T
ta 나,
자기
tá 다스
tà 늦은 오후
tả 묘사하다
tạ 100kg
tà (tà áo dài) 길이 (옷길이)
tã (thay tã) 기저귀 (기저귀를 갈다)
tấc 데시미터
tắc 멈추다, 막다
tắc đường 길이 막히다
tác giả 작가,저자 : 행위를 하는 사람의 총칭
tác phẩm 작품
tách 나누다, 분리하다
tách rời 끊다
tắc-xi(=taxi) 택시
tai 귀(耳)
tại 에서(= ở)
tải - quá tải 싣다, 수송하다, 과적하다
tài hôn 재혼
tài khám 재진
tài khoản 계좌(통장)
tài liệu 자료, 서류
tai nạn 사고
tai nạn giao thông 교통사고
tài năng 재능
tai nghe 이어폰
tài nguyên 자원
tài sản 재산
tại sao 왜
tại thành 구성하다
tai tiếng 악평
tai tiếng - bị tai tiếng 악평을 받다
tai tiếng - được có tiếng 호평을 받다
tài trợ (cho) 재정원조하다
tài xế 운전사
tại(~ nhà) ~에
tam 삼(三)
tám 숫자 8
tăm 이쑤시게
tấm 종별사: 명사 앞에
tầm 범위, 정도, ~에 미치다
tắm 목욕하다
tạm 일시적인, 잠시동안의
tạm - đt +tạm 잠시, 일시적인 (충분치는 않지만)
tấm - tấm chồng (=chồng) 남편
tấm - tấm lòng 마음, 마음씨
tạm + đt 잠시, 일시적인 (차후 바뀔것임)
tấm ảnh 사진
tấm bia 묘비
tắm biển 해수욕
tạm biệt 안녕히 계십(가십)시요.
tấm bưu thiếp 그림엽서
tam giác 삼각
tấm lòng 마음
tắm nắng 일광욕하다
tạm ngừng 잠시 중단하다, 잠시 멈추다
tầm nhìn (tầm tay) 시야, 視界 (손이 미치는 한도)
tầm nhìn xa 가시거리
tăm phẩy không trên mười 8,0/10
tầm quan trọng 중요도
tâm sự (với) 속내를 토로하다
tâm trạng 기분
tạm ứng 임시방편을 취하다
tan 녹다
tàn 시들다
tân 새로운, 손님, 처녀
tấn 톤
tân (cách tân) 새로운, 신선한 (새로움, 신선함)
tấn công 공격하다
tan học 수업이 끝나다
tận hưởng 즐기다(사물에 대해)
tần tảo 힘들게 일하다(부인이)
tán thành (≠phản đối) 찬성하다, 승인 (반대하다)
tận tình(=hết tình) 열심히, 마음을 다해서
tân tổng thống 현(새) 대통령
tầng 층
tặng 선물하다, 증정하다
tăng chức 승진하다
tăng cân (≠ xuống cân) 체중이 늘다 (체중이 줄다)
tặng cho ~에게 선물하다
tầng lầu 윗층
tăng lên 증가하다
tầng lớp 계층, 계급
tầng lớp bình dân 서민계급
tầng lớp thượng lưu 상류계급
tầng lớp trung lưu 중류계급
tầng trệt 바닥층, 1층
tăng trưởng 성장하다
tăng(=tăng lên) 증가하다
tạnh 그치다(비가)
tạnh mưa (=hết mưa) 비가 그치다
tao 나
táo 사과
tạo (=sáng tạo) 만들다, 창조하다
táo bón 변비
tạo kỷ niệm 추억을 만들다
tạo ra 만들어 내다(눈에 보이는 핑계거리)
tạo thành(=tạo) 조성하다, 창조하다
tập 연습하다
tập ảnh (=an-bom ảnh) 앨범
tạp chí 잡지
tập hợp 모으다/ 집합(集合)
tập nói 말하는 연습
tập quán 습관
tập thể 집단, 단체
tập thể dục 운동하다
tập thể tác giả 공동저자, 공동작가
tập trung 집중하다
tất 양말
tắt 꺼지다, 끄다, 잠그다, 짧은
tắt - đường tắt 지름길
tắt - gọi tắt 줄여 부르다
tắt - tắt lủa 불을 끄다
tắt - viết tắt 짧게 쓰다
tất cả 전부
tất nhiên 물론, 당연히
tất nhiền là ~ (= dĩ nhiên là~) 물론 ~다
tất nhiên là có! 당근이쥐!
tật xấu 나쁜 습관
tất yếu 필요한
tất(=vớ, bít tất) 양말
tàu cao tốc 고속열차
tàu điện ngầm 지하철
tàu hoả(=xe lửa) 기차
tàu thủy 선박, 기선
tàu tốc hành 고속열차
tay 손
tay - bắt tay 악수하다
tay - vỗ tay 박수치다
tây (món ăn ~) 서쪽 (서양식 음식)
tây balô 서양 배낭여행객
tay hòm chìa khoá 집안의 경제권
tay phải 오른손
tay trái 왼손, 왼쪽
tây y 서양 의학
té 넘어지다
tê 저리다, 마비되다
tê chân (bị tê chân) 발이 저리다
té xe ( bị té xe) 차가 넘어지다
tem 우표
tên 이름
tên thật 실명, 진짜 이름 實名
tên tuổi (=nổi tiếng) 유명한
tết (구정) 설
tết trung thu 추석(음력 8/15)
thả 놓아두다
thả dọc 흘러가도록 놓아두다
tha hồ 마음놓고, 마음대로
tha hồ + đt 마음껏,좋을대로
tha hồ + tt (=rất) 대단히, 매우
tha hương 타향 他鄕
tha thứ (cho) 용서하다, 허용하다
tha thướt 우아한
thác 폭포
thắc mắc 의문을 갖다
thạc sĩ 석사
thạch sùng 도마뱀
thái độ 태도
thái độ thân thiện 우호적인 태도
thăm 방문하다
thấm (bị thấm) 스며들다/벽에 물이, 깊이 이해하다
tham ăn 먹보
thăm bạn 친구를 방문하다
thậm chí 심지어,..조차
tham gia (vào) 참가하다
tham lam 탐욕스러운
thẩm mỹ viện 미용실
tham quan 관광하다(參觀)
thấm thía 충분히 이해하다, 침투하다
thẩm vấn 심문하다(深問)
tham vọng 야망, 야심
thân 친한, 가까운
thận 신장
than (=than phiền) 탄식하다
thân ái 친애하는(편지 말미), 친한
thần đồng 신동
thân gửi ~ 앞(편지 봉투)
thần hiệu 효력이 있는 神效
thân hình 몸매, 체형 身形
thần kinh 신경
thân mật (với) 친밀한(사람에게 사용)
thàn mến 친애하는(편지 말미)
than phiền 불평하다, 탄식하다
thân thể 신체
thân thiện 친밀한, 우호적인
thần thiện(=dễ gần) 우호적인
thân thiết 친밀한
thân tộc 친척
thán từ 감탄사
thần tượng 우상
thang 사다리
tháng 달(月)
thằng 친밀한 손아래사람에게 붙이는 말
thẳng 곧장/ 쭉 뻗은, 곧은
thắng (≠thua) 이기다 : 지다
thằng bạn 친구들
thắng cảnh 명승지 名勝地
tháng chạp 섣달(음력 12월)
thang gác 계단
tháng giêng(=tháng một) 정월(1월)
thang lầu 계단
thang máy 승강기, 엘리베이터
thang máy (cuốn, bộ) 엘리베이터 (에스컬레이터, 계단)
tháng sau/ trước 다음달/ 지난달
thăng trầm 오르락내리락하다, 浮沈
thành ~이 되다
thành công 성공하다, 달성하다 (사람에게 사용)
thành đạt 성공하다 (기업이나 단체에 사용)
thanh điệu 성조
thành lập 설립하다, 세우다
thành ngữ (tục ngữ) 관용어 (속어, 속담)
thanh niên 청년
thành phố 도시
thành thật 진심으로, 마음으로 부터
thành thị(=thành phố) 도시
thành thử (nên, cho nên) 그래서 (한 문장에서 사용)
thành tích 성적
thanh toán 결제하다, 청산하다
thành viên trong gia đình 가족내 구성원
thao 비단
tháo 빼다, 벗다
thảo luận 토론하다, 논의하다
thấp 낮은
thắp 밝히다
thập cẩm 다양한, 다방면의
thập nien (thập niên 30) 십년 (30년)
thắp sáng 밝게 비추다
thấp thoáng 깜박거리다, 보였다말다 하다
thắt 매다, 묶다
thật 진실한, 올바른
thắt - cà vạt, dây giày 넥타이, 신발끈을 매다
thất bại 실패하다
thật không anh? 정말입니까?
thật là tuyệt với 정말 대단해. 진짜 멋져: 감탄
thất lạc 잃어버린(失落)
thất lễ 실례하다
thắt lưng 허리
thất nghiệp 실업하다
thật nhiều 아주 많이, 푹
thật ra 실은
thật ra thì 실은..
thật thà (tính thật thà) 솔직한(솔직한 성격)
thật tuyệt! 정말 대단해!
thấy 보다, 발견하다/ 느끼다
thầy 남선생
thay đổi 바꾸다, 변경하다
thầy giáo 남선생
thay phiên (~ nhau) 교대로,, 차례로 (서로 교대로)
thấy sao nói vậy 본대로 말하다
thay thế 대신하다
thay vì (=thay cho) 대신에
thay(=thay đổi, thay rhế) 바꾸다, 교체하다
thẻ 카드
thế ? 다소 질책의 의미 내포
thế à! 그렇군요, 그래요
thế à? 그래? 정말?
thể diện (giữ thế diện) 체면 (체면을 지키다)
thẻ điện thoại 전화카드
thể dục 체육
thế gian(=cõi đời) 세상
thế giới 세계
thế hệ 세대
thế hệ trẻ 젊은세대
thể hiện 표현하다, 구체화하다 體現
thẻ hội viên 회원증, 회원카드
thế kỷ 세기
thế là đủ 그것으로 족하다
thế mà 그렇지만, 그럼에도 불구하고
thế nào 어떻게
thế nào~cũng~ (=chắc chắn) 확실한, 틀림없는
thế nên (=nên) 그래서:두개의 문장 (한 개의 문장)
thế nhưng (= tuy nhiên) 그러나
thế nhưng (=nhưng) 그러나:두개의 문장 (한 개의 문장)
thể thao 스포츠
thế thì(=vậy thì) 그렇다면, 그러면
thẻ tín dụng 신용카드
thế vận hội 올림픽
thể xác 신체, 육체
thèm 탐내다, 끝없이 원하다
thêm 더하다
thèm - sự thèm ăn 식탐
thèm (thèm muốn) 열망하다
thêm nữa 더욱이, 더해서
theo 따르다, 쫒다, ~에 의하면
theo dõi (=dõi theo) 감시하다
theo duổi 추구하다
theo mê tín 미신에 의하면
theo thời gian qua 시간이 지남에 따라
theo tôi 내 생각에는
theo(=bằng) cách trả góp 분할지불방식으로, 할부로
thép 강철
thi 시험, 시험보다
thì 그러면, 그리고나서(then)
thi đậu (=đỗ) 합격하다
thì giờ/ thời giờ/ thời gian 시간
thi hết sơ cấp 초급 기말 시험
thi rớt (= trượt) 떨어지다
thì sao? (~ thế nao?) 어때요? 어떠해요?
thị trấn(=đô thị) 도시
thị trường 시장
thị trường thế giới 세계시장
thi tuyển 선발시험
thi vào 입학시험
thi vị 시적감흥, 아름다움
thị xã 도시 都市
thìa 숟가락
thích + 사람, 사물 좋아하다
thích hợp 적합한
thích nghi (=thích hợp) với ~ 적합한, 어울리는
thiếc 주석
thiện cảm (≠ác cảm) 호감 (악감)
thiên chúa giáo 천주교
thiên đường 천당
thiên nhiên 천연
thiên tài 천재 天才
thiệp (=thiếp) 카드
thiệp báo 알림장
thiệp mời 초대장
thiết 마련하다, 만들다, 쇠
thiết 마련하다, 만들다
thiệt hại 손실, 손해
thiệt hậi 손해
thiết kế 디자인하다, 설계하다
thiết thực 절실한, 실제의
thiết yếu 필수의, 절실한
thiếu 부족한, 모자라는/ 연소의, 어린
thiếu máu 빈혈
thiếu ngủ 수면부족
thiếu niên 소년
thiếu nữ 소녀
thiểu số 소수 小數
thiếu thi 어린이
thiếu thốn 부족, 결핍
thiếu tiền mặt 현금부족
thím 숙모(작은엄마)
thịnh hành 유행하다
thỉnh thoảng 가끔
thịnh vượng 번영하는, 유복한, 순조로운
thịt 고기(육류)
thịt bò 쇠고기
thịt cầy 개고기
thịt gà 닭고기
thịt heo 돼지고기
thịt này, cá này, rau này… 고기랑, 생선이랑, 채소랑…
thịt nè, cá nè, rau nè… 고기랑, 생선이랑, 채소랑…
thịt nuớng 고기구이
thiu 상하다(음식)
thô 몸집이 큰, 거친
thơ 시(詩)
thọ 장수하다
thờ 숭배하다
thở 호흡하다
thợ 기사 技士
thợ chụp hình 사진사
thợ điện 전기공
thợ làm móng 미용사
thò mà rùa 토끼와 거북이
thợ mộc 목수
thơ mộng 로맨틱한
Thỗ Nhĩ Kỳ 터키
thợ rèn 대장장이
thờ tự (=thờ cúng) 숭배하다
thỏa mãn 만족하다
thoả thích 만족하다, 원없이 하다
thoải mái 기분좋은, 즐거운
thoàn thể 모든(all of)
thoáng 확트인/넓직한, 흘낏/언뜻
thoáng mát 바람이 잘 통하는
thoát 탈출하다(脫), 나가다
thoát chết 죽음을 면하다
thổi 불다
thổi - gió thổi 바람이 불다
thổi - thổi sáo 피리를 불다
thối (tiền) lại 거스름돈을 돌려주다
thời dại mới 새시대
thời gian 시간
thời giàn biểu 시간표
thời gian qua 그동안, 지난시간
thời gian trôi qua 세월이 지나가다
thổi gió 바람이 불다
thời hạn 기간
thời khoá biểu 시간표 (학교 등)
thời kỳ 시기
thói quen 습관
thời sự 시사, 뉴스
thời thơ ấu 어린시절
thời tiết 기후, 날씨
thời trang 패션
thôi việc 그만두다(일을)
thôi việc - cho thôi việc 해고하다
thời xưa 옛시대
thơm 향기로운
thông 소나무
thông báo 공고, 통보
thông cảm (cho) 양해하다
thông dịch 통역하다, 번역하다
thông dịch viên 통역원
thống kê 통계
thông minh 똑똑하다
thông qua(=qua) 통해서
thông thạo(=trôi chảy) 유창한,능통한
thông thường 보통의, 일반의
thông tin 정보
thử 시험해보다, ~해 보다
thứ 종류, 순서
thử - đt +thử 시험해보다
thử - thử + đt 시도해보다(처음으로)
thử ăn 먹어보다
thủ công nghiệp 수공업
thủ đô 수도(首都)
thư giãn 휴양, 긴장을 풀다
thu hút 매혹시키다, 끌어들이다
thử kể 말해보다, 열거해보다
thư ký 비서
thu nhập 수입(노동의 대가)
thứ nhất 첫번째
thú thật 솔직히
thủ thư 사서(도서관) 司書
thư tĩnh 연애편지
thứ tự 질서, 순서
thủ tục 수속,절차
thủ tướng 수상
thú vị 재미있는
thư viện 도서관
thu xếp 정리정돈하다, 치우다
thư (=lá thư) 편지
thua 지다, 패배하다
thưa 님(존칭)
thừa (~하고도) 남다
thưa quý ~ 귀하(편지 첫머리:사무적)
thuần khiết 순결하다
thuận lợi (≠bất lợi) 유리한 (불리한)
thuận tiện (cái thuận tiện) 편리한-형용사 (편리함-명사화)
thức ăn 먹거리, 식재료
thức dậy 일어나다, 깨다
thức đơn 메뉴
thực dụng 실용적인
thực hành 실행, 실습
thực hiện 실현하다
thức khuya 밤늦게까지 자지 않다
thực tập 실습하다
thực tế (thực dụng) 현실적인, 실제의 (실용적인)
thực vật 식물
thuế 세금, 세금내다
thuê (=thuê mượn) 빌리다(돈을 내고)
thuê nhà (nhà cho thuê) 집을 임대하다 (셋집)
thuế quan 세관
thúng 바구니, 통
thùng 통, 박스
thủng (lỗ thủng) 구멍난, 뚫린
thung lũng 계곡
thùng rác 쓰레기통
thuốc 약
thuộc 정통하다, 속하다, 외우다
thước 미터, 까치, 자
thuốc bắc (thuốc nam) 중국 한방약 (벳남 한방약)
thuốc bổ 영양제, 보약
thuộc địa 식민지
thước kẻ 자
thuốc lá 담배
thuộc lòng 외우다
thuốc nam 베트남 한방약
thuốc nhỏ mắt 안약
thuộc như lòng bàn tay 손바닥보듯 훤하다
thuốc phiện 아편
thương 사랑과 좋아함의 중간정도
thường 보통, 가끔
thương binh 부상병
thương gia 사업가
thượng lưu sông 강 상류
thương nhân 상인
thương nhớ 보고싶은..
thưởng thức 즐기다, 감상하다 賞識
thương thuyền 상선 商船
thương tích 부상입은
thương tiếc 애도하다
thường xuyên 늘(=luôn luôn)
thương yêu vợ con 처자를 사랑하다
thưởng(=thưởng thức) 감상하다
Thụy Diền 스웨덴
Thụy Sĩ 스위스
thủy tinh 크리스탈, 수정
thuyền 보트, 배
thuyết phục 설득하다
thuyệt với 대단히
tỉ giá 비율
tỉ giá hối đoái 환율
ti vi 텔레비전
tích cực (≠tiêu cực) 적극적인 (소극적인)
tiếc 후회하다
tiếc là ~ 안타깝게도, 유감스럽게도
tiếc nuối 후회하다(지난일에 대해)
tiếc quá ! 아쉬워라!
tiệc sinh nhật 생일파티
tiệc(=buổi tiệc) 파티, 잔치
tiệm ăn 일반 식당
tiệm sửa xe 차 수리소
tiêm(=chích) 주사, 주사하다(남/북)
tiên 천사, 요정
tiến 전진하다, 나아가다
tiễn 전송하다
tiện 편리한
tiền (=tiền bạc, dồng tiền) 돈
tiền bạc (=tiền) 돈, 금전
tiến bộ (=tiến cử) 진보하다
tiến bộ (≠lạc hậu) 진보된 (낙후된)
tiền chẵn 고액권
tiền giáy 지폐
tiến hành 진행하다
tiền không mang lại hạnh phúc. 돈이 행복을 가져다 주지 않는다
tiền lẻ 소액권, 잔돈
tiền lì xì 세뱃돈
tiện lợi 편리한
tiền lời (=tiền lãi) 이자
tiền lương 월급
tiền mặt 현금
tiện nghi 편리한, 편의시설(便宜)
tiền nhà 집세
tiến sĩ 박사, 진사
tiền sinh hoạt 생활비
tiền tệ 화폐
tiền thối 거스름돈
tiền thừa 잔돈
tiền thưởng 상여금
tiền xu 동전
tá 다스
tà 늦은 오후
tả 묘사하다
tạ 100kg
tà (tà áo dài) 길이 (옷길이)
tã (thay tã) 기저귀 (기저귀를 갈다)
tấc 데시미터
tắc 멈추다, 막다
tắc đường 길이 막히다
tác giả 작가,저자 : 행위를 하는 사람의 총칭
tác phẩm 작품
tách 나누다, 분리하다
tách rời 끊다
tắc-xi(=taxi) 택시
tai 귀(耳)
tại 에서(= ở)
tải - quá tải 싣다, 수송하다, 과적하다
tài hôn 재혼
tài khám 재진
tài khoản 계좌(통장)
tài liệu 자료, 서류
tai nạn 사고
tai nạn giao thông 교통사고
tài năng 재능
tai nghe 이어폰
tài nguyên 자원
tài sản 재산
tại sao 왜
tại thành 구성하다
tai tiếng 악평
tai tiếng - bị tai tiếng 악평을 받다
tai tiếng - được có tiếng 호평을 받다
tài trợ (cho) 재정원조하다
tài xế 운전사
tại(~ nhà) ~에
tam 삼(三)
tám 숫자 8
tăm 이쑤시게
tấm 종별사: 명사 앞에
tầm 범위, 정도, ~에 미치다
tắm 목욕하다
tạm 일시적인, 잠시동안의
tạm - đt +tạm 잠시, 일시적인 (충분치는 않지만)
tấm - tấm chồng (=chồng) 남편
tấm - tấm lòng 마음, 마음씨
tạm + đt 잠시, 일시적인 (차후 바뀔것임)
tấm ảnh 사진
tấm bia 묘비
tắm biển 해수욕
tạm biệt 안녕히 계십(가십)시요.
tấm bưu thiếp 그림엽서
tam giác 삼각
tấm lòng 마음
tắm nắng 일광욕하다
tạm ngừng 잠시 중단하다, 잠시 멈추다
tầm nhìn (tầm tay) 시야, 視界 (손이 미치는 한도)
tầm nhìn xa 가시거리
tăm phẩy không trên mười 8,0/10
tầm quan trọng 중요도
tâm sự (với) 속내를 토로하다
tâm trạng 기분
tạm ứng 임시방편을 취하다
tan 녹다
tàn 시들다
tân 새로운, 손님, 처녀
tấn 톤
tân (cách tân) 새로운, 신선한 (새로움, 신선함)
tấn công 공격하다
tan học 수업이 끝나다
tận hưởng 즐기다(사물에 대해)
tần tảo 힘들게 일하다(부인이)
tán thành (≠phản đối) 찬성하다, 승인 (반대하다)
tận tình(=hết tình) 열심히, 마음을 다해서
tân tổng thống 현(새) 대통령
tầng 층
tặng 선물하다, 증정하다
tăng chức 승진하다
tăng cân (≠ xuống cân) 체중이 늘다 (체중이 줄다)
tặng cho ~에게 선물하다
tầng lầu 윗층
tăng lên 증가하다
tầng lớp 계층, 계급
tầng lớp bình dân 서민계급
tầng lớp thượng lưu 상류계급
tầng lớp trung lưu 중류계급
tầng trệt 바닥층, 1층
tăng trưởng 성장하다
tăng(=tăng lên) 증가하다
tạnh 그치다(비가)
tạnh mưa (=hết mưa) 비가 그치다
tao 나
táo 사과
tạo (=sáng tạo) 만들다, 창조하다
táo bón 변비
tạo kỷ niệm 추억을 만들다
tạo ra 만들어 내다(눈에 보이는 핑계거리)
tạo thành(=tạo) 조성하다, 창조하다
tập 연습하다
tập ảnh (=an-bom ảnh) 앨범
tạp chí 잡지
tập hợp 모으다/ 집합(集合)
tập nói 말하는 연습
tập quán 습관
tập thể 집단, 단체
tập thể dục 운동하다
tập thể tác giả 공동저자, 공동작가
tập trung 집중하다
tất 양말
tắt 꺼지다, 끄다, 잠그다, 짧은
tắt - đường tắt 지름길
tắt - gọi tắt 줄여 부르다
tắt - tắt lủa 불을 끄다
tắt - viết tắt 짧게 쓰다
tất cả 전부
tất nhiên 물론, 당연히
tất nhiền là ~ (= dĩ nhiên là~) 물론 ~다
tất nhiên là có! 당근이쥐!
tật xấu 나쁜 습관
tất yếu 필요한
tất(=vớ, bít tất) 양말
tàu cao tốc 고속열차
tàu điện ngầm 지하철
tàu hoả(=xe lửa) 기차
tàu thủy 선박, 기선
tàu tốc hành 고속열차
tay 손
tay - bắt tay 악수하다
tay - vỗ tay 박수치다
tây (món ăn ~) 서쪽 (서양식 음식)
tây balô 서양 배낭여행객
tay hòm chìa khoá 집안의 경제권
tay phải 오른손
tay trái 왼손, 왼쪽
tây y 서양 의학
té 넘어지다
tê 저리다, 마비되다
tê chân (bị tê chân) 발이 저리다
té xe ( bị té xe) 차가 넘어지다
tem 우표
tên 이름
tên thật 실명, 진짜 이름 實名
tên tuổi (=nổi tiếng) 유명한
tết (구정) 설
tết trung thu 추석(음력 8/15)
thả 놓아두다
thả dọc 흘러가도록 놓아두다
tha hồ 마음놓고, 마음대로
tha hồ + đt 마음껏,좋을대로
tha hồ + tt (=rất) 대단히, 매우
tha hương 타향 他鄕
tha thứ (cho) 용서하다, 허용하다
tha thướt 우아한
thác 폭포
thắc mắc 의문을 갖다
thạc sĩ 석사
thạch sùng 도마뱀
thái độ 태도
thái độ thân thiện 우호적인 태도
thăm 방문하다
thấm (bị thấm) 스며들다/벽에 물이, 깊이 이해하다
tham ăn 먹보
thăm bạn 친구를 방문하다
thậm chí 심지어,..조차
tham gia (vào) 참가하다
tham lam 탐욕스러운
thẩm mỹ viện 미용실
tham quan 관광하다(參觀)
thấm thía 충분히 이해하다, 침투하다
thẩm vấn 심문하다(深問)
tham vọng 야망, 야심
thân 친한, 가까운
thận 신장
than (=than phiền) 탄식하다
thân ái 친애하는(편지 말미), 친한
thần đồng 신동
thân gửi ~ 앞(편지 봉투)
thần hiệu 효력이 있는 神效
thân hình 몸매, 체형 身形
thần kinh 신경
thân mật (với) 친밀한(사람에게 사용)
thàn mến 친애하는(편지 말미)
than phiền 불평하다, 탄식하다
thân thể 신체
thân thiện 친밀한, 우호적인
thần thiện(=dễ gần) 우호적인
thân thiết 친밀한
thân tộc 친척
thán từ 감탄사
thần tượng 우상
thang 사다리
tháng 달(月)
thằng 친밀한 손아래사람에게 붙이는 말
thẳng 곧장/ 쭉 뻗은, 곧은
thắng (≠thua) 이기다 : 지다
thằng bạn 친구들
thắng cảnh 명승지 名勝地
tháng chạp 섣달(음력 12월)
thang gác 계단
tháng giêng(=tháng một) 정월(1월)
thang lầu 계단
thang máy 승강기, 엘리베이터
thang máy (cuốn, bộ) 엘리베이터 (에스컬레이터, 계단)
tháng sau/ trước 다음달/ 지난달
thăng trầm 오르락내리락하다, 浮沈
thành ~이 되다
thành công 성공하다, 달성하다 (사람에게 사용)
thành đạt 성공하다 (기업이나 단체에 사용)
thanh điệu 성조
thành lập 설립하다, 세우다
thành ngữ (tục ngữ) 관용어 (속어, 속담)
thanh niên 청년
thành phố 도시
thành thật 진심으로, 마음으로 부터
thành thị(=thành phố) 도시
thành thử (nên, cho nên) 그래서 (한 문장에서 사용)
thành tích 성적
thanh toán 결제하다, 청산하다
thành viên trong gia đình 가족내 구성원
thao 비단
tháo 빼다, 벗다
thảo luận 토론하다, 논의하다
thấp 낮은
thắp 밝히다
thập cẩm 다양한, 다방면의
thập nien (thập niên 30) 십년 (30년)
thắp sáng 밝게 비추다
thấp thoáng 깜박거리다, 보였다말다 하다
thắt 매다, 묶다
thật 진실한, 올바른
thắt - cà vạt, dây giày 넥타이, 신발끈을 매다
thất bại 실패하다
thật không anh? 정말입니까?
thật là tuyệt với 정말 대단해. 진짜 멋져: 감탄
thất lạc 잃어버린(失落)
thất lễ 실례하다
thắt lưng 허리
thất nghiệp 실업하다
thật nhiều 아주 많이, 푹
thật ra 실은
thật ra thì 실은..
thật thà (tính thật thà) 솔직한(솔직한 성격)
thật tuyệt! 정말 대단해!
thấy 보다, 발견하다/ 느끼다
thầy 남선생
thay đổi 바꾸다, 변경하다
thầy giáo 남선생
thay phiên (~ nhau) 교대로,, 차례로 (서로 교대로)
thấy sao nói vậy 본대로 말하다
thay thế 대신하다
thay vì (=thay cho) 대신에
thay(=thay đổi, thay rhế) 바꾸다, 교체하다
thẻ 카드
thế ? 다소 질책의 의미 내포
thế à! 그렇군요, 그래요
thế à? 그래? 정말?
thể diện (giữ thế diện) 체면 (체면을 지키다)
thẻ điện thoại 전화카드
thể dục 체육
thế gian(=cõi đời) 세상
thế giới 세계
thế hệ 세대
thế hệ trẻ 젊은세대
thể hiện 표현하다, 구체화하다 體現
thẻ hội viên 회원증, 회원카드
thế kỷ 세기
thế là đủ 그것으로 족하다
thế mà 그렇지만, 그럼에도 불구하고
thế nào 어떻게
thế nào~cũng~ (=chắc chắn) 확실한, 틀림없는
thế nên (=nên) 그래서:두개의 문장 (한 개의 문장)
thế nhưng (= tuy nhiên) 그러나
thế nhưng (=nhưng) 그러나:두개의 문장 (한 개의 문장)
thể thao 스포츠
thế thì(=vậy thì) 그렇다면, 그러면
thẻ tín dụng 신용카드
thế vận hội 올림픽
thể xác 신체, 육체
thèm 탐내다, 끝없이 원하다
thêm 더하다
thèm - sự thèm ăn 식탐
thèm (thèm muốn) 열망하다
thêm nữa 더욱이, 더해서
theo 따르다, 쫒다, ~에 의하면
theo dõi (=dõi theo) 감시하다
theo duổi 추구하다
theo mê tín 미신에 의하면
theo thời gian qua 시간이 지남에 따라
theo tôi 내 생각에는
theo(=bằng) cách trả góp 분할지불방식으로, 할부로
thép 강철
thi 시험, 시험보다
thì 그러면, 그리고나서(then)
thi đậu (=đỗ) 합격하다
thì giờ/ thời giờ/ thời gian 시간
thi hết sơ cấp 초급 기말 시험
thi rớt (= trượt) 떨어지다
thì sao? (~ thế nao?) 어때요? 어떠해요?
thị trấn(=đô thị) 도시
thị trường 시장
thị trường thế giới 세계시장
thi tuyển 선발시험
thi vào 입학시험
thi vị 시적감흥, 아름다움
thị xã 도시 都市
thìa 숟가락
thích + 사람, 사물 좋아하다
thích hợp 적합한
thích nghi (=thích hợp) với ~ 적합한, 어울리는
thiếc 주석
thiện cảm (≠ác cảm) 호감 (악감)
thiên chúa giáo 천주교
thiên đường 천당
thiên nhiên 천연
thiên tài 천재 天才
thiệp (=thiếp) 카드
thiệp báo 알림장
thiệp mời 초대장
thiết 마련하다, 만들다, 쇠
thiết 마련하다, 만들다
thiệt hại 손실, 손해
thiệt hậi 손해
thiết kế 디자인하다, 설계하다
thiết thực 절실한, 실제의
thiết yếu 필수의, 절실한
thiếu 부족한, 모자라는/ 연소의, 어린
thiếu máu 빈혈
thiếu ngủ 수면부족
thiếu niên 소년
thiếu nữ 소녀
thiểu số 소수 小數
thiếu thi 어린이
thiếu thốn 부족, 결핍
thiếu tiền mặt 현금부족
thím 숙모(작은엄마)
thịnh hành 유행하다
thỉnh thoảng 가끔
thịnh vượng 번영하는, 유복한, 순조로운
thịt 고기(육류)
thịt bò 쇠고기
thịt cầy 개고기
thịt gà 닭고기
thịt heo 돼지고기
thịt này, cá này, rau này… 고기랑, 생선이랑, 채소랑…
thịt nè, cá nè, rau nè… 고기랑, 생선이랑, 채소랑…
thịt nuớng 고기구이
thiu 상하다(음식)
thô 몸집이 큰, 거친
thơ 시(詩)
thọ 장수하다
thờ 숭배하다
thở 호흡하다
thợ 기사 技士
thợ chụp hình 사진사
thợ điện 전기공
thợ làm móng 미용사
thò mà rùa 토끼와 거북이
thợ mộc 목수
thơ mộng 로맨틱한
Thỗ Nhĩ Kỳ 터키
thợ rèn 대장장이
thờ tự (=thờ cúng) 숭배하다
thỏa mãn 만족하다
thoả thích 만족하다, 원없이 하다
thoải mái 기분좋은, 즐거운
thoàn thể 모든(all of)
thoáng 확트인/넓직한, 흘낏/언뜻
thoáng mát 바람이 잘 통하는
thoát 탈출하다(脫), 나가다
thoát chết 죽음을 면하다
thổi 불다
thổi - gió thổi 바람이 불다
thổi - thổi sáo 피리를 불다
thối (tiền) lại 거스름돈을 돌려주다
thời dại mới 새시대
thời gian 시간
thời giàn biểu 시간표
thời gian qua 그동안, 지난시간
thời gian trôi qua 세월이 지나가다
thổi gió 바람이 불다
thời hạn 기간
thời khoá biểu 시간표 (학교 등)
thời kỳ 시기
thói quen 습관
thời sự 시사, 뉴스
thời thơ ấu 어린시절
thời tiết 기후, 날씨
thời trang 패션
thôi việc 그만두다(일을)
thôi việc - cho thôi việc 해고하다
thời xưa 옛시대
thơm 향기로운
thông 소나무
thông báo 공고, 통보
thông cảm (cho) 양해하다
thông dịch 통역하다, 번역하다
thông dịch viên 통역원
thống kê 통계
thông minh 똑똑하다
thông qua(=qua) 통해서
thông thạo(=trôi chảy) 유창한,능통한
thông thường 보통의, 일반의
thông tin 정보
thử 시험해보다, ~해 보다
thứ 종류, 순서
thử - đt +thử 시험해보다
thử - thử + đt 시도해보다(처음으로)
thử ăn 먹어보다
thủ công nghiệp 수공업
thủ đô 수도(首都)
thư giãn 휴양, 긴장을 풀다
thu hút 매혹시키다, 끌어들이다
thử kể 말해보다, 열거해보다
thư ký 비서
thu nhập 수입(노동의 대가)
thứ nhất 첫번째
thú thật 솔직히
thủ thư 사서(도서관) 司書
thư tĩnh 연애편지
thứ tự 질서, 순서
thủ tục 수속,절차
thủ tướng 수상
thú vị 재미있는
thư viện 도서관
thu xếp 정리정돈하다, 치우다
thư (=lá thư) 편지
thua 지다, 패배하다
thưa 님(존칭)
thừa (~하고도) 남다
thưa quý ~ 귀하(편지 첫머리:사무적)
thuần khiết 순결하다
thuận lợi (≠bất lợi) 유리한 (불리한)
thuận tiện (cái thuận tiện) 편리한-형용사 (편리함-명사화)
thức ăn 먹거리, 식재료
thức dậy 일어나다, 깨다
thức đơn 메뉴
thực dụng 실용적인
thực hành 실행, 실습
thực hiện 실현하다
thức khuya 밤늦게까지 자지 않다
thực tập 실습하다
thực tế (thực dụng) 현실적인, 실제의 (실용적인)
thực vật 식물
thuế 세금, 세금내다
thuê (=thuê mượn) 빌리다(돈을 내고)
thuê nhà (nhà cho thuê) 집을 임대하다 (셋집)
thuế quan 세관
thúng 바구니, 통
thùng 통, 박스
thủng (lỗ thủng) 구멍난, 뚫린
thung lũng 계곡
thùng rác 쓰레기통
thuốc 약
thuộc 정통하다, 속하다, 외우다
thước 미터, 까치, 자
thuốc bắc (thuốc nam) 중국 한방약 (벳남 한방약)
thuốc bổ 영양제, 보약
thuộc địa 식민지
thước kẻ 자
thuốc lá 담배
thuộc lòng 외우다
thuốc nam 베트남 한방약
thuốc nhỏ mắt 안약
thuộc như lòng bàn tay 손바닥보듯 훤하다
thuốc phiện 아편
thương 사랑과 좋아함의 중간정도
thường 보통, 가끔
thương binh 부상병
thương gia 사업가
thượng lưu sông 강 상류
thương nhân 상인
thương nhớ 보고싶은..
thưởng thức 즐기다, 감상하다 賞識
thương thuyền 상선 商船
thương tích 부상입은
thương tiếc 애도하다
thường xuyên 늘(=luôn luôn)
thương yêu vợ con 처자를 사랑하다
thưởng(=thưởng thức) 감상하다
Thụy Diền 스웨덴
Thụy Sĩ 스위스
thủy tinh 크리스탈, 수정
thuyền 보트, 배
thuyết phục 설득하다
thuyệt với 대단히
tỉ giá 비율
tỉ giá hối đoái 환율
ti vi 텔레비전
tích cực (≠tiêu cực) 적극적인 (소극적인)
tiếc 후회하다
tiếc là ~ 안타깝게도, 유감스럽게도
tiếc nuối 후회하다(지난일에 대해)
tiếc quá ! 아쉬워라!
tiệc sinh nhật 생일파티
tiệc(=buổi tiệc) 파티, 잔치
tiệm ăn 일반 식당
tiệm sửa xe 차 수리소
tiêm(=chích) 주사, 주사하다(남/북)
tiên 천사, 요정
tiến 전진하다, 나아가다
tiễn 전송하다
tiện 편리한
tiền (=tiền bạc, dồng tiền) 돈
tiền bạc (=tiền) 돈, 금전
tiến bộ (=tiến cử) 진보하다
tiến bộ (≠lạc hậu) 진보된 (낙후된)
tiền chẵn 고액권
tiền giáy 지폐
tiến hành 진행하다
tiền không mang lại hạnh phúc. 돈이 행복을 가져다 주지 않는다
tiền lẻ 소액권, 잔돈
tiền lì xì 세뱃돈
tiện lợi 편리한
tiền lời (=tiền lãi) 이자
tiền lương 월급
tiền mặt 현금
tiện nghi 편리한, 편의시설(便宜)
tiền nhà 집세
tiến sĩ 박사, 진사
tiền sinh hoạt 생활비
tiền tệ 화폐
tiền thối 거스름돈
tiền thừa 잔돈
tiền thưởng 상여금
tiền xu 동전
tiếng 언어
/ 소리 / 시간
tiếng Anh 영어
tiếng địa phương 사투리
tiếng động 움직이는 소리
tiếng Hàn Quốc 한국어
tiếng Nga 러시아어
tiếng nước ngoài 외국어
tiếng ồn 소음
tiếng Việt 베트남어
tiếp đãi 대접하다
tiếp tân 손님을 접대하다
tiếp theo 계속되는, 다음의
tiếp thị 마켓팅
tiếp thu 접수하다, 받아 들이다
tiếp tục (≠ đừng lại) 계속하다 ( 멈추다)
tiếp (=tiếp tục) 계속하다, 접대하다
tiết 수업시간, 단위, 기후/날씨
tiết kiệm 절약하다
tiêu 후추
tiểu 소변, 소변을 보다, 나이어린
tiêu (hết) 소비하다
tiêu chuẩn 기준, 표준
tiêu cực 소극적인
tiêu dùng(=xài) 소비하다
tiểu đường 당뇨
tiểu học(=cấp 1) 초등학교(5년)
tiêu khiển 기분전환하다, 휴양하다
tiêu pha (=tiêu xài) 소비하다, 돈을 쓰다
tiểu thương nghiệp 소상업
tiểu thuyết 소설
tiêu xài 쓰다, 소비하다
tiêu xài phung phí (tiết kiệm) 낭비해서 쓰다 (절약해서 쓰다)
tim 심장
tím 보라 紫
tìm 찿다
tìm hiểu 연구하다, 알다
tìm thấy 발견하다
tìm tòi 연구하다
tin (= tin tức) 뉴스, 정보 / (강하게) 믿다
tin + 사람 믿다:사람에 대해서
tin buồn 슬픈뉴스
tin cậy 신뢰하다
tin dị đoan 미신을 믿다
tin đồn 소문
tín dụng 신용
tin tức 뉴스
tin tức trong ngày 금일뉴스
tin tưởng 확신하다
tin vào + 사물 믿다:사물에 대해서
tình 정, 애정
tỉnh 성, 깨다, 의식을 되찾다
tính (=định) 성격, 계산하다, ~할 예정이다
tỉnh (buồn) ngủ 잠이 깨다
tình bạn 우정
tính cách 성격(性格)
tình cảm 감정, 정감
tính chất 성질(性質)
tình cờ 우연히, 뜻밖에
tình hình 상황, 정세
tình huống 상황, 정황(情況)
tính nết (=tính tình) 성격
tình nguyện 지원하다/ 자원봉사
tình nhân 연인 戀人
tỉnh rượu 술이 깨다
tinh thần 정신 精神
tính tiền 계산하다(돈)
tính toán 계산적이다
tính từ 형용사
tính ỷ lại 의지하는 성격
tình yêu 애정
tổ 둥지
tờ 신문, 종이등의 종별사
tổ ấm 보금자리, 행복한 가정
tờ báo 신문
tổ chức 조직, 기구, 거행하다
tổ chức từ thiện 자선기구
to con 큰 체구를 지닌사람
tô điểm 꾸미다
tổ hợp 조합 組合
tò mò 호기심이 많다
tỏ ra 나타내다, 보이다
tờ tạp chí 잡지
tổ tiên 조상 祖上
tỏ tình 고백하다
tô (=bát) 밥그릇, 공기
to (=lớn) 큰, 거대한
tòa nhà 건물, 빌딩
toán 계산, 수학
toàn bộ 전체
toán cộng 덧셈
toàn diện (=toàn mặt) 다방면으로
toán học 수학
toàn thân 온몸
toàn thể (≠bộ phận) 전체, 전체의 (부분, 조각)
toán trừ 뺄셈
toàn(=hoàn toàn) 완전히, 전부
tóc 머리카락
tóc - búi tóc 쪽진 머리
tóc - cột (cái cột tóc) 꽁지머리
tóc - kẹp (cái kẹp tóc) 머리핀
tóc - sợi tóc (mái tóc) 머리카락 한올 (머리카락)
tốc độ 속도
tóc mái 앞머리
tôi 나
tối 저녁/ 어두운
tồi 안좋은, 하찮은
tỏi 마늘
tới (=đến) 도착하다, 오다, 다음의, 까지, 에
tội 죄
tôi chưa bao giờ nói dối 나는 거짓말 한 적이 없다
tôi có thể chét vì cô ấy. 나는 그녀를 위하여 죽을 수 있다
tôi cũng vậy 나도 그렇다.
tội cướp giật 강도죄
tôi đang đi 갑니다.(I'm coming)
tới gần 가까이 가다
tôi không bao giờ uống rượu 나는 결코 술을 마시지 않는다
tôi không làm được 나는 할 수 없습니다
tôi làm được 나는 할 수 있습니다
tôi mong anh chóng khỏe 나는 그가 빨리 건강하기를 빈다.
tôi nghe đây 네, 여보세요(전화받을 때)
tội nghiệp 불쌍하다
tôi nhờ anh/chị một việc 한가지 부탁할께
tôi phải mua thực ăn cho cả tuần 나는 일주일치 먹거리를 사야한다
tội phạm 죄인, 범인
tôi quen anh ấy. 나는 그를 안다.
tối tăm 매우 어두운
tôi thấy là~ 내가 보기에는
tóm lại 요약하다
tôm nướng 구운 새우
tốn (=hao) 소모하다, 소비하다
tôn giáo 종교
tốn kém (=tốn tiền) 낭비하다, 비싼
tôn kính 존경하다
tôn lên (=nâng cao hơn) 향상시키다, 고양하다
tôn phong 존경하다
tồn tài 존재하다
tốn tiền 낭비하다
tôn trọng 존중하다
tổng hợp 통합하다
tổng thống 대통령
tốt 좋은
tốt bụng 친절한, 마음이 좋은
tốt cho sức khỏe 건강에 좋다
tốt nghiệp 졸업하다
tra 조사하다, 찾아보다
trà đá 아이스 티
trả giá(=mặc cả) 값을 깎다
trả góp 할부, 분할지불하다
trả lại 반환하다
trả lời 대답하다
trả nợ 빚을 갚다, 청산하다
trả phòng 체크아웃하다
trả thù 복수하다
trả tiền 갚다(돈을)
trà (=chè) 차(茶)(남/북)
trả (=trả tiền) 지불하다
trách 탓하다
trách nhiệm hưu hạn 유한책임
trái 과일/ 왼쪽의/ 반대의
trại 병영, 수용소, 캠프
trái cây 과일(남)
trái đất(=quả đất) 지구
trại dưỡng lão (=đưỡng lão viện) 양노원
trái mơ 살구
trại mồ côi (=mồ côi viện) 고아원
trái nghĩa 반대되는 의미
trái ngược 상반된, 반대의
trải qua 경과하다
trái rạ 수두
trái tim 심장
trái xanh 풋과일
trái(bên ~) 왼편
trăm 백(100)
trầm tính 침착한
trạm xăng 주유소
trạm xe buýt 버스 정류소
trán 이마
trận (mưa, bão, lũ lụt, ..) 이례적인 현상 : 종별사
trần nhà 천정
trân trọng 정중하게, 예의바르게
trần truồng 맨몸
tràn(=tràn đầy) 넘치다
trang 페이지
tráng 헹구다, 씻어내다
trăng 달(moon)
trắng 하얀, 흰
trang bị 장비,시설/ 갖추다
trang điểm 화장
trăng mật 신혼(honeymoon)
tráng miệng 디저트/ 입을 가시다
trang phục 복장
trạng thái 상태(狀態)
trang thiết bị 설비, 기구
trang trải 청산하다, 결제하다
trang trại 농장
trang trải chi phí 비용을 청산하다
trắng trẻo (nước da trắng trẻo) 희고 고운 (희고 고운 피부)
tranh 그림
tránh 피하다, 옆으로 비키다
tranh ấn tượng 인상파그림
tranh ảnh 그림
tránh khỏi (tránh) 피하다, 옆으로 비키다
tránh mặt ai 누구의 얼굴을 피하다
tránh thai 피임하다
trao đổi 교환하다
trật 빗나가다
trật tự 질서, 순서
trẻ 젊은, 어린
trẻ (con, em) (≠người lớn) 청소년 : 성인
trẻ con (nói chúng) 어린이 :일반적인 통칭
trẻ em 어린이
trẻ ra 젊어지다
trẻ trung 패기찬
trễ xe lửa 기차를 놓치다
trễ (=muộn) 늦다
trên 위/ 이상
trên 1.60m 1.60미터 이상
trên đường 길위에서
trên mạng 인터넷
trên năm tuổi 5세 이상
trên tầng 윗층
trên thế gian này 이 세상에서
trên(trong) báo(tivi) 신문(티비) 상에
treo 매달다, 걸다
trị 치료하다, 다스리다/지배하다
trị - điều trị (=chữa bệnh) 치료하다
trị - trị bệnh 병을 치료하다
trí nhớ 기억력
trí nhớ kém (=lẩn thẩn) 기억력이 모자라는, 잘 잊는
tri thức (=sự hiểu biết) 지식
triển lãm 전람회, 박람회
triệu 백만
triều 조정 朝廷, 조수 潮 왕조
triệu chứng 조짐, (병의)징후
triều cường lên cao 만조
triều đại 왕조
triều lên (≠triều xuống) 밀물 (썰물)
triều xuống 썰물
trình bày 제시하다
trình diễn 연주하다, 연기하다
trò 생도
trò chơi 놀이
trò chơi bịt mắt 술래잡기 놀이
trò chơi dân gian 민간의 놀이, 서민의 놀이
trò chuyện 담소하다
trở đi 이후에, (~하고 난) 후에
trở lại 돌아가다
trở nên + tt 이 되다 + 형용사
trở ngại 장애, 난관
trở thành + dt 이 되다 + 명사
trợ từ 조사(助詞)
trở từ quân đội 제대하다
trở về 돌아오다
trở về trước 그 전에, 전으로 돌아가서
trôi 떠내려가다, 흐르다
trời 하늘 / 날씨
trời âm u 음울한 날씨
trôi chảy(=lưu loát, thông thạo) 유창한
trời lành lạnh 날씨가 좀 쌀쌀하다
trời mưa 2 ngày liền 2일동안 계속 비가오다
trời ơi 하느님 맙소사, 저런.
trôi qua 시간이 지나다, 세월이 흐르다
trộm 훔치다
trộm cắp (=trộm, ăn trộm) 훔치다
tròn 둥근, 충분한, 완전히
trốn 도망가다
trọn 완전히, 완벽하게
trộn 섞다
trộn - trộn muối và tiêu thành muối tiêu 소금과 후추 섞어 소금후추가 되다
tròn ba chục 만 30(세)
trọn gói (= tour) 투어
trốn học 수업을 빼먹다
trong 안에/ (시간) 동안
trông 보이다/ ~처럼 보이다
trống 빈, 비어있는, 북 鼓
trồng 심다, 재배하다/ 묻다
trồng 심다, 재배하다
trong - trường hợp này, 이 경우"에"
trông ~ có vẻ … ...처럼 보이다
trong 3 ngày 3일 동안
trong bao lâu? 얼마동안?
trong lành 깨끗한
trong nước 국내의
trù 주문을 외다 呪
trừ 제외하다
trưa 정오
truần trước/ sau 지난주/ 다음주
trực tiếp (≠gián tiếp) 직접의 (간접의)
trung 중심/ 평균의
trứng 계란
trúng (≠trật) 명중하다 : 빗나가다
trung bình 평균
trứng gà 달걀
trung gian 중간, 중개(인)
trung học chuyên nghiệp 전문학교:2~년 과정 실업/공업高
trung học chuyên nghiệp cao đẳng 고등전문학교:간호사, 물리치료사 등
trung học cơ sở 중학교: 4년 11세~15세
trung học phổ thông 고등학교: 3년 15세~18세
Trung Quốc 중국
trúng số 복권에 당첨되다
trung tâm 센터, 중심
trung tâm ngoại ngữ 외국어센터
trung thực 성실한, 고지식한
trúng thưởng 경품에 당첨되다
trung tính 중성 中性
trứng vịt lộn 반부화된 오리알
trước 앞, 전
trước đây 전에, 이전에
trước hết 우선, 먼저, 첫번째로
trước khi.. 전에
trước tiên(=trước hết, đầu tiên) 먼저, 첫번째로
trường 학교
trường bán trú 전일학교: 초등, 고등학교
trường công 공립학교
trường đại học 대학교
trường học 학교
trường hợp 경우(場合)
trưởng nam 장남
trường nội trú 기숙학교
trưởng nữ 장녀
trưởng phòng 과장, 실장
trưởng thành 성장하다
trường tư (=trường dân lập) 사립학교
trượt 미끄럽다
truyền 전하다, 전수하다
truyền nhiễm 전염하는, 전염성의
truyền thống 전통
truyện tranh 만화
truyện(quyển truyện) 소설(소설책)
từ 단어 / ~부터 / ~이래
từ 버리다. (아이가 품행이 나빠) 버렸다
tự 자기, 스스로, 몸소
từ ~ đến... đi như thế nào? 어디까지 어떻게 가나요?
tủ áo 옷장
tự cao 오만한, 자존심이 센
tủ chén 찬장
từ chối 거부하다
tự chủ 자주 自主
từ điển 사전
tự do 자유
tự động 자동
tứ đức 사덕 四德
tự giới thiệu 스스로 소개하다
từ gốc Hán 한자에 뿌리를 둔 글자
tự hào 자부하다, 자랑
tự học 스스로 공부하다
từ khi nào? 언제부터?
tự làm 스스로 일하다
tủ lạnh 냉장고
từ láy 복합어:의미의 정도를 완화시킴
từ lúc nào? 언제부터?
từ ngữ 어휘, 단어
tư nhân 개인
tự nhiên 자연의, 마음 편하게
tủ sách 책장
tu sửa (=sửa) 고치다, 수정하다
tử tế 친절한, 마음이 좋은
từ thiện 자선의, 자선
tự tin 자신있는
từ từ 천천히
tư vấn 자문하다
từ vưng 어휘, 단어
tự ý + đt 자의적으로
tự ý nghỉ mà không xin phép 허락없이 마음대로 쉬다
từ…đến ~부터~까지
tuần 주(週)
tuần này 이번주
tuần sau 다음주
tuần trăng mật 허니문
tuần trước 지난주
tức 화내다, 즉, 결국
tức - tức giận (=giận) 화내다
tức - tức là 즉 卽, 다시 말하면
tức - tức thì 즉시, 당장에
tục ngữ 속어, 속담
tục nhuộm (=phong tục nhuộm) 염색 풍속
tức thì 즉시, 곧
túi 주머니
túi - bỏ a vào túi 주머니에 넣다
túi - giá họp với túi tiền 주머니 사정에 맞는 가격
túi - móc túi 소매치기
túi - túi tiền 주머니 사정, 가지고있는 돈
tụi bạn 친구들, (무리/패거리)
túi xách 가방
từng 마다, 층, 경험하다
từng (+ đt) (= đã từng + đt) 한 적이 있는(현재는 아닌)
từng cái một 한개씩
từng người một 한사람씩
từng tháng 달 마다
túng tiền (kẹt tiền) 궁핍하다 (쪼들리다)
tuổi 나이
tươi 신선한/ 선명한
tuổi con 띠 : 나이 띠
tuổi con - bò/ trâu (sửu) 소, (축 丑) 01시~03시
tuổi con - chó (tuất) 개, (술 戌) 19시~21시
tuổi con - chuột (tý) 쥐, (자 子) 23시~01시
tuổi con - cọp/ hổ (dần) 호랑이, (인 寅) 03시~05시
tuổi con - dê/ cừu (mìu) 염소, 양 (미 未) 13시~15시
tuổi con - gà (dậu) 닭, (유 酉) 17시~19시
tuổi con - heo (hợi) 돼지, (해 亥) 21시~23시
tuổi con - khỉ (thân) 원숭이 (신 申) 15시~17시
tuổi con - ngựa (ngọ) 말, (오 午) 11시~13시
tuổi con - rắn (ti/ ty) 뱀, (사 巳) 09시~11시
tuổi con - rồng (thìn) 용, (진 辰) 07시~09시
tuổi con - thỏ/ mèo (mẹo) 토끼, 고양이, (묘 猫) 05시~07시
tuổi con gì? 무슨 띠냐?
tuổi dậy thì (đến ~) 사춘기 : 사춘기가 되다
tuổi ta ( tuổi tây) 음력 나이 : 양력 나이
tuổi tác 연령
tuổi thơ 어린시절
tuổi thọ 수명
tuổi thọ trung bình 평균수명
tường 벽
tưởng 잘못 생각하다
tưởng ~ chắt? 라고 착각하는거 아냐?
tương đối (=khá) 비교적/꽤, 상대적인
tương dương 해당하는, 상당하는 相當
tương hợp 서로 어울리는
tương lai 미래
tưởng niệm 고인에 대해 생각하다
tượng phật 불상
tượng trưng 상징, 상징하다
tương tự 유사한
tửu (=rượu) 술 酒
tửu lượng 주량 酒量
tửu lượng của anh rất mạnh 그의 주량은 아주 쎄다
tùy ~ 뜻대로/ 의지하다
tuy ~ nhưng… 비록~하지만..하다
tuy nhiên 그렇지만
tùy theo(=tùy) ~에 따라
tuyến 라인, 노선
tuyền 샘, 오로지/단지
tuyển 모집하다
tuyến bố 공표하다, 선언하다
tuyến bố phá sản 파산공고하다
tuyết 눈(雪)
tuyệt 굉장한, 탁월한
tuyệt đối 절대적인
tuyết rơi 눈이 내리다
tuyệt vời hơn cả 무엇보다 대단한, 능가하는
tỷ 10억
tỷ (tỉ) phú 억만장자
tỷ giá 환율
tỷ phú 억만장자
tỷ số 비율
tiếng Anh 영어
tiếng địa phương 사투리
tiếng động 움직이는 소리
tiếng Hàn Quốc 한국어
tiếng Nga 러시아어
tiếng nước ngoài 외국어
tiếng ồn 소음
tiếng Việt 베트남어
tiếp đãi 대접하다
tiếp tân 손님을 접대하다
tiếp theo 계속되는, 다음의
tiếp thị 마켓팅
tiếp thu 접수하다, 받아 들이다
tiếp tục (≠ đừng lại) 계속하다 ( 멈추다)
tiếp (=tiếp tục) 계속하다, 접대하다
tiết 수업시간, 단위, 기후/날씨
tiết kiệm 절약하다
tiêu 후추
tiểu 소변, 소변을 보다, 나이어린
tiêu (hết) 소비하다
tiêu chuẩn 기준, 표준
tiêu cực 소극적인
tiêu dùng(=xài) 소비하다
tiểu đường 당뇨
tiểu học(=cấp 1) 초등학교(5년)
tiêu khiển 기분전환하다, 휴양하다
tiêu pha (=tiêu xài) 소비하다, 돈을 쓰다
tiểu thương nghiệp 소상업
tiểu thuyết 소설
tiêu xài 쓰다, 소비하다
tiêu xài phung phí (tiết kiệm) 낭비해서 쓰다 (절약해서 쓰다)
tim 심장
tím 보라 紫
tìm 찿다
tìm hiểu 연구하다, 알다
tìm thấy 발견하다
tìm tòi 연구하다
tin (= tin tức) 뉴스, 정보 / (강하게) 믿다
tin + 사람 믿다:사람에 대해서
tin buồn 슬픈뉴스
tin cậy 신뢰하다
tin dị đoan 미신을 믿다
tin đồn 소문
tín dụng 신용
tin tức 뉴스
tin tức trong ngày 금일뉴스
tin tưởng 확신하다
tin vào + 사물 믿다:사물에 대해서
tình 정, 애정
tỉnh 성, 깨다, 의식을 되찾다
tính (=định) 성격, 계산하다, ~할 예정이다
tỉnh (buồn) ngủ 잠이 깨다
tình bạn 우정
tính cách 성격(性格)
tình cảm 감정, 정감
tính chất 성질(性質)
tình cờ 우연히, 뜻밖에
tình hình 상황, 정세
tình huống 상황, 정황(情況)
tính nết (=tính tình) 성격
tình nguyện 지원하다/ 자원봉사
tình nhân 연인 戀人
tỉnh rượu 술이 깨다
tinh thần 정신 精神
tính tiền 계산하다(돈)
tính toán 계산적이다
tính từ 형용사
tính ỷ lại 의지하는 성격
tình yêu 애정
tổ 둥지
tờ 신문, 종이등의 종별사
tổ ấm 보금자리, 행복한 가정
tờ báo 신문
tổ chức 조직, 기구, 거행하다
tổ chức từ thiện 자선기구
to con 큰 체구를 지닌사람
tô điểm 꾸미다
tổ hợp 조합 組合
tò mò 호기심이 많다
tỏ ra 나타내다, 보이다
tờ tạp chí 잡지
tổ tiên 조상 祖上
tỏ tình 고백하다
tô (=bát) 밥그릇, 공기
to (=lớn) 큰, 거대한
tòa nhà 건물, 빌딩
toán 계산, 수학
toàn bộ 전체
toán cộng 덧셈
toàn diện (=toàn mặt) 다방면으로
toán học 수학
toàn thân 온몸
toàn thể (≠bộ phận) 전체, 전체의 (부분, 조각)
toán trừ 뺄셈
toàn(=hoàn toàn) 완전히, 전부
tóc 머리카락
tóc - búi tóc 쪽진 머리
tóc - cột (cái cột tóc) 꽁지머리
tóc - kẹp (cái kẹp tóc) 머리핀
tóc - sợi tóc (mái tóc) 머리카락 한올 (머리카락)
tốc độ 속도
tóc mái 앞머리
tôi 나
tối 저녁/ 어두운
tồi 안좋은, 하찮은
tỏi 마늘
tới (=đến) 도착하다, 오다, 다음의, 까지, 에
tội 죄
tôi chưa bao giờ nói dối 나는 거짓말 한 적이 없다
tôi có thể chét vì cô ấy. 나는 그녀를 위하여 죽을 수 있다
tôi cũng vậy 나도 그렇다.
tội cướp giật 강도죄
tôi đang đi 갑니다.(I'm coming)
tới gần 가까이 가다
tôi không bao giờ uống rượu 나는 결코 술을 마시지 않는다
tôi không làm được 나는 할 수 없습니다
tôi làm được 나는 할 수 있습니다
tôi mong anh chóng khỏe 나는 그가 빨리 건강하기를 빈다.
tôi nghe đây 네, 여보세요(전화받을 때)
tội nghiệp 불쌍하다
tôi nhờ anh/chị một việc 한가지 부탁할께
tôi phải mua thực ăn cho cả tuần 나는 일주일치 먹거리를 사야한다
tội phạm 죄인, 범인
tôi quen anh ấy. 나는 그를 안다.
tối tăm 매우 어두운
tôi thấy là~ 내가 보기에는
tóm lại 요약하다
tôm nướng 구운 새우
tốn (=hao) 소모하다, 소비하다
tôn giáo 종교
tốn kém (=tốn tiền) 낭비하다, 비싼
tôn kính 존경하다
tôn lên (=nâng cao hơn) 향상시키다, 고양하다
tôn phong 존경하다
tồn tài 존재하다
tốn tiền 낭비하다
tôn trọng 존중하다
tổng hợp 통합하다
tổng thống 대통령
tốt 좋은
tốt bụng 친절한, 마음이 좋은
tốt cho sức khỏe 건강에 좋다
tốt nghiệp 졸업하다
tra 조사하다, 찾아보다
trà đá 아이스 티
trả giá(=mặc cả) 값을 깎다
trả góp 할부, 분할지불하다
trả lại 반환하다
trả lời 대답하다
trả nợ 빚을 갚다, 청산하다
trả phòng 체크아웃하다
trả thù 복수하다
trả tiền 갚다(돈을)
trà (=chè) 차(茶)(남/북)
trả (=trả tiền) 지불하다
trách 탓하다
trách nhiệm hưu hạn 유한책임
trái 과일/ 왼쪽의/ 반대의
trại 병영, 수용소, 캠프
trái cây 과일(남)
trái đất(=quả đất) 지구
trại dưỡng lão (=đưỡng lão viện) 양노원
trái mơ 살구
trại mồ côi (=mồ côi viện) 고아원
trái nghĩa 반대되는 의미
trái ngược 상반된, 반대의
trải qua 경과하다
trái rạ 수두
trái tim 심장
trái xanh 풋과일
trái(bên ~) 왼편
trăm 백(100)
trầm tính 침착한
trạm xăng 주유소
trạm xe buýt 버스 정류소
trán 이마
trận (mưa, bão, lũ lụt, ..) 이례적인 현상 : 종별사
trần nhà 천정
trân trọng 정중하게, 예의바르게
trần truồng 맨몸
tràn(=tràn đầy) 넘치다
trang 페이지
tráng 헹구다, 씻어내다
trăng 달(moon)
trắng 하얀, 흰
trang bị 장비,시설/ 갖추다
trang điểm 화장
trăng mật 신혼(honeymoon)
tráng miệng 디저트/ 입을 가시다
trang phục 복장
trạng thái 상태(狀態)
trang thiết bị 설비, 기구
trang trải 청산하다, 결제하다
trang trại 농장
trang trải chi phí 비용을 청산하다
trắng trẻo (nước da trắng trẻo) 희고 고운 (희고 고운 피부)
tranh 그림
tránh 피하다, 옆으로 비키다
tranh ấn tượng 인상파그림
tranh ảnh 그림
tránh khỏi (tránh) 피하다, 옆으로 비키다
tránh mặt ai 누구의 얼굴을 피하다
tránh thai 피임하다
trao đổi 교환하다
trật 빗나가다
trật tự 질서, 순서
trẻ 젊은, 어린
trẻ (con, em) (≠người lớn) 청소년 : 성인
trẻ con (nói chúng) 어린이 :일반적인 통칭
trẻ em 어린이
trẻ ra 젊어지다
trẻ trung 패기찬
trễ xe lửa 기차를 놓치다
trễ (=muộn) 늦다
trên 위/ 이상
trên 1.60m 1.60미터 이상
trên đường 길위에서
trên mạng 인터넷
trên năm tuổi 5세 이상
trên tầng 윗층
trên thế gian này 이 세상에서
trên(trong) báo(tivi) 신문(티비) 상에
treo 매달다, 걸다
trị 치료하다, 다스리다/지배하다
trị - điều trị (=chữa bệnh) 치료하다
trị - trị bệnh 병을 치료하다
trí nhớ 기억력
trí nhớ kém (=lẩn thẩn) 기억력이 모자라는, 잘 잊는
tri thức (=sự hiểu biết) 지식
triển lãm 전람회, 박람회
triệu 백만
triều 조정 朝廷, 조수 潮 왕조
triệu chứng 조짐, (병의)징후
triều cường lên cao 만조
triều đại 왕조
triều lên (≠triều xuống) 밀물 (썰물)
triều xuống 썰물
trình bày 제시하다
trình diễn 연주하다, 연기하다
trò 생도
trò chơi 놀이
trò chơi bịt mắt 술래잡기 놀이
trò chơi dân gian 민간의 놀이, 서민의 놀이
trò chuyện 담소하다
trở đi 이후에, (~하고 난) 후에
trở lại 돌아가다
trở nên + tt 이 되다 + 형용사
trở ngại 장애, 난관
trở thành + dt 이 되다 + 명사
trợ từ 조사(助詞)
trở từ quân đội 제대하다
trở về 돌아오다
trở về trước 그 전에, 전으로 돌아가서
trôi 떠내려가다, 흐르다
trời 하늘 / 날씨
trời âm u 음울한 날씨
trôi chảy(=lưu loát, thông thạo) 유창한
trời lành lạnh 날씨가 좀 쌀쌀하다
trời mưa 2 ngày liền 2일동안 계속 비가오다
trời ơi 하느님 맙소사, 저런.
trôi qua 시간이 지나다, 세월이 흐르다
trộm 훔치다
trộm cắp (=trộm, ăn trộm) 훔치다
tròn 둥근, 충분한, 완전히
trốn 도망가다
trọn 완전히, 완벽하게
trộn 섞다
trộn - trộn muối và tiêu thành muối tiêu 소금과 후추 섞어 소금후추가 되다
tròn ba chục 만 30(세)
trọn gói (= tour) 투어
trốn học 수업을 빼먹다
trong 안에/ (시간) 동안
trông 보이다/ ~처럼 보이다
trống 빈, 비어있는, 북 鼓
trồng 심다, 재배하다/ 묻다
trồng 심다, 재배하다
trong - trường hợp này, 이 경우"에"
trông ~ có vẻ … ...처럼 보이다
trong 3 ngày 3일 동안
trong bao lâu? 얼마동안?
trong lành 깨끗한
trong nước 국내의
trù 주문을 외다 呪
trừ 제외하다
trưa 정오
truần trước/ sau 지난주/ 다음주
trực tiếp (≠gián tiếp) 직접의 (간접의)
trung 중심/ 평균의
trứng 계란
trúng (≠trật) 명중하다 : 빗나가다
trung bình 평균
trứng gà 달걀
trung gian 중간, 중개(인)
trung học chuyên nghiệp 전문학교:2~년 과정 실업/공업高
trung học chuyên nghiệp cao đẳng 고등전문학교:간호사, 물리치료사 등
trung học cơ sở 중학교: 4년 11세~15세
trung học phổ thông 고등학교: 3년 15세~18세
Trung Quốc 중국
trúng số 복권에 당첨되다
trung tâm 센터, 중심
trung tâm ngoại ngữ 외국어센터
trung thực 성실한, 고지식한
trúng thưởng 경품에 당첨되다
trung tính 중성 中性
trứng vịt lộn 반부화된 오리알
trước 앞, 전
trước đây 전에, 이전에
trước hết 우선, 먼저, 첫번째로
trước khi.. 전에
trước tiên(=trước hết, đầu tiên) 먼저, 첫번째로
trường 학교
trường bán trú 전일학교: 초등, 고등학교
trường công 공립학교
trường đại học 대학교
trường học 학교
trường hợp 경우(場合)
trưởng nam 장남
trường nội trú 기숙학교
trưởng nữ 장녀
trưởng phòng 과장, 실장
trưởng thành 성장하다
trường tư (=trường dân lập) 사립학교
trượt 미끄럽다
truyền 전하다, 전수하다
truyền nhiễm 전염하는, 전염성의
truyền thống 전통
truyện tranh 만화
truyện(quyển truyện) 소설(소설책)
từ 단어 / ~부터 / ~이래
từ 버리다. (아이가 품행이 나빠) 버렸다
tự 자기, 스스로, 몸소
từ ~ đến... đi như thế nào? 어디까지 어떻게 가나요?
tủ áo 옷장
tự cao 오만한, 자존심이 센
tủ chén 찬장
từ chối 거부하다
tự chủ 자주 自主
từ điển 사전
tự do 자유
tự động 자동
tứ đức 사덕 四德
tự giới thiệu 스스로 소개하다
từ gốc Hán 한자에 뿌리를 둔 글자
tự hào 자부하다, 자랑
tự học 스스로 공부하다
từ khi nào? 언제부터?
tự làm 스스로 일하다
tủ lạnh 냉장고
từ láy 복합어:의미의 정도를 완화시킴
từ lúc nào? 언제부터?
từ ngữ 어휘, 단어
tư nhân 개인
tự nhiên 자연의, 마음 편하게
tủ sách 책장
tu sửa (=sửa) 고치다, 수정하다
tử tế 친절한, 마음이 좋은
từ thiện 자선의, 자선
tự tin 자신있는
từ từ 천천히
tư vấn 자문하다
từ vưng 어휘, 단어
tự ý + đt 자의적으로
tự ý nghỉ mà không xin phép 허락없이 마음대로 쉬다
từ…đến ~부터~까지
tuần 주(週)
tuần này 이번주
tuần sau 다음주
tuần trăng mật 허니문
tuần trước 지난주
tức 화내다, 즉, 결국
tức - tức giận (=giận) 화내다
tức - tức là 즉 卽, 다시 말하면
tức - tức thì 즉시, 당장에
tục ngữ 속어, 속담
tục nhuộm (=phong tục nhuộm) 염색 풍속
tức thì 즉시, 곧
túi 주머니
túi - bỏ a vào túi 주머니에 넣다
túi - giá họp với túi tiền 주머니 사정에 맞는 가격
túi - móc túi 소매치기
túi - túi tiền 주머니 사정, 가지고있는 돈
tụi bạn 친구들, (무리/패거리)
túi xách 가방
từng 마다, 층, 경험하다
từng (+ đt) (= đã từng + đt) 한 적이 있는(현재는 아닌)
từng cái một 한개씩
từng người một 한사람씩
từng tháng 달 마다
túng tiền (kẹt tiền) 궁핍하다 (쪼들리다)
tuổi 나이
tươi 신선한/ 선명한
tuổi con 띠 : 나이 띠
tuổi con - bò/ trâu (sửu) 소, (축 丑) 01시~03시
tuổi con - chó (tuất) 개, (술 戌) 19시~21시
tuổi con - chuột (tý) 쥐, (자 子) 23시~01시
tuổi con - cọp/ hổ (dần) 호랑이, (인 寅) 03시~05시
tuổi con - dê/ cừu (mìu) 염소, 양 (미 未) 13시~15시
tuổi con - gà (dậu) 닭, (유 酉) 17시~19시
tuổi con - heo (hợi) 돼지, (해 亥) 21시~23시
tuổi con - khỉ (thân) 원숭이 (신 申) 15시~17시
tuổi con - ngựa (ngọ) 말, (오 午) 11시~13시
tuổi con - rắn (ti/ ty) 뱀, (사 巳) 09시~11시
tuổi con - rồng (thìn) 용, (진 辰) 07시~09시
tuổi con - thỏ/ mèo (mẹo) 토끼, 고양이, (묘 猫) 05시~07시
tuổi con gì? 무슨 띠냐?
tuổi dậy thì (đến ~) 사춘기 : 사춘기가 되다
tuổi ta ( tuổi tây) 음력 나이 : 양력 나이
tuổi tác 연령
tuổi thơ 어린시절
tuổi thọ 수명
tuổi thọ trung bình 평균수명
tường 벽
tưởng 잘못 생각하다
tưởng ~ chắt? 라고 착각하는거 아냐?
tương đối (=khá) 비교적/꽤, 상대적인
tương dương 해당하는, 상당하는 相當
tương hợp 서로 어울리는
tương lai 미래
tưởng niệm 고인에 대해 생각하다
tượng phật 불상
tượng trưng 상징, 상징하다
tương tự 유사한
tửu (=rượu) 술 酒
tửu lượng 주량 酒量
tửu lượng của anh rất mạnh 그의 주량은 아주 쎄다
tùy ~ 뜻대로/ 의지하다
tuy ~ nhưng… 비록~하지만..하다
tuy nhiên 그렇지만
tùy theo(=tùy) ~에 따라
tuyến 라인, 노선
tuyền 샘, 오로지/단지
tuyển 모집하다
tuyến bố 공표하다, 선언하다
tuyến bố phá sản 파산공고하다
tuyết 눈(雪)
tuyệt 굉장한, 탁월한
tuyệt đối 절대적인
tuyết rơi 눈이 내리다
tuyệt vời hơn cả 무엇보다 대단한, 능가하는
tỷ 10억
tỷ (tỉ) phú 억만장자
tỷ giá 환율
tỷ phú 억만장자
tỷ số 비율
U
ừ 응!/
(동등, 손아래)대답
u ám 흐림
u sầu 우울하다
ủa 감탄사
ủa ~ à?(sao?, hả?) 놀람의 표현 시
ưa + 사물 좋아하다
ưa chộng 선호하다, 좋아해서 선택하다
ưa thích (=thích) 좋아하다
Úc 호주
ung dung 여유있는, 상쾌한
ủng hộ 지지하다, 옹호하다
ứng lương (nhận trước) 가불
ung thư 암
ung thư phổi 폐암
ước mơ 소원, 꿈
uốn quăn - tóc uốn quăn 파마머리
uốn quăn (=uốn tóc) 파마하다
uốn tóc 파마
uống 마시다
ướp lạnh 냉장된, 아주 찬
ướt 젖은
út 가장 작은 / 가장 어린
ưu điểm 장점
ưu tiên 우선하는 于先
ưu tiên quyền 우선권
ưu tú 우수한
uy hiếp 위협하다
u ám 흐림
u sầu 우울하다
ủa 감탄사
ủa ~ à?(sao?, hả?) 놀람의 표현 시
ưa + 사물 좋아하다
ưa chộng 선호하다, 좋아해서 선택하다
ưa thích (=thích) 좋아하다
Úc 호주
ung dung 여유있는, 상쾌한
ủng hộ 지지하다, 옹호하다
ứng lương (nhận trước) 가불
ung thư 암
ung thư phổi 폐암
ước mơ 소원, 꿈
uốn quăn - tóc uốn quăn 파마머리
uốn quăn (=uốn tóc) 파마하다
uốn tóc 파마
uống 마시다
ướp lạnh 냉장된, 아주 찬
ướt 젖은
út 가장 작은 / 가장 어린
ưu điểm 장점
ưu tiên 우선하는 于先
ưu tiên quyền 우선권
ưu tú 우수한
uy hiếp 위협하다
V
v.v..(vân vân) 등등..
vá 수선하다/ 국자, 삽
và 그리고
vá vỏ 바퀴 수선
vách đất 흙벽
vai 어깨, 역할, 배우
vài 몇몇의, 두셋의
vải 옷감, 천/ 리찌
vai ( mấy) 몇몇-불확정 사물 (확정된 사물)
vái (=đốt nhang) 기원하다(손을 모아)
vai chục phân 몇십센티
vài ngày 몇일
vài tháng 몇 달
vai trò 역할
vấn 감다, 말아 올리다
vẫn 변함없이
vạn 만(萬)
vẫn (cũng) ~ 여전히, 계속해서 - 중성적인 뜻
vẫn chưa say(=còn tỉnh) 여전히 아직 취하지 않은
vẫn còn 아직도
vẫn còn kém lắm 아직도 많이 부족합니다
vấn đề 문제
vấn đề dân sinh 민생문제
vấn đề rắc rối 복잡한 문제
vận động 운동
văn hóa 문화
văn học/ văn 문학
vạn lý trường thành 만리장성
vận may 행운
vận mệnh 운명
văn miếu 문묘
văn nghệ (=văn học nghệ thuật) 문예:문학과 예술
văn phòng 사무실
vạn sự 모든일, 만사
vân tay 손금
vàng 금/ 노란색의
vâng 그렇다. 예
vắng (=vắng vẻ) 한적한, 사람이 없는
vắng mặt 결석의, 부재의
vâng/ dạ 예
vào ~에 (기간의 표시) / 들어가다
vào bệnh viện 입원하다
vào ngày nào? 무슨날에?, 어느날에?
vào thứ mấy? 무슨 요일에?
vạt áo dài 옷자락
vật dụng 용품 用品
vật giá 물가
vật liệu 재료
vật lý 물리
vật thể 물질, 물체 物體
vật thể và tinh thần 물질과 정신
vất vả 고생하다
váy 치마
vậy 그러면, 그렇게/ 그처럼
vậy 문미위치, 의미를 확실히할 때
vay - cho vay 빌려주다
vay (=vay mượn) 빌리다, 차용하다
vậy ? 다소 걱정, 위로의 의미 내포
ve 매미
vé 표, 티켓
về 돌아가다, / ~에 대해서
vẻ 모양(모습, 태도, 기색 등의)
vẻ đẹp 아름다운 모습
về già 은퇴하다, 늙다
về huớng 방향으로
về hưu(=nghỉ hưu) 퇴직하다
vé khứ hồi 왕복표
vé một chiều 편도표
vẻ ngoài 겉모습
về nước 귀국
về sau 앞으로
vệ sinh 위생적이다
vệ tinh nhân tại 인공위성
vẽ tranh 그리다(그림)
ven 가장자리
ven biển 해변
ven đường 길가, 노변
vết thương 상처
ví 지갑
vì 왜냐하면
vị 위치, 맛, 사람
vị - kính chào qúi vị 귀빈여러분
vị - kính thưa qúi vị 귀빈여러분
vị - vị danh y 명의
vị - vị này là ai? 이 분은 누구십니까?
vị - vị tổng thống 대통령
vị - thưa quý vị 신사숙녀 여러분
vị - vị liệu 조미료 味料
vị - vị thành niên 미성년(자) 未成年
vị - vị trí 위치, 지위
vị (=qúy vị) 귀한, 貴, 호칭
vì ~ nên.. ~ 때문에 그래서… 하다
vĩ đại (vĩ đại nhất) 위대한, 가장 위대한
ví dụ 예, 사례/ 예를 들어
vị ngữ 술어
vĩ nhân 위인
vi phạm 위반하다
vi pháp 위법하다
vì sao(=tại sao) 왜?
vì thế (vì vậy, do đó) 그래서 (두 문장으로 나눌때 사용)
vị trí 위치/ 지위
vi trùng 세균
vì vậy (=vì thế, do đó) 그래서, 그로인해
vì/ tai~mà/nên 때문에 ~하다(음성, 중성적 내용)
vidéo (đầu máy vidéo) 비디오 플레이어
việc 일
việc ai nấy làm 자기일은 자기가 하다
việc gấp 급한 일
việc làm 일, 용무
việc này 이 일
viêm 염증 炎症
viêm họng 후두염
viêm mũi 비염
viêm phổi 페렴
viện bảo tàng 박물관
viên chức 공무원
viện thẩm mỹ 미용실
viếng 방문하다(죽은 사람 등)
viếng mô tổ tiên 조상의 묘를 참배하다
viết 쓰다
Việt kiều 외국에 거주하는 벳남국적인
viết luận văn 논문을 쓰다
Việt/ Việt Nam 베트남
vịnh 만(灣)
vịnh Hạ Long 하롱만. 하롱베이
vĩnh viễn 영원히, 언제까지나
vô 들어가다(범위 안으로)/ 없는
vỏ 껍질, 바퀴
vở 공책
vợ 부인
vợ chồng 부부
vợ chưa cưới 약혼녀
vô cùng ( cực kỳ) 매우, 무한한 : 부정적 (긍정적)
vô duyên 인연이 닿지 않는 無緣
vô hiệu 무효
vô lý 무리 無理
vỏ quýt 귤껍질
vợ sắp cứơi (=vợ chưa cưới) 약혼녀
vô số 무수한, 헤아릴수 없는
vô thời hạn 기한내에 있는
vớ vẩn 쓸데없는
vố vẩn - lý do vớ vẩn 쓸데없는 - 쓸데없는 이유
vớ(=tất) 양말
voi 코끼리
vôi 석회
với …와 함께
vội 서두르다/ 급히
vội 서두르다
với giá~ 가격으로
với nhau 서로 함께, 같이
vòi nước 수도꼭지
vội vã 급하게 가다
vội vàng 급하게 가다 (물건 등을 들고)
vốn (nợ, tiền lãi) 자본 (부채, 이자)
vốn là 본래, 원래
vòng 한시합, 한판, 원, 둥근모양
võng 그물침대
vọng 바라다
vọng - hết vọng 절망
vọng - hy vọng 희망
vọng - thất vọng 실말
vọng - tuyệt vọng 절망하다 (동사)
vòng bán kết 준결승전
vòng chung kết 결승전
vòng sơ khảo 예선전
vọp bẻ (bị vọp bẻ) 쥐, 경련이 나다
vụ 사건, 사업
vu lan 부란-7월7석(음력 7/15)
vụ máy bay rơi 항공기 추락사건
vụ tái nan 사고사건
vụ trộm 절도사건
vũ trụ 우주
vũ trường 나이트클럽
vua 왕
vừa 맞다, 어울리다/ 막, 방금
vừa ~ vừa ~ 하면서 ~하다
vừa đủ 충분한
vừa là ~ 이기도 하고, : 나열 시
vừa mới(=mới) 막, 방금
vừa người (không ốm không mập) 마르지도 뚱뚱하지도 않은 사람
vừa phải 적당한, 합리적인
vừa rồi 방금 지난/ 최근에
vừa vừa (=vừa phải) 알맞은, 합리적인, 적당한
vừa ý 만족하는, 마음에 드는
vui lòng 기분좋은, 유쾌한
vui mừng 유쾌한, 즐거운
vui như tết 설날처럼 즐겁다: 놀고먹으니 좋다
vui tính 즐거운, 활달한
vui/ vui vẻ 즐거운, 기쁜
vùng 지역
vùng biển 해안
vùng quê 시골
vườn 정원
vương 왕, 임금
vương quốc 왕국
vượt 넘다, 능가하다
vượt lên chính mình 자신을 뛰어넘다, 극복하다
vượt qua 극복하다
vứt 버리다
vá 수선하다/ 국자, 삽
và 그리고
vá vỏ 바퀴 수선
vách đất 흙벽
vai 어깨, 역할, 배우
vài 몇몇의, 두셋의
vải 옷감, 천/ 리찌
vai ( mấy) 몇몇-불확정 사물 (확정된 사물)
vái (=đốt nhang) 기원하다(손을 모아)
vai chục phân 몇십센티
vài ngày 몇일
vài tháng 몇 달
vai trò 역할
vấn 감다, 말아 올리다
vẫn 변함없이
vạn 만(萬)
vẫn (cũng) ~ 여전히, 계속해서 - 중성적인 뜻
vẫn chưa say(=còn tỉnh) 여전히 아직 취하지 않은
vẫn còn 아직도
vẫn còn kém lắm 아직도 많이 부족합니다
vấn đề 문제
vấn đề dân sinh 민생문제
vấn đề rắc rối 복잡한 문제
vận động 운동
văn hóa 문화
văn học/ văn 문학
vạn lý trường thành 만리장성
vận may 행운
vận mệnh 운명
văn miếu 문묘
văn nghệ (=văn học nghệ thuật) 문예:문학과 예술
văn phòng 사무실
vạn sự 모든일, 만사
vân tay 손금
vàng 금/ 노란색의
vâng 그렇다. 예
vắng (=vắng vẻ) 한적한, 사람이 없는
vắng mặt 결석의, 부재의
vâng/ dạ 예
vào ~에 (기간의 표시) / 들어가다
vào bệnh viện 입원하다
vào ngày nào? 무슨날에?, 어느날에?
vào thứ mấy? 무슨 요일에?
vạt áo dài 옷자락
vật dụng 용품 用品
vật giá 물가
vật liệu 재료
vật lý 물리
vật thể 물질, 물체 物體
vật thể và tinh thần 물질과 정신
vất vả 고생하다
váy 치마
vậy 그러면, 그렇게/ 그처럼
vậy 문미위치, 의미를 확실히할 때
vay - cho vay 빌려주다
vay (=vay mượn) 빌리다, 차용하다
vậy ? 다소 걱정, 위로의 의미 내포
ve 매미
vé 표, 티켓
về 돌아가다, / ~에 대해서
vẻ 모양(모습, 태도, 기색 등의)
vẻ đẹp 아름다운 모습
về già 은퇴하다, 늙다
về huớng 방향으로
về hưu(=nghỉ hưu) 퇴직하다
vé khứ hồi 왕복표
vé một chiều 편도표
vẻ ngoài 겉모습
về nước 귀국
về sau 앞으로
vệ sinh 위생적이다
vệ tinh nhân tại 인공위성
vẽ tranh 그리다(그림)
ven 가장자리
ven biển 해변
ven đường 길가, 노변
vết thương 상처
ví 지갑
vì 왜냐하면
vị 위치, 맛, 사람
vị - kính chào qúi vị 귀빈여러분
vị - kính thưa qúi vị 귀빈여러분
vị - vị danh y 명의
vị - vị này là ai? 이 분은 누구십니까?
vị - vị tổng thống 대통령
vị - thưa quý vị 신사숙녀 여러분
vị - vị liệu 조미료 味料
vị - vị thành niên 미성년(자) 未成年
vị - vị trí 위치, 지위
vị (=qúy vị) 귀한, 貴, 호칭
vì ~ nên.. ~ 때문에 그래서… 하다
vĩ đại (vĩ đại nhất) 위대한, 가장 위대한
ví dụ 예, 사례/ 예를 들어
vị ngữ 술어
vĩ nhân 위인
vi phạm 위반하다
vi pháp 위법하다
vì sao(=tại sao) 왜?
vì thế (vì vậy, do đó) 그래서 (두 문장으로 나눌때 사용)
vị trí 위치/ 지위
vi trùng 세균
vì vậy (=vì thế, do đó) 그래서, 그로인해
vì/ tai~mà/nên 때문에 ~하다(음성, 중성적 내용)
vidéo (đầu máy vidéo) 비디오 플레이어
việc 일
việc ai nấy làm 자기일은 자기가 하다
việc gấp 급한 일
việc làm 일, 용무
việc này 이 일
viêm 염증 炎症
viêm họng 후두염
viêm mũi 비염
viêm phổi 페렴
viện bảo tàng 박물관
viên chức 공무원
viện thẩm mỹ 미용실
viếng 방문하다(죽은 사람 등)
viếng mô tổ tiên 조상의 묘를 참배하다
viết 쓰다
Việt kiều 외국에 거주하는 벳남국적인
viết luận văn 논문을 쓰다
Việt/ Việt Nam 베트남
vịnh 만(灣)
vịnh Hạ Long 하롱만. 하롱베이
vĩnh viễn 영원히, 언제까지나
vô 들어가다(범위 안으로)/ 없는
vỏ 껍질, 바퀴
vở 공책
vợ 부인
vợ chồng 부부
vợ chưa cưới 약혼녀
vô cùng ( cực kỳ) 매우, 무한한 : 부정적 (긍정적)
vô duyên 인연이 닿지 않는 無緣
vô hiệu 무효
vô lý 무리 無理
vỏ quýt 귤껍질
vợ sắp cứơi (=vợ chưa cưới) 약혼녀
vô số 무수한, 헤아릴수 없는
vô thời hạn 기한내에 있는
vớ vẩn 쓸데없는
vố vẩn - lý do vớ vẩn 쓸데없는 - 쓸데없는 이유
vớ(=tất) 양말
voi 코끼리
vôi 석회
với …와 함께
vội 서두르다/ 급히
vội 서두르다
với giá~ 가격으로
với nhau 서로 함께, 같이
vòi nước 수도꼭지
vội vã 급하게 가다
vội vàng 급하게 가다 (물건 등을 들고)
vốn (nợ, tiền lãi) 자본 (부채, 이자)
vốn là 본래, 원래
vòng 한시합, 한판, 원, 둥근모양
võng 그물침대
vọng 바라다
vọng - hết vọng 절망
vọng - hy vọng 희망
vọng - thất vọng 실말
vọng - tuyệt vọng 절망하다 (동사)
vòng bán kết 준결승전
vòng chung kết 결승전
vòng sơ khảo 예선전
vọp bẻ (bị vọp bẻ) 쥐, 경련이 나다
vụ 사건, 사업
vu lan 부란-7월7석(음력 7/15)
vụ máy bay rơi 항공기 추락사건
vụ tái nan 사고사건
vụ trộm 절도사건
vũ trụ 우주
vũ trường 나이트클럽
vua 왕
vừa 맞다, 어울리다/ 막, 방금
vừa ~ vừa ~ 하면서 ~하다
vừa đủ 충분한
vừa là ~ 이기도 하고, : 나열 시
vừa mới(=mới) 막, 방금
vừa người (không ốm không mập) 마르지도 뚱뚱하지도 않은 사람
vừa phải 적당한, 합리적인
vừa rồi 방금 지난/ 최근에
vừa vừa (=vừa phải) 알맞은, 합리적인, 적당한
vừa ý 만족하는, 마음에 드는
vui lòng 기분좋은, 유쾌한
vui mừng 유쾌한, 즐거운
vui như tết 설날처럼 즐겁다: 놀고먹으니 좋다
vui tính 즐거운, 활달한
vui/ vui vẻ 즐거운, 기쁜
vùng 지역
vùng biển 해안
vùng quê 시골
vườn 정원
vương 왕, 임금
vương quốc 왕국
vượt 넘다, 능가하다
vượt lên chính mình 자신을 뛰어넘다, 극복하다
vượt qua 극복하다
vứt 버리다
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét