trời
하늘 / 날씨
trời âm u
음울한 날씨
trôi chảy(=lưu loát, thông thạo)
유창한
trời lành lạnh
날씨가 쌀쌀하다
trời mưa 2 ngày liền 2
일동안 계속 비가오다
trời ơi
하느님 맙소사, 저런.
trôi qua
시간이 지나다, 세월이 흐르다
trộm
훔치다
trộm cắp (=trộm, ăn trộm)
훔치다
tròn
둥근, 충분한, 완전히
trốn
도망가다
trọn
완전히, 완벽하게
trộn
섞다
trộn - trộn muối và tiêu thành muối tiêu
소금과 후추 섞어 소금후추가 되다
tròn ba chục
30()
trọn gói (= tour)
투어
trốn học
수업을 빼먹다
trong
안에/ (시간) 동안
trông
보이다/ ~처럼 보이다
trống
, 비어있는,
trồng
심다, 재배하다/ 묻다
trồng
심다, 재배하다
trong - trường hợp này,
경우""
trông ~ có vẻ … ...
처럼 보이다
trong 3 ngày 3
동안
trong bao lâu?
얼마동안?
trong lành
깨끗한
trong nước
국내의
trù
주문을 외다
trừ
제외하다
trưa
정오
truần trước/ sau
지난주/ 다음주
trực tiếp (≠gián tiếp)
직접의 (간접의)
trung
중심/ 평균의
trứng
계란
trúng (≠trật)
명중하다 : 빗나가다
trung bình
평균
trứng gà
달걀
trung gian
중간, 중개()
trung học chuyên nghiệp
전문학교:2~ 과정 실업/공업高
trung học chuyên nghiệp cao đẳng
고등전문학교:간호사, 물리치료사
trung học cơ sở
중학교: 4 11~15
trung học phổ thông
고등학교: 3 15~18
Trung Quốc
중국
trúng số
복권에 당첨되다
trung tâm
센터, 중심
trung tâm ngoại ngữ
외국어센터
trung thực
성실한, 고지식한
trúng thưởng
경품에 당첨되다
trung tính
중성 中性
trứng vịt lộn
반부화된 오리알
trước
,
trước đây
전에, 이전에
trước hết
우선, 먼저, 첫번째로
trước khi..
전에
trước tiên(=trước hết, đầu tiên)
먼저, 첫번째로
trường
학교
trường bán trú
전일학교: 초등, 고등학교
trường công
공립학교
trường đại học
대학교
trường học
학교
trường hợp
경우(場合)
trưởng nam
장남
trường nội trú
기숙학교
trưởng nữ
장녀
trưởng phòng
과장, 실장
trưởng thành
성장하다
trường tư (=trường dân lập)
사립학교
trượt
미끄럽다
truyền
전하다, 전수하다
truyền nhiễm
전염하는, 전염성의
truyền thống
전통
truyện tranh
만화
truyện(quyển truyện)
소설(소설책)
từ
단어 / ~부터 / ~이래
từ
버리다. (아이가 품행이 나빠) 버렸다
tự
자기, 스스로, 몸소
từ ~ đến... đi như thế nào?
어디까지 어떻게 가나요?
tủ áo
옷장
tự cao
오만한, 자존심이
tủ chén
찬장
từ chối
거부하다
tự chủ
자주 自主
từ điển
사전
tự do
자유
tự động
자동
tứ đức
사덕 四德
tự giới thiệu
스스로 소개하다
từ gốc Hán
한자에 뿌리를 글자
tự hào
자부하다, 자랑
tự học
스스로 공부하다
từ khi nào?
언제부터?
tự làm
스스로 일하다
tủ lạnh
냉장고
từ láy
복합어:의미의 정도를 완화시킴
từ lúc nào?
언제부터?
từ ngữ
어휘, 단어
tư nhân
개인
tự nhiên
자연의, 마음 편하게
tủ sách
책장
tu sửa (=sửa)
고치다, 수정하다
tử tế
친절한, 마음이 좋은
từ thiện
자선의, 자선
tự tin
자신있는
từ từ
천천히
tư vấn
자문하다
từ vưng
어휘, 단어
tự ý + đt
자의적으로
tự ý nghỉ mà không xin phép
허락없이 마음대로 쉬다
từ…đến ~
부터~까지
tuần
()
tuần này
이번주
tuần sau
다음주
tuần trăng mật
허니문
tuần trước
지난주
tức
화내다, , 결국
tức - tức giận (=giận)
화내다
tức - tức là
, 다시 말하면
tức - tức thì
즉시, 당장에
tục ngữ
속어, 속담
tục nhuộm (=phong tục nhuộm)
염색 풍속
tức thì
즉시,
túi
주머니
túi - bỏ a vào túi
주머니에 넣다
túi - giá họp với túi tiền
주머니 사정에 맞는 가격
túi - móc túi
소매치기
túi - túi tiền
주머니 사정, 가지고있는
tụi bạn
친구들, (무리/패거리)
túi xách
가방
từng
마다, , 경험하다
từng (+ đt) (= đã từng + đt)
적이 있는(현재는 아닌)
từng cái một
한개씩
từng người một
한사람씩
từng tháng
마다
túng tiền (kẹt tiền)
궁핍하다 (쪼들리다)
tuổi
나이
tươi
신선한/ 선명한
tuổi con
: 나이
tuổi con - bò/ trâu (sửu)
, ( ) 01~03
tuổi con - chó (tuất)
, ( ) 19~21
tuổi con - chuột (tý)
, ( ) 23~01
tuổi con - cọp/ hổ (dần)
호랑이, ( ) 03~05
tuổi con - dê/ cừu (mìu)
염소, ( ) 13~15
tuổi con - gà (dậu)
, ( ) 17~19
tuổi con - heo (hợi)
돼지, ( ) 21~23
tuổi con - khỉ (thân)
원숭이 ( ) 15~17
tuổi con - ngựa (ngọ)
, ( ) 11~13
tuổi con - rắn (ti/ ty)
, ( ) 09~11
tuổi con - rồng (thìn)
, ( ) 07~09
tuổi con - thỏ/ mèo (mẹo)
토끼, 고양이, ( ) 05~07
tuổi con gì?
무슨 띠냐?
tuổi dậy thì (đến ~)
사춘기 : 사춘기가 되다
tuổi ta ( tuổi tây)
음력 나이 : 양력 나이
tuổi tác
연령
tuổi thơ
어린시절
tuổi thọ
수명
tuổi thọ trung bình
평균수명
tường

tưởng
잘못 생각하다
tưởng ~ chắt?
라고 착각하는거 아냐?
tương đối (=khá)
비교적/, 상대적인
tương dương
해당하는, 상당하는 相當
tương hợp
서로 어울리는
tương lai
미래
tưởng niệm
고인에 대해 생각하다
tượng phật
불상
tượng trưng
상징, 상징하다
tương tự
유사한
tửu (=rượu)

tửu lượng
주량 酒量
tửu lượng của anh rất mạnh
그의 주량은 아주 쎄다
tùy ~
뜻대로/ 의지하다
tuy ~ nhưng…
비록~하지만..하다
tuy nhiên
그렇지만
tùy theo(=tùy) ~
따라
tuyến
라인, 노선
tuyền
, 오로지/단지
tuyển
모집하다
tuyến bố
공표하다, 선언하다
tuyến bố phá sản
파산공고하다
tuyết
()
tuyệt
굉장한, 탁월한
tuyệt đối
절대적인
tuyết rơi
눈이 내리다
tuyệt vời hơn cả
무엇보다 대단한, 능가하는
tỷ 10

tỷ (tỉ) phú
억만장자
tỷ giá
환율
tỷ phú
억만장자
tỷ số
비율

U
!/ (동등, 손아래)대답
u ám
흐림
u sầu
우울하다
ủa
감탄사
ủa ~ à?(sao?, hả?)
놀람의 표현
ưa +
사물 좋아하다
ưa chộng
선호하다, 좋아해서 선택하다
ưa thích (=thích)
좋아하다
Úc
호주
ung dung
여유있는, 상쾌한
ủng hộ
지지하다, 옹호하다
ứng lương (nhận trước)
가불
ung thư

ung thư phổi
폐암
ước mơ
소원,
uốn quăn - tóc uốn quăn
파마머리
uốn quăn (=uốn tóc)
파마하다
uốn tóc
파마
uống
마시다
ướp lạnh
냉장된, 아주
ướt
젖은
út
가장 작은 / 가장 어린
ưu điểm
장점
ưu tiên
우선하는 于先
ưu tiên quyền
우선권
ưu tú
우수한
uy hiếp
위협하다

V
v.v..(vân vân) 등등..
수선하다/ 국자,
그리고
vá vỏ
바퀴 수선
vách đất
흙벽
vai
어깨, 역할, 배우
vài
몇몇의, 두셋의
vải
옷감, / 리찌
vai ( mấy)
몇몇-불확정 사물 (확정된 사물)
vái (=đốt nhang)
기원하다(손을 모아)
vai chục phân
몇십센티
vài ngày
몇일
vài tháng

vai trò
역할
vấn
감다, 말아 올리다
vẫn
변함없이
vạn
()
vẫn (cũng) ~
여전히, 계속해서 - 중성적인
vẫn chưa say(=còn tỉnh)
여전히 아직 취하지 않은
vẫn còn
아직도
vẫn còn kém lắm
아직도 많이 부족합니다
vấn đề
문제
vấn đề dân sinh
민생문제
vấn đề rắc rối
복잡한 문제
vận động
운동
văn hóa
문화
văn học/ văn
문학
vạn lý trường thành
만리장성
vận may
행운
vận mệnh
운명
văn miếu
문묘
văn nghệ (=văn học nghệ thuật)
문예:문학과 예술
văn phòng
사무실
vạn sự
모든일, 만사
vân tay
손금
vàng
/ 노란색의
vâng
그렇다.
vắng (=vắng vẻ)
한적한, 사람이 없는
vắng mặt
결석의, 부재의
vâng/ dạ

vào ~
(기간의 표시) / 들어가다
vào bệnh viện
입원하다
vào ngày nào?
무슨날에?, 어느날에?
vào thứ mấy?
무슨 요일에?
vạt áo dài
옷자락
vật dụng
용품 用品
vật giá
물가
vật liệu
재료
vật lý
물리
vật thể
물질, 물체 物體
vật thể và tinh thần
물질과 정신
vất vả
고생하다
váy
치마
vậy
그러면, 그렇게/ 그처럼
vậy
문미위치, 의미를 확실히할
vay - cho vay
빌려주다
vay (=vay mượn)
빌리다, 차용하다
vậy ?
다소 걱정, 위로의 의미 내포
ve
매미
, 티켓
về
돌아가다, / ~ 대해서
vẻ
모양(모습, 태도, 기색 등의)
vẻ đẹp
아름다운 모습
về già
은퇴하다, 늙다
về huớng
방향으로
về hưu(=nghỉ hưu)
퇴직하다
vé khứ hồi
왕복표
vé một chiều
편도표
vẻ ngoài
겉모습
về nước
귀국
về sau
앞으로
vệ sinh
위생적이다
vệ tinh nhân tại
인공위성
vẽ tranh
그리다(그림)
ven
가장자리
ven biển
해변
ven đường
길가, 노변
vết thương
상처
지갑
왜냐하면
vị
위치, , 사람
vị - kính chào qúi vị
귀빈여러분
vị - kính thưa qúi vị
귀빈여러분
vị - vị danh y
명의
vị - vị này là ai?
분은 누구십니까?
vị - vị tổng thống
대통령
vị - thưa quý vị
신사숙녀 여러분
vị - vị liệu
조미료 味料
vị - vị thành niên
미성년() 未成年
vị - vị trí
위치, 지위
vị (=qúy vị)
귀한, , 호칭
vì ~ nên.. ~
때문에 그래서하다
vĩ đại (vĩ đại nhất)
위대한, 가장 위대한
ví dụ
, 사례/ 예를 들어
vị ngữ
술어
vĩ nhân
위인
vi phạm
위반하다
vi pháp
위법하다
vì sao(=tại sao)
?
vì thế (vì vậy, do đó)
그래서 ( 문장으로 나눌때 사용)
vị trí
위치/ 지위
vi trùng
세균
vì vậy (=vì thế, do đó)
그래서, 그로인해
vì/ tai~mà/nên
때문에 ~하다(음성, 중성적 내용)
vidéo (đầu máy vidéo)
비디오 플레이어
việc

việc ai nấy làm
자기일은 자기가 하다
việc gấp
급한
việc làm
, 용무
việc này

viêm
염증 炎症
viêm họng
후두염
viêm mũi
비염
viêm phổi
페렴
viện bảo tàng
박물관
viên chức
공무원
viện thẩm mỹ
미용실
viếng
방문하다(죽은 사람 )
viếng mô tổ tiên
조상의 묘를 참배하다
viết
쓰다
Việt kiều
외국에 거주하는 벳남국적인
viết luận văn
논문을 쓰다
Việt/ Việt Nam
베트남
vịnh
()
vịnh Hạ Long
하롱만. 하롱베이
vĩnh viễn
영원히, 언제까지나
들어가다(범위 안으로)/ 없는
vỏ
껍질, 바퀴
vở
공책
vợ
부인
vợ chồng
부부
vợ chưa cưới
약혼녀
vô cùng ( cực kỳ)
매우, 무한한 : 부정적 (긍정적)
vô duyên
인연이 닿지 않는 無緣
vô hiệu
무효
vô lý
무리 無理
vỏ quýt
귤껍질
vợ sắp cứơi (=vợ chưa cưới)
약혼녀
vô số
무수한, 헤아릴수 없는
vô thời hạn
기한내에 있는
vớ vẩn
쓸데없는
vố vẩn - lý do vớ vẩn
쓸데없는 - 쓸데없는 이유
vớ(=tất)
양말
voi
코끼리
vôi
석회
với …
함께
vội
서두르다/ 급히
vội
서두르다
với giá~
가격으로
với nhau
서로 함께, 같이
vòi nước
수도꼭지
vội vã
급하게 가다
vội vàng
급하게 가다 (물건 등을 들고)
vốn (nợ, tiền lãi)
자본 (부채, 이자)
vốn là
본래, 원래
vòng
한시합, 한판, , 둥근모양
võng
그물침대
vọng
바라다
vọng - hết vọng
절망
vọng - hy vọng
희망
vọng - thất vọng
실말
vọng - tuyệt vọng
절망하다 (동사)
vòng bán kết
준결승전
vòng chung kết
결승전
vòng sơ khảo
예선전
vọp bẻ (bị vọp bẻ)
, 경련이 나다
vụ
사건, 사업
vu lan
부란-77(음력 7/15)
vụ máy bay rơi
항공기 추락사건
vụ tái nan
사고사건
vụ trộm
절도사건
vũ trụ
우주
vũ trường
나이트클럽
vua

vừa
맞다, 어울리다/ , 방금
vừa ~ vừa ~
하면서 ~하다
vừa đủ
충분한
vừa là ~
이기도 하고, : 나열
vừa mới(=mới)
, 방금
vừa người (không ốm không mập)
마르지도 뚱뚱하지도 않은 사람
vừa phải
적당한, 합리적인
vừa rồi
방금 지난/ 최근에
vừa vừa (=vừa phải)
알맞은, 합리적인, 적당한
vừa ý
만족하는, 마음에 드는
vui lòng
기분좋은, 유쾌한
vui mừng
유쾌한, 즐거운
vui như tết
설날처럼 즐겁다: 놀고먹으니 좋다
vui tính
즐거운, 활달한
vui/ vui vẻ
즐거운, 기쁜
vùng
지역
vùng biển
해안
vùng quê
시골
vườn
정원
vương
, 임금
vương quốc
왕국
vượt
넘다, 능가하다
vượt lên chính mình
자신을 뛰어넘다, 극복하다
vượt qua
극복하다
vứt
버리다

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét